Tựa game đình đám Hotpot Story

Trong vài ngày qua, một trò chơi di động có tên My Hotpot Story đã break the internet. Một công ty Trung Quốc đã phát triển simulation game nhà hàng lẩu này. Gameplay của My Hotpot Story cực kỳ dễ tiếp cận và phù hợp với nhiều đối tượng và lứa tuổi.

Tựa game đình đám Hotpot Story
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Trong vài ngày qua, một trò chơi di động có tên My Hotpot Story đã phá đảo thế giới mạng. Một công ty Trung Quốc đã phát triển trò chơi mô phỏng nhà hàng lẩu này. Lối chơi của My Hotpot Story cực kỳ dễ tiếp cận và phù hợp với nhiều đối tượng và lứa tuổi. Người chơi sẽ đảm nhận vai quản lý nhà hàng và hoàn thành nhiệm vụ trong mỗi màn chơi. Mục tiêu chính là nâng cao sự hài lòng của khách hàng và quảng bá danh tiếng của nhà hàng lẩu.

Over the past few days, a mobile game called My Hotpot Story broke the internet. A Chinese company developed this hot pot restaurant simulation game. My Hotpot Story's gameplay is extremely approachable and suited for a wide range of audiences and ages. The player will take on the role of a restaurant manager and complete duties in each level. The major goal is to boost customer satisfaction and promote the hot pot restaurant's reputation.

phá đảo thế giới mạng

idiom. break the internet
[ breɪk ði ˈɪntərˌnɛt ]

Rầm rộ, gây sốt nhất trên mạng xã hội.

Ví dụ:

Trong vài ngày qua, một trò chơi di động có tên My Hotpot Story đã phá đảo thế giới mạng.
= Over the past few days, a mobile game called My Hotpot Story broke the internet.

trò chơi mô phỏng

noun. simulation game
[ ˌsɪmjəˈleɪʃən geɪm ]

Phỏng theo, lấy làm mẫu.

Ví dụ:

Một công ty Trung Quốc đã phát triển trò chơi mô phỏng nhà hàng lẩu này.
= A Chinese company developed this hot pot restaurant simulation game.

lối chơi

noun. gameplay
[ ˈgeɪmpleɪ ]

Cách điều khiển trò chơi.

Ví dụ:

Lối chơi của My Hotpot Story cực kỳ dễ tiếp cận và phù hợp với nhiều đối tượng và lứa tuổi.
= My Hotpot Story's gameplay is extremely approachable and suited for a wide range of audiences and ages.

đảm nhận

phrasal verb. take on
[ teɪk ɔn ]

Nhận lấy, nhận làm một công việc nào đó.

Ví dụ:

Người chơi sẽ đảm nhận vai quản lý nhà hàng và hoàn thành nhiệm vụ trong mỗi màn chơi.
= The player will take on the role of a restaurant manager and complete duties in each level.

sự hài lòng của khách hàng

noun. customer satisfaction
[ ˈkʌstəmər ˌsætɪˈsfækʃən ]

Cảm thấy hợp ý vì đáp ứng được đầy đủ những đòi hỏi đã đặt ra.

Ví dụ:

Mục tiêu chính là nâng cao sự hài lòng của khách hàng và quảng bá danh tiếng của nhà hàng lẩu.
= The major goal is to boost customer satisfaction and promote the hot pot restaurant's reputation.

my-hotpot-story-strategy-guide-1
Ngoài việc mang lại niềm vui, trò chơi cho phép người chơi tham gia vào các tình huống thực tế. Người chơi có thể gặp phải những khách hàng khó tính và những nhân viên chậm chạp trong quá trình này. Một số nhân viên thậm chí ngồi khoanh tay không làm gì, khiến trò chơi trở nên thử thách. Người chơi cũng phải quyết định các chiến lược tiếp thị để thu hút khách hàng đến nhà hàng của họ. Nhìn chung, mọi người vẫn thấy trò chơi thú vị vì nó phản ánh chân thực một nhà hàng thực tế.

In addition to providing pleasure, the game allows the player to engage in real-life situations. The player might encounter hard to please clients and slack staff during the process. Some employees might even sit on their hands, making the game become challenging. The player must also decide on marketing strategies to attract customers to their restaurant. Overall, people still find the game enjoyable because it truly reflects an actual restaurant.

tham gia vào (điều gì đó)

verb. engage in (something)
[ ɛnˈgeɪʤ ɪn ]

Góp phần hoạt động của mình vào một hoạt động chung.

Ví dụ:

Ngoài việc mang lại niềm vui, trò chơi cho phép người chơi tham gia vào các tình huống thực tế.
= In addition to providing pleasure, the game allows the player to engage in real-life situations.

khó tính

adjective. hard to please
[ hɑrd tə pliz ]

Có tính không dễ dãi trong quan hệ tiếp xúc, không dễ bằng lòng.

Ví dụ:

Người chơi có thể gặp phải những khách hàng khó tính và những nhân viên chậm chạp trong quá trình này.
= The player might encounter hard to please clients and slack staff during the process.

ngồi khoanh tay không làm gì

idiom. sit on one’s hand
[ sɪt ɔn wʌnz hænd ]

Không làm việc được giao phó, lơ là.

Ví dụ:

Một số nhân viên thậm chí ngồi khoanh tay không làm gì, khiến trò chơi trở nên thử thách.
= Some employees might even sit on their hands, making the game become challenging.

chiến lược tiếp thị

noun. marketing strategy
[ ˈmɑrkətɪŋ ˈstrætəʤi ]

Bước căn bản nhằm đạt được mục tiêu là tăng doanh số bán hàng.

Ví dụ:

Người chơi cũng phải quyết định các chiến lược tiếp thị để thu hút khách hàng đến nhà hàng của họ.
= The player must also decide on marketing strategies to attract customers to their restaurant.

phản ánh

verb. reflect
[ rəˈflɛkt ]

Tái hiện những đặc trưng, thuộc tính, quan hệ của một đối tượng nào đó.

Ví dụ:

Nhìn chung, mọi người vẫn thấy trò chơi thú vị vì nó phản ánh chân thực một nhà hàng thực tế.
= Overall, people still find the game enjoyable because it truly reflects an actual restaurant.

girl taking a picture trough her phone
Trái với niềm tin phổ biến, trò chơi di động mang lại nhiều lợi ích. Nhiều trò chơi di động đóng vai trò là công cụ rèn luyện trí não của người dùng, giúp họ cải thiện khả năng giải quyết vấn đề của mình. Chưa kể, nghỉ giải lao ngắn bằng cách chơi trò chơi trên điện thoại thậm chí có thể tăng năng suất. Chúng cho phép não bộ giải tỏa căng thẳng, từ đó tạo ra những cách tiếp cận công việc sáng tạo.

Contrary to popular belief, mobile games offer an array of benefits. Many mobile games serve as users' go-to brain-training tools, helping them to improve their problem-solving abilities. Not to mention, taking small breaks by playing mobile games can even boost productivity. They allow the brain to relieve stress, thereby creating creative approaches to work.

trái với niềm tin phổ biến

phrase. contrary to popular belief
[ ˈkɑntrɛri tə ˈpɑpjələr bɪˈlif ]

Không theo lẽ thường mà người ta tin vào.

Ví dụ:

Trái với niềm tin phổ biến, trò chơi di động mang lại nhiều lợi ích.
= Contrary to popular belief, mobile games offer an array of benefits.

giải quyết vấn đề

noun. problem-solving
[ ˈprɑbləm-ˈsɑlvɪŋ ]

Hóa giải được rắc rối.

Ví dụ:

Nhiều trò chơi di động đóng vai trò là công cụ rèn luyện trí não của người dùng, giúp họ cải thiện khả năng giải quyết vấn đề của mình.
= Many mobile games serve as users' go-to brain-training tools, helping them to improve their problem-solving abilities.

năng suất

noun. productivity
[ ˌproʊdəkˈtɪvɪti ]

Hiệu quả của lao động trong quá trình sản xuất.

Ví dụ:

Chưa kể, nghỉ giải lao ngắn bằng cách chơi trò chơi trên điện thoại thậm chí có thể tăng năng suất.
= Not to mention, taking small breaks by playing mobile games can even boost productivity.

giải tỏa căng thẳng

phrase. relieve stress
[ rɪˈliv strɛs ]

Giảm bớt tâm trạng mâu thuẫn phát triển đến cao độ.

Ví dụ:

Chúng cho phép não bộ giải tỏa căng thẳng, từ đó tạo ra những cách tiếp cận công việc sáng tạo.
= They allow the brain to relieve stress, thereby creating creative approaches to work.

Asian woman play mobile game on smartphone and win
Ngoài ra, mọi người thích trò chơi trên điện thoại di động vì chúng phải chăng hơn so với trò chơi trên bảng điều khiển. Hơn nữa, hình ảnh và đồ họa tuyệt đẹp của những trò chơi này thu hút sự chú ý của người chơi. Cùng với yếu tố đó, các nhà phát triển trò chơi di động đang trở nên lão luyện hơn trong việc cung cấp cho người dùng những trải nghiệm đáng kinh ngạc. Cuối cùng, trò chơi di động có thể giúp người chơi kết nối với nhau.

Additionally, people prefer mobile games because they are more affordable than console games. Furthermore, stunning visuals and graphics of these games capture players' attention. Along with that factor, mobile game developers are becoming more adept at providing users with incredible experiences. Finally, mobile games can help players connect with each other.

(giá cả) phải chăng

adjective. affordable
[ əˈfɔrdəbəl ]

Vừa vừa, ở mức thường.

Ví dụ:

Ngoài ra, mọi người thích trò chơi trên điện thoại di động vì chúng phải chăng hơn so với trò chơi trên bảng điều khiển.
= Additionally, people prefer mobile games because they are more affordable than console games.

đồ hoạ

noun. graphics
[ ˈgræfɪks ]

Bản vẽ được hiển thị trên một mặt phẳng.

Ví dụ:

Hơn nữa, hình ảnh và đồ họa tuyệt đẹp của những trò chơi này thu hút sự chú ý của người chơi.
= Furthermore, stunning visuals and graphics of these games capture players' attention.

lão luyện

adjective. adept
[ əˈdɛpt ]

Thành thạo, có nhiều kinh nghiệm.

Ví dụ:

Cùng với yếu tố đó, các nhà phát triển trò chơi di động đang trở nên lão luyện hơn trong việc cung cấp cho người dùng những trải nghiệm đáng kinh ngạc.
= Along with that factor, mobile game developers are becoming more adept at providing users with incredible experiences.

kết nối

verb. connect with
[ kəˈnɛkt wɪð ]

Làm cho những gì đang tách rời nối liền lại, gắn liền lại với nhau.

Ví dụ:

Cuối cùng, trò chơi di động có thể giúp người chơi kết nối với nhau.
= Finally, mobile games can help players connect with each other.


Tựa game đình đám Hotpot Story

Trong vài ngày qua, một trò chơi di động có tên My Hotpot Story đã break the internet. Một công ty Trung Quốc đã phát triển simulation game nhà hàng lẩu này. Gameplay của My Hotpot Story cực kỳ dễ tiếp cận và phù hợp với nhiều đối tượng và lứa tuổi. Người chơi sẽ take on vai quản lý nhà hàng và hoàn thành nhiệm vụ trong mỗi màn chơi. Mục tiêu chính là nâng cao customer satisfaction và quảng bá danh tiếng của nhà hàng lẩu.

Ngoài việc mang lại niềm vui, trò chơi cho phép người chơi engage with các tình huống thực tế. Người chơi có thể gặp phải những khách hàng hard to please và những nhân viên chậm chạp trong quá trình này. Một số nhân viên thậm chí sit on their hand, khiến trò chơi trở nên thử thách. Người chơi cũng phải quyết định các marketing strategy để thu hút khách hàng đến nhà hàng của họ. Nhìn chung, mọi người vẫn thấy trò chơi thú vị vì nó reflect chân thực một nhà hàng thực tế.

Contrary to popular belief, trò chơi di động mang lại nhiều lợi ích. Nhiều trò chơi di động đóng vai trò là công cụ rèn luyện trí não của người dùng, giúp họ cải thiện khả năng problem-solving của mình. Chưa kể, nghỉ giải lao ngắn bằng cách chơi trò chơi trên điện thoại thậm chí có thể tăng productivity. Chúng cho phép não bộ relieve stress, từ đó tạo ra những cách tiếp cận công việc sáng tạo.

Ngoài ra, mọi người thích trò chơi trên điện thoại di động vì chúng affordable hơn so với trò chơi trên bảng điều khiển. Hơn nữa, hình ảnh và graphics tuyệt đẹp của những trò chơi này thu hút sự chú ý của người chơi. Cùng với yếu tố đó, các nhà phát triển trò chơi di động đang trở nên adept hơn trong việc cung cấp cho người dùng những trải nghiệm đáng kinh ngạc. Cuối cùng, trò chơi di động có thể giúp người chơi connect with nhau.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis