Vịnh Hạ Long được CNN vinh danh thuộc top địa điểm hàng đầu thế giới

Vịnh Hạ Long của Việt Nam là một trong 25 representative cho những nơi đẹp nhất trên trái đất. Kênh tin tức multinational CNN vừa công bố danh sách 25 điểm đến tuyệt vời nhất thế giới. Các kết quả cuối cùng được bình chọn bởi các fanatic du lịch trên toàn thế giới.

Vịnh Hạ Long được CNN vinh danh thuộc top địa điểm hàng đầu thế giới
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Vịnh Hạ Long của Việt Nam là một trong 25 đại diện cho những nơi đẹp nhất trên trái đất. Kênh tin tức đa quốc gia CNN vừa công bố danh sách 25 điểm đến tuyệt vời nhất thế giới. Các kết quả cuối cùng được bình chọn bởi các tín đồ du lịch trên toàn thế giới. Do đó, Việt Nam tự hào khi có Vịnh Hạ Long lọt vào top 25. Bên cạnh Vịnh Hạ Long, còn có những điểm đến đẹp mê hồn khác như Samburu (Kenya), núi Toubkal (Morocco), Maldives...

Ha Long bay from Vietnam is one of 25 representatives for the most beautiful places on Earth. CNN, a multinational news channel, just announced the list of 25 best destinations around the world. The final results were voted by travel fanatics around the world. Hence, Vietnam prides itself on having Ha Long Bay being in the top 25. Besides Ha Long Bay, other mesmerizing destinations such as Samburu (Kenya), Mount Toubkal (Morocco), the Maldives...

đại diện

noun. representative
[ˌreprɪˈzentətɪv ]

Người phát ngôn hoặc làm điều gì đó chính thức cho người khác hoặc một nhóm người.

Ví dụ:

Vịnh Hạ Long của Việt Nam là một trong 25 đại diện cho những nơi đẹp nhất trên trái đất.
= Ha Long bay from Vietnam is one of 25 representatives for the most beautiful places on Earth.

đa quốc gia

adjective. multinational
[ ˌmʌltiˈnæʃnəl ]

Liên quan đến một số quốc gia khác nhau.

Ví dụ:

Kênh tin tức đa quốc gia CNN vừa công bố danh sách 25 điểm đến tuyệt vời nhất thế giới.
= CNN, a multinational news channel, just announced the list of 25 best destinations around the world.

tín đồ

noun. fanatic
[ fəˈnætɪk ]

Một người cực kỳ quan tâm đến một cái gì đó, ở một mức độ mà một số người thấy không hợp lý.

Ví dụ:

Các kết quả cuối cùng được bình chọn bởi các tín đồ du lịch trên toàn thế giới.
= The final results were voted by travel fanatics around the world.

tự hào về một điều gì đó

phrasal verb. pride yourself on something
[ praɪd jɔːrˈself ɑːn ˈsʌmθɪŋ ]

Coi trọng một kỹ năng hoặc phẩm chất tốt mà bạn có.

Ví dụ:

Do đó, Việt Nam tự hào khi có Vịnh Hạ Long lọt vào top 25.
= Hence, Vietnam prides itself on having Ha Long Bay being in the top 25.

đẹp mê hồn

adjective. mesmerizing
[ ˈmezməraɪzɪŋ ]

Hấp dẫn một cách bí ẩn khiến bạn muốn tiếp tục nhìn.

Ví dụ:

Bên cạnh Vịnh Hạ Long, những điểm đến đẹp mê hồn khác như Samburu (Kenya), núi Toubkal (Morocco), Maldives...
= Besides Ha Long Bay, other mesmerizing destinations such as Samburu (Kenya), Mount Toubkal (Morocco), the Maldives...

200944

Theo CNN, Vịnh Hạ Long là một trong những thắng cảnh thiên nhiên kỳ vĩ nhất Đông Nam Á. Với 1.969 hòn đảo đá có hình dạng khác nhau và các làng nổi, địa điểm này chắc chắn thu hút du khách. Đến thăm Vịnh Hạ Long, người ta có cảm giác thời gian trở nên ngừng trôi. Là di sản thiên nhiên của UNESCO, vẻ đẹp của Vịnh Hạ Long không phụ sự kỳ vọng của mọi người. Rõ ràng là nhiều du khách đã đặt Vịnh Hạ Long vào danh sách cần đến của họ.

According to CNN, Ha Long Bay is one of the most marvelous natural attractions in Southeast Asia. With 1,969 different-shaped stone islands and floating villages, the location definitely captivates tourists. When visiting Ha Long Bay, people feel as if time is at a standstill. As a UNESCO's natural heritage site, Ha Long Bay beauty lives up to everyone's expectation. It's apparent that many travelers have placed Ha Long Bay on their bucket list.

kỳ vĩ

adjective. marvelous
[ ˈmɑːrvələs ]

Cực kỳ tốt.

Ví dụ:

Theo CNN, Vịnh Hạ Long là một trong những thắng cảnh thiên nhiên kỳ vĩ nhất Đông Nam Á.
= According to CNN, Ha Long Bay is one of the most marvelous natural attractions in Southeast Asia.

thu hút

verb. captivate
[ ˈkæptɪveɪt ]

Nắm giữ sự chú ý của ai đó bằng cách cực kỳ thú vị, sôi nổi, dễ chịu hoặc hấp dẫn.

Ví dụ:

Với 1.969 hòn đảo đá có hình dạng khác nhau và các làng nổi, địa điểm này chắc chắn thu hút du khách.
= With 1,969 different-shaped stone islands and floating villages, the location definitely captivates tourists.

ngừng trôi

noun. standstill
[ ˈstændstɪl ]

Một trạng thái mà khi đó tất cả các chuyển động hoặc hoạt động đã dừng lại.

Ví dụ:

Đến thăm Vịnh Hạ Long, người ta có cảm giác thời gian trở nên ngừng trôi.
= When visiting Ha Long Bay, people feel as if time is at a standstill.

không phụ cái gì đó

phrase. live up to something
[ lɪv ʌp tə ˈsʌmθɪŋ ]

Đạt được những gì được mong đợi, đặc biệt là tiêu chuẩn cao.

Ví dụ:

Là di sản thiên nhiên của UNESCO, vẻ đẹp của Vịnh Hạ Long không phụ sự kỳ vọng của mọi người.
= As a UNESCO's natural heritage site, Ha Long Bay beauty lives up to everyone's expectation.

danh sách cần đến

noun. bucket list
[ ˈbʌkɪt lɪst ]

Một danh sách những điều mà một người muốn làm hoặc đạt được trước khi chết.

Ví dụ:

Rõ ràng là nhiều du khách đã đặt Vịnh Hạ Long vào danh sách cần đến của họ.
= It's apparent that many travelers have placed Ha Long Bay on their bucket list.

5518233

Vịnh Hạ Long, Di sản Thế giới được UNESCO công nhận, là một trong những điểm đến đáng đến nhất ở Việt Nam. Phần lớn các hòn đảo của Vịnh Hạ Long không có người ở, không bị ảnh hưởng bởi con người. Đối với những du khách đang tìm kiếm một hành trình mạo hiểm với nhiều hoạt động, Vịnh Hạ Long đáp ứng tất cả. Vịnh Hạ Long thậm chí có thể làm hài lòng những du khách muốn thư giãn khỏi công việc thường ngày của mình.

Ha Long Bay, a UNESCO World Heritage Site, is one of the most worthwhile destinations in Vietnam. The majority of Ha Long Bay's islands are uninhabited, not being affected by humans. For tourists who are seeking an adventurous journey with plenty of activities, Ha Long Bay offers them all. Ha Long Bay can even please visitors who wish to unwind from their usual work.

đáng đến

adjective. worthwhile
[ ˈbʌkɪt lɪst ]

Hữu ích, quan trọng hoặc đủ tốt để trở thành phần thưởng phù hợp cho tiền bạc hoặc thời gian hoặc nỗ lực đã bỏ ra.

Ví dụ:

Vịnh Hạ Long, Di sản Thế giới được UNESCO công nhận, là một trong những điểm đến đáng đến nhất ở Việt Nam.
= Ha Long Bay, a UNESCO World Heritage Site, is one of the most worthwhile destinations in Vietnam.

không có người ở

adjective. uninhabited
[ ˈˌʌnɪnˈhæbɪtɪd ]

Chỉ một nơi không có người sống tại đó.

Ví dụ:

Phần lớn các hòn đảo của Vịnh Hạ Long không có người ở không bị ảnh hưởng bởi con người.
= The majority of Ha Long Bay's islands are uninhabited, not being affected by humans.

mạo hiểm

adjective. adventurous
[ ədˈventʃərəs ]

Sẵn sàng thử những điều mới hoặc khó khăn.

Ví dụ:

Đối với những du khách đang tìm kiếm một hành trình mạo hiểm với nhiều hoạt động, Vịnh Hạ Long đáp ứng tất cả.
= For tourists who are seeking an adventurous journey with plenty of activities, Ha Long Bay offers them all.

thư giãn

verb. unwind
[ ˌʌnˈwaɪnd ]

Thư giãn và cho phép tâm trí của bạn ngừng lo lắng sau một thời gian làm việc hoặc một số hoạt động khác khiến bạn lo lắng.

Ví dụ:

Vịnh Hạ Long thậm chí có thể làm hài lòng những du khách muốn thư giãn khỏi công việc thường ngày của mình.
= Ha Long Bay can even please visitors who wish to unwind from their usual work.

thumb-1920-390620

Điều làm cho Vịnh Hạ Long trở nên tráng lệ là các mỏm đá vôi đều là tự nhiên. Những mỏm đá vôi này là kết quả của hơn 3000 năm phản ứng hóa học giữa đá vôi và nước nhỏ giọt. Bằng cách chèo thuyền kayak, du khách có thể tận mắt chứng kiến sự xói mòn bờ biển đã tạo nên các hang động và vòm của Vịnh Hạ Long. Du khách cũng có thể chứng kiến vô số nhũ đá với nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau.

What makes Ha Long Bay so magnificent is that the karst outcrops are all natural. These karst outcrops are the results of more than 3000 years of chemical reactions between limestone and dripping water. By going on a kayak, visitors can see for themselves the coastal erosion that created Ha Long Bay's caves and arches. Travelers can also witness numerous stalactites in different shapes and sizes.

mỏm đá

noun. outcrop
[ ˈaʊt.krɑːp ]

Một tảng đá lớn hoặc nhóm đá nhô ra khỏi mặt đất.

Ví dụ:

Điều làm cho Vịnh Hạ Long trở nên tráng lệ là các mỏm đá vôi đều là tự nhiên.
= What makes Ha Long Bay so magnificent is that the karst outcrops are all natural.

phản ứng hoá học

noun. chemical reaction
[ ˌkemɪkl riˈækʃn ]

Một quá trình trong đó cấu trúc của các nguyên tử hoặc phân tử tạo nên một chất được thay đổi.

Ví dụ:

Những mỏm đá vôi này là kết quả của hơn 3000 năm phản ứng hóa học giữa đá vôi và nước nhỏ giọt.
= These karst outcrops are the results of more than 3000 years of chemical reactions between limestone and dripping water.

sự xói mòn

noun. erosion
[ ɪˈrəʊʒn ]

Hiện tượng đất, đá,... bị sóng, mưa, gió bào mòn dần.

Ví dụ:

Bằng cách chèo thuyền kayak, du khách có thể tận mắt chứng kiến sự xói mòn bờ biển đã tạo nên các hang động và vòm của Vịnh Hạ Long.
= By going on a kayak, visitors can see for themselves the coastal erosion that created Ha Long Bay's caves and arches.

nhũ đá

noun. stalactite
[ stəˈlæktaɪt ]

Một cột đá treo trên mái của một hang động và được hình thành trong một thời gian rất dài bởi những giọt nước có chứa vôi rơi xuống từ mái.

Ví dụ:

Du khách cũng có thể chứng kiến vô số nhũ đá với nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau.
= Travelers can also witness numerous stalactites in different shapes and sizes.


Vịnh Hạ Long được CNN vinh danh thuộc top địa điểm hàng đầu thế giới

Vịnh Hạ Long của Việt Nam là một trong 25 representative cho những nơi đẹp nhất trên trái đất. Kênh tin tức multinational CNN vừa công bố danh sách 25 điểm đến tuyệt vời nhất thế giới. Các kết quả cuối cùng được bình chọn bởi các fanatic du lịch trên toàn thế giới. Do đó, Việt Nam pride itself on khi có Vịnh Hạ Long lọt vào top 25. Bên cạnh Vịnh Hạ Long, những điểm đến mesmerizing khác như Samburu (Kenya), núi Toubkal (Morocco), Maldives...

Theo CNN, Vịnh Hạ Long là một trong những thắng cảnh thiên nhiên marvelous nhất Đông Nam Á. Với 1.969 hòn đảo đá có hình dạng khác nhau và các làng nổi, địa điểm này chắc chắn captivate du khách. Đến thăm Vịnh Hạ Long, người ta có cảm giác thời gian trở nên standstill. Là di sản thiên nhiên của UNESCO, vẻ đẹp của Vịnh Hạ Long live up to sự kỳ vọng của mọi người. Rõ ràng là nhiều du khách đã đặt Vịnh Hạ Long vào bucket list của họ.

Vịnh Hạ Long, Di sản Thế giới được UNESCO công nhận, là một trong những điểm đến worthwhile nhất ở Việt Nam. Phần lớn các hòn đảo của Vịnh Hạ Long uninhabited, không bị ảnh hưởng bởi con người. Đối với những du khách đang tìm kiếm một hành trình adventurous với nhiều hoạt động, Vịnh Hạ Long đáp ứng tất cả. Vịnh Hạ Long thậm chí có thể làm hài lòng những du khách muốn unwind khỏi công việc thường ngày của mình.

Điều làm cho Vịnh Hạ Long trở nên tráng lệ là các outcrop đá vôi đều là tự nhiên. Những mỏm đá vôi này là kết quả của hơn 3000 năm chemical reaction giữa đá vôi và nước nhỏ giọt. Bằng cách chèo thuyền kayak, du khách có thể tận mắt chứng kiến erosion bờ biển đã tạo nên các hang động và vòm của Vịnh Hạ Long. Du khách cũng có thể chứng kiến vô số stalactite với nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis