Xu hướng cà phê vỉa hè lên ngôi
Ở khu vực urban, quán cà phê có mặt tiền càng lớn thì càng đông người trẻ. Nhiều cơ sở có khu vực chỗ ngồi trong nhà trống trong khi bàn ghế ngoài trời packed. Những quán cà phê vỉa hè này thu hút những người trẻ tuổi tận hưởng sip đồ uống với bạn bè và trò chuyện thâu đêm.

Ở khu vực đô thị, quán cà phê có mặt tiền càng lớn thì càng đông người trẻ. Nhiều cơ sở có khu vực chỗ ngồi trong nhà trống trong khi bàn ghế ngoài trời đông nghẹt người. Những quán cà phê vỉa hè này thu hút những người trẻ tuổi tận hưởng nhâm nhi đồ uống với bạn bè và trò chuyện thâu đêm. Sở thích giao lưu trên đường phố này không phải chỉ có ở Thành phố Hồ Chí Minh mà được quan sát thấy ở nhiều nơi khác ở Việt Nam và trên thế giới.
In urban areas, the larger the façade of the café, the more crowded it is with young people. Many establishments have empty indoor seating areas while outdoor tables and chairs are packed. These sidewalk cafes attract young people who enjoy sipping a drink with friends and chatting into the night. This preference for socializing on the streets is not unique to Ho Chi Minh City but is observed in many other places in Vietnam and around the world.
đô thị
adjective. urban
[ ˈɜːrbən ]
Liên quan đến thành phố.
Ví dụ:
Ở khu vực đô thị, quán cà phê có mặt tiền càng lớn thì càng đông người trẻ.
= In urban areas, the larger the façade of the café, the more crowded it is with young people.
đông nghẹt người
adjective. packed
[ pækt ]
Rất đầy người hoặc đồ vật.
Ví dụ:
Nhiều cơ sở có khu vực chỗ ngồi trong nhà trống trong khi bàn ghế ngoài trời đông nghẹt người.
= Many establishments have empty indoor seating areas while outdoor tables and chairs are packed.
nhâm nhi
verb. sip
[ ˈsɪp ]
Uống từ từ, chỉ uống một lượng nhỏ mỗi lần.
Ví dụ:
Những quán cà phê vỉa hè này thu hút những người trẻ tuổi tận hưởng nhâm nhi đồ uống với bạn bè và trò chuyện thâu đêm.
= These sidewalk cafes attract young people who enjoy sipping a drink with friends and chatting into the night.
sở thích
noun. preference
[ ˈprɛfərəns ]
Sự ưa chuộng hơn một lựa chọn khác hoặc những lựa chọn khác.
Ví dụ:
Sở thích giao lưu trên đường phố này không phải chỉ có ở Thành phố Hồ Chí Minh mà được quan sát thấy ở nhiều nơi khác ở Việt Nam và trên thế giới.
= This preference for socializing on the streets is not unique to Ho Chi Minh City but is observed in many other places in Vietnam and around the world.
Một quán cà phê khiêm tốn tên Linh đối diện với Starbucks New World đã trở thành một địa điểm lui đến nổi tiếng của giới trẻ. Quán cà phê có một lượng lớn khách tìm đến giao lưu qua đồ uống từ chạng vạng tối đến tận đêm khuya. Ngoài ra, có những người bị thu hút bởi bầu không khí cổ điển của nó. Vị trí đắc địa của Linh café ngay góc Trương Định và Lê Lai là địa điểm lý tưởng để ngắm nhìn thành phố nhộn nhịp về đêm. Tuy nhiên, nhược điểm của quán Linh là nhạc có phần không phù hợp,được mở vào ban đêm, có thể khiến một số khách hàng khó chịu.
A humble coffee shop named Linh across from the Starbucks New World has become a popular hangout spot for young people. The café sees a large number of visitors seeking to socialize over drinks from dusk till late at night. In addition, there are people who are attracted to its vintage atmosphere. Linh café's prime location at the corner of Truong Dinh and Le Lai provides an ideal place for viewing the bustling city at night. However, the downside of Linh is the somewhat inappropriate music that is played at night, which can make some customers uncomfortable.
lui đến
noun. hangout
[ ˈhæŋ.aʊt ]
Một nơi mà ai đó thường xuyên dành thời gian rảnh rỗi để tới đó.
Ví dụ:
Một quán cà phê khiêm tốn tên Linh đối diện với Starbucks New World đã trở thành một địa điểm lui đến nổi tiếng của giới trẻ.
= A humble coffee shop named Linh across from the Starbucks New World has become a popular hangout spot for young people.
giao lưu
verb. socialize
[ ˈsoʊ.ʃə.laɪz ]
Dành thời gian với người khác một cách thân thiện, ví dụ như ở một bữa tiệc hoặc sự kiện xã hội khác.
Ví dụ:
Quán cà phê có một lượng lớn khách tìm đến giao lưu qua đồ uống từ chạng vạng tối đến tận đêm khuya.
= The café sees a large number of visitors seeking to socialize over drinks from dusk till late at night.
cổ điển
adjective. vintage
[ ˈvɪn.t̬ɪdʒ ]
Có chất lượng cao và giá trị lâu dài, hoặc hiển thị những đặc điểm tốt và đặc trưng nhất của một loại đồ vật nhất định, đặc biệt từ quá khứ.
Ví dụ:
Ngoài ra, có những người bị thu hút bởi bầu không khí cổ điển của nó.
= In addition, there are people who are attracted to its vintage atmosphere.
lý tưởng
adjective. ideal
[ aɪˈdiːəl ]
Hoàn hảo hoặc phù hợp nhất.
Ví dụ:
Vị trí đắc địa của Linh café ngay góc Trương Định và Lê Lai là địa điểm lý tưởng để ngắm nhìn thành phố nhộn nhịp về đêm.
= Linh café's prime location at the corner of Truong Dinh and Le Lai provides an ideal place for viewing the bustling city at night.
nhược điểm
noun. downside
[ ˈdaʊn.saɪd ]
Một bất lợi hoặc khía cạnh tiêu cực của một cái gì đó.
Ví dụ:
Tuy nhiên, nhược điểm của quán Linh là nhạc có phần không phù hợp,được mở vào ban đêm, có thể khiến một số khách hàng khó chịu.
= However, the downside of Linh is the somewhat inappropriate music that is played at night, which can make some customers uncomfortable.
Một địa điểm cà phê hợp mốt khác thu hút sự chú ý của giới trẻ là quán cà phê đường Ngô Văn Năm. Nơi này mang đến một trải nghiệm tuyệt vời, khi du khách ngồi trên những chiếc ghế nhựa thấp và nhìn thế giới trôi qua. Quán cà phê này đã trở thành một địa điểm phải đến cho những người thích tận hưởng làn gió mát và muốn thoát khỏi thành phố ồn ào. Không chỉ những quả trứng là điểm thu hút đặc biệt ở đây mà còn là sự ấm áp của nơi này, mang đến một bầu không khí ấm cúng cho du khách. Đây là một nơi tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm điều gì đó khác biệt và muốn trải nghiệm một môi trường mới và hấp dẫn.
Another trendy café location that captures the attention of young people is the Ngo Van Nam street café. This place offers a terrific experience, as visitors sit in low plastic chairs and watch the world go by. This café has become a go-to destination for those who enjoy the breeze and want to escape from the noisy city. It is not only the eggs that are a special attraction here but also the warmth of the place, which provides a cozy atmosphere for visitors. This is a fantastic place for those who are looking for something different and want to experience a new and compelling environment.
hợp mốt
adjective. trendy
[ ˈtren.di ]
Rất thời trang hoặc theo kịp phong cách và ảnh hưởng.
Ví dụ:
Một địa điểm cà phê hợp mốt khác thu hút sự chú ý của giới trẻ là quán cà phê đường Ngô Văn Năm.
= Another trendy café location that captures the attention of young people is the Ngo Van Nam street café.
tuyệt vời
adjective. terrific
[ təˈrɪfɪk ]
Rất tốt.
Ví dụ:
Nơi này mang đến một trải nghiệm tuyệt vời, khi du khách ngồi trên những chiếc ghế nhựa thấp và nhìn thế giới trôi qua.
= This place offers a terrific experience, as visitors sit in low plastic chairs and watch the world go by.
phải đến
adjective. go-to
[ ˈɡoʊ tuː ]
Người hoặc đồ vật, nơi chốn tốt nhất hoặc đáng tin cậy nhất cho một mục đích cụ thể.
Ví dụ:
Quán cà phê này đã trở thành một địa điểm phải đến cho những người thích tận hưởng làn gió mát và muốn thoát khỏi thành phố ồn ào.
= This café has become a go-to destination for those who enjoy the breeze and want to escape from the noisy city.
ấm cúng
adjective. cozy
[ ˈkoʊzi ]
Thoải mái và dễ chịu, đặc biệt là vì nhỏ và ấm áp.
Ví dụ:
Không chỉ những quả trứng là điểm thu hút đặc biệt ở đây mà còn là sự ấm áp của nơi này, mang đến một bầu không khí ấm cúng cho du khách.
= It is not only the eggs that are a special attraction here but also the warmth of the place, which provides a cozy atmosphere for visitors.
hấp dẫn
adjective. compelling
[ kəmˈpɛlɪŋ ]
Gây ra sự quan tâm, chú ý hoặc ngưỡng mộ một cách không thể cưỡng lại mạnh mẽ.
Ví dụ:
Đây là một nơi tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm điều gì đó khác biệt và muốn trải nghiệm một môi trường mới và hấp dẫn.
= This is a fantastic place for those who are looking for something different and want to experience a new and compelling environment.
Khu trà dâu trên đường Mạc Đĩnh Chi được nhiều người biết đến nhờ món trà trái cây thơm ngon và khung cảnh đường phố về đêm đẹp mê hồn. Nơi này có được danh tiếng do nằm gần các trường đại học và khu vực sinh viên. Vì những ly trà trái cây này có giá cả phải chăng nên mọi người có thể thưởng thức đồ uống giải khát trong khi trò chuyện với bạn bè. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải thận trọng về các vụ trộm cắp trong khu vực.
The strawberry tea area on Mac Dinh Chi Street is popular due to its delicious fruit tea and the mesmerizing street view at night. This place gains its reputation due to being located near universities and student areas. Since these cups of fruit tea are at an affordable price, people can enjoy a refreshing drink while chatting with their friends. However, it is important to be cautious about theft incidents in the area.
đẹp mê hồn
adjective. mesmerizing
[ ˈmɛzməˌraɪzɪŋ ]
Quá hấp dẫn hoặc thú vị đến nỗi bạn không thể nghĩ về bất cứ thứ gì khác.
Ví dụ:
Khu trà dâu trên đường Mạc Đĩnh Chi được nhiều người biết đến nhờ món trà trái cây thơm ngon và khung cảnh đường phố về đêm đẹp mê hồn.
= The strawberry tea area on Mac Dinh Chi Street is popular due to its delicious fruit tea and the mesmerizing street view at night.
danh tiếng
noun. reputation
[ ˌrɛpjʊˈteɪʃən ]
Ý kiến mà mọi người đều có về ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
Nơi này có được danh tiếng do nằm gần các trường đại học và khu vực sinh viên.
= This place gains its reputation due to being located near universities and student areas.
giải khát
adjective. refreshing
[ rəˈfrɛʃɪŋ ]
Làm bạn cảm thấy mát mẻ hoặc ít mệt mỏi hơn.
Ví dụ:
Vì những ly trà trái cây này có giá cả phải chăng nên mọi người có thể thưởng thức đồ uống giải khát trong khi trò chuyện với bạn bè.
= Since these cups of fruit tea are at an affordable price, people can enjoy a refreshing drink while chatting with their friends.
thận trọng
adjective. cautious
[ ˈkɔːʃəs ]
Chú ý đến những gì đang xảy ra, cẩn thận.
Ví dụ:
Tuy nhiên, điều quan trọng là phải thận trọng về các vụ trộm cắp trong khu vực.
= However, it is important to be cautious about theft incidents in the area.
Xu hướng cà phê vỉa hè lên ngôi
Một quán cà phê khiêm tốn tên Linh đối diện với Starbucks New World đã trở thành một địa điểm hangout nổi tiếng của giới trẻ. Quán cà phê có một lượng lớn khách tìm đến socialize qua đồ uống từ chạng vạng tối đến tận đêm khuya. Ngoài ra, có những người bị thu hút bởi bầu không khí vintage của nó. Vị trí đắc địa của Linh café ngay góc Trương Định và Lê Lai là địa điểm ideal để ngắm nhìn thành phố nhộn nhịp về đêm. Tuy nhiên, downside của quán Linh là nhạc có phần không phù hợp,được mở vào ban đêm, có thể khiến một số khách hàng khó chịu.
Một địa điểm cà phê trendy khác thu hút sự chú ý của giới trẻ là quán cà phê đường Ngô Văn Năm. Nơi này mang đến một trải nghiệm terrific, khi du khách ngồi trên những chiếc ghế nhựa thấp và nhìn thế giới trôi qua. Quán cà phê này đã trở thành một địa điểm go-to cho những người thích tận hưởng làn gió mát và muốn thoát khỏi thành phố ồn ào. Không chỉ những quả trứng là điểm thu hút đặc biệt ở đây mà còn là sự ấm áp của nơi này, mang đến một bầu không khí cozy cho du khách. Đây là một nơi tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm điều gì đó khác biệt và muốn trải nghiệm một môi trường mới và compelling.
Khu trà dâu trên đường Mạc Đĩnh Chi được nhiều người biết đến nhờ món trà trái cây thơm ngon và khung cảnh đường phố về đêm mesmerizing. Nơi này có được reputation do nằm gần các trường đại học và khu vực sinh viên. Vì những ly trà trái cây này có giá cả phải chăng nên mọi người có thể thưởng thức đồ uống refreshing trong khi trò chuyện với bạn bè. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải cautious về các vụ trộm cắp trong khu vực.