Tranh Van Gogh bị tạt súp

Hai environmental activists đã tạt súp cà chua lên bức tranh Hoa hướng dương của họa sĩ Vincent van Gogh. Sau đó, họ dán chặt mình vào bức tường bên dưới masterpiece. Hai người phụ nữ đã có một bài phát biểu liên quan đến climate change.

Tranh Van Gogh bị tạt súp
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Hai nhà hoạt động môi trường đã tạt súp cà chua lên bức tranh Hoa hướng dương của họa sĩ Vincent van Gogh. Sau đó, họ dán chặt mình vào bức tường bên dưới kiệt tác. Hai người phụ nữ đã có một bài phát biểu liên quan đến biến đổi khí hậu.

Two environmental activists threw soup over Van Gogh's "Sunflower" painting. They then glued themselves to the wall beneath the masterpiece. The two women quickly gave a speech regarding climate change.

nhà hoạt động môi trường

noun. environmental activist
[ ɪnˌvaɪrənˈmɛnəl ˈæktəvəst ]

Người quan tâm và/hoặc ủng hộ việc bảo vệ môi trường.

Ví dụ:

Hai nhà hoạt động môi trường đã tạt súp cà chua lên bức tranh Hoa hướng dương của họa sĩ Vincent van Gogh.
= Two environmental activists threw soup over Van Gogh's "Sunflower" painting.

kiệt tác

noun. masterpiece
[ ˈmæstərˌpis ]

Tác phẩm nghệ thuật đặc sắc.

Ví dụ:

Sau đó, họ dán chặt mình vào bức tường bên dưới kiệt tác.
= They then glued themselves to the wall beneath the masterpiece.

biến đổi khí hậu

noun. climate change
[ˈklaɪmət ʧeɪnʤ ]

Sự thay đổi các đặc điểm mang tính thống kê của hệ thống khí hậu khi xét đến những chu kỳ dài hàng thập kỷ hoặc lâu hơn, mà không kể đến các nguyên nhân.

Ví dụ:

Hai người phụ nữ đã có một bài phát biểu liên quan đến biến đổi khí hậu.
= The two women quickly gave a speech regarding climate change.

shutterstock_editorial_13465182c-1

Họ là thành viên của Just Stop Oil, một nhóm tìm cách để ngừng khai thác nhiên liệu hóa thạch ở Anh. Họ muốn nâng cao nhận thức của mọi người và tạo ra những thay đổi về môi trường. Súp cà chua mang tính biểu tượng vì nó đại diện cho việc nhiều gia đình không thể mua nổi một lon súp do lạm phát ở Anh.

They are members of Just Stop Oil, a group that seeks to stop fossil fuels extraction in Britain. They wanted to raise people's awareness and create environmental changes. The tomato soup was symbolic because it represented how many families can't afford a can of soup due to inflation in Britain.

nhiên liệu hóa thạch

noun. fossil fuel
[ ˈfɑsəl ˈfjuəl ]

Hỗn hợp hợp chất được tạo thành từ tàn tích động thực vật hóa thạch từ hàng triệu năm trước.

Ví dụ:

Họ là thành viên của Just Stop Oil, một nhóm tìm cách để ngừng khai thác nhiên liệu hóa thạch ở Anh.
= They are members of Just Stop Oil, a group that seeks to stop fossil fuels extraction in Britain.

nhận thức

noun. awareness
[ əˈwɛrnəs ]

Quá trình phản ánh tích cực, tự giác và sáng tạo thế giới khách quan vào bộ óc con người trên cơ sở thực tiễn, nhằm sáng tạo ra những tri thức về thế giới khách quan đó.

Ví dụ:

Họ muốn nâng cao nhận thức của mọi người và tạo ra những thay đổi về môi trường.
= They wanted to raise people's awareness and create environmental changes.

mang tính biểu tượng

adjective. symbolic
[ sɪmˈbɑlɪk ]

Đại diện cho một ý tưởng, thực thể vật chất hoặc một quá trình.

Ví dụ:

Súp cà chua mang tính biểu tượng vì nó đại diện cho việc nhiều gia đình không thể mua nổi một lon súp do lạm phát ở Anh.
= The tomato soup was symbolic because it represented how many families can't afford a can of soup due to inflation in Britain.

b25lY21zOjUxY2JiZWY5LWFiN2QtNDA2NS1hNGIwLTc4YzJiY2E1MTVjNToyOWRkYjQ4OS03NTJkLTRjZmMtOTExZC0yYzVmOGY3OWMyYTI--1-1

Sau khi các chuyên gia gỡ keo cho hai nhà hoạt động môi trường, các cảnh sát đã nhanh chóng bắt giữ họ. Các cáo buộc của họ bao gồm thiệt hại hình sự và tội xâm phạm nghiêm trọng. Họ đã bị bắt giam đến một đồn cảnh sát trung tâm Luân Đôn. Những người biểu tình cùng nhóm sau đó đã tụ tập tại trụ sở cảnh sát và xịt sơn màu vàng lên tấm bảng "New Scotland Yard".

After specialists un-glued the two environmental activists, officers arrested them. Their charges included criminal damage and aggravated trespass. They have been taken into custody to a central London police station. Protesters from the same group later gathered at police headquarters and sprayed yellow paint on the "New Scotland Yard" sign.

bắt giữ

verb. arrest
[ əˈrɛst ]

Hành vi khống chế và đưa một người vào nơi giam giữ, thường do người đó đã bị nghi ngờ hoặc bị quan sát thấy đã phạm tội.

Ví dụ:

Sau khi các chuyên gia gỡ keo cho hai nhà hoạt động môi trường, các cảnh sát đã nhanh chóng bắt giữ họ.
= After specialists un-glued the two environmental activists, officers arrested them.

thiệt hại

noun. damage
[ ˈdæməʤ ]

Tổn thất thực tế được tính thành tiền, do việc xâm phạm đến tính mạng, sức khoẻ, danh dự, uy tín, tài sản của cá nhân, tổ chức.

Ví dụ:

Các cáo buộc của họ bao gồm thiệt hại hình sự và tội xâm phạm nghiêm trọng.
= Their charges included criminal damage and aggravated trespass.

bắt giam (ai đó)

phrase. take (s.o) into custody
[ teɪk sʌm wʌn ˈɪntu ˈkʌstədi ]

Hành vi khống chế và đưa một người vào nơi giam giữ, thường là do người đó đã bị nghi ngờ hoặc bị quan sát thấy đã phạm tội.

Ví dụ:

Họ đã bị bắt giam đến một đồn cảnh sát trung tâm Luân Đôn.
= They have been taken into custody to a central London police station.

người biểu tình

noun. protester
[ prəˈtɛstər ]

Nhóm người đấu tranh bằng cách tụ họp đông đảo để bày tỏ ý chí, nguyện vọng và biểu dương lực lượng chung của một tập thể.

Ví dụ:

Những người biểu tình cùng nhóm sau đó đã tụ tập tại trụ sở cảnh sát và xịt sơn màu vàng lên tấm bảng "New Scotland Yard".
= Protesters from the same group later gathered at police headquarters and sprayed yellow paint on the "New Scotland Yard" sign.

1280-1

Nhìn chung, các nhà hoạt động từ Just Stop Oil nhắm đến các tác phẩm nghệ thuật trong những viện bảo tàng. Sự cố súp cà chua là sự cố mới nhất trong một loạt các cuộc biểu tình vì môi trường. Những hành vi phá hoại này đặc biệt nhằm mục đích thu hút sự chú ý của giới truyền thông. Just Stop Oil đã thu hút cả sự chú ý và sự chỉ trích từ hành động của họ.

Overall, activists from Just Stop Oil targeted artworks in museums. The tomato soup incident is the latest in a series of environmental protests. These acts of vandalism are specifically geared toward getting media attention. Just Stop Oil has drawn both attention and criticism from their actions.

tác phẩm nghệ thuật

noun. artwork
[ ˈɑrˌtwɜrk ]

Vật phẩm có tính thẩm mỹ hoặc một sáng tạo có tính nghệ thuật.

Ví dụ:

Nhìn chung, các nhà hoạt động từ Just Stop Oil nhắm đến các tác phẩm nghệ thuật trong những viện bảo tàng.
= Overall, activists from Just Stop Oil targeted artworks in museums.

cuộc biểu tình

noun. protest
[ ˈproʊˌtɛst ]

Một biểu hiện công khai phản đối, không tán thành hoặc bất đồng quan điểm đối với một ý tưởng hoặc hành động, thường là một hành động chính trị.

Ví dụ:

Sự cố súp cà chua là sự cố mới nhất trong một loạt các cuộc biểu tình vì môi trường.
= The tomato soup incident is the latest in a series of environmental protests.

hành vi phá hoại

noun. vandalism
[ ˈvændəlɪzəm ]

Hành động bao hàm sự cố ý phá hủy hay gây hại lên tài sản công hay tư.

Ví dụ:

Những hành vi phá hoại này đặc biệt nhằm mục đích thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
= These acts of vandalism are specifically geared toward getting media attention.

sự chỉ trích

noun. criticism
[ ˈkrɪtɪˌsɪzəm ]

Việc vạch cái sai, cái xấu, nhằm chê trách, phê phán.

Ví dụ:

Just Stop Oil đã thu hút cả sự chú ý và sự chỉ trích từ hành động của họ.
= Just Stop Oil has drawn both attention and criticism from their actions.

a62022df9ae14888afb056e6540d2b70_md-1-1

Một số nhà bảo vệ môi trường tin rằng chiến thuật này sẽ khiến mọi người quay lưng lại với việc vận động về khí hậu. Về phía Just Stop Oil, họ đã lên kế hoạch cho các hành động tiếp theo cho chiến dịch này. Để xoa dịu sự lo lắng của những người yêu nghệ thuật, phòng triển lãm đã đăng một bản cập nhật liên quan đến bức tranh. Bức "Hoa hướng dương" đã không hề hấn gì và nó đã được trưng bày trở lại.

Some environmentalists believe that this tactic will make people turn away from climate advocacy.
In terms of Just Stop Oil, they have planned further actions for this campaign.
To soothe art lovers' concerns, the gallery has posted an update regarding the painting.
The "Sunflowers" was unharmed and it was displayed again.

nhà bảo vệ môi trường

noun. environmentalist
[ ɪnˌvaɪrənˈmɛntəlɪst ]

Người giữ gìn và cải thiện môi trường sống của con người cùng các hệ sinh thái.

Ví dụ:

Một số nhà bảo vệ môi trường tin rằng chiến thuật này sẽ khiến mọi người quay lưng lại với việc vận động về khí hậu.
= Some environmentalists believe that this tactic will make people turn away from climate advocacy.

chiến dịch

noun. campaign
[ kæmˈpeɪn ]

Toàn bộ các việc tập trung lực lượng để giải quyết nhiệm vụ nào đó trong một thời gian nhất định.

Ví dụ:

Về phía Just Stop Oil, họ đã lên kế hoạch cho các hành động tiếp theo cho chiến dịch này.
= In terms of Just Stop Oil, they have planned further actions for this campaign.

phòng triển lãm

noun. gallery
[ ˈgæləri ]

Nơi tổ chức trưng bày vật phẩm, tranh ảnh hoặc hàng hoá tập trung trong một thời gian nhất định nhằm giới thiệu, tuyên truyền

Ví dụ:

Để xoa dịu sự lo lắng của những người yêu nghệ thuật, phòng triển lãm đã đăng một bản cập nhật liên quan đến bức tranh.
= To soothe art lovers' concerns, the gallery has posted an update regarding the painting.

trưng bày

verb. display
[ dɪˈspleɪ ]

Bày ở nơi trang trọng cho mọi người xem để tuyên truyền, giới thiệu.

Ví dụ:

Bức "Hoa hướng dương" đã không hề hấn gì và nó đã được trưng bày trở lại.
= The "Sunflowers" was unharmed and it was displayed again.


Tranh Van Gogh bị tạt súp

Hai environmental activists đã tạt súp cà chua lên bức tranh Hoa hướng dương của họa sĩ Vincent van Gogh. Sau đó, họ dán chặt mình vào bức tường bên dưới masterpiece. Hai người phụ nữ đã có một bài phát biểu liên quan đến climate change.

Họ là thành viên của Just Stop Oil, một nhóm tìm cách để ngừng khai thác fossil fuels ở Anh. Họ muốn nâng cao awareness của mọi người và tạo ra những thay đổi về môi trường. Súp cà chua symbolic vì nó đại diện cho việc nhiều gia đình không thể mua nổi một lon súp do lạm phát ở Anh.

Sau khi các chuyên gia gỡ keo cho hai nhà hoạt động môi trường, các cảnh sát đã nhanh chóng arrest họ. Các cáo buộc của họ bao gồm damage hình sự và tội xâm phạm nghiêm trọng. Họ đã bị take into custody đến một đồn cảnh sát trung tâm Luân Đôn. Những protestor cùng nhóm sau đó đã tụ tập tại trụ sở cảnh sát và xịt sơn màu vàng lên tấm bảng "New Scotland Yard".

Nhìn chung, các nhà hoạt động từ Just Stop Oil nhắm đến các artwork trong những viện bảo tàng. Sự cố súp cà chua là sự cố mới nhất trong một loạt các protest vì môi trường. Những vandalism này đặc biệt nhằm mục đích thu hút sự chú ý của giới truyền thông. Just Stop Oil đã thu hút cả sự chú ý và criticism từ hành động của họ.

Một số environmentalist tin rằng chiến thuật này sẽ khiến mọi người quay lưng lại với việc vận động về khí hậu. Về phía Just Stop Oil, họ đã lên kế hoạch cho các hành động tiếp theo cho campaign này. Để xoa dịu sự lo lắng của những người yêu nghệ thuật, gallery đã đăng một bản cập nhật liên quan đến bức tranh. Bức "Hoa hướng dương" đã không hề hấn gì và nó đã được display trở lại.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis