Tuyết phủ trắng đỉnh Fansipan
Snowfall dày đã bao phủ đỉnh núi Fansipan lần đầu tiên trong mùa đông năm nay. Ngày 28/12, đỉnh Phan-xi-păng tại thị trấn Sa Pa, tỉnh mountainous phía Bắc Lào Cai, có mưa lớn kết hợp với băng tuyết. Đối với một đất nước nhiệt đới như Việt Nam, tuyết có thể là điều out of the ordinary.

Tuyết rơi dày đã bao phủ đỉnh núi Fansipan lần đầu tiên trong mùa đông năm nay. Ngày 28/12, đỉnh Phan-xi-păng tại thị trấn Sa Pa, tỉnh miền núi phía Bắc Lào Cai, có mưa lớn kết hợp với băng tuyết. Đối với một đất nước nhiệt đới như Việt Nam, tuyết có thể là điều khác thường. Khi nhiệt độ xuống dưới âm 1 độ C, tuyết bắt đầu rơi trên đỉnh núi. Từ 5 giờ sáng, mưa tuyết dai dẳng gần ba tiếng đồng hồ.
Heavy snowfall covered the summit of Fansipan Mountain for the first time this winter. On December 28th, Mount Fansipan in Sapa Town, the northern mountainous province of Lao Cai, experienced heavy rain combined with snow. For a tropical country like Vietnam, snow can be out of the ordinary. When the mercury dropped below minus 1 degree Celsius, snow began to fall on the mountain summit. From 5 am, the snow rain persisted for almost three hours.
tuyết rơi
noun. snowfall
[ ˈsnoʊfɑl ]
Mưa của những tinh thể đá nhỏ.
Ví dụ:
Tuyết rơi dày đã bao phủ đỉnh núi Fansipan lần đầu tiên trong mùa đông năm nay.
= Heavy snowfall covered the summit of Fansipan Mountain for the first time this winter.
miền núi
adjective. mountainous
[ ˈmaʊntənəs ]
Địa hình lồi, sườn dốc, nổi cao lên trên mặt đất, thường cao trên 200 mét.
Ví dụ:
Ngày 28/12, đỉnh Phan-xi-păng tại thị trấn Sa Pa, tỉnh miền núi phía Bắc Lào Cai, có mưa lớn kết hợp với băng tuyết.
= On December 28th, Mount Fansipan in Sapa Town, the northern mountainous province of Lao Cai, experienced heavy rain combined with snow.
khác thường
idiom. out of the ordinary
[ aʊt əv ði ˈɔrdəˌnɛri ]
Không giống với bình thường, với điều thường thấy.
Ví dụ:
Đối với một đất nước nhiệt đới như Việt Nam, tuyết có thể là điều khác thường.
= For a tropical country like Vietnam, snow can be out of the ordinary.
nhiệt độ
noun. mercury
[ ˈmɜrkjəri ]
Lượng nhiệt đo được ở một nơi hoặc trong cơ thể
Ví dụ:
Khi nhiệt độ xuống dưới âm 1 độ C, tuyết bắt đầu rơi trên đỉnh núi.
= When the mercury dropped below minus 1 degree Celsius, snow began to fall on the mountain summit.
dai dẳng
verb. persis
[ pərˈsɪst ]
Kéo dài rất lâu không chịu chấm dứt, gây cảm giác khó chịu.
Ví dụ:
Từ 5 giờ sáng, mưa tuyết dai dẳng gần ba tiếng đồng hồ.
= From 5 am, the snow rain persisted for almost three hours.
Khi một lượng lớn du khách có mặt trên đỉnh Phan Xi Păng lúc 9 giờ sáng, những cơn mưa phùn tuyết lớn hơn đã xảy ra. Sau trận tuyết rơi đáng kể, một lớp bông tuyết dày đã bao phủ mặt đất. Theo thông tin từ đài khí tượng thủy văn tỉnh Lào Cai, đợt rét đột ngột hôm 29/12 đã tác động đến thời tiết. Ngoài ra, tỉnh dự kiến sẽ phải đối mặt với giông bão và mưa trút nước. Khối không khí lạnh có thể tiếp tục tràn xuống toàn bộ Sa Pa và có thể một số khu vực khác.
When a large number of visitors were on Mount Fansipan at 9:00 am, greater snow flurries occurred. After the significant snowfall, a heavy layer of snowflakes covered the ground. As reported by the hydro-meteorological station in Lao Cai province, a cold snap on December 29 influenced the weather. In addition, the province is expected to face severe thunderstorms and downpours. The cold air mass may continue to take over the entire Sapa and perhaps other areas.
mưa phùn tuyết
noun. snow flurry
[ snoʊ ˈfləri ]
Tuyết rơi nhẹ dẫn đến ít hoặc không có tuyết tích tụ.
Ví dụ:
Khi một lượng lớn du khách có mặt trên đỉnh Phan Xi Păng lúc 9 giờ sáng, những cơn mưa phùn tuyết lớn hơn đã xảy ra.
= When a large number of visitors were on Mount Fansipan at 9:00 am, greater snow flurries occurred.
bông tuyết
noun. snowflake
[ ˈsnoʊˌfleɪk ]
Tinh thể băng đơn lẻ đủ lớn và có thể kết tụ với những bông tuyết khác.
Ví dụ:
Sau trận tuyết rơi đáng kể, một lớp bông tuyết dày đã bao phủ mặt đất.
= After the significant snowfall, a heavy layer of snowflakes covered the ground.
đài khí tượng thủy văn
noun. hydro-meteorological station
[ ˈhaɪˌdroʊ-ˌmitiˌɔrəˈlɑʤɪkəl ˈsteɪʃən ]
Đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc Tổng cục Khí tượng Thủy văn.
Ví dụ:
Theo thông tin từ đài khí tượng thủy văn tỉnh Lào Cai, đợt rét đột ngột hôm 29/12 đã tác động đến thời tiết.
= As reported by the hydro-meteorological station in Lao Cai province, a cold snap on December 29 influenced the weather.
mưa trút nước
noun. downpour
[ ˈdaʊnpɔr ]
Mưa to, mưa xối xả không ngớt.
Ví dụ:
Ngoài ra, tỉnh dự kiến sẽ phải đối mặt với giông bão và mưa trút nước.
= In addition, the province is expected to face severe thunderstorms and downpours.
khối không khí
noun. air mass
[ ɛr mæs ]
Thể tích không khí được xác định bởi nhiệt độ và hàm lượng hơi nước của nó.
Ví dụ:
Khối không khí lạnh có thể tiếp tục tràn xuống toàn bộ Sa Pa và có thể một số khu vực khác.
= The cold air mass may continue to take over the entire Sapa and perhaps other areas.
Sapa là một thị trấn xa xôi nằm ở phía Tây Bắc Việt Nam, nơi nổi tiếng với không khí núi rừng mát mẻ. Sapa sở hữu những cảnh quan đẹp như tranh với nhiều cơ hội trekking cho khách du lịch. Bên cạnh những ngọn núi kỳ vĩ, những thửa ruộng bậc thang xếp tầng của Sapa là điều làm say lòng du khách. Sapa đã trở thành một trong những điểm đến hấp dẫn nhất ở Việt Nam nhờ vào sự đa dạng sinh học.
Sapa is a remote town located in northwestern Vietnam, which is famous for its cool mountain atmosphere. Sapa possesses picturesque landscapes with many trekking opportunities for tourists. Besides the magnificent mountains, Sapa's cascading terraced rice fields are what captivate travelers. Sapa has become one of the most appealing destinations in Vietnam thanks to its biodiversity.
nằm ở
verb. locate in
[ ˈloʊˌkeɪt ɪn ]
Thuộc về nơi nào đó.
Ví dụ:
Sapa là một thị trấn xa xôi nằm ở phía Tây Bắc Việt Nam, nơi nổi tiếng với không khí núi rừng mát mẻ.
= Sapa is a remote town located in northwestern Vietnam, which is famous for its cool mountain atmosphere.
đẹp như tranh
adjective. picturesque
[ ˌpɪkʧərˈɛsk ]
Khung cảnh, con người đẹp xuất sắc như được vẽ ra.
Ví dụ:
Sapa sở hữu những cảnh quan đẹp như tranh với nhiều cơ hội trekking cho khách du lịch.
= Sapa possesses picturesque landscapes with many trekking opportunities for tourists.
ruộng bậc thang
noun. terraced rice field
[ ˈtɛrəst raɪs fild ]
Hình thức canh tác trên đất dốc của nhiều dân tộc khác nhau trên thế giới.
Ví dụ:
Bên cạnh những ngọn núi kỳ vĩ, những thửa ruộng bậc thang xếp tầng của Sapa là điều làm say lòng du khách.
= Besides the magnificent mountains, Sapa's cascading terraced rice fields are what captivate travelers.
sự đa dạng sinh học
noun. biodiversity
[ ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti ]
Sự đa dạng và biến đổi của sự sống trên Trái đất.
Ví dụ:
Sapa đã trở thành một trong những điểm đến hấp dẫn nhất ở Việt Nam nhờ vào sự đa dạng sinh học.
= Sapa has become one of the most appealing destinations in Vietnam thanks to its biodiversity.
Khu vực này còn được gọi là "Dãy núi Alps của Bắc Kỳ" và đồng thời là nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số. Những bộ lạc miền núi này đã định cư ở Sapa hàng trăm năm, bảo tồn nền văn hóa lâu đời của họ. Một trong những điểm tham quan du lịch Sapa nổi tiếng nhất mà du khách không thể bỏ qua đó là đỉnh núi Phan-xi-păng. Nó không chỉ là đỉnh núi cao nhất Việt Nam mà còn là “nóc nhà của bán đảo Đông Dương”.
The region is also known as "the Tonkinese Alps," and it is also the home of many minorities. These hill tribes have settled down in Sapa for hundreds of years, preserving their long-lasting culture. One of the most famous tourist attractions in Sapa that visitors can't miss is Fansipan Mountain. It is not only the highest peak in all of Vietnam but also the “roof of the Indochina Peninsula”.
dân tộc thiểu số
noun. minority
[ maɪˈnɔrəti ]
Dân tộc có số dân ít hơn so với dân tộc đa số trên phạm vi lãnh thổ.
Ví dụ:
Khu vực này còn được gọi là "Dãy núi Alps của Bắc Kỳ" và đồng thời là nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số.
= The region is also known as "the Tonkinese Alps," and it is also the home of many minorities.
bảo tồn (nền) văn hoá
phrase. preserve culture
[ prəˈzɜrv ˈkʌlʧər ]
Nỗ lực nhằm bảo vệ và gìn giữ sự tồn tại của di sản theo dạng thức vốn có của nó.
Ví dụ:
Những bộ lạc miền núi này đã định cư ở Sapa hàng trăm năm, bảo tồn nền văn hóa lâu đời của họ.
= These hill tribes have settled down in Sapa for hundreds of years, preserving their long-lasting culture.
điểm tham quan du lịch
noun. tourist attraction
[ ˈtʊrɪst əˈtrækʃən ]
Địa điểm thú vị mà khách du lịch ghé thăm.
Ví dụ:
Một trong những điểm tham quan du lịch Sapa nổi tiếng nhất mà du khách không thể bỏ qua đó là đỉnh núi Phan-xi-păng.
= One of the most famous tourist attractions in Sapa that visitors can't miss is Fansipan Mountain.
đỉnh núi
noun. peak
[ pik ]
Vị trí cao nhất trên núi.
Ví dụ:
Nó không chỉ là đỉnh núi cao nhất Việt Nam mà còn là “nóc nhà của bán đảo Đông Dương”.
= It is not only the highest peak in all of Vietnam but also the “roof of the Indochina Peninsula”.
Tuyết phủ trắng đỉnh Fansipan
Khi một lượng lớn du khách có mặt trên đỉnh Phan Xi Păng lúc 9 giờ sáng, những cơn snow flurry lớn hơn đã xảy ra. Sau trận tuyết rơi đáng kể, một lớp snowflake dày đã bao phủ mặt đất. Theo thông tin từ hydro-meteorological station tỉnh Lào Cai, đợt rét đột ngột hôm 29/12 đã tác động đến thời tiết. Ngoài ra, tỉnh dự kiến sẽ phải đối mặt với giông bão và downpour. Air mass lạnh có thể tiếp tục tràn xuống toàn bộ Sa Pa và có thể một số khu vực khác.
Sapa là một thị trấn xa xôi locate in phía Tây Bắc Việt Nam, nơi nổi tiếng với không khí núi rừng mát mẻ. Sapa sở hữu những cảnh quan picturesque với nhiều cơ hội trekking cho khách du lịch. Bên cạnh những ngọn núi kỳ vĩ, những thửa terraced rice field xếp tầng của Sapa là điều làm say lòng du khách. Sapa đã trở thành một trong những điểm đến hấp dẫn nhất ở Việt Nam nhờ vào biodiversity.
Khu vực này còn được gọi là "Dãy núi Alps của Bắc Kỳ" và đồng thời là nơi sinh sống của nhiều minority. Những bộ lạc miền núi này đã định cư ở Sapa hàng trăm năm, preserve culture lâu đời của họ. Một trong những tourist attraction Sapa nổi tiếng nhất mà du khách không thể bỏ qua đó là đỉnh núi Phan-xi-păng. Nó không chỉ là peak cao nhất Việt Nam mà còn là “nóc nhà của bán đảo Đông Dương”.