Yoo Ah In xét nghiệm dương tính với cả cần sa và propofol
Sau khi trải qua một drug test, diễn viên Yoo Ah In đã cho kết quả dương tính với propofol. Theo cảnh sát, nam diễn viên Hàn Quốc đã được inject propofol 73 lần vào năm 2021. Về hàm lượng propofol, prescription cho Yoo Ah In đã vượt 4,4 lít so với quy định.

Sau khi trải qua một cuộc kiểm tra ma túy, diễn viên Yoo Ah In đã cho kết quả dương tính với propofol. Theo cảnh sát, nam diễn viên Hàn Quốc đã được tiêm propofol 73 lần vào năm 2021. Về hàm lượng propofol, đơn thuốc cho Yoo Ah In đã vượt 4,4 lít so với quy định. Thuốc gây mê tĩnh mạch này được sử dụng sáu lần mỗi tháng, cao hơn mức sử dụng khuyến cáo. Để điều tra về các cáo buộc sử dụng ma túy bất hợp pháp của Yoo Ah In, phía cảnh sát đã được cấp lệnh khám xét và bắt giữ.
After undergoing a drug test, actor Yoo Ah In has tested positive for propofol. According to the police, the South Korean actor was injected with propofol 73 times in 2021. Regarding the amount of propofol, the prescription for Yoo Ah In exceeded 4.4 liters compared to the legal amount. This intravenous anesthetic was administered six times each month, which is higher than the recommended usage. To investigate Yoo's alleged usage of illicit drugs, the police were granted a search and seizure warrant.
cuộc kiểm tra ma tuý
noun. drug test
[ drʌɡ tɛst ]
Xét nghiệm máu hoặc nước tiểu của một người để xem họ có sử dụng ma túy bất hợp pháp hay không.
Ví dụ:
Sau khi trải qua một cuộc kiểm tra ma túy, diễn viên Yoo Ah In đã cho kết quả dương tính với propofol.
= After undergoing a drug test, actor Yoo Ah In has tested positive for propofol.
tiêm
verb. inject
[ ˈɪnˈʤɛkt ]
Sử dụng kim tiêm để đưa thuốc vào cơ thể của một người.
Ví dụ:
Theo cảnh sát, nam diễn viên Hàn Quốc đã được tiêm propofol 73 lần vào năm 2021.
= According to the police, the South Korean actor was injected with propofol 73 times in 2021.
đơn thuốc
noun. prescription
[ sˈsæmpl ]
Tờ giấy để bác sĩ viết chi tiết về các loại thuốc mà một người cần sử dụng.
Ví dụ:
Về hàm lượng propofol, đơn thuốc cho Yoo Ah In đã vượt 4,4 lít so với quy định.
= Regarding the amount of propofol, the prescription for Yoo Ah In exceeded 4.4 liters compared to the legal amount.
thuốc gây mê tĩnh mạch
noun. intravenous anesthetic
[ ˈˌɪntrəˈvinəsˌænəˈsθɛtɪk ]
Một nhóm các hợp chất tác dụng nhanh được sử dụng để gây ra tình trạng suy giảm nhận thức hoặc an thần hoàn toàn.
Ví dụ:
Thuốc gây mê tĩnh mạch này được sử dụng sáu lần mỗi tháng, cao hơn mức sử dụng khuyến cáo.
= This intravenous anesthetic was administered six times each month, which is higher than the recommended usage.
lệnh khám xét và bắt giữ
noun. search and seizure warrant
[ ˈsɜrʧ ən ˈsiʒər ˈwɔrənt ]
Lệnh cho phép cơ quan thực thi pháp luật kiểm tra nhà, xe hoặc cơ sở kinh doanh của một người để tìm kiếm bằng chứng.
Ví dụ:
Để điều tra về các cáo buộc sử dụng ma túy bất hợp pháp của Yoo Ah In, phía cảnh sát đã được cấp lệnh khám xét và bắt giữ.
= To investigate Yoo's alleged usage of illicit drugs, the police were granted a search and seizure warrant.
Sau khi thẩm vấn Yoo Ah In vào đầu tháng 2, cảnh sát đã chuyển các mẫu tóc và nước tiểu của anh ta đến Cơ quan Pháp y Quốc gia để phân tích. Khi trả kết quả về, Yoo Ah In dương tính với cả propofol và cần sa. Ở Hàn Quốc, sử dụng cần sa cho mục đích tiêu khiển bị coi là phạm tội. Ngay cả đối với những người phạm tội lần đầu, họ có thể phải ngồi tù 5 năm. Nếu không, người vi phạm có thể nộp tiền phạt lên tới 50 triệu Won cho hành vi phạm tội của mình.
After interrogating Yoo Ah In earlier in February, the police forwarded samples of his hair and urine to the National Forensic Service for analysis. When the results were returned, Yoo Ah In was positive for both propofol and marijuana. In South Korea, using marijuana for recreational purposes is considered a crime. Even for first-time offenders, they can have a 5-year sentence in jail. If not, the offender can pay a fine of up to 50 million won for their crime.
mẫu
noun. sample
[ ˈsæmpəl ]
Một lượng nhỏ chất mà bác sĩ hoặc nhà khoa học thu thập để kiểm tra.
Ví dụ:
Sau khi thẩm vấn Yoo Ah In vào đầu tháng 2, cảnh sát đã chuyển các mẫu tóc và nước tiểu của anh ta đến Cơ quan Pháp y Quốc gia để phân tích.
= After interrogating Yoo Ah In earlier in February, the police forwarded samples of his hair and urine to the National Forensic Service for analysis.
cần sa
noun. marijuana
[ ˈˌmɛrəˈwɑnə ]
Một loại ma túy lấy từ cây dầu gai có tên là Cannabis Sativa.
Ví dụ:
Khi trả kết quả về, Yoo Ah In dương tính với cả propofol và cần sa.
= When the results were returned, Yoo Ah In was positive for both propofol and marijuana.
mang tính tiêu khiển
adjective. recreational
[ ˌrɛkriˈeɪʃənəl ]
Liên quan đến những cách tận hưởng bản thân khi bạn không làm việc.
Ví dụ:
Ở Hàn Quốc, sử dụng cần sa cho mục đích tiêu khiển bị coi là phạm tội.
= In South Korea, using marijuana for recreational purposes is considered a crime.
người phạm tội
noun. offender
[ ˈəˈfɛndər ]
Người gây ra tội ác.
Ví dụ:
Ngay cả đối với những người phạm tội lần đầu, họ có thể phải ngồi tù 5 năm.
= Even for first-time offenders, they can have a 5-year sentence in jail.
tiền phạt
noun. fine
[ faɪn ]
Một số tiền phải trả như một hình phạt cho việc không tuân thủ luật lệ hoặc pháp luật.
Ví dụ:
Nếu không, người vi phạm có thể nộp tiền phạt lên tới 50 triệu Won cho hành vi phạm tội của mình.
= If not, the offender can pay a fine of up to 50 million won for their crime.
Ngoài ra, hãng tin MBC đưa tin rằng các xét nghiệm của Yoo Ah In cho thấy thành phần của một loại thuốc khác ngoài propofol và cần sa. Tuy nhiên, phía cảnh sát vẫn chưa lên tiếng về thông tin này. Công ty quản lý của Yoo Ah In là UAA không hề hay biết về những cáo buộc mới này. Hiện tại, nam diễn viên đã bị chính quyền cấm xuất cảnh.
In addition, news outlet MBC reported that Yoo Ah In's tests revealed a constituent of another drug besides propofol and marijuana. Nonetheless, the police haven't spoken out regarding this information. Yoo Ah In's management company, UAA, was not aware of these new allegations. For now, the male actor has been banned from going abroad by the authorities.
thành phần
noun. constituent
[ kənˈstɪʧuənt ]
Một trong những phần cấu tạo nên một hợp chất hoặc tổ hợp.
Ví dụ:
Ngoài ra, hãng tin MBC đưa tin rằng các xét nghiệm của Yoo Ah In cho thấy thành phần của một loại thuốc khác ngoài propofol và cần sa.
= In addition, news outlet MBC reported that Yoo Ah In's tests revealed a constituent of another drug besides propofol and marijuana.
lên tiếng
phrasal verb. speak out
[ spik aʊt ]
Phát ngôn trước công chúng để nói lên ý kiến của bạn về một điều luật, kế hoạch, thông tin hoặc hành động.
Ví dụ:
Tuy nhiên, phía cảnh sát vẫn chưa lên tiếng về thông tin này.
= Nonetheless, the police haven't spoken out regarding this information.
cáo buộc
noun. allegation
[ ˌæləˈɡeɪʃən ]
Một tuyên bố không kèm bằng chứng cho rằng ai đó đã làm điều gì đó sai trái hoặc bất hợp pháp.
Ví dụ:
Công ty quản lý của Yoo Ah In là UAA không hề hay biết về những cáo buộc mới này.
= Yoo Ah In's management company, UAA, was not aware of these new allegations.
xuất cảnh
phrasal verb. go abroad
[ ɡoʊ əˈbɔrd ]
Đi ra nước ngoài.
Ví dụ:
Hiện tại, nam diễn viên đã bị chính quyền cấm xuất cảnh.
= For now, the male actor has been banned from going abroad by the authorities.
Scandal này đã hủy hoại danh tiếng của Yoo Ah In chỉ trong vài ngày. Nhiều nhãn hàng đã rút lại hợp đồng thương hiệu với nam diễn viên này. Hiện tại, việc Yoo Ah In trở lại làng giải trí là điều không thể xảy ra. Cảnh sát sẽ tiếp tục thẩm vấn Yoo Ah In để xác định hình phạt cho anh ta.
This scandal has destroyed Yoo Ah In's reputation within a few days. Many brands have taken back their brand deals with this actor. Right now, Yoo Ah In returning to the entertainment industry is out of the question. Police will further interrogate Yoo Ah In to determine his punishments.
danh tiếng
noun. reputation
[ ˌrɛpjəˈteɪʃən ]
Ý kiến chung mà mọi người có về một ai đó hoặc một cái gì đó.
Ví dụ:
Scandal này đã hủy hoại danh tiếng của Yoo Ah In chỉ trong vài ngày.
= This scandal has destroyed Yoo Ah In's reputation within a few days.
hợp đồng thương hiệu
noun. brand deal
[ brænd dil ]
Hợp đồng tài trợ của một công ty cho một nghệ sĩ, nhà sáng tạo nội dung để họ quảng bá sản phẩm cho công ty đó.
Ví dụ:
Nhiều nhãn hàng đã rút lại hợp đồng thương hiệu với nam diễn viên này.
= Many brands have taken back their brand deals with this actor.
là điều không thể xảy ra
idiom. be out of the question
[ bi aʊt əv ðə ˈkwɛʃən ]
Là một sự kiện không thể diễn ra.
Ví dụ:
Hiện tại, việc Yoo Ah In trở lại làng giải trí là điều không thể xảy ra.
= Right now, Yoo Ah In returning to the entertainment industry is out of the question.
thẩm vấn
verb. interrogate
[ ɪnˈtɛrəˌɡeɪt ]
Đặt ra nhiều câu hỏi cho một đối tượng để tìm ra thông tin, đôi lúc sử dụng các biện pháp đe doạ hoặc bạo lực.
Ví dụ:
Cảnh sát sẽ tiếp tục thẩm vấn Yoo Ah In để xác định hình phạt cho anh ta.
= Police will further interrogate Yoo Ah In to determine his punishments.
Yoo Ah In xét nghiệm dương tính với cả cần sa và propofol
Sau khi thẩm vấn Yoo Ah In vào đầu tháng 2, cảnh sát đã chuyển các sample tóc và nước tiểu của anh ta đến Cơ quan Pháp y Quốc gia để phân tích. Khi trả kết quả về, Yoo Ah In dương tính với cả propofol và marijuana. Ở Hàn Quốc, sử dụng cần sa cho mục đích recreational bị coi là phạm tội. Ngay cả đối với những offender lần đầu, họ có thể phải ngồi tù 5 năm. Nếu không, người vi phạm có thể nộp fine lên tới 50 triệu Won cho hành vi phạm tội của mình.
Ngoài ra, hãng tin MBC đưa tin rằng các xét nghiệm của Yoo Ah In cho thấy constituent của một loại thuốc khác ngoài propofol và cần sa. Tuy nhiên, phía cảnh sát vẫn chưa speak out về thông tin này. Công ty quản lý của Yoo Ah In là UAA không hề hay biết về những allegation mới này. Hiện tại, nam diễn viên đã bị chính quyền cấm go abroad.
Scandal này đã hủy hoại reputation của Yoo Ah In chỉ trong vài ngày. Nhiều nhãn hàng đã rút lại brand deal với nam diễn viên này. Hiện tại, việc Yoo Ah In trở lại làng giải trí be out of the question. Cảnh sát sẽ tiếp tục interrogate Yoo Ah In để xác định hình phạt cho anh ta.