Ý nghĩa của Tết Hàn thực
Tết Hàn Thực là một lễ hội của người Việt được tổ chức vào ngày mồng ba tháng ba lunar. Nó dựa trên legend của Trung Quốc về Giới Tử Thôi, một tín đồ tận tụy của Tấn Văn Công, người đã cứu mạng ông bằng cách cho ông ăn súp thịt làm từ đùi của chính anh ta.

Tết Hàn Thực là một lễ hội của người Việt được tổ chức vào ngày mồng ba tháng ba âm lịch. Nó dựa trên truyền thuyết của Trung Quốc về Giới Tử Thôi, một tín đồ tận tụy của Tấn Văn Công, người đã cứu mạng ông bằng cách cho ông ăn súp thịt làm từ đùi của chính anh ta. Nhà vua, cảm thấy đau buồn trước sự mất mát của Giới Tử Thôi, đã ra lệnh xây dựng một ngôi đền để vinh danh ông và cấm đốt lửa trong ba ngày để tỏ lòng thành kính với lòng tốt của anh. Tuy nhiên, Lễ Hàn thực ở Việt Nam vẫn giữ được những khía cạnh đặc trưng của nó, không chỉ đơn thuần là tưởng niệm Giới Tử Thôi. Ngày lễ thể hiện thời gian để dọn dẹp và trang trí phần mộ của tổ tiên, và các gia đình làm các món ăn truyền thống của Việt Nam như "bánh trôi" và "bánh chay" để cúng tổ tiên.
The Cold Foods Festival is a Vietnamese festival celebrated on the third day of the third lunar month. It is based on the Chinese legend of Jie Zitui, a devoted follower of Chong'er who saved his life by giving him meat soup made from his own thigh. The king, feeling sorrowful for Jie Zitui's loss, ordered a temple to be built in his honor and prohibited the lighting of fires for three days to pay tribute to his kindness. However, the Cold Foods Festival in Vietnam holds its distinguishing aspects, not merely commemorating Jie Zitui. The festival embodies the time to clean and decorate ancestral graves, and families make traditional Vietnamese food such as "banh troi" and "banh chay" to offer to their ancestors.
âm lịch
adjective. lunar
[ ˈluːnər ]
Thuộc vệ hoặc liên quan đến mặt trăng.
Ví dụ:
Tết Hàn Thực là một lễ hội của người Việt được tổ chức vào ngày mồng ba tháng ba âm lịch.
= The Cold Foods Festival is a Vietnamese festival celebrated on the third day of the third lunar month.
truyền thuyết
noun. legend
[ ˈledʒənd ]
Một câu chuyện rất cũ hoặc tập hợp những câu chuyện từ thời cổ đại, hoặc những câu chuyện, không phải lúc nào cũng đúng, mà mọi người kể về một sự kiện hoặc người nổi tiếng.
Ví dụ:
Nó dựa trên truyền thuyết của Trung Quốc về Giới Tử Thôi, một tín đồ tận tụy của Tấn Văn Công, người đã cứu mạng ông bằng cách cho ông ăn súp thịt làm từ đùi của chính anh ta.
= It is based on the Chinese legend of Jie Zitui, a devoted follower of Chong'er who saved his life by giving him meat soup made from his own thigh.
tỏ lòng thành kính
phrase. pay tribute to
[ peɪ ˈtrɪbjuːt tə ]
Ca ngợi ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
Nhà vua, cảm thấy đau buồn trước sự mất mát của Giới Tử Thôi, đã ra lệnh xây dựng một ngôi đền để vinh danh ông và cấm đốt lửa trong ba ngày để tỏ lòng thành kính với lòng tốt của anh.
= The king, feeling sorrowful for Jie Zitui's loss, ordered a temple to be built in his honor and prohibited the lighting of fires for three days to pay tribute to his kindness.
đặc trưng
adjective. distinguishing
[ dɪˈstɪŋɡwɪʃ ]
(Chỉ dấu hiệu hoặc đặc điểm) khiến ai đó hoặc cái gì đó khác biệt khỏi những người và vật tương tự.
