Trở về tuổi thơ cùng "Ngày xửa ngày xưa"

Revival của kịch “Ngày xửa ngày xưa” đã gây được sự chú ý của những người mê sân khấu kịch. Chỉ trong vài giờ, "Ngày xửa ngày xưa 34: Nàng công chúa và chiếc áo tầm gai" đã sell out 14.000 vé. Demand này đã thúc đẩy đội ngũ sản xuất bổ sung thêm các buổi chiếu vào tháng Bảy.

Trở về tuổi thơ cùng "Ngày xửa ngày xưa"
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Sự trở lại của kịch “Ngày xửa ngày xưa” đã gây được sự chú ý của những người mê sân khấu kịch. Chỉ trong vài giờ, "Ngày xửa ngày xưa 34: Nàng công chúa và chiếc áo tầm gai" đã bán hết 14.000 vé. Nhu cầu này đã thúc đẩy đội ngũ sản xuất bổ sung thêm các buổi chiếu vào tháng Bảy. Trang web bán vé bị quá tải bởi hàng trăm nghìn người truy cập, khiến nó có lúc bị sập. Nhiều người hâm mộ thậm chí còn chia sẻ chiến lược để có được vé trong các nhóm trực tuyến khác nhau.

The revival of the "Ngay xua ngay xua" play has garnered attention among theater enthusiasts. In just a few hours, "Ngay xua ngay xua 34: Nang cong chua va chiec ao tam gai" sold out 14,000 tickets. This demand prompted the production team to add more shows in July. The website selling tickets was overwhelmed by hundreds of thousands of visitors, causing it to crash at times. Many fans even shared strategies to get tickets in various online groups.

sự trở lại

noun. revival
[ rɪˈvaɪvl ]

Hành động đưa một thứ đã mất hoặc bị lãng quên trở lại trạng thái tồn tại hoặc sử dụng.

Ví dụ:

Sự trở lại của kịch “Ngày xửa ngày xưa” đã gây được sự chú ý của những người mê sân khấu kịch.
= The revival of the "Ngay xua ngay xua" play has garnered attention among theater enthusiasts.

bán hết (vé)

phrasal verb. sell out
[ sel aʊt ]

Bán tất cả nguồn cung mà bạn có về một thứ gì đó.

Ví dụ:

Chỉ trong vài giờ, "Ngày xửa ngày xưa 34: Nàng công chúa và chiếc áo tầm gai" đã bán hết 14.000 vé.
= In just a few hours, "Ngay xua ngay xua 34: Nang cong chua va chiec ao tam gai" sold out 14,000 tickets.

nhu cầu

noun. demand
[ dɪˈmænd ]

Một yêu cầu mãnh liệt cho một cái gì đó.

Ví dụ:

Nhu cầu này đã thúc đẩy đội ngũ sản xuất bổ sung thêm các buổi chiếu vào tháng Bảy.
= This demand prompted the production team to add more shows in July.

quá tải

verb. overwhelm
[ ˌəʊvərˈwelm ]

Có quá nhiều thứ để giải quyết.

Ví dụ:

Trang web bán vé bị quá tải bởi hàng trăm nghìn người truy cập, khiến nó có lúc bị sập.
= The website selling tickets was overwhelmed by hundreds of thousands of visitors, causing it to crash at times.

chiến lược

noun. strategy
[ ˈstrætədʒi ]

Một loạt các hành động được lên kế hoạch để đạt được điều gì đó.

Ví dụ:

Nhiều người hâm mộ thậm chí còn chia sẻ chiến lược để có được vé trong các nhóm trực tuyến khác nhau.
= Many fans even shared strategies to get tickets in various online groups.

341896084-140120375567673-4557732406212438911-n-16824880667241287975999-1682490513987-16824905151791228294311-1682499322522-1682499328925451475736.jpeg

Vở kịch đang được chú ý vì có tin đồn nghệ sĩ Thành Lộc sẽ rời Idecaf sau 26 năm gắn bó. Tuy nhiên, nam nghệ sĩ vẫn chưa xác nhận liệu tin này có chính xác hay không. Những người hâm mộ không mua được vé đã vô cùng thất vọng. Sau đó, đại diện nhà hát đã đưa ra cảnh báo chống nạn lừa đảo vé do nhu cầu quá cao. Đã có trường hợp các đối tượng bán một vé cho nhiều người hoặc tạo vé giả để lừa đảo khách hàng.

The play is gaining attention as there are rumors that artist Thanh Loc is leaving Idecaf after 26 years. Nonetheless, the male artist has not verified if this news is correct or not. Fans who could not successfully purchase tickets were tremendously disappointed. After that, the theater representatives issued warnings against ticket fraud due to the high demand. There have been cases where people sold a single ticket to multiple people or created fake tickets to scam customers.

tin đồn

noun. rumor
[ ˈruːmər ]

Thông tin hoặc một câu chuyện được truyền từ người này sang người khác và có thể đúng hoặc không đúng.

