Vệ Binh Dải Ngân Hà 3 - liệu có phải là kết thúc?
Sau một loạt phim gây thất vọng, bộ phim Guardians of the Galaxy phần 3 được coi là cơ hội cuối cùng của Marvel để regain danh dự của họ. Thương hiệu distinctive của Vũ trụ Điện ảnh Marvel (MCU) ban đầu tập trung vào các siêu anh hùng truyền thống như Iron Man, Captain America và Thor.

Sau một loạt phim gây thất vọng, bộ phim Guardians of the Galaxy phần 3 được coi là cơ hội cuối cùng của Marvel để giành lại danh dự của họ. Thương hiệu đặc trưng của Vũ trụ Điện ảnh Marvel (MCU) ban đầu tập trung vào các siêu anh hùng truyền thống như Iron Man, Captain America và Thor. Phong cách kể chuyện nghiêm túc và hướng đến nhân vật, với sự hài hước được sử dụng một cách dè chừng để giảm bớt căng thẳng. Do đó, sự xuất hiện của Guardians of the Galaxy vào năm 2014 đã khiến nhiều người hâm mộ bất ngờ với phong cách táo bạo, tinh nghịch của họ. Dù không nổi tiếng bằng những nhân vật như Spiderman và Iron Man, nhưng đạo diễn James Gunn đã mang đến một góc nhìn sôi động và hài hước cho những kẻ trộm du hành vũ trụ.
After a series of disappointing films, the movie Guardians of the Galaxy 3 is seen as Marvel's last chance to regain their honor. The distinctive brand of the Marvel Cinematic Universe (MCU) initially focused on traditional superheroes like Iron Man, Captain America, and Thor. The storytelling style was serious and character-driven, with humor used sparingly to relieve tension. Hence, the arrival of the Guardians of the Galaxy in 2014 took many fans by surprise with their bold, mischievous style. Although they were not as well-known as characters like Spiderman and Iron Man, director James Gunn brought a vibrant and humorous perspective to the group of space-traveling thieves.
giành lại
verb. regain
[ rɪˈɡeɪn ]
Lấy lại cái gì đó đã mất hoặc bị lấy đi.
Ví dụ:
Sau một loạt phim gây thất vọng, bộ phim Guardians of the Galaxy phần 3 được coi là cơ hội cuối cùng của Marvel để giành lại danh dự của họ.
= After a series of disappointing films, the movie Guardians of the Galaxy 3 is seen as Marvel's last chance to regain their honor.
đặc trưng
adjective. distinctive
[ dɪˈstɪŋktɪv ]
Sở hữu một phẩm chất hoặc đặc điểm làm cho một thứ gì đó khác biệt và dễ dàng được nhận ra.
Ví dụ:
Thương hiệu đặc trưng của Vũ trụ Điện ảnh Marvel (MCU) ban đầu tập trung vào các siêu anh hùng truyền thống như Iron Man, Captain America và Thor.
= The distinctive brand of the Marvel Cinematic Universe (MCU) initially focused on traditional superheroes like Iron Man, Captain America, and Thor.
giảm bớt
verb. relieve
[ rɪˈliv ]
Làm giảm bớt cảm giác khó chịu, như đau đớn hoặc lo lắng.
Ví dụ:
Phong cách kể chuyện nghiêm túc và hướng đến nhân vật, với sự hài hước được sử dụng một cách dè chừng để giảm bớt căng thẳng.
= The storytelling style was serious and character-driven, with humor used sparingly to relieve tension.
tinh nghịch
adjective. mischievous
[ ˈmɪstʃəvəs ]
Cư xử một cách vô tư và nghịch ngợm, không nghiêm túc và không cố ý gây ra thiệt hại nghiêm trọng.
Ví dụ:
Do đó, sự xuất hiện của Guardians of the Galaxy vào năm 2014 đã khiến nhiều người hâm mộ bất ngờ với phong cách táo bạo, tinh nghịch của họ.
= Hence, the arrival of the Guardians of the Galaxy in 2014 took many fans by surprise with their bold, mischievous style.
sôi động
adjective. vibrant
[ ˈvaɪbrənt ]
Tràn đầy năng lượng và sự nhiệt tình.
Ví dụ:
Dù không nổi tiếng bằng những nhân vật như Spiderman và Iron Man, nhưng đạo diễn James Gunn đã mang đến một góc nhìn sôi động và hài hước cho những kẻ trộm du hành vũ trụ.
= Although they were not as well-known as characters like Spiderman and Iron Man, director James Gunn brought a vibrant and humorous perspective to the group of space-traveling thieves.
Guardians of the Galaxy được giới thiệu là một nhóm trộm xuyên không gian, không phải là nguyên mẫu siêu anh hùng hoàn hảo mà lại là kiểu hay tán tỉnh, liều lĩnh và thích vui vẻ. Cuộc phiêu lưu của nhóm đưa người xem đến một không gian mới và sáng tạo cùng các hành tinh kỳ lạ. Âm nhạc cổ điển thú vị - đặc sản nổi tiếng nhất của thương hiệu Guardians of the Galaxy, cũng là một yếu tố quan trọng giúp bộ phim nổi bật này. Dù là một phần của Vũ trụ Điện ảnh Marvel và tương quan với các phim khác, Guardians of the Galaxy vẫn được coi là một thương hiệu độc lập dưới sự dẫn dắt của đạo diễn James Gunn. Sự mới lạ và độc đáo của Guardians of the Galaxy đã thay đổi và đa dạng hóa hướng đi trong tương lai của MCU.
The Guardians of the Galaxy are introduced as a group of space-faring thieves, not perfect superhero archetypes but flirty, reckless, and fun-loving. The group's adventure takes viewers to a new and creative space with exotic planets. The delightful retro music - the most famous specialty of the Guardians of the Galaxy brand, is also an essential factor in making this movie stand out. Despite being part of the Marvel Cinematic Universe and correlated with other films, Guardians of the Galaxy is still considered an independent brand under the direction of director James Gunn. The novelty and the uniqueness of Guardians of the Galaxy have changed and diversified the future direction of the MCU.
nguyên mẫu
noun. archetype
[ ˈɑːrkɪtaɪp ]
Một ví dụ rất điển hình của một người hoặc vật nào đó.
Ví dụ:
Guardians of the Galaxy được giới thiệu là một nhóm trộm xuyên không gian, không phải là nguyên mẫu siêu anh hùng hoàn hảo mà lại là kiểu hay tán tỉnh, liều lĩnh và thích vui vẻ.
= The Guardians of the Galaxy are introduced as a group of space-faring thieves, not perfect superhero archetypes but flirty, reckless, and fun-loving.
kỳ lạ
adjective. exotic
[ ɪɡˈzɑːtɪk ]
Khác thường và thú vị vì đến (hoặc có vẻ như đến) từ nơi xa.
Ví dụ:
Cuộc phiêu lưu của nhóm đưa người xem đến một không gian mới và sáng tạo cùng các hành tinh kỳ lạ.
= The group's adventure takes viewers to a new and creative space with exotic planets.
nổi bật
phrasal verb. stand out
[ stænd aʊt ]
Rất dễ thấy hoặc tốt hơn nhiều so với người, các vật hoặc sự việc tương tự khác.
Ví dụ:
Âm nhạc cổ điển thú vị - đặc sản nổi tiếng nhất của thương hiệu Guardians of the Galaxy, cũng là một yếu tố quan trọng giúp bộ phim nổi bật này.
= The delightful retro music - the most famous specialty of the Guardians of the Galaxy brand, is also an essential factor in making this movie stand out.
tương quan
verb. correlate
[ ˈkɔːrəleɪt ]
Có mối quan hệ chặt chẽ trong đó một vật ảnh hưởng hoặc phụ thuộc vào vật khác.
Ví dụ:
Dù là một phần của Vũ trụ Điện ảnh Marvel và tương quan với các phim khác, Guardians of the Galaxy vẫn được coi là một thương hiệu độc lập dưới sự dẫn dắt của đạo diễn James Gunn.
= Despite being part of the Marvel Cinematic Universe and correlated with other films, Guardians of the Galaxy is still considered an independent brand under the direction of director James Gunn.
sự mới lạ
noun. novelty
[ ˈnɑvəlti ]
Phẩm chất mới và bất thường.
Ví dụ:
Sự mới lạ và độc đáo của Guardians of the Galaxy đã thay đổi và đa dạng hóa hướng đi trong tương lai của MCU.
= The novelty and the uniqueness of Guardians of the Galaxy have changed and diversified the future direction of the MCU.
Guardians of the Galaxy là một thương hiệu độc đáo trong MCU, với một lượng lớn người hâm mộ háo hức dự đoán một bộ phim thành công khác. Marvel sẽ phải đối mặt với sự chỉ trích nặng nề nếu không đáp ứng được kỳ vọng của khán giả và tiếp tục can thiệp quá sâu vào quá trình sản xuất. Tuy nhiên, các đoạn giới thiệu gợi ý rằng tính hài hước và sự kỳ quặc đặc trưng của bộ phim sẽ được duy trì, đặc biệt tập trung vào cốt truyện của Rocket Raccoon. Sau lần ra mắt toàn cầu gần đây, bộ phim đã nhận được những đánh giá tích cực từ cả khán giả và giới phê bình.
Guardians of the Galaxy is a unique branding in the MCU, with a massive fan base eagerly anticipating another successful film. Marvel will face severe criticism if it fails to meet the audience's expectations and continues to interfere too deeply in the production process. However, the trailers suggest that the film's characteristic humor and quirkiness will be maintained, with a particular focus on Rocket Raccoon's backstory. After its recent global premiere, the film has received glowing reviews from both audiences and critics.
(một cách) háo hức
adverb. eagerly
[ ˈigərli ]
Với nhiều sự hăng hái hoặc nhiệt tình.
Ví dụ:
Guardians of the Galaxy là một thương hiệu độc đáo trong MCU, với một lượng lớn người hâm mộ háo hức dự đoán một bộ phim thành công khác.
= Guardians of the Galaxy is a unique branding in the MCU, with a massive fan base eagerly anticipating another successful film.
can thiệp
verb. interfere
[ ˌɪntərˈfɪr ]
Trở thành một phần của tình huống mà bạn không được mong muốn hoặc cần thiết.
Ví dụ:
Marvel sẽ phải đối mặt với sự chỉ trích nặng nề nếu không đáp ứng được kỳ vọng của khán giả và tiếp tục can thiệp quá sâu vào quá trình sản xuất.
= Marvel will face severe criticism if it fails to meet the audience's expectations and continues to interfere too deeply in the production process.
sự kỳ quặc
noun. quirkiness
[ ˈkwɜrkiniːs ]
Phẩm chất khác biệt một cách hấp dẫn hoặc thú vị.
Ví dụ:
Tuy nhiên, các đoạn giới thiệu gợi ý rằng tính hài hước và sự kỳ quặc đặc trưng của bộ phim sẽ được duy trì, đặc biệt tập trung vào cốt truyện của Rocket Raccoon.
= However, the trailers suggest that the film's characteristic humor and quirkiness will be maintained, with a particular focus on Rocket Raccoon's backstory.
ra mắt
noun. premiere
[ prɪˈmɪr ]
Lần trình chiếu hoặc trình diễn đầu tiên của một bộ phim, vở kịch hoặc các loại hình giải trí khác.
Ví dụ:
Sau lần ra mắt toàn cầu gần đây, bộ phim đã nhận được những đánh giá tích cực từ cả khán giả và giới phê bình.
= After its recent global premiere, the film has received glowing reviews from both audiences and critics.
Theo Movie Zine, phần thứ ba của loạt phim Guardians of the Galaxy là phần hay nhất kể từ Avengers: Endgame năm 2019. Bộ phim chứa đầy những cảnh hài hước và y hành động có thể gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ. Trong khi đó, James Gunn, người đã rời Marvel để hợp tác với DC, vẫn có mối liên hệ chặt chẽ với MCU, khi ông đạo diễn phần cuối hoành tráng của Guardians of the Galaxy. Phần ba không chỉ đánh dấu sự kết thúc sự nghiệp Marvel của Gunn, mà còn như một sự tuyên dương dành cho những nhân vật mang tính biểu tượng.
According to Movie Zine, the third installment of the Guardians of the Galaxy series is the best since Avengers: Endgame in 2019. The movie is filled with humorous and action-packed scenes that can evoke strong emotions. Meanwhile, James Gunn, who has left Marvel to work with DC, remains closely connected to the MCU, as he directs the epic finale of Guardians of the Galaxy. The third installment not only marks the end of Gunn's Marvel career but also serves as a commendation to the iconic characters.
phần
noun. installment
[ ɪnˈstɔlmənt ]
Một trong các phần của một loạt các phần của một tác phẩm như một cuốn sách, chương trình truyền hình hoặc câu chuyện.
Ví dụ:
Theo Movie Zine, phần thứ ba của loạt phim Guardians of the Galaxy là phần hay nhất kể từ Avengers: Endgame năm 2019.
= According to Movie Zine, the third installment of the Guardians of the Galaxy series is the best since Avengers: Endgame in 2019.
hành động
adjective. action-packed
[ ˈækʃənˌpækt ]
Nhiều sự kiện và hoạt động hay cảnh đánh đấm thú vị.
Ví dụ:
Bộ phim chứa đầy những cảnh hài hước và y hành động có thể gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ.
= The movie is filled with humorous and action-packed scenes that can evoke strong emotions.
hoành tráng
adjective. epic
[ ˈɛpɪk ]
Rất lớn và ấn tượng, có vẻ như được lấy từ một câu chuyện anh hùng hoặc lịch sử.
Ví dụ:
Trong khi đó, James Gunn, người đã rời Marvel để hợp tác với DC, vẫn có mối liên hệ chặt chẽ với MCU, khi ông đạo diễn phần cuối hoành tráng của Guardians of the Galaxy.
= Meanwhile, James Gunn, who has left Marvel to work with DC, remains closely connected to the MCU, as he directs the epic finale of Guardians of the Galaxy.
sự tuyên dương
noun. commendation
[ ˌkɑːmənˈdeɪʃn ]
Lời khen hoặc sự đánh giá cao.
Ví dụ:
Phần ba không chỉ đánh dấu sự kết thúc sự nghiệp Marvel của Gunn, mà còn như một sự tuyên dương dành cho những nhân vật mang tính biểu tượng.
= The third installment not only marks the end of Gunn's Marvel career but also serves as a commendation to the iconic characters.
Vệ Binh Dải Ngân Hà 3 - liệu có phải là kết thúc?
Guardians of the Galaxy được giới thiệu là một nhóm trộm xuyên không gian, không phải là archetype siêu anh hùng hoàn hảo mà lại là kiểu tán tỉnh, liều lĩnh và thích vui vẻ. Cuộc phiêu lưu của nhóm đưa người xem đến một không gian mới và sáng tạo cùng các hành tinh exotic. Âm nhạc cổ điển thú vị - đặc sản nổi tiếng nhất của thương hiệu Guardians of the Galaxy, cũng là một yếu tố quan trọng giúp bộ phim stand out này. Dù là một phần của Vũ trụ Điện ảnh Marvel và correlate với các phim khác, Guardians of the Galaxy vẫn được coi là một thương hiệu độc lập dưới sự dẫn dắt của đạo diễn James Gunn. Novelty và độc đáo của Guardians of the Galaxy đã thay đổi và đa dạng hóa hướng đi trong tương lai của MCU.
Guardians of the Galaxy là một thương hiệu độc đáo trong MCU, với một lượng lớn người hâm mộ eagerly dự đoán một bộ phim thành công khác. Marvel sẽ phải đối mặt với sự chỉ trích nặng nề nếu không đáp ứng được kỳ vọng của khán giả và tiếp tục interfere quá sâu vào quá trình sản xuất. Tuy nhiên, các đoạn giới thiệu gợi ý rằng tính hài hước và quirkiness đặc trưng của bộ phim sẽ được duy trì, đặc biệt tập trung vào cốt truyện của Rocket Raccoon. Sau lần premiere toàn cầu gần đây, bộ phim đã nhận được những đánh giá tích cực từ cả khán giả và giới phê bình.
Theo Movie Zine, installment thứ ba của loạt phim Guardians of the Galaxy là phần hay nhất kể từ Avengers: Endgame năm 2019. Bộ phim chứa đầy những cảnh hài hước và action-packed có thể gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ. Trong khi đó, James Gunn, người đã rời Marvel để hợp tác với DC, vẫn có mối liên hệ chặt chẽ với MCU, khi ông đạo diễn phần cuối epic của Guardians of the Galaxy. Phần ba không chỉ đánh dấu sự kết thúc sự nghiệp Marvel của Gunn, mà còn như một commendation dành cho những nhân vật mang tính biểu tượng.