Ví dụ:
Tuy nhiên, Lễ Hàn thực ở Việt Nam vẫn giữ được những khía cạnh đặc trưng của nó, không chỉ đơn thuần là tưởng niệm Giới Tử Thôi.
= However, the Cold Foods Festival in Vietnam holds its distinguishing aspects, not merely commemorating Jie Zitui.
thể hiện
verb. embody
[ ɪmˈbɑːdi ]
Tượng trưng cho một phẩm chất hoặc ý tưởng chính xác.
Ví dụ:
Ngày lễ thể hiện thời gian để dọn dẹp và trang trí phần mộ của tổ tiên, và các gia đình làm các món ăn truyền thống của Việt Nam như "bánh trôi" và "bánh chay" để cúng tổ tiên.
= The festival embodies the time to clean and decorate ancestral graves, and families make traditional Vietnamese food such as "banh troi" and "banh chay" to offer to their ancestors.
Ngày lễ này được tổ chức trên toàn quốc và phong tục làm những chiếc bánh này đã tồn tại hàng nghìn năm. “Bánh trôi" và "bánh chay" là những hình cầu làm bằng bột gạo nếp với một miếng đường bên trong và nhân đậu xanh ngọt bên trong. Hình dáng tròn trịa, hơi dẹt của "bánh trôi" đã trở thành biểu tượng cho vẻ đẹp truyền thống, thùy mị, đức hy sinh của người phụ nữ Việt Nam. Sau khi làm xong, chúng được đặt trên bàn thờ để cúng gia tiên. Gia chủ sẽ đốt hương để mời tổ tiên cùng gia đình về ăn Tết Hàn Thực.
The festival is celebrated across the nation, and the custom of making these cakes has existed for a thousand years. "Banh troi" and "banh chay" are spheres made of glutinous rice flour with a piece of sugar inside and sweet green bean paste inside, respectively. The round and slightly flattened shape of "banh troi" has become a symbol of the Vietnamese women's traditional beauty, modesty, and self-sacrifice. After being made, they are put on the altar to offer the ancestor. The householder will burn incense to invite ancestors to enjoy the Cold Foods Festival with family.
phong tục
noun. custom
[ ˈkʌstəm ]
Một cách hành xử hay một niềm tin đã được thiết lập từ lâu.
Ví dụ:
Ngày lễ này được tổ chức trên toàn quốc và phong tục làm những chiếc bánh này đã tồn tại hàng nghìn năm.
= The festival is celebrated across the nation, and the custom of making these cakes has existed for a thousand years.
gạo nếp
noun. glutinous rice
[ ˈɡluːtənəs raɪs ]
Một loại gạo mà các hạt hơi dính vào nhau khi nấu, thường được dùng trong nấu ăn của người châu Á.
Ví dụ:
“Bánh trôi" và "bánh chay" là những hình cầu làm bằng bột gạo nếp với một miếng đường bên trong và nhân đậu xanh ngọt bên trong.
= "Banh troi" and "banh chay" are spheres made of glutinous rice flour with a piece of sugar inside and sweet green bean paste inside, respectively.
biểu tượng
noun. symbol
[ ˈsɪmbl ]
Một dấu hiệu, hình dạng hoặc đối tượng được sử dụng để đại diện cho một cái gì đó khác.
Ví dụ:
Hình dáng tròn trịa, hơi dẹt của "bánh trôi" đã trở thành biểu tượng cho vẻ đẹp truyền thống, thùy mị, đức hy sinh của người phụ nữ Việt Nam.
= The round and slightly flattened shape of "banh troi" has become a symbol of the Vietnamese women's traditional beauty, modesty, and self-sacrifice.
bàn thờ
noun. altar
[ ˈɔːltər ]
Một cấu trúc có đỉnh bằng phẳng, thường có hình dạng giống như một cái bàn, được sử dụng trong một số nghi lễ tôn giáo, chẳng hạn như làm nơi đặt các đồ vật tôn giáo quan trọng.
Ví dụ:
Sau khi làm xong, chúng được đặt trên bàn thờ để cúng gia tiên.
= After being made, they are put on the altar to offer the ancestor.
hương
noun. incense
[ ˈɪnsens ]
Một chất được đốt cháy để tạo ra mùi thơm, đặc biệt là một phần của nghi lễ tôn giáo.
