Tuổi thơ quay trở lại cùng phim về game Mario
Bộ phim Super Mario Bros. đã vượt qua mọi kỳ vọng và trở thành bộ phim nội địa top-grossing năm 2023 chỉ sau sáu ngày kể từ khi phát hành. Bộ phim đã gross hơn 224 triệu USD, vượt qua Ant-Man and the Wasp: Quantumania, và đang trên đà trở thành bộ phim có doanh thu toàn cầu cao nhất.

Bộ phim Super Mario Bros. đã vượt qua mọi kỳ vọng và trở thành bộ phim nội địa có doanh thu cao nhất năm 2023 chỉ sau sáu ngày kể từ khi phát hành. Bộ phim đã thu về hơn 224 triệu USD, vượt qua Ant-Man and the Wasp: Quantumania, và đang trên đà trở thành bộ phim có doanh thu toàn cầu cao nhất. Thành công của bộ phim tiếp tục kéo dài đến tuần hiện tại, với những con số phá kỷ lục. Bộ phim có nhiều thời lượng để chiếu tại các rạp chiếu phim, khiến nó trở thành ứng cử viên mạnh mẽ cho bộ phim có doanh thu cao nhất trong năm. Do đó, sự quan tâm của người xem đã chuyển hoá thành một phần tiếp theo tiềm năng và vũ trụ Nintendo.
The Super Mario Bros. Movie has surpassed all expectations and become the top-grossing domestic movie of 2023 after just six days since its release. The film has grossed over $224 million, overtaking Ant-Man and the Wasp: Quantumania, and is on track to become the highest grossing worldwide movie. The film's success continues into the current week, with record-breaking figures. The film has plenty of time to run in cinemas, making it a strong contender for the highest-grossing movie of the year. Hence, viewers' attention has already turned to a potential sequel and the Nintendo universe.
có doanh thu cao nhất
adjective. top-grossing
[ ˌtɑːpˈɡroʊsɪŋ ]
Kiếm được nhiều tiền nhất.
Ví dụ:
Bộ phim Super Mario Bros. đã vượt qua mọi kỳ vọng và trở thành bộ phim nội địa có doanh thu cao nhất năm 2023 chỉ sau sáu ngày kể từ khi phát hành.
= The Super Mario Bros. Movie has surpassed all expectations and become the top-grossing domestic movie of 2023 after just six days since its release.
thu về
verb. gross
[ ɡroʊs ]
Kiếm được, tạo ra tiền.
Ví dụ:
Bộ phim đã thu về hơn 224 triệu USD, vượt qua Ant-Man and the Wasp: Quantumania, và đang trên đà trở thành bộ phim có doanh thu toàn cầu cao nhất.
= The film has grossed over $224 million, overtaking Ant-Man and the Wasp: Quantumania, and is on track to become the highest grossing worldwide movie.
phá kỷ lục
adjective. record-breaking
[ ˈrekɔːrd ˌbreɪkɪŋ ]
Vượt qua những kết quả đạt được trước đó.
Ví dụ:
Thành công của bộ phim tiếp tục kéo dài đến tuần hiện tại, với những con số phá kỷ lục.
= The film's success continues into the current week, with record-breaking figures.
ứng cử viên
noun. contender
[ kənˈtendər ]
Người hoặc vật có cơ hội chiến thắng.
Ví dụ:
Bộ phim có nhiều thời lượng để chiếu tại các rạp chiếu phim, khiến nó trở thành ứng cử viên mạnh mẽ cho bộ phim có doanh thu cao nhất trong năm.
= The film has plenty of time to run in cinemas, making it a strong contender for the highest-grossing movie of the year.
phần tiếp theo
noun. sequel
[ ˈsiːkwəl ]
Phần tiếp tục câu chuyện của một tác phẩm trước đó.
Ví dụ:
Do đó, sự quan tâm của người xem đã chuyển hoá thành một phần tiếp theo tiềm năng và vũ trụ Nintendo.
= Hence, viewers' attention has already turned to a potential sequel and the Nintendo universe.
Bất chấp những lo ngại ban đầu về việc bộ phim sẽ hoạt động như thế nào, The Super Mario Bros đã mở ra cánh cửa cho một làn sóng dự án hoàn toàn mới. Đã có kế hoạch cho phần tiếp theo và các dự án ngoại truyện tiềm năng cho các nhân vật khác như Donkey Kong và Bowser. Với các thiết lập phần tiếp theo đã sẵn sàng, vấn đề chỉ còn là thời gian trước khi các dự án mới liên quan đến Mario được tiết lộ. Chris Pratt và Charlie Day đều muốn tiếp tục làm diễn viên lồng tiếng cho các nhân vật tương ứng của họ. Với một khởi đầu khởi sắc như vậy, chắc chắn Nintendo sẽ không để phí cơ hội.
Despite initial concerns about how the film would perform, The Super Mario Bros has opened the door to a whole new wave of projects. There are already plans for a sequel and potential spin-off projects for other characters such as Donkey Kong and Bowser. With sequel setups already in place, it is only a matter of time before new Mario related projects are revealed. Chris Pratt and Charlie Day are both keen to continue working as voice actors for their respective characters. With such a thriving start, it is unlikely that Nintendo will let the opportunity go to waste.
ban đầu
adjective. initial
[ ɪˈnɪʃəl ]
Tồn tại hoặc xảy ra vào lúc đầu.
Ví dụ:
Bất chấp những lo ngại ban đầu về việc bộ phim sẽ hoạt động như thế nào, The Super Mario Bros đã mở ra cánh cửa cho một làn sóng dự án hoàn toàn mới.
= Despite initial concerns about how the film would perform, The Super Mario Bros has opened the door to a whole new wave of projects.
ngoại truyện
noun. spin-off
[ ˈspɪnˌɔf ]
Một sản phẩm được phát triển từ một sản phẩm lớn hơn.
Ví dụ:
Đã có kế hoạch cho phần tiếp theo và các dự án ngoại truyện tiềm năng cho các nhân vật khác như Donkey Kong và Bowser.
= There are already plans for a sequel and potential spin-off projects for other characters such as Donkey Kong and Bowser.
tiết lộ
verb. reveal
[ rɪˈvil ]
Làm cho điều gì đó được biết đến vì trước đó nó là bí mật hoặc không được biết đến.
Ví dụ:
Với các thiết lập phần tiếp theo đã sẵn sàng, vấn đề chỉ còn là thời gian trước khi các dự án mới liên quan đến Mario được tiết lộ
= With sequel setups already in place, it is only a matter of time before new Mario related projects are revealed.
diễn viên lồng tiếng
noun. voice actor
[ vɔɪs ˈæktər ]
Những người lồng giọng cho nhân vật trong phim, chương trình truyền hình hoặc trò chơi điện tử.
Ví dụ:
Chris Pratt và Charlie Day đều muốn tiếp tục làm diễn viên lồng tiếng cho các nhân vật tương ứng của họ.
= Chris Pratt and Charlie Day are both keen to continue working as voice actors for their respective characters.
khởi sắc
adjective. thriving
[ ˈθraɪvɪŋ ]
Rất thành công và phát triển nhanh chóng.
Ví dụ:
Với một khởi đầu khởi sắc như vậy, chắc chắn Nintendo sẽ không để phí cơ hội.
= With such a thriving start, it is unlikely that Nintendo will let the opportunity go to waste.
Super Mario là một trò chơi điện tử do Nintendo phát triển vào những năm 1980, làm say mê nhiều thế hệ game thủ. Trò chơi kể về một thợ sửa ống nước người Ý tên là Mario, người phải điều hướng qua nhiều cấp độ khác nhau để giải cứu Công chúa Toadstool khỏi tên ác nhân Bowser. Super Mario là một trò chơi platformer liên quan đến việc chạy, nhảy và thu thập sức mạnh để vượt qua các cấp độ. Bất chấp sự xuất hiện của các trò chơi mới hơn trên thị trường, nó đã trở thành một trò chơi biểu tượng trường tồn với thời gian.
Super Mario is a video game developed by Nintendo in the 1980s, captivating generations of gamers. The game is about an Italian plumber named Mario, who must navigate through various levels to rescue Princess Toadstool from the evil Bowser. Super Mario is a platformer game that involves running, jumping, and collecting power-ups to progress through levels. Despite the appearance of newer games on the market, it has become an iconic game that has stood the test of time.
làm say mê
verb. captivate
[ ˈkæptɪveɪt ]
Giữ sự chú ý của ai đó bằng cách cực kỳ thú vị, hào hứng, dễ chịu hoặc hấp dẫn.
Ví dụ:
Super Mario là một trò chơi điện tử do Nintendo phát triển vào những năm 1980, làm say mê nhiều thế hệ game thủ.
= Super Mario is a video game developed by Nintendo in the 1980s, captivating generations of gamers.
điều hướng
verb. navigate
[ ˈnævɪɡeɪt ]
Di chuyển xung quanh một trang web hoặc màn hình máy tính hoặc giữa các trang web hoặc màn hình.
Ví dụ:
Trò chơi kể về một thợ sửa ống nước người Ý tên là Mario, người phải điều hướng qua nhiều cấp độ khác nhau để giải cứu Công chúa Toadstool khỏi tên ác nhân Bowser.
= The game is about an Italian plumber named Mario, who must navigate through various levels to rescue Princess Toadstool from the evil Bowser.
sức mạnh
noun. power-up
[ ˈpaʊər ʌp ]
Rất thành công và phát triển nhanh chóng.
Ví dụ:
Super Mario là một trò chơi platformer liên quan đến việc chạy, nhảy và thu thập sức mạnh để vượt qua các cấp độ.
= Super Mario is a platformer game that involves running, jumping, and collecting power-ups to progress through levels.
(mang tính) biểu tượng
adjective. iconic
[ aɪˈkɑːnɪk ]
Rất nổi tiếng hoặc phổ biến, đặc biệt được coi là đại diện cho ý kiến cụ thể hoặc thời gian cụ thể.
Ví dụ:
Bất chấp sự xuất hiện của các trò chơi mới hơn trên thị trường, nó đã trở thành một trò chơi biểu tượng trường tồn với thời gian.
= Despite the appearance of newer games on the market, it has become an iconic game that has stood the test of time.
Trò chơi đã tạo ra rất nhiều phần tiếp theo và ngoại truyện, mỗi phần đều có những tính năng và thử thách độc đáo. Super Mario cũng đã tác động đến ngành công nghiệp trò chơi, truyền cảm hứng cho nhiều trò chơi đi cảnh khác. Tất cả âm nhạc, đồ họa và lối chơi của trò chơi đều đáng ghi nhớ và góp phần vào sự nổi tiếng lâu dài của nó. Nó là minh chứng cho chất lượng và sức hấp dẫn bền bỉ của trò chơi, khiến nó trở thành một tác phẩm kinh điển được yêu thích trong thế giới trò chơi.
The game has spawned numerous sequels and spin-offs, each with its unique features and challenges. Super Mario has also impacted the gaming industry, inspiring many other platformer games. The game's music, graphics, and gameplay are all noteworthy and contribute to its enduring popularity. It is a testament to the game's quality and enduring appeal, making it a beloved classic in the gaming world.
tạo ra
verb. spawn
[ spɔːn ]
Tạo ra một cái gì đó mới, hoặc nhiều thứ mới để phát triển.
Ví dụ:
Trò chơi đã tạo ra rất nhiều phần tiếp theo và ngoại truyện, mỗi phần đều có những tính năng và thử thách độc đáo.
= The game has spawned numerous sequels and spin-offs, each with its unique features and challenges.
tác động
verb. impact
[ ɪmˈpækt ]
Có ảnh hưởng đến cái gì đó.
Ví dụ:
Super Mario cũng đã tác động đến ngành công nghiệp trò chơi, truyền cảm hứng cho nhiều trò chơi đi cảnh khác.
= Super Mario has also impacted the gaming industry, inspiring many other platformer games.
đáng ghi nhớ
adjective. noteworthy
[ ˈnoʊtwɜːrði ]
Đáng để chú ý hoặc để nhận sự chú ý.
Ví dụ:
Tất cả âm nhạc, đồ họa và lối chơi của trò chơi đều đáng ghi nhớ và góp phần vào sự nổi tiếng lâu dài của nó.
= The game's music, graphics, and gameplay are all noteworthy and contribute to its enduring popularity.
bền bỉ
adjective. enduring
[ ɪnˈdʊrɪŋ ]
Tiếp tục trong thời gian dài.
Ví dụ:
Nó là minh chứng cho chất lượng và sức hấp dẫn bền bỉ của trò chơi, khiến nó trở thành một tác phẩm kinh điển được yêu thích trong thế giới trò chơi.
= It is a testament to the game's quality and enduring appeal, making it a beloved classic in the gaming world.
Tuổi thơ quay trở lại cùng phim về game Mario
Bất chấp những lo ngại initial về việc bộ phim sẽ hoạt động như thế nào, The Super Mario Bros đã mở ra cánh cửa cho một làn sóng dự án hoàn toàn mới. Đã có kế hoạch cho phần tiếp theo và các dự án spin-off tiềm năng cho các nhân vật khác như Donkey Kong và Bowser. Với các thiết lập phần tiếp theo đã sẵn sàng, vấn đề chỉ còn là thời gian trước khi các dự án mới liên quan đến Mario được reveal. Chris Pratt và Charlie Day đều muốn tiếp tục làm voice actor cho các nhân vật tương ứng của họ. Với một khởi đầu thriving như vậy, chắc chắn Nintendo sẽ không để phí cơ hội.
Super Mario là một trò chơi điện tử do Nintendo phát triển vào những năm 1980, captivate nhiều thế hệ game thủ. Trò chơi kể về một thợ sửa ống nước người Ý tên là Mario, người phải navigate qua nhiều cấp độ khác nhau để giải cứu Công chúa Toadstool khỏi tên ác nhân Bowser. Super Mario là một trò chơi platformer liên quan đến việc chạy, nhảy và thu thập power-up để vượt qua các cấp độ. Bất chấp sự xuất hiện của các trò chơi mới hơn trên thị trường, nó đã trở thành một trò chơi iconic trường tồn với thời gian.
Trò chơi đã spawn rất nhiều phần tiếp theo và ngoại truyện, mỗi phần đều có những tính năng và thử thách độc đáo. Super Mario cũng đã impact đến ngành công nghiệp trò chơi, truyền cảm hứng cho nhiều trò chơi đi cảnh khác. Tất cả âm nhạc, đồ họa và lối chơi của trò chơi đều noteworthy và góp phần vào sự nổi tiếng lâu dài của nó. Nó là minh chứng cho chất lượng và sức hấp dẫn enduring của trò chơi, khiến nó trở thành một tác phẩm kinh điển được yêu thích trong thế giới trò chơi.