Chiến dịch mới đầy tranh cãi của Balenciaga

Tuần trước, Balenciaga đã đăng tải ad campaign mùa lễ gây tranh cãi của mình. Chiến dịch bao gồm những đứa trẻ ôm gấu bông mặc bondage harness. Những phụ kiện BDSM đó cũng xuất hiện trên runway của Balenciaga tại Tuần lễ thời trang Paris.

Chiến dịch mới đầy tranh cãi của Balenciaga
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Tuần trước, Balenciaga đã đăng tải chiến dịch quảng cáo mùa lễ gây tranh cãi của mình. Chiến dịch bao gồm những đứa trẻ ôm gấu bông mặc dây nịt trói người. Những phụ kiện BDSM đó cũng xuất hiện trên sàn diễn của Balenciaga tại Tuần lễ thời trang Paris. Chiến dịch quảng cáo sau đó đã nhận được nhiều phản ứng dữ dội trên internet. Nhiều ý kiến cho rằng Balenciaga và giám đốc sáng tạo Demna đang cổ súy cho nạn ấu dâm.

Last week, Balenciaga uploaded its controversial holiday ad campaign. The campaign included children cradling teddy bears that dressed in bondage harnesses. Those BDSM accessories also appeared on Balenciaga's runway at Paris Fashion Week. The ad campaign had then received numerous backlash on the internet. Many said that Balenciaga and its creative director, Demna, are promoting pedophilia.

chiến dịch quảng cáo

phrase. ad campaign
[ æd kæmˈpeɪn ]

Chuỗi quảng cáo về một chủ đề tạo nên phương thức truyền thông tích hợp.

Ví dụ:

Balenciaga đã đăng tải chiến dịch quảng cáo mùa lễ gây tranh cãi của mình.
= Balenciaga uploaded its controversial holiday ad campaign.

dây nịt trói người

phrase. bondage harness
[ ˈbɑndɪʤ ˈhɑrnəs ]

Một món đồ BDSM.

Ví dụ:

Chiến dịch bao gồm những đứa trẻ ôm gấu bông mặc dây nịt trói người.
= The campaign included children cradling teddy bears that dressed in bondage harnesses.

sàn diễn

noun. runway
[ ˈrʌnˌweɪ ]

Nơi để trình diễn nghệ thuật.

Ví dụ:

Những phụ kiện BDSM đó cũng xuất hiện trên sàn diễn của Balenciaga.
= Those BDSM accessories also appeared on Balenciaga's runway.

phản ứng dữ dội

noun. backlash
[ ˈbæˌklæʃ ]

Phản hồi hết sức mạnh mẽ và có tác động đáng sợ.

Ví dụ:

Chiến dịch quảng cáo sau đó đã nhận được nhiều phản ứng dữ dội.
= The ad campaign had then received numerous backlash.

nạn ấu dâm

noun. pedophilia
[ ˌpɛdəˈfɪljə ]

Chứng ham muốn tình dục mà đối tượng muốn quan hệ là trẻ em.

Ví dụ:

Nhiều ý kiến cho rằng Balenciaga và giám đốc sáng tạo đang cổ súy cho nạn ấu dâm.
= Many said that Balenciaga and its creative director are promoting pedophilia.

balenciaga-teddybear-controversy-20221129_61-f6c9de2707a64de1822dc39818db4c06
Thậm chí, có những người còn tố nhãn hàng này thừa nhận bóc lột trẻ em. Mới đây, Balenciaga đã đưa ra một tuyên bố đồng thời giải quyết những tranh cãi của mình. Balenciaga cho biết họ lên án lạm dụng trẻ em và chiến dịch này là một sai lầm. Thương hiệu sẽ chịu trách nhiệm về những sai lầm của mình và xóa các bức ảnh.

Some even were up in arms that the brand also accepted child exploitation. Recently, Balenciaga has issued a statement while addressing its controversies. Balenciaga said that it condemned child abuse and the campaign was an error. The brand would take accountability for its mistakes and remove the photos.

bóc lột trẻ em

noun. child exploitation
[ ʧaɪld ˌɛkˌsplɔɪˈteɪʃən ]

Bắt trẻ em lao động trái quy định của pháp luật về lao động.

Ví dụ:

Có những người còn tố nhãn hàng này chấp nhận bóc lột trẻ em.
= Some were up in arms that the brand also accepted child exploitation.

đưa ra một tuyên bố

phrase. issue a statement
[ ˈɪʃu ə ˈsteɪtmənt ]

Chính thức thông báo cho mọi người biết.

Ví dụ:

Balenciaga đã đưa ra một tuyên bố đồng thời giải quyết những tranh cãi của mình.
= Balenciaga has issued a statement while addressing its controversies.

lên án

verb. condemn
[ kənˈdɛm ]

Nêu rõ tội lỗi và phê phán, buộc tội.

Ví dụ:

Balenciaga cho biết họ lên án lạm dụng trẻ em và chiến dịch này là một sai lầm.
= Balenciaga said that it condemned child abuse and the campaign was an error.

chịu trách nhiệm về

phrase. take accountability for
[ teɪk əˈkaʊntəbɪlɪti fɔr ]

Ràng buộc đối với lời nói, hành vi của mình, nếu sai trái thì gánh chịu hậu quả.

Ví dụ:

Thương hiệu sẽ chịu trách nhiệm về những sai lầm của mình và xóa các bức ảnh.
= The brand would take accountability for its mistakes and remove the photos.

balenciaga-old-logo
Balenciaga là nhà mốt được thành lập bởi Cristóbal Balenciaga vào năm 1917 tại xứ Basque, Tây Ban Nha. Kể từ đó, Balenciaga đã liên tục vượt qua các ranh giới trong ngành công nghiệp thời trang. Thương hiệu này là nổi bật bởi vì bộ sưu tập của nó không bao gồm quần áo dáng đồng hồ cát. Thương hiệu này nổi tiếng với những thiết kế đặc biệt, chẳng hạn như áo khoác mang phong cách Nhật Bản.

Balenciaga is a fashion house founded by Cristóbal Balenciaga in 1917 in the Basque Country in Spain. Ever since then, Balenciaga has continuously pushed the boundaries in the fashion industry. The brand was unique because its collections didn't include hourglass-shaped clothings. This brand is renowned for its distinctive designs, such as the coat with Japanese style.

nhà mốt 

noun. fashion house
[ ˈfæʃən haʊs ]

Nơi bán các thiết kế đắt tiền.

Ví dụ:

Balenciaga là nhà mốt được thành lập vào năm 1917 tại Tây Ban Nha.
= Balenciaga is a fashion house founded in 1917 in Spain.

ngành công nghiệp thời trang

noun. fashion industry
[ ˈfæʃən ˈɪndəstri ]

Nơi mà các nhà thiết kế thời trang, nhà sản xuất, nhà bán lẻ trên khắp thế giới hợp tác.

Ví dụ:

Balenciaga đã liên tục vượt qua các ranh giới trong ngành công nghiệp thời trang.
= Balenciaga has continuously pushed the boundaries in the fashion industry.

dáng đồng hồ cát

adjective. hourglass-shaped
[ ˈaʊərˌglæs-ʃeɪpt ]

Hình dáng của dụng cụ đo thời gian gồm hai bình thủy tinh được nối với nhau có cát bên trong.

Ví dụ:

Bộ sưu tập của nó không bao gồm quần áo dáng đồng hồ cát.
= Its collections didn't include hourglass-shaped clothings.

thiết kế

noun. design
[ dɪˈzaɪn ]

Lập tài liệu kĩ thuật toàn bộ, gồm có bản tính toán, bản vẽ.

Ví dụ:

Thương hiệu này nổi tiếng với những thiết kế đặc biệt.
= This brand is renowned for its distinctive designs.

Jungkook_in_Balenciaga
Năm 1924, nhà mốt thay đổi nhận diện thương hiệu từ “Cristóbal Balenciaga” thành “Balenciaga”. Kể từ khi thành lập, Balenciaga đã tận tâm mang đến cho khách hàng chất lượng và uy tín. Các phương tiện truyền thông Pháp đã ca ngợi Balenciaga vì những đóng góp mang tính cách mạng cho ngành thời trang. Ngày nay, Balenciaga tập trung vào thời trang đường phố, hướng đến thế hệ Y và Z. Balenciaga đã phát triển khả năng nắm bắt sâu sắc khách hàng mục tiêu thông qua các kỹ thuật tiếp thị của họ.

In 1924, the fashion house changed its brand identity from “Cristóbal Balenciaga” to " Balenciaga". Since its foundation, Balenciaga has been dedicated to giving its customers quality and prestige. The French media has praised Balenciaga for its revolutionary contribution to the fashion industry. Nowadays, Balenciaga focuses on street-wear fashion, targeting Millennials and Gen Zers. Balenciaga has developed a profound grasp of their target customer through their marketing techniques.

nhận diện thương hiệu

noun. brand identity
[ brænd aɪˈdɛntəti ]

Thuật ngữ bao hàm những yếu tố có thể trông thấy và liên tưởng đến thương hiệu.

Ví dụ:

Nhà mốt thay đổi nhận diện thương hiệu từ “Cristóbal Balenciaga” thành “Balenciaga”.
= The fashion house changed its brand identity from “Cristóbal Balenciaga” to " Balenciaga".

uy tín

noun. prestige
[ prɛˈstiʒ ]

Sự tín nhiệm và mến phục được mọi người công nhận.

Ví dụ:

Balenciaga đã tận tâm mang đến cho khách hàng chất lượng và uy tín.
= Balenciaga has been dedicated to giving its customers quality and prestige.

mang tính cách mạng

adjective. revolutionary
[ ˌrɛvəˈluʃəˌnɛri ]

Quá trình thay đổi lớn và căn bản theo hướng tiến bộ trong một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ:

Các phương tiện truyền thông Pháp đã ca ngợi Balenciaga vì những đóng góp mang tính cách mạng cho ngành thời trang.
= The French media has praised Balenciaga for its revolutionary contribution to the fashion industry.

thời trang đường phố

noun. street-wear fashion
[ strit-wɛr ˈfæʃən ]

Bắt nguồn từ trang phục đường phố bình dân.

Ví dụ:

Balenciaga tập trung vào thời trang đường phố.
= Balenciaga focuses on street-wear fashion.

khách hàng mục tiêu

noun. target customer
[ ˈtɑrgət ˈkʌstəmər ]

Đối tượng doanh nghiệp hướng đến, tập trung nhân lực, tài lực và thời gian để phục vụ.

Ví dụ:

Balenciaga đã phát triển khả năng nắm bắt sâu sắc khách hàng mục tiêu.
= Balenciaga has developed a profound grasp of their target customer.


Chiến dịch mới đầy tranh cãi của Balenciaga

Tuần trước, Balenciaga đã đăng tải ad campaign mùa lễ gây tranh cãi của mình. Chiến dịch bao gồm những đứa trẻ ôm gấu bông mặc bondage harness. Những phụ kiện BDSM đó cũng xuất hiện trên runway của Balenciaga tại Tuần lễ thời trang Paris. Chiến dịch quảng cáo sau đó đã nhận được nhiều backlash trên internet. Nhiều ý kiến cho rằng Balenciaga và giám đốc sáng tạo Demna đang cổ súy cho pedophilia.

Thậm chí, có những người còn tố nhãn hàng này thừa nhận child exploitation. Mới đây, Balenciaga đã issue a statement đồng thời giải quyết những tranh cãi của mình. Balenciaga cho biết họ condemn lạm dụng trẻ em và chiến dịch này là một sai lầm. Thương hiệu sẽ take accountability for những sai lầm của mình và xóa các bức ảnh.

Balenciaga là fashion house được thành lập bởi Cristóbal Balenciaga vào năm 1917 tại xứ Basque, Tây Ban Nha. Kể từ đó, Balenciaga đã liên tục vượt qua các ranh giới trong fashion industry. Thương hiệu này là nổi bật bởi vì bộ sưu tập của nó không bao gồm quần áo hourglass-shaped. Thương hiệu này nổi tiếng với những design đặc biệt, chẳng hạn như áo khoác mang phong cách Nhật Bản.

Năm 1924, nhà mốt thay đổi brand identity từ “Cristóbal Balenciaga” thành “Balenciaga”. Kể từ khi thành lập, Balenciaga đã tận tâm mang đến cho khách hàng chất lượng và prestige. Các phương tiện truyền thông Pháp đã ca ngợi Balenciaga vì những đóng góp revolutionary cho ngành thời trang. Ngày nay, Balenciaga tập trung vào street-wear fashion, hướng đến thế hệ Y và Z. Balenciaga đã phát triển khả năng nắm bắt sâu sắc target customer thông qua các kỹ thuật tiếp thị của họ.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis