Tom Hanks giành giải Mâm xôi vàng

Bất chấp legacy từng đoạt giải Oscar, Tom Hanks đã thống trị Giải Mâm Xôi Vàng 2023. Giải Mâm Xôi Vàng nhằm mục đích tôn vinh satirically những bộ phim tệ nhất từng được chiếu tại rạp. Giải Mâm Xôi Vàng năm nay đã trao cho Tom Hanks là nam supporting actor tệ nhất.

Tom Hanks giành giải Mâm xôi vàng
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Bất chấp di sản từng đoạt giải Oscar, Tom Hanks đã thống trị Giải Mâm Xôi Vàng 2023. Giải Mâm Xôi Vàng nhằm mục đích tôn vinh một cách châm biếm những bộ phim tệ nhất từng được chiếu tại rạp. Giải Mâm Xôi Vàng năm nay đã trao cho Tom Hanks là nam diễn viên phụ tệ nhất. Sự thủ vai Đại tá Tom Parker của ông trong bộ phim Elvis là một sự thất vọng lớn. Ngược lại, bộ phim tiểu sử Elvis đã nhận được 8 đề cử tại Lễ trao giải Oscar lần thứ 95.

Despite his Oscar-winning legacy, Tom Hanks dominated the Golden Raspberry Awards 2023. The Golden Raspberry Awards aims to satirically honor the worst movies to ever be shown in cinemas. This year Golden Raspberry Awards has awarded Tom Hanks as the the worst supporting actor. His impersonation of Colonel Tom Parker in the movie Elvis was a major disappointment. On the contrary, the biopic Elvies received 8 nominations at the 95th Academy Awards.

di sản

noun. legacy
[ ˈleɡəsi ]

Một cái gì đó thuộc một phần của lịch sử của bạn hoặc vẫn còn từ một thời gian trước đó.

Ví dụ:

Bất chấp di sản từng đoạt giải Oscar, Tom Hanks đã thống trị Giải Mâm Xôi Vàng 2023.
= Despite his Oscar-winning legacy, Tom Hanks dominated the Golden Raspberry Awards 2023.

một cách châm biếm

adverb. satirically
[ səˈtɪrɪkli ]

Theo một cách hài hước chỉ trích người hoặc ý tưởng, đặc biệt là để đưa ra quan điểm chính trị.

Ví dụ:

Giải Mâm Xôi Vàng nhằm mục đích tôn vinh một cách châm biếm những bộ phim tệ nhất từng được chiếu tại rạp.
= The Golden Raspberry Awards aims to satirically honor the worst movies to ever be shown in cinemas.

diễn viên phụ

noun. supporting actor
[ səˈpɔːrtɪŋ ˈæktər ]

Không phải là diễn viên hay vai quan trọng nhất trong một bộ phim hay vở kịch.

Ví dụ:

Giải Mâm Xôi Vàng năm nay đã trao cho Tom Hanks là nam diễn viên phụ tệ nhất.
= This year Golden Raspberry Awards has awarded Tom Hanks as the worst supporting actor.

sự thủ vai

noun. impersonation
[ ɪmˌpɜːrsəˈneɪʃn ]

Hành động cố ý sao chép các đặc điểm của người khác, chẳng hạn như hành vi, lời nói, ngoại hình hoặc biểu cảm của họ, đặc biệt là để khiến mọi người cười.

Ví dụ:

Sự thủ vai Đại tá Tom Parker của ông trong bộ phim Elvis là một sự thất vọng lớn.
= His impersonation of Colonel Tom Parker in the movie Elvis was a major disappointment.

bộ phim tiểu sử

noun. biopic
[ ˈbaɪəʊpɪk ]

Một bộ phim về cuộc đời của một người thật.

Ví dụ:

Ngược lại, bộ phim tiểu sử Elvis đã nhận được 8 đề cử tại Lễ trao giải Oscar lần thứ 95.
= On the contrary, the biopic Elvies received 8 nominations at the 95th Academy Awards.

63cf357066665

Ngoài ra, Tom Hanks còn nhận cúp cho hạng mục “sự kết hợp tệ nhất”. Các nhà phê bình cho rằng màn trình diễn của Tom là một sự thất vọng hoàn toàn, và khuôn mặt cao su khủng khiếp của ông khiến mọi thứ trở nên tồi tệ hơn. Tuy nhiên, Tom Hanks đã né tránh được giải Nam diễn viên chính tệ nhất, chỉ mang về 2 chiếc cúp Mâm Xôi Vàng. Một diễn viên có tiếng khác, Jared Leto, đã giành chiến thắng ở hạng mục đó vì vai diễn trong Morbius. Pinocchio của Disney, với Tom Hanks góp mặt trong vai nghệ sĩ múa rối Geppetto, nhận giải Phim remake/ngoại truyện/phần tiếp theo tệ nhất.

In addition, Tom Hanks received a trophy for the category “worst screen combo". Critics said that Tom's performance was dreadful, and his horrendous latex face made everything worse. Nonetheless, Tom Hanks dodged the award Worst Actor, bringing home only 2 Golden Raspberry trophies. Another notable actor, Jared Leto, won that category due to his performance in Morbius. Disney's "Pinocchio," which also features Tom Hanks as the puppeteer Geppetto, received the worst remake/rip-off/sequel award.

cúp

noun. trophy
[ ˈtrəʊfi ]

Một giải thưởng, chẳng hạn như cúp vàng hoặc bạc, được trao cho người chiến thắng trong một cuộc thi hoặc cuộc đua, và thường được trả lại sau một năm để trao cho người chiến thắng trong cuộc thi vào năm sau.

Ví dụ:

Ngoài ra, Tom Hanks còn nhận cúp cho hạng mục “sự kết hợp tệ nhất”.
= In addition, Tom Hanks received a trophy for the category “worst screen combo".

nhà phê bình

noun. critic
[ ˈkrɪtɪk ]

Một người nói rằng họ không tán thành một ai đó hoặc một cái gì đó.

Ví dụ:

Các nhà phê bình cho rằng màn trình diễn của Tom là một sự thất vọng hoàn toàn, và khuôn mặt cao su khủng khiếp của ông khiến mọi thứ trở nên tồi tệ hơn.
= Critics said that Tom's performance was dreadful, and his horrendous latex face made everything worse.

né tránh

verb. dodge
[ dɑːdʒ ]

Tránh một thứ gì đó