Trọng Hiếu vào chung kết Eurovision
Trước sự bất ngờ của mọi người, Trọng Hiếu đã trở thành 1 trong 8 finalist của Eurovision Germany. Ngày 27/1, Trọng Hiếu tiết lộ anh đã có những rehearsal dày đặc để chuẩn bị cho cuộc thi.

Trước sự bất ngờ của mọi người, Trọng Hiếu đã trở thành 1 trong 8 thí sinh lọt vào vòng chung kết của Eurovision Germany. Ngày 27/1, Trọng Hiếu tiết lộ anh đã có những buổi tổng duyệt dày đặc để chuẩn bị cho cuộc thi. Màn trình diễn trực tiếp ca khúc Dare To Be Different của anh ấy sẽ quyết định xem anh ấy có thể giành chiến thắng trong cuộc thi hay không. Sau hơn 5 lần thất bại, cuối cùng Trọng Hiếu cũng có cơ hội thể hiện tài năng của mình tại Eurovision. Sau khi nghe thông báo, các cư dân mạng không khỏi vui mừng khôn xiết.
Much to everyone's surprise, Trong Hieu has become one of the 8 finalists of Eurovision Germany. On January 27, Trong Hieu revealed that he has had countless rehearsals to prepare for the contest. His live performance of the song Dare To Be Different will determine if he can win the contest. After more than 5 fruitless attempts, Trong Hieu has finally got a chance to showcase his talents in Eurovision. After hearing the announcement, netizens can't help but be overjoyed.
thí sinh lọt vào vòng chung kết
noun. finalist
[ ˈfaɪnəlɪst ]
Vòng thi đấu (hoặc vòng thi) cuối cùng.
Ví dụ:
Trước sự bất ngờ của mọi người, Trọng Hiếu đã trở thành 1 trong 8 thí sinh lọt vào vòng chung kết của Eurovision Germany.
= Much to everyone's surprise, Trong Hieu has become one of the 8 finalists of Eurovision Germany.
buổi tổng duyệt
noun. rehearsal
[ rɪˈhɜrsəl ]
Buổi duyệt toàn bộ lần cuối cùng các tiết mục trước khi công diễn.
Ví dụ:
Ngày 27/1, Trọng Hiếu tiết lộ anh đã có những buổi tổng duyệt dày đặc để chuẩn bị cho cuộc thi.
= On January 27, Trong Hieu revealed that he has had countless rehearsals to prepare for the contest.
màn trình diễn trực tiếp
noun. live performance
[ laɪv pərˈfɔrməns ]
Màn trình diễn được biểu diễn theo thời gian thực.
Ví dụ:
Màn trình diễn trực tiếp ca khúc Dare To Be Different của anh ấy sẽ quyết định xem anh ấy có thể giành chiến thắng trong cuộc thi hay không.
= His live performance of the song Dare To Be Different will determine if he can win the contest.
thất bại
adjective. fruitless
[ ˈfrutləs ]
Không đạt được kết quả, mục đích như dự định.
Ví dụ:
Sau hơn 5 lần thất bại, cuối cùng Trọng Hiếu cũng có cơ hội thể hiện tài năng của mình tại Eurovision.
= After more than 5 fruitless attempts, Trong Hieu has finally got a chance to showcase his talents in Eurovision.
cư dân mạng
noun. netizen
[ ˈnet̬.ə.zən ]
Cá nhân tham gia vào cộng đồng mạng xã hội.
Ví dụ:
Sau khi nghe thông báo, các cư dân mạng không khỏi vui mừng khôn xiết.
= After hearing the announcement, netizens can't help but be overjoyed.
Đối với một nghệ sĩ Việt Nam có thể quảng bá di sản văn hóa của mình ở Đức, đây là một tin tuyệt vời. Ban tổ chức sẽ đăng tải video biểu diễn lên website để người xem bình chọn. Là một cuộc thi danh giá, Eurovision là một trong những chương trình truyền hình được mong đợi nhất trên toàn thế giới. Trọng Hiếu sẽ đủ điều kiện tham dự vòng chung kết quốc tế Eurovision tại Liverpool nếu anh ấy chiến thắng. Đối với Trọng Hiếu, đạt được thành tích này trong cuộc thi giống như một giấc mơ trở thành hiện thực.
For a Vietnamese artist to be able to promote his cultural heritage in Germany, this is wonderful news. The organizers will upload the performance video on their website so that viewers may cast their votes. As a prestigious contest, Eurovision is one of the most highly anticipated television programs around the world. Trong Hieu will be qualified to compete in the international final Eurovision at Liverpool's if he triumphs. For Trong Hieu, getting this far in the contest feels like a dream come true.
di sản văn hóa
noun. cultural heritage
[ ˈkʌlʧərəl ˈhɛrɪtɪʤ ]
Tài sản mang đậm văn hoá và truyền thống của dân tộc.
Ví dụ:
Đối với một nghệ sĩ Việt Nam có thể quảng bá di sản văn hóa của mình ở Đức, đây là một tin tuyệt vời.
= For a Vietnamese artist to be able to promote his cultural heritage in Germany, this is wonderful news.
bình chọn
phrase. cast a vote
[ kæst ə voʊt ]
Chọn qua xem xét và đánh giá.
Ví dụ:
Ban tổ chức sẽ đăng tải video biểu diễn lên website để người xem bình chọn.
= The organizers will upload the performance video on their website so that viewers may cast their votes.
danh giá
adjective. prestigious
[ prɛˈstɪʤəs ]
Sự coi trọng của xã hội, thường dựa trên địa vị, giá trị riêng của mỗi con người.
Ví dụ:
Là một cuộc thi danh giá, Eurovision là một trong những chương trình truyền hình được mong đợi nhất trên toàn thế giới.
= As a prestigious contest, Eurovision is one of the most highly anticipated television programs around the world.
chiến thắng
verb. triumph
[ ˈtraɪəmf ]
Giành được phần thắng trong cuộc thi.
Ví dụ:
Trọng Hiếu sẽ đủ điều kiện tham dự vòng chung kết quốc tế Eurovision tại Liverpool nếu anh ấy chiến thắng.
= Trong Hieu will be qualified to compete in the international final Eurovision at Liverpool's if he triumphs.
giấc mơ trở thành hiện thực
idiom. dream come true
[ drim kʌm tru ]
Những hoài bão, mong muốn trở thành hiện thực.
Ví dụ:
Đối với Trọng Hiếu, đạt được thành tích này trong cuộc thi giống như một giấc mơ trở thành hiện thực.
= For Trong Hieu, getting this far in the contest feels like a dream come true.
Trọng Hiếu là một nghệ sĩ Việt Nam sinh ra và lớn lên tại Đức. Trọng Hiếu gia nhập ngành công nghiệp giải trí từ năm 2015. Dù gặp nhiều gian nan nhưng nam ca sĩ vẫn không bỏ cuộc. Trong sự nghiệp của mình, Hiếu đã nhận được một số giải thưởng và xuất hiện trên các chương trình truyền hình.
Trong Hieu is a Vietnamese entertainer who was born and raised in Germany. Trong Hieu has been involved in the entertainment industry ever since 2015. Even though the male singer has encountered many hardships, he still doesn't give up. In his career, Hieu has received several awards and made his appearance on TV shows.
nghệ sĩ
noun. entertainer
[ ˌɛntərˈteɪnər ]
Người chuyên hoạt động (sáng tác hoặc biểu diễn) trong một bộ môn nghệ thuật.
Ví dụ:
Trọng Hiếu là một nghệ sĩ Việt Nam sinh ra và lớn lên tại Đức.
= Trong Hieu is a Vietnamese entertainer who was born and raised in Germany.
ngành công nghiệp giải trí
noun. entertainment industry
[ ˌɛntərˈteɪnmənt ˈɪndəstri ]
Ngành công nghiệp đặc biệt chủ yếu phục vụ mục đích thư giãn của con người.
Ví dụ:
Trọng Hiếu gia nhập ngành công nghiệp giải trí từ năm 2015.
= Trong Hieu has been involved in the entertainment industry ever since 2015.
gian nan
noun. hardship
[ ˈhɑrdʃɪp ]
Có nhiều khó khăn gian khổ phải vượt qua.
Ví dụ:
Dù gặp nhiều gian nan nhưng nam ca sĩ vẫn không bỏ cuộc.
= Even though the male singer has encountered many hardships, he still doesn't give up.
xuất hiện
phrase. make an appearance
[ meɪk ən əˈpɪrəns ]
Hiện ra và nhìn thấy được.
Ví dụ:
Trong sự nghiệp của mình, Hiếu đã nhận được một số giải thưởng và xuất hiện trên các chương trình truyền hình.
= In his career, Hieu has received several awards and made his appearance on TV shows.
Hiếu thường được biết đến với khả năng sáng tác và ca hát cũng như tính cách tươi sáng. Nam ca sĩ luôn nỗ lực thể hiện tình yêu của mình đối với văn hóa và quê hương Việt Nam. Trong các sáng tác âm nhạc của mình, Hiếu thường kết hợp các yếu tố văn hóa như âm nhạc dân gian và trang phục truyền thống. Học hỏi những kỹ năng mới một cách thường xuyên đã giúp Trọng Hiếu trở thành một nghệ sĩ toàn diện.
Hieu is often known for his composing and singing skills, as well as a bright personality. The singer always strives to portray his love towards Vietnam's culture and hometown. In his musical creations, Hieu often incorporates cultural elements such as folk music and traditional clothing. Learning new skills on a regular basis has benefited Trong Hieu in being a well-rounded artist.
sáng tác
verb. compose
[ kəmˈpoʊz ]
Viết ra, làm ra tác phẩm văn học, nghệ thuật.
Ví dụ:
Hiếu thường được biết đến với khả năng sáng tác và ca hát cũng như tính cách tươi sáng.
= Hieu is often known for his composing and singing skills, as well as a bright personality.
nỗ lực
verb. strive to
[ straɪv tʊ ]
Đem hết công sức ra để làm việc gì.
Ví dụ:
Nam ca sĩ luôn nỗ lực thể hiện tình yêu của mình đối với văn hóa và quê hương Việt Nam.
= The singer always strives to portray his love towards Vietnam's culture and hometown.
âm nhạc dân gian
noun. folk music
[ foʊk ˈmjuzɪ ]
Âm nhạc được truyền lại từ các thế hệ xưa đến nay.
Ví dụ:
Trong các sáng tác âm nhạc của mình, Hiếu thường kết hợp các yếu tố văn hóa như âm nhạc dân gian và trang phục truyền thống.
= In his musical creations, Hieu often incorporates cultural elements such as folk music and traditional clothing.
toàn diện
adjective. well-rounded
[ wɛl-ˈraʊndəd ]
Đầy đủ các mặt, không thiếu mặt nào.
Ví dụ:
Học hỏi những kỹ năng mới một cách thường xuyên đã giúp Trọng Hiếu trở thành một nghệ sĩ toàn diện.
= Learning new skills on a regular basis has benefited Trong Hieu in being a well-rounded artist.
Trọng Hiếu vào chung kết Eurovision
Đối với một nghệ sĩ Việt Nam có thể quảng bá cultural heritage của mình ở Đức, đây là một tin tuyệt vời. Ban tổ chức sẽ đăng tải video biểu diễn lên website để người xem cast their vote. Là một cuộc thi prestigious, Eurovision là một trong những chương trình truyền hình được mong đợi nhất trên toàn thế giới. Trọng Hiếu sẽ đủ điều kiện tham dự vòng chung kết quốc tế Eurovision tại Liverpool nếu anh ấy triumph. Đối với Trọng Hiếu, đạt được thành tích này trong cuộc thi giống như một dream come true.
Trọng Hiếu là một entertainer Việt Nam sinh ra và lớn lên tại Đức. Trọng Hiếu gia nhập entertainment industry từ năm 2015. Dù gặp nhiều hardship nhưng nam ca sĩ vẫn không bỏ cuộc. Trong sự nghiệp của mình, Hiếu đã nhận được một số giải thưởng và make an appearance trên các chương trình truyền hình.
Hiếu thường được biết đến với khả năng compose và ca hát cũng như tính cách tươi sáng. Nam ca sĩ luôn strive to thể hiện tình yêu của mình đối với văn hóa và quê hương Việt Nam. Trong các sáng tác âm nhạc của mình, Hiếu thường kết hợp các yếu tố văn hóa như folk music và trang phục truyền thống. Học hỏi những kỹ năng mới một cách thường xuyên đã giúp Trọng Hiếu trở thành một nghệ sĩ well-rounded.