Ván cờ của Messi - Ronaldo
Vừa qua, Lionel Messi và Cristiano Ronaldo, hai cầu thủ bóng đá nổi trội, đã xuất hiện trong một campaign hoàn toàn mới của Louis Vuitton. Chiến dịch ra mắt chính xác just in time diễn ra Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 tại Qatar.

Vừa qua, Lionel Messi và Cristiano Ronaldo, hai cầu thủ bóng đá nổi trội, đã xuất hiện trong một chiến dịch hoàn toàn mới của Louis Vuitton. Chiến dịch ra mắt chính xác vào đúng thời điểm diễn ra Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 tại Qatar. Chiến dịch mang đến hình ảnh hai trong số những cầu thủ bóng đá giỏi nhất của thế hệ này chơi cờ vua. Họ đang chơi trên chiếc rương Louis Vuitton ca rô, với chú thích "Chiến thắng là một trạng thái của tâm trí".
Recently, Lionel Messi and Cristiano Ronaldo, two prominent football players, appeared in a brand-new Louis Vuitton campaign. The campaign launches precisely just in time for FIFA World Cup 2022 in Qatar. The campaign features two of the finest footballers of this generation playing chess. They are playing on a checkered Louis Vuitton trunk, with the caption "Victory is a State of Mind".
chiến dịch
noun. campaign
[ kæmˈpeɪn ]
Những việc làm tập trung và khẩn trương, tiến hành trong một thời gian nhất định, nhằm thực hiện mục đích.
Ví dụ:
Lionel Messi và Cristiano Ronaldo đã xuất hiện trong một chiến dịch hoàn toàn mới của Louis Vuitton.
= Lionel Messi and Cristiano Ronaldo appeared in a brand-new Louis Vuitton campaign.
vào đúng thời điểm
phrase. just in time
[ ʤʌst ɪn taɪm ]
Cùng lúc, cùng thời gian.
Ví dụ:
Chiến dịch ra mắt chính xác vào đúng thời điểm diễn ra Giải vô địch bóng đá thế giới 2022.
= The campaign launches precisely just in time for FIFA World Cup 2022.
cầu thủ bóng đá
noun. footballer
[ ˈfʊtbɔːlə ]
Người tập luyện hoặc thi đấu bóng đá.
Ví dụ:
Chiến dịch mang đến hình ảnh hai trong số những cầu thủ bóng đá giỏi nhất của thế hệ này chơi cờ vua.
= The campaign features two of the finest footballers of this generation playing chess.
chú thích
noun. caption
[ ˈkæpʃən ]
Ghi phụ thêm để giải thích cho rõ.
Ví dụ:
Họ đang chơi trên chiếc rương Louis Vuitton ca rô, với chú thích "Chiến thắng là một trạng thái của tâm trí".
= They are playing on a checkered Louis Vuitton trunk, with the caption "Victory is a State of Mind".
Hóa ra vị trí trên bàn cờ không phải là ngẫu nhiên: họ đang mô phỏng trận đấu Cờ vua Na Uy 2017 giữa Carlsen và Nakamura. Có thể lập luận rằng các khía cạnh chiến lược của cờ vua và bóng đá là tương tự nhau. Chiến dịch được chụp bởi nhiếp ảnh gia huyền thoại Annie Leibovitz. Danh tiếng lâu dài của Louis Vuitton về chất lượng của những chiếc rương du lịch là lợi thế bán hàng chính của chiến dịch. Cũng cần nhắc đến rằng Louis Vuitton bày tỏ lòng kính trọng đối với di sản cờ vua thông qua chiến dịch này.
It turns out that the position on the board isn't accidental: they are replicating the 2017 Norway Chess match between Carlsen and Nakamura. It might be argued that the strategic aspects of chess and football are similar. The campaign is photographed by legendary photographer Annie Leibovitz. Louis Vuittin's everlasting reputation for the quality of its travel trunks is the campaign's main selling point. It's also worth mentioning that Louis Vuitton paid homage to the chess heritage through this campaign.
mô phỏng
verb. replicate
[ ˈrɛplɪkeɪt ]
Phỏng theo, lấy làm mẫu.
Ví dụ:
Họ đang mô phỏng trận đấu Cờ vua Na Uy 2017 giữa Carlsen và Nakamura.