Ví dụ:
Gia chủ sẽ đốt hương để mời tổ tiên cùng gia đình về ăn Tết Hàn Thực.
= The householder will burn incense to invite ancestors to enjoy the Cold Foods Festival with family.
Ngày lễ này là dịp để tất cả các thành viên trong gia đình, kể cả những người đang sống hoặc làm ăn xa nhà, có một cuộc sum họp và cùng nhau làm những món ăn truyền thống. Hơn nữa, các thành viên trong gia đình thường kể những thần thoại nổi tiếng như câu chuyện về Lạc Long Quân và u Cơ. Lễ hội là dịp để các gia đình hồi tưởng về quá khứ và truyền lại di sản văn hóa của mình cho thế hệ sau. Nó là một minh chứng cho ý nghĩa trường tồn của truyền thống văn hóa Việt Nam đã được truyền lại qua nhiều thế hệ. Dịp này cũng là một lời nhắc nhở về đức tính chăm chỉ và cần cù của người Việt Nam.
The festival is a time for all family members, even those living or working far from home, to have a reunion and make traditional food together. Moreover, family members often tell famous myths, such as the tale of Lac Long Quan and Au Co. The festival serves as an occasion for families to reminisce about the past and pass on their cultural heritage to the next generation. It is a testament to the enduring significance of Vietnamese cultural traditions that have been passed down through generations. This occasion is also a reminder of the hardworking and industrious nature of the Vietnamese people.
cuộc sum họp
noun. reunion
[ ˌriːˈjuːniən ]
Một sự kiện xã hội cho một nhóm người đã lâu không gặp nhau.
Ví dụ:
Ngày lễ này là dịp để tất cả các thành viên trong gia đình, kể cả những người đang sống hoặc làm ăn xa nhà, có một cuộc sum họp và cùng nhau làm những món ăn truyền thống.
= The festival is a time for all family members, even those living or working far from home, to have a reunion and make traditional food together.
thần thoại
noun. myth
[ mɪθ ]
Một câu chuyện hoặc tập truyện cổ xưa, đặc biệt giải thích về lịch sử ban đầu của một nhóm người hoặc về các sự kiện tự nhiên.
Ví dụ:
Hơn nữa, các thành viên trong gia đình thường kể những thần thoại nổi tiếng như câu chuyện về Lạc Long Quân và Âu Cơ.
= Moreover, family members often tell famous myths, such as the tale of Lac Long Quan and Au Co.
di sản
noun. heritage
[ ˈherɪtɪdʒ ]
Các đặc điểm thuộc về văn hóa của một xã hội cụ thể, chẳng hạn như truyền thống, ngôn ngữ hoặc tòa nhà, được tạo ra trong quá khứ và vẫn có tầm quan trọng lịch sử.
Ví dụ:
Lễ hội là dịp để các gia đình hồi tưởng về quá khứ và truyền lại di sản văn hóa của mình cho thế hệ sau.
= The festival serves as an occasion for families to reminisce about the past and pass on their cultural heritage to the next generation.
minh chứng
noun. testament
[ ˈtestəmənt ]
Bằng chứng của một điều gì đó.
Ví dụ:
Nó là một minh chứng cho ý nghĩa trường tồn của truyền thống văn hóa Việt Nam đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.
= It is a testament to the enduring significance of Vietnamese cultural traditions that have been passed down through generations.
cần cù
adjective. industrious
[ ɪnˈdʌstriəs ]
Thường xuyên làm việc chăm chỉ.
Ví dụ:
Dịp này cũng là một lời nhắc nhở về đức tính chăm chỉ và cần cù của người Việt Nam.
= This occasion is also a reminder of the hardworking and industrious nature of the Vietnamese people.
Tóm lại, Tết Hàn Thực là một lễ kỷ niệm của Việt Nam đề cao tầm quan trọng của gia đình, sự tưởng nhớ và lòng biết ơn. Thông qua việc tiêu thụ thực phẩm nguội, mọi người bày tỏ lòng kính trọng đối với những người thân yêu của họ và bày tỏ sự cảm kích đối với sự chăm chỉ và cống hiến của tổ tiên họ. Lễ hội này là một phần không thể thiếu trong di sản văn hóa phong phú của Việt Nam, phản ánh tín ngưỡng và giá trị sâu xa của đất nước.
In conclusion, the Han Thuc Festival is a Vietnamese celebration that highlights the importance of family, remembrance, and gratitude. Through the consumption of cold food, people pay tribute to their loved ones and express their appreciation for their ancestors' hard work and dedication. This festival is an integral part of Vietnam's rich cultural heritage, reflecting the country's deep-seated beliefs and values.
sự tưởng nhớ
noun. remembrance
[ rɪˈmembrəns ]
Hành động tưởng nhớ và thể hiện sự kính trọng đối với người đã khuất hoặc một sự kiện trong quá khứ.
Ví dụ:
Tóm lại, Tết Hàn Thực là một lễ kỷ niệm của Việt Nam đề cao tầm quan trọng của gia đình, sự tưởng nhớ và lòng biết ơn.
= In conclusion, the Han Thuc Festival is a Vietnamese celebration that highlights the importance of family, remembrance, and gratitude.
sự cảm kích
noun. appreciation
[ əˌpriːʃiˈeɪʃn ]
Hành động nhận ra hoặc hiểu rằng một cái gì đó có giá trị, quan trọng hoặc như được mô tả.
Ví dụ:
Thông qua việc tiêu thụ thực phẩm nguội, mọi người bày tỏ lòng kính trọng đối với những người thân yêu của họ và bày tỏ sự cảm kích đối với sự chăm chỉ và cống hiến của tổ tiên họ.
= Through the consumption of cold food, people pay tribute to their loved ones and express their appreciation for their ancestors' hard work and dedication.
không thể thiếu
adjective. integral
[ ˈɪntɪɡrəl ]
Cần thiết và quan trọng như một phần của một tổng thể.
Ví dụ:
Lễ hội này là một phần không thể thiếu trong di sản văn hóa phong phú của Việt Nam, phản ánh tín ngưỡng và giá trị sâu xa của đất nước.
= This festival is an integral part of Vietnam's rich cultural heritage, reflecting the country's deep-seated beliefs and values.
Ý nghĩa của Tết Hàn thực
Ngày lễ này được tổ chức trên toàn quốc và custom làm những chiếc bánh này đã tồn tại hàng nghìn năm. Bánh trôi" và "bánh chay" là những hình cầu làm bằng bột glutinous rice với một miếng đường bên trong và nhân đậu xanh ngọt bên trong. Hình dáng tròn trịa, hơi dẹt của "bánh trôi" đã trở thành symbol cho vẻ đẹp truyền thống, thùy mị, đức hy sinh của người phụ nữ Việt Nam. Sau khi làm xong, chúng được đặt trên altar để cúng gia tiên. Gia chủ sẽ đốt incense để mời tổ tiên cùng gia đình về ăn Tết Hàn thực.
Ngày lễ là dịp để tất cả các thành viên trong gia đình, kể cả những người đang sống hoặc làm ăn xa nhà, có một reunion và cùng nhau làm những món ăn truyền thống. Hơn nữa, các thành viên trong gia đình thường kể những myth nổi tiếng như câu chuyện về Lạc Long Quân và Âu Cơ. Lễ hội là dịp để các gia đình hồi tưởng về quá khứ và truyền lại heritage văn hóa của mình cho thế hệ sau. Nó là một testament cho ý nghĩa trường tồn của truyền thống văn hóa Việt Nam đã được truyền lại qua nhiều thế hệ. Dịp này cũng là một lời nhắc nhở về đức tính chăm chỉ và industrious của người Việt Nam.
Tóm lại, Tết Hàn Thực là một lễ kỷ niệm của Việt Nam đề cao tầm quan trọng của gia đình, remembrance và lòng biết ơn. Thông qua việc tiêu thụ thực phẩm nguội, mọi người bày tỏ lòng kính trọng đối với những người thân yêu của họ và bày tỏ appreciation đối với sự chăm chỉ và cống hiến của tổ tiên họ. Lễ hội này là một phần integral trong di sản văn hóa phong phú của Việt Nam, phản ánh tín ngưỡng và giá trị sâu xa của đất nước.