'Tuyết trắng' sơn tra phủ khắp đất trời Sơn La
Trên vùng mountainous Sơn La, các cây hoa sơn tra đã nở rộ từ tháng 2.. Màu hoa sơn tra đã phủ một lớp màn trắng lên tỉnh Sơn La, tạo nên landscape tuyệt đẹp. Sau thời gian dài hibernation, hoa sơn tra thường nở vào mùa xuân.

Trên vùng núi Sơn La, các cây hoa sơn tra đã nở rộ từ tháng 2. Màu hoa sơn tra đã phủ một lớp màn trắng lên tỉnh Sơn La, tạo nên khung cảnh tuyệt đẹp. Sau thời gian dài ngủ đông, hoa sơn tra thường nở vào mùa xuân. Thời điểm đẹp nhất để chứng kiến mùa hoa nở rơi vào nửa đầu tháng Ba.
In the mountainous region of Son La, medlar flowers have blossomed since February. The color of medlar flowers covered Son La province with a white layer, creating a beautiful landscape. After its long hibernation, medlar flowers often bloom in spring. The best time to witness the blooming season falls in the first half of March.
núi
adjective. mountainous
[ ˈmaʊntənəs ]
Thuộc miền núi, có rất nhiều núi.
Ví dụ:
Trên vùng núi Sơn La, các cây hoa sơn tra đã nở rộ từ tháng 2.
= In the mountainous region of Son La, medlar flowers have blossomed since February.
khung cảnh
noun. landscape
[ ˈlændskeɪp ]
Cảnh vật giới hạn trong một phạm vi nhất định.
Ví dụ:
Màu hoa sơn tra đã phủ một lớp màn trắng lên tỉnh Sơn La, tạo nên khung cảnh tuyệt đẹp.
= The color of medlar flowers covered Son La province with a white layer, creating a beautiful landscape.
ngủ đông
noun. hibernation
[ ˌhaɪbərˈneɪʃən ]
Tình trạng chìm trong giấc ngủ vào mùa đông.
Ví dụ:
Sau thời gian dài ngủ đông, hoa sơn tra thường nở vào mùa xuân.
= After its long hibernation, medlar flowers often bloom in spring.
(đang) nở
adjective. blooming
[ ˈblumɪŋ ]
Trạng thái ra hoa.
Ví dụ:
Thời điểm đẹp nhất để chứng kiến mùa hoa nở rơi vào nửa đầu tháng Ba.
= The best time to witness the blooming season falls in the first half of March.
Vẻ đẹp của nó góp phần làm nên sự đa dạng sinh học của Sơn La, làm bừng sáng cả vùng. Cụ thể hơn, huyện Mường La trở thành một trong những địa điểm đáng đến nhất để chứng kiến hoa sơn tra. Nơi đây thu hút sự quan tâm của rất nhiều khách du lịch, đặc biệt là thanh thiếu niên và các nhiếp ảnh gia.
Its beauty contributes to Son La's biodiversity, brightening up the region. In particular, Muong La district has become one of the most worthwhile destinations to witness medlar flowers. It attracts many tourists’ attention of many tourists, especially teenagers and photographers.
đa dạng sinh học
noun. biodiversity
[ ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti ]
Sự phong phú, đa dạng về nguồn gen, giống, loài sinh vật và hệ sinh thái trong tự nhiên.
Ví dụ:
Vẻ đẹp của nó góp phần làm nên sự đa dạng sinh học của Sơn La, làm bừng sáng cả vùng.
= Its beauty contributes to Son La's biodiversity, brightening up the region.
đáng đến
adjective. worthwhile
[ ˈwɜrˈθwaɪl ]
Quan trọng, thú vị hoặc đáng bỏ thời gian, tiền của hoặc nỗ lực.
Ví dụ:
Cụ thể hơn, huyện Mường La trở thành một trong những địa điểm đáng đến nhất để chứng kiến hoa sơn tra.
= In particular, Muong La district has become one of the most worthwhile destinations to witness medlar flowers.
thu hút sự quan tâm của ai đó
phrase. attract somebody’s attention
[ əˈtrækt ˈsʌmbədi əˈtɛnʃən ]
Khiến ai đó chú ý, để tâm đến.
Ví dụ:
Nơi đây thu hút sự quan tâm của rất nhiều khách du lịch, đặc biệt là thanh thiếu niên và các nhiếp ảnh gia.
= It attracts many tourists’ attention of many tourists, especially teenagers and photographers.
Người ta thường so sánh sắc trắng mê hoặc của hoa sơn tra với tuyết rơi. Ngày nay, hoa sơn tra đóng vai trò quan trọng trong việc đóng góp nguồn thu cho tỉnh Sơn La. Dù sinh trưởng trong môi trường khắc nghiệt nhưng sơn tra vẫn toát lên vẻ sự mê hoặc vô cùng.
People often compare the mesmerizing white shade of medlar flowers to snowfall. Nowadays, the medlar flowers play a vital role in contributing to Son La province's revenue. Despite growing up in a harsh environment, medlar nonetheless exudes tremendous charm.
mê hoặc
adjective. mesmerizing
[ ˈmɛzməˌraɪzɪŋ ]
Rất thú hút ánh nhìn (theo một cách bí ẩn).
Ví dụ:
Người ta thường so sánh sắc trắng mê hoặc của hoa sơn tra với tuyết rơi.
= People often compare the mesmerizing white shade of medlar flowers to snowfall.
nguồn thu
noun. revenue
[ ˈrevənuː ]
Một khoản thu nhập mà một chính phủ hoặc công ty nhận được thường xuyên.
Ví dụ:
Ngày nay, hoa sơn tra đóng vai trò quan trọng trong việc đóng góp nguồn thu cho tỉnh Sơn La.
= Nowadays, the medlar flowers play a vital role in contributing to Son La province's revenue.
sự mê hoặc
noun. charm
[ ʧɑrm ]
Phẩm chất thu hút đối phương.
Ví dụ:
Dù sinh trưởng trong môi trường khắc nghiệt nhưng sơn tra vẫn toát lên vẻ sự mê hoặc vô cùng.
= Despite growing up in a harsh environment, medlar nonetheless exudes tremendous charm.
Đối với những du khách đang tìm kiếm những chuyến đi ra khỏi lối mòn, huyện Mường La là điểm đến lý tưởng. Mường La là nơi sinh sống của dân tộc Mường, người lưu giữ những di sản văn hóa của Lào. Về thời tiết, Mường La có khí hậu nhiệt đới gió mùa với hai mùa rõ rệt. Có những lúc thời tiết ở Mường La trở nên khắc nghiệt do gió Lào thổi qua.
For tourists who are searching for off the beaten path journeys, Muong La district is the go-to destination. Muong La is the home to the Muong ethnic group who preserve the cultural heritage of Lao. In terms of weather, Muong La has a tropical monsoon climate with two distinct seasons. There are occasions when the weather in Muong La becomes intolerable due to hot wind from Laos.
ra khỏi lối mòn
idiom. off the beaten path
[ ɔf ðə ˈbitən pæθ ]
Không được biết đến bởi nhiều người.
Ví dụ:
Đối với những du khách đang tìm kiếm những chuyến đi ra khỏi lối mòn, huyện Mường La là điểm đến lý tưởng.
= For tourists who are searching for off the beaten path journeys, Muong La district is the go-to destination.
di sản văn hoá
noun. cultural heritage
[ ˈkʌlʧərəl ˈhɛrɪtɪʤ ]
Sản phẩm vật chất, tinh thần có giá trị về khoa học, văn hóa, lịch sử và được lưu truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Ví dụ:
Mường La là nơi sinh sống của dân tộc Mường, người lưu giữ những di sản văn hóa của Lào.
= Muong La is the home to the Muong ethnic group who preserve the cultural heritage of Lao.
khí hậu nhiệt đới gió mùa
noun. tropical monsoon climate
[ ˈtrɑpɪkəl mɑnˈsun ˈklaɪmət ]
Loại khí hậu đặc sắc và nổi bật của đới nóng.
Ví dụ:
Về thời tiết, Mường La có khí hậu nhiệt đới gió mùa với hai mùa rõ rệt.
= In terms of weather, Muong La has a tropical monsoon climate with two distinct seasons.
khắc nghiệt
adjective. intolerable
[ ɪnˈtɑlərəbəl ]
Không thể chịu đựng được.
Ví dụ:
Có những lúc thời tiết ở Mường La trở nên khắc nghiệt do gió Lào thổi qua.
= There are occasions when the weather in Muong La becomes intolerable due to hot wind from Laos.
Đi bộ đường dài là một trong những cách tốt nhất để chiêm ngưỡng vùng núi Mường La. Du khách có thể thả hồn với khung cảnh tuyệt đẹp của khu rừng nhiệt đới và những ngọn núi hùng vỹ. Nhà máy Thủy điện Sơn La là địa điểm không thể bỏ qua cho những ai muốn khám phá cảnh quan lòng hồ Thủy điện Sơn La. Để khám phá cuộc sống đời thường của người Mông, mọi người có thể ghé thăm làng Cát Linh, nơi dân làng nổi tiếng với lòng hiếu khách.
Hiking is one of the best ways to adore the mountainous region of Muong La. Tourists can take off their minds with the magnificent view of the tropical forest and spectacular mountains. Son La Hydropower Plant is a must-go place for people who wish to explore the landscape of Son La Hydroelectricity Lake. To discover the daily life of Hmong people, people can visit Cat Linh village, where villagers are known for their hospitality.
đi bộ đường dài
noun. hiking
[ ˈhaɪkɪŋ ]
Đi trên đường mòn có sẵn hoặc đường nhựa để khám phá thiên nhiên
Ví dụ:
Đi bộ đường dài là một trong những cách tốt nhất để chiêm ngưỡng vùng núi Mường La.
= Hiking is one of the best ways to adore the mountainous region of Muong La.
thả hồn
idiom. take off your mind
[ teɪk ɔf jər maɪnd ]
Ngăn bản thân khỏi lo lắng hoặc suy nghĩ về một vấn đề hoặc nỗi đau.
Ví dụ:
Du khách có thể thả hồn với khung cảnh tuyệt đẹp của khu rừng nhiệt đới và những ngọn núi hùng vỹ.
= Tourists can take off their minds with the magnificent view of the tropical forest and spectacular mountains.
thuỷ điện
adjective. hydropower
[ ˈhaɪdroʊˌpaʊr ]
Năng lượng của dòng nước, dùng để sử dụng vào những mục đích có lợi.
Ví dụ:
Nhà máy Thủy điện Sơn La là địa điểm không thể bỏ qua cho những ai muốn khám phá cảnh quan lòng hồ Thủy điện Sơn La.
= Son La Hydropower Plant is a must-go place for people who wish to explore the landscape of Son La Hydroelectricity Lake.
lòng hiếu khách
noun. hospitality
[ ˌhɑspəˈtæləti ]
Hành động thân thiện và niềm nở chào đón khách và du khách.
Ví dụ:
Để khám phá cuộc sống đời thường của người Mông, mọi người có thể ghé thăm làng Cát Linh, nơi dân làng nổi tiếng với lòng hiếu khách.
= To discover the daily life of Hmong people, people can visit Cat Linh village, where villagers are known for their hospitality.
'Tuyết trắng' sơn tra phủ khắp đất trời Sơn La
Vẻ đẹp của nó góp phần làm nên sự biodiversity của Sơn La, làm bừng sáng cả vùng. Cụ thể hơn, huyện Mường La trở thành một trong những địa điểm worthwhile nhất để chứng kiến hoa sơn tra. Nơi đây attract attention của rất nhiều khách du lịch, đặc biệt là thanh thiếu niên và các nhiếp ảnh gia.
Người ta thường so sánh sắc trắng mesmerizing của hoa sơn tra với tuyết rơi. Ngày nay, hoa sơn tra đóng vai trò quan trọng trong việc đóng góp revenue cho tỉnh Sơn La. Dù sinh trưởng trong môi trường khắc nghiệt nhưng sơn tra vẫn toát lên vẻ charm vô cùng.
Đối với những du khách đang tìm kiếm những chuyến đi off the beaten path, huyện Mường La là điểm đến lý tưởng. Mường La là nơi sinh sống của dân tộc Mường, người lưu giữ những cultural heritage của Lào. Về thời tiết, Mường La có tropical monsoon climate với hai mùa rõ rệt. Có những lúc thời tiết ở Mường La trở nên intolerable do gió Lào thổi qua.
Hiking là một trong những cách tốt nhất để chiêm ngưỡng vùng núi Mường La. Du khách có thể take off their minds với khung cảnh tuyệt đẹp của khu rừng nhiệt đới và những ngọn núi hùng vỹ. Nhà máy Hydropower Sơn La là địa điểm không thể bỏ qua cho những ai muốn khám phá cảnh quan lòng hồ Thủy điện Sơn La. Để khám phá cuộc sống đời thường của người Mông, mọi người có thể ghé thăm làng Cát Linh, nơi dân làng nổi tiếng với hospitality .