= They are replicating the 2017 Norway Chess match between Carlsen and Nakamura.
chiến lược
adjective. strategic
[ strəˈtiːʤɪk ]
Mang tính kế hoạch và sách lược toàn cục chỉ đạo.
Ví dụ:
Các khía cạnh chiến lược của cờ vua và bóng đá là tương tự nhau.
= The strategic aspects of chess and football are similar.
nhiếp ảnh gia
noun. photographer
[ fəˈtɒgrəfə ]
Người làm nghề chụp ảnh.
Ví dụ:
Chiến dịch được chụp bởi nhiếp ảnh gia huyền thoại Annie Leibovitz.
= The campaign is photographed by legendary photographer Annie Leibovitz.
lợi thế bán hàng
noun. selling point
[ ˈsɛlɪŋ pɔɪnt ]
Đặc điểm của sản phẩm sẽ thuyết phục mọi người mua sản phẩm đó.
Ví dụ:
Danh tiếng lâu dài của Louis Vuitton về chất lượng của những chiếc rương du lịch là lợi thế bán hàng chính của chiến dịch.
= Louis Vuitton's everlasting reputation for the quality of its travel trunks is the campaign's main selling point.
bày tỏ lòng kính trọng đối với
idiom. pay homage to
[ peɪ ˈhɒmɪʤ tuː ]
Thể hiện bằng hành động cho sự coi trọng với điều gì đó.
Ví dụ:
Cũng cần nhắc đến rằng Louis Vuitton bày tỏ lòng kính trọng đối với di sản cờ vua thông qua chiến dịch này.
= It's also worth mentioning that Louis Vuitton paid homage to the chess heritage through this campaign.
Louis Vuitton được biết đến là một trong những tập đoàn xa xỉ nhất được công nhận trên thế giới. Louis Vuitton được thành lập lần đầu tiên tại Pháp vào năm 1854 với tư cách là nhà bán lẻ túi du lịch. Các sản phẩm của hãng bao gồm đồ da, với hầu hết chúng được trang trí bằng chữ lồng LV. Những khách hàng chủ yếu thuộc tầng lớp thượng lưu trong xã hội đã thể hiện sự ủng hộ đối với Louis Vuitton. Sứ mệnh của thương hiệu là đại diện cho những phẩm chất tinh tế nhất của nghệ thuật sống phương Tây.
Louis Vuitton is known for being one of the most recognised luxury conglomerates in the world. Louis Vuitton was first established in France in 1854 as a travel bag retailer. Its products include leather goods, with most of them adorned with the LV monogram. Customers who are predominantly from the upper echelons of society have shown support for Louis Vuitton. The brand's mission is to represent the most refined qualities of the occidental art of living.
tập đoàn
noun. conglomerate
[ kənˈglɒmərɪt ]
Tập hợp những người có chung những quyền lợi kinh tế và địa vị xã hội.
Ví dụ:
Louis Vuitton được biết đến là một trong những tập đoàn xa xỉ nhất được công nhận trên thế giới.
= Louis Vuitton is known for being one of the most recognized luxury conglomerates in the world.
nhà bán lẻ
noun. retailer
[ riːˈteɪlə ]
Bán từng cái, từng ít một cho người tiêu dùng.
Ví dụ:
Louis Vuitton được thành lập lần đầu tiên tại Pháp vào năm 1854 với tư cách là nhà bán lẻ túi du lịch.
= Louis Vuitton was first established in France in 1854 as a travel bag retailer.
chữ lồng
noun. monogram
[ ˈmɒnəgræm ]
Một biểu tượng kết hợp một hoặc nhiều chữ cái xếp chồng vào nhau.
Ví dụ:
Các sản phẩm của hãng bao gồm đồ da, với hầu hết chúng được trang trí bằng chữ lồng LV.
= Its products include leather goods, with most of them adorned with the LV monogram.
tầng lớp thượng lưu
noun. upper echelon
[ ˈʌpər ˈɛʃəlɒn ]
Tầng lớp trên, được coi là cao sang trong xã hội.
Ví dụ:
Những khách hàng chủ yếu thuộc tầng lớp thượng lưu trong xã hội đã thể hiện sự ủng hộ đối với Louis Vuitton.
= Customers who are predominantly from the upper echelons of society have shown support for Louis Vuitton.
sứ mệnh
noun. mission
[ ˈmɪʃən ]
Nhiệm vụ quan trọng, thiêng liêng.
Ví dụ:
Sứ mệnh của thương hiệu là đại diện cho những phẩm chất tinh tế nhất của nghệ thuật sống phương Tây.
= The brand's mission is to represent the most refined qualities of the occidental art of living.
Thương hiệu phát triển theo cách tiếp cận định hướng khách hàng, luôn khiến khách hàng quay trở lại. Do đó, hãng đã cải thiện tuyên bố giá trị của mình theo thời gian để mang đến cho khách hàng của mình trải nghiệm được cá nhân hóa.
Louis Vuitton đã tiên phong trong thời trang avant-garde mà không phải hy sinh các nguyên tắc truyền thống. Nhà mốt này trở nên thiết yếu đối với những người yêu thích những món đồ xa xỉ.
The brand grows in a customer-driven approach, always making its clients come back. As a result, it has improved its value proposition over time to offer its clientele a personalized experience. Louis Vuitton pioneered avant-garde fashion without sacrificing traditional principles. This fashion house is essential for people who love luxury items.
định hướng khách hàng
adjective. customer-driven
[ ˈkʌstəmə-ˈdrɪvn ]
Dịch vụ, kế hoạch, hoặc chiến lược thúc đẩy bởi nhu cầu khách hàng hoặc mong đợi.
Ví dụ:
Thương hiệu phát triển theo cách tiếp cận định hướng khách hàng.
= The brand grows in a customer-driven approach.
tuyên bố giá trị
noun. value proposition
[ ˈvæljuː ˌprɒpəˈzɪʃən ]
Chính thức thông báo cho mọi người biết về giá trị bản thân.
Ví dụ:
Hãng đã cải thiện tuyên bố giá trị của mình theo thời gian để mang đến cho khách hàng của mình trải nghiệm được cá nhân hóa.
= It has improved its value proposition over time to offer its clientele a personalized experience.
tiên phong
verb. pioneer
[ ˌpaɪəˈnɪə ]
Ở vị trí dẫn đầu, hăng hái, tích cực nhất.
Ví dụ:
Louis Vuitton đã tiên phong trong thời trang avant-garde mà không phải hy sinh các nguyên tắc truyền thống.
= Louis Vuitton pioneered avant-garde fashion without sacrificing traditional principles.
nhà mốt
noun. fashion house
[ ˈfæʃən haʊs ]
Người tạo ra xu hướng thời trang.
Ví dụ:
Nhà mốt này trở nên thiết yếu đối với những người yêu thích những món đồ xa xỉ.
= This fashion house is essential for people who love luxury items.
Chiến dịch mới của Louis Vuitton
Hóa ra vị trí trên bàn cờ không phải là ngẫu nhiên: họ đang replicate trận đấu Cờ vua Na Uy 2017 giữa Carlsen và Nakamura. Có thể lập luận rằng các khía cạnh strategic của cờ vua và bóng đá là tương tự nhau. Chiến dịch được chụp bởi photographer huyền thoại Annie Leibovitz. Danh tiếng lâu dài của Louis Vuitton về chất lượng của những chiếc rương du lịch là selling point chính của chiến dịch. Cũng cần nhắc đến rằng Louis Vuitton pay homage to di sản cờ vua thông qua chiến dịch này.
Louis Vuitton được biết đến là một trong những conglomerate xa xỉ nhất được công nhận trên thế giới. Louis Vuitton được thành lập lần đầu tiên tại Pháp vào năm 1854 với tư cách là retailer túi du lịch. Các sản phẩm của hãng bao gồm đồ da, với hầu hết chúng được trang trí bằng monogram LV. Những khách hàng chủ yếu thuộc upper echelon trong xã hội đã thể hiện sự ủng hộ đối với Louis Vuitton. Mission của thương hiệu là đại diện cho những phẩm chất tinh tế nhất của nghệ thuật sống phương Tây.
Thương hiệu phát triển theo cách tiếp cận customer-driven, luôn khiến khách hàng quay trở lại. Do đó, hãng đã cải thiện value proposition của mình theo thời gian để mang đến cho khách hàng của mình trải nghiệm được cá nhân hóa. Louis Vuitton đã pioneer trong thời trang avant-garde mà không phải hy sinh các nguyên tắc truyền thống. Fashion house này trở nên thiết yếu đối với những người yêu thích những món đồ xa xỉ.