Vì sao người Mỹ lại phát cuồng với Super Bowl?
Super Bowl 2023 được ấn định kick off vào Chủ nhật ngày 12 tháng 2 năm 2023. Năm nay, đội Kansas City Chiefs sẽ face off against đội Philadelphia Eagles để xác định người chiến thắng. Nhiều người hâm mộ thể thao đã bounce off the walls để xem Super Bowl năm nay.

Super Bowl 2023 được ấn định khai mạc vào Chủ nhật ngày 12 tháng 2 năm 2023. Năm nay, đội Kansas City Chiefs sẽ đối đầu với đội Philadelphia Eagles để xác định người chiến thắng. Nhiều người hâm mộ thể thao đã rất háo hức để xem Super Bowl năm nay. Mỗi đội đã chơi 17 trận trong mùa giải thông thường trong mùa giải NFL 2022–23 sau khi hệ thống mới được giới thiệu ở mùa giải trước. Đây là một khoảnh khắc trọng đại trong lịch sử của Super Bowl vì trước đây chỉ có 16 trận trong mùa giải thông thường.
The Super Bowl 2023 was set to kick off on Sunday 12th February 2023. This year, the Kansas City Chiefs would face off against the Philadelphia Eagles to determine the winner. Many sports fanatics were bouncing off the walls for this year's Super Bowl. Each team played 17 regular-season games in the 2022–23 NFL season after the new framework was introduced the previous season. This was a monumental moment in the history of the Super Bowl because there were only 16 regular-season games in the past.
khai mạc
verb. kick off
[ kɪk ɔf ]
Mở đầu, bắt đầu trận đấu, cuộc thi, hội nghị, buổi biểu diễn, cuộc triển lãm, v.v.
Ví dụ:
Super Bowl 2023 được ấn định khai mạc vào Chủ nhật ngày 12 tháng 2 năm 2023.
= The Super Bowl 2023 was set to kick off on Sunday 12th February 2023.
đối đầu với
verb. face off against
[ feɪs ɔf əˈɡeɪnst ]
Gặp một người, nhóm hoặc đội thể thao đối lập để tranh luận hoặc thi đấu.
Ví dụ:
Năm nay, đội Kansas City Chiefs sẽ đối đầu với đội Philadelphia Eagles để xác định người chiến thắng.
= This year, the Kansas City Chiefs would face off against the Philadelphia Eagles to determine the winner.
rất háo hức
idiom. bounce off the walls
[ baʊns ɔf ðə wɔlz ]
Phấn chấn nghĩ đến và nóng lòng chờ đợi một điều hay, điều vui biết là sắp tới.
Ví dụ:
Nhiều người hâm mộ thể thao đã rất háo hức để xem Super Bowl năm nay.
= Many sports fanatics were bouncing off the walls for this year's Super Bowl.
trận trong mùa giải thông thường
noun. regular-season game
[ ˈrɛɡjələr-ˈsizən ɡeɪm ]
Trận đấu thộc lịch thi đấu thường xuyên của Hiệp hội trong một Mùa giải.
Ví dụ:
Mỗi đội đã chơi 17 trận trong mùa giải thông thường trong mùa giải NFL 2022–23 sau khi hệ thống mới được giới thiệu ở mùa giải trước.
= Each team played 17 regular-season games in the 2022–23 NFL season after the new framework was introduced the previous season.
trọng đại
adjective. monumental
[ ˌmɑnjəˈmɛntəl ]
Có tầm quan trọng lớn lao.
Ví dụ:
Đây là một khoảnh khắc trọng đại trong lịch sử của Super Bowl vì trước đây chỉ có 16 trận trong mùa giải thông thường.
= This was a monumental moment in the history of the Super Bowl because there were only 16 regular-season games in the past.
Trong lễ ăn mừng Super Bowl, mọi người thường mặc áo jersey của đội bóng yêu thích của họ. Trong show giữa giờ, Rihanna đã xuất hiện với nhiều ca khúc hit. Năm nay, Rihanna đã phá vỡ truyền thống và trở thành nghệ sĩ biểu diễn duy nhất cho Super Bowl 2023. Nhiều người đã đánh giá cao Rihanna trên mạng sau khi xem màn biểu diễn ngoạn mục. Nhìn chung, Super Bowl năm nay là một bữa tiệc mãn nhãn cho tất cả mọi người.
During the Super Bowl celebrations, people often wear jerseys of their favorite team. During the halftime show, Rihanna made an appearance with many hit songs. This year, Rihanna broke with tradition and became the sole performer for the Super Bowl 2023. Many people spoke highly of Rihanna on the internet after watching the spectacular performance. Overall, this year's Super Bowl was a feast for the eyes for everyone.
áo jersey
noun. jersey
[ ˈʤɜrzi ]
Loại áo đồng phục thường được các thành viên trong đội bóng bầu dục mặc.
Ví dụ:
Trong lễ ăn mừng Super Bowl, mọi người thường mặc áo jersey của đội bóng yêu thích của họ.
= During the Super Bowl celebrations, people often wear jerseys of their favorite team.
xuất hiện
phrase. make an appearance
[ meɪk ən əˈpɪrəns ]
Có mặt, tham dự sự kiện trong thời gian ngắn.
Ví dụ:
Trong show giữa giờ, Rihanna đã xuất hiện với nhiều ca khúc hit.
= During the halftime show, Rihanna made an appearance with many hit songs.
phá vỡ truyền thống
idiom. break with tradition
[ breɪk wɪθ trəˈdɪʃən ]
Làm điều gì đó khác với những gì thường được thực hiện.
Ví dụ:
Năm nay, Rihanna đã phá vỡ truyền thống và trở thành nghệ sĩ biểu diễn duy nhất cho Super Bowl 2023.
= This year, Rihanna broke with tradition and became the sole performer for the Super Bowl 2023.
đánh giá cao
phrase. speak highly of
[ spik ˈhaɪli ʌv ]
Nhiệt tình tán thành, ủng hộ, khen ngợi một ai đó hoặc một cái gì đó.
Ví dụ:
Nhiều người đã đánh giá cao Rihanna trên mạng sau khi xem màn biểu diễn ngoạn mục.
= Many people spoke highly of Rihanna on the internet after watching the spectacular performance.
một bữa tiệc mãn nhãn
idiom. a feast for the eyes
[ ə fist fɔr ði aɪz ]
Một cái gì đó hoặc sự việc gì gây ấn tượng và tạo sự thú vị khiến người khác muốn nhìn hoặc nghe.
Ví dụ:
Nhìn chung, Super Bowl năm nay là mộtbữa tiệc mãn nhãn cho tất cả mọi người.
= Overall, this year's Super Bowl was a feast for the eyes for everyone.
Super Bowl là giải vô địch cho bóng bầu dục Mỹ. Những người chiến thắng trong Hội nghị bóng đá Mỹ và Hội nghị bóng đá quốc gia của giải đấu sẽ thi đấu với nhau trong Super Bowl. Super Bowl thường diễn ra vào Chủ nhật, khiến nó trở thành một ngày lễ không chính thức của Mỹ. Một tuần trước giải vô địch, người dân Mỹ thường rất háo hức. Trên mạng xã hội, các chủ đề về Super Bowl thường lan truyền với nhiều người bình luận thường xuyên.
The Super Bowl is the championship for gridiron football. The winners of the league’s American Football Conference and National Football Conference will play against each other in the Super Bowl. The Super Bowl often takes place on Sunday, making it an unofficial American holiday. One week before the championship, American people are often on the edge of their seats. On social media, topics about the Super Bowl usually go viral with people commenting regularly.
bóng bầu dục Mỹ
noun. gridiron football
[ ˈɡrɪˌdaɪərn ˈfʊtˌbɔl ]
Một môn thể thao đồng đội gồm hai đội gồm mười một cầu thủ trên một sân hình chữ nhật với các cột gôn ở mỗi đầu.
Ví dụ:
Super Bowl là giải vô địch cho bóng bầu dục Mỹ.
= The Super Bowl is the championship for gridiron football.
thi đấu
verb. play against
[ pleɪ əˈɡeɪnst ]
Đấu để tranh giải trong thể thao.
Ví dụ:
Những người chiến thắng trong Hội nghị bóng đá Mỹ và Hội nghị bóng đá quốc gia của giải đấu sẽ thi đấu với nhau trong Super Bowl.
= The winners of the league’s American Football Conference and National Football Conference will play against each other in the Super Bowl.
diễn ra
idiom. take place
[ teɪk pleɪs ]
Xảy ra, đặc biệt là sau khi được lên kế hoạch hoặc sắp xếp.
Ví dụ:
Super Bowl thường diễn ra vào Chủ nhật, khiến nó trở thành một ngày lễ không chính thức của Mỹ.
= The Super Bowl often takes place on sunday, making it an unofficial American holiday.
rất háo hức
idiom. on the edge of one’s seat
[ ɔn ði ɛʤ əv wʌnz sit ]
Phấn chấn nghĩ đến và nóng lòng chờ đợi một điều hay, điều vui biết là sắp tới.
Ví dụ:
Một tuần trước giải vô địch, người dân Mỹ thường rất háo hức.
= One week before the championship, American people are often on the edge of their seats.
lan truyền và phổ biến
phrase. go viral
[ ɡoʊ ˈvaɪrəl ]
Lan truyền nhanh chóng và rộng rãi trên internet thông qua phương tiện truyền thông xã hội và email.
Ví dụ:
Trên mạng xã hội, các chủ đề về Super Bowl thường lan truyền và phổ biến với nhiều người bình luận thường xuyên.
= On social media, topics about the Super Bowl usually go viral with people commenting regularly.
Các trận Super Bowl luôn là trận đấu bán hết vé nhờ sự đối đầu thú vị và các show hiệp giữa giờ. Super Bowl thường tạo ra doanh thu khổng lồ từ quảng cáo. Để thu hút sự quan tâm của người xem Super Bowl, hầu hết các quảng cáo của Super Bowl thường mang phong cách tiểu phẩm hài hoặc câu chuyện hấp dẫn.
Super Bowls have been sellouts thanks to its exciting confrontation and halftime show. The Super Bowl often generates massive revenues from commercials. To attract Super Bowl viewers' attention, most Super Bowl advertisements frequently take the style of comedic skits or compelling narratives.
trận đấu bán hết vé
noun. sellout
[ ˈsɛˌlaʊt ]
Một sự kiện biểu diễn hoặc thể thao không còn vé vì nó quá nổi tiếng.
Ví dụ:
Các trận Super Bowl luôn là trận đấu bán hết vé nhờ sự đối đầu thú vị và các show hiệp giữa giờ.
= Super Bowls have been sellouts thanks to its exciting confrontation and halftime show.
doanh thu
noun. revenue
[ ˈrɛvəˌnu ]
Toàn bộ thu nhập nói chung, kể cả vốn lẫn lãi, do việc kinh doanh đưa lại trong một thời kì nhất định hoặc từ một sản phẩm nhất định.
Ví dụ:
Super Bowl thường tạo ra doanh thu khổng lồ từ quảng cáo.
= The Super Bowl often generates massive revenues from commercials.
thu hút sự chú ý của ai đó
phrase. attract someone’s attention
[ əˈtrækt ˈsʌmˌwʌnz əˈtɛnʃən ]
Làm cho ai đó chú ý đến ai đó hoặc một cái gì đó.
Ví dụ:
Để thu hút sự quan tâm của người xem Super Bowl, hầu hết các quảng cáo của Super Bowl thường mang phong cách tiểu phẩm hài hoặc câu chuyện hấp dẫn.
= To attract Super Bowl viewers' attention, most Super Bowl advertisements frequently take the style of comedic skits or compelling narratives.
Vì sao người Mỹ lại phát cuồng với Super Bowl?
Trong lễ ăn mừng Super Bowl, mọi người thường mặc jersey của đội bóng yêu thích của họ. Trong show giữa giờ, Rihanna đã make an appearance với nhiều ca khúc hit. Năm nay, Rihanna đã break with tradition và trở thành nghệ sĩ biểu diễn duy nhất cho Super Bowl 2023. Nhiều người đã speak highly of Rihanna trên mạng sau khi xem màn biểu diễn ngoạn mục. Nhìn chung, Super Bowl năm nay là a feast for the eyes cho tất cả mọi người.
Super Bowl là giải vô địch cho gridiron football. Những người chiến thắng trong Hội nghị bóng đá Mỹ và Hội nghị bóng đá quốc gia của giải đấu sẽ play against nhau trong Super Bowl. Super Bowl thường take place vào Chủ nhật, khiến nó trở thành một ngày lễ không chính thức của Mỹ. Một tuần trước giải vô địch, người dân Mỹ thường on the edge of their seats. Trên mạng xã hội, các chủ đề về Super Bowl thường go viral với nhiều người bình luận thường xuyên.
Các trận Super Bowl luôn là sellout nhờ sự đối đầu thú vị và các show hiệp giữa giờ. Super Bowl thường tạo ra revenue khổng lồ từ quảng cáo. Để attract người xem Super Bowl’s attention, hầu hết các quảng cáo của Super Bowl thường mang phong cách tiểu phẩm hài hoặc câu chuyện hấp dẫn.