Ví dụ:

Vở kịch đang được chú ý vì có tin đồn nghệ sĩ Thành Lộc sẽ rời Idecaf sau 26 năm gắn bó.
= The play is gaining attention as there are rumors that artist Thanh Loc is leaving Idecaf after 26 years.

xác nhận

verb. verify
[ ˈverɪfaɪ ]

Chứng minh rằng một cái gì đó tồn tại hoặc là đúng, hoặc để chắc chắn rằng một cái gì đó là chính xác.

Ví dụ:

Tuy nhiên, nam nghệ sĩ vẫn chưa xác nhận liệu tin này có chính xác hay không.
= Nonetheless, the male artist has not verified if this news is correct or not.

mua

verb. purchase
[ ˈpɜːrtʃəs ]

Sắm sửa, mua hàng.

Ví dụ:

Những người hâm mộ không mua được vé đã vô cùng thất vọng.
= Fans who could not successfully purchase tickets were tremendously disappointed.

lừa đảo

noun. fraud
[ frɔːd ]

Tội lừa đảo để chiếm đoạt tiền bằng cách thao túng người khác.

Ví dụ:

Sau đó, đại diện nhà hát đã đưa ra cảnh báo chống nạn lừa đảo vé do nhu cầu quá cao.
= After that, the theater representatives issued warnings against ticket fraud due to the high demand.

lừa đảo

verb. scam
[ skæm ]

Lừa dối ai đó để lấy tiền từ họ hoặc để làm điều gì đó không trung thực.

Ví dụ:

Đã có trường hợp các đối tượng bán một vé cho nhiều người hoặc tạo vé giả để lừa đảo khách hàng.
= There have been cases where people sold a single ticket to multiple people or created fake tickets to scam customers.

13-ngay-xua-1559403154848721141396

Chương trình sân khấu ca nhạc thiếu nhi “Ngày xửa ngày xưa” đã là thương hiệu được yêu mến hơn 20 năm qua. Mỗi vở kịch đều kể lại những câu chuyện dân gian nổi tiếng của Việt Nam, truyền tải những bài học về cách đối xử với người khác và định hướng thế giới. Dàn diễn viên có thực lực do Thành Lộc, Hữu Châu, Mỹ Duyên, Đình Toàn, Hoàng Trinh dẫn dắt đã khiến khán giả say mê. Bất chấp hai năm gián đoạn do đại dịch, chương trình đã trở lại vào năm 2022 với 55 buổi biểu diễn phá kỷ lục.

The musical theater program for children called "Ngay xua ngay xua" has been a beloved brand for over 20 years. Each play retells famous Vietnamese folklore, conveying lessons on how to treat others and navigate the world. The competent cast, led by Thanh Loc, Huu Chau, My Duyen, Dinh Toan, and Hoang Trinh, has captivated audiences. Despite a two-year hiatus due to the pandemic, the program returned in 2022 with 55 record-breaking performances.

thương hiệu

noun. brand
[ brænd ]

Một loại sản phẩm, dịch vụ được sản xuất bởi một công ty cụ thể và được bán dưới một tên cụ thể.

Ví dụ:

Chương trình sân khấu ca nhạc thiếu nhi “Ngày xửa ngày xưa” đã là thương hiệu được yêu mến hơn 20 năm qua.
= The musical theater program for children called "Ngay xua ngay xua" has been a beloved brand for over 20 years.

truyền tải

verb. convey
[ kənˈveɪ ]

Thể hiện suy nghĩ, cảm xúc hoặc ý tưởng để người khác hiểu được.

Ví dụ:

Mỗi vở kịch đều kể lại những câu chuyện dân gian nổi tiếng của Việt Nam, truyền tải những bài học về cách đối xử với người khác và định hướng thế giới.
= Each play retells famous Vietnamese folklore, conveying lessons on how to treat others and navigate the world.

có thực lực

adjective. competent
[ ˈkɑːmpɪtənt ]

Có khả năng, kiến thức hoặc kỹ năng cần thiết để thành công.

Ví dụ:

Dàn diễn viên có thực lực do Thành Lộc, Hữu Châu, Mỹ Duyên, Đình Toàn, Hoàng Trinh dẫn dắt đã khiến khán giả say mê.
= The competent cast, led by Thanh Loc, Huu Chau, My Duyen, Dinh Toan, and Hoang Trinh, has captivated audiences.

phá kỷ lục

adjective. record-breaking
[ ˈrekɔːrdˌbreɪkɪŋ ]

Đạt được mức độ cao hơn hoặc thành công hơn bất kỳ lần nào trước đây.

Ví dụ:

Bất chấp hai năm gián đoạn do đại dịch, chương trình đã trở lại vào năm 2022 với 55 buổi biểu diễn phá kỷ lục.
= Despite a two-year hiatus due to the pandemic, the program returned in 2022 with 55 record-breaking performances.

62f0a3e52f16b160e40e5169_296311300_2943869955912976_6884153759083041844_n_high

Trong quá khứ, thành công của "Ngày xửa ngày xưa" đã giúp nó được duy trì hàng năm. Kể từ mùa thứ 5, chương trình nhạc kịch này bắt đầu sử dụng các kỹ thuật đổi mới và các yếu tố kỹ thuật khác. Dần dà, vở “Ngày xửa ngày xưa” tạo được tiếng vang không cần bàn cãi với khán giả. Những buổi biểu diễn này đã trở thành một truyền thống mùa hè và là một sự kiện hấp dẫn để mọi người mong chờ.

In the past, the success of "Ngay xua ngay xua" helped it to be maintained annually. Since its 5th season, this musical theater program began employing innovative techniques and other technical elements. Gradually, "Ngay xua ngay xua" plays created an unquestionable reputation with their audience. These shows have become a summer tradition and a compelling event for everyone to look forward to.

duy trì

verb. maintain
[ meɪnˈteɪn ]

Giữ cho tồn tại hoặc tiếp tục tồn tại.

Ví dụ:

Trong quá khứ, thành công của "Ngày xửa ngày xưa" đã giúp nó được duy trì hàng năm.
= In the past, the success of "Ngay xua ngay xua" helped it to be maintained annually.

đổi mới

adjective. innovative
[ ˈɪnəveɪtɪv ]

Giới thiệu hoặc sử dụng các ý tưởng, cách thức hoặc phương pháp mới.

Ví dụ:

Kể từ mùa thứ 5, chương trình nhạc kịch này bắt đầu sử dụng các kỹ thuật đổi mới và các yếu tố kỹ thuật khác.
= Since its 5th season, this musical theater program began employing innovative techniques and other technical elements.

không cần bàn cãi

adjective. unquestionable
[ ʌnˈkwestʃənəbl ]

Rõ ràng và không thể nghi ngờ.

Ví dụ:

Dần dà, vở “Ngày xửa ngày xưa” tạo được tiếng vang không cần bàn cãi với khán giả.
= Gradually, "Ngay xua ngay xua" plays created an unquestionable reputation with their audience.

hấp dẫn

adjective. compelling
[ kəmˈpɛlɪŋ ]

Gây ra sự quan tâm, chú ý hoặc ngưỡng mộ.

Ví dụ:

Những buổi biểu diễn này đã trở thành một truyền thống mùa hè và là một sự kiện hấp dẫn để mọi người mong chờ.
= These shows have become a summer tradition and a compelling event for everyone to look forward to.


Trở về tuổi thơ cùng "Ngày xửa ngày xưa"

Revival của kịch “Ngày xửa ngày xưa” đã gây được sự chú ý của những người mê sân khấu kịch. Chỉ trong vài giờ, "Ngày xửa ngày xưa 34: Nàng công chúa và chiếc áo tầm gai" đã sell out 14.000 vé. Demand này đã thúc đẩy đội ngũ sản xuất bổ sung thêm các buổi chiếu vào tháng Bảy. Trang web bán vé bị overwhelm bởi hàng trăm nghìn người truy cập, khiến nó có lúc bị sập. Nhiều người hâm mộ thậm chí còn chia sẻ strategy để có được vé trong các nhóm trực tuyến khác nhau.

Vở kịch đang được chú ý vì có rumor nghệ sĩ Thành Lộc sẽ rời Idecaf sau 26 năm gắn bó. Tuy nhiên, nam nghệ sĩ vẫn chưa verify liệu tin này có chính xác hay không. Những người hâm mộ không purchase được vé đã vô cùng thất vọng. Sau đó, đại diện nhà hát đã đưa ra cảnh báo chống nạn fraud vé do nhu cầu quá cao. Đã có trường hợp các đối tượng bán một vé cho nhiều người hoặc tạo vé giả để scam khách hàng.

Chương trình sân khấu ca nhạc thiếu nhi “Ngày xửa ngày xưa” đã là brand được yêu mến hơn 20 năm qua. Mỗi vở kịch đều kể lại những câu chuyện dân gian nổi tiếng của Việt Nam, convey những bài học về cách đối xử với người khác và định hướng thế giới. Dàn diễn viên competent do Thành Lộc, Hữu Châu, Mỹ Duyên, Đình Toàn, Hoàng Trinh dẫn dắt đã khiến khán giả say mê. Bất chấp hai năm gián đoạn do đại dịch, chương trình đã trở lại vào năm 2022 với 55 buổi biểu diễn record-breaking.

Trong quá khứ, thành công của "Ngày xửa ngày xưa" đã giúp nó được maintain hàng năm. Kể từ mùa thứ 5, chương trình nhạc kịch này bắt đầu sử dụng các kỹ thuật innovative và các yếu tố kỹ thuật khác. Dần dà, vở “Ngày xửa ngày xưa” tạo được tiếng vang unquestionable với khán giả. Những buổi biểu diễn này đã trở thành một truyền thống mùa hè và là một sự kiện compelling để mọi người mong chờ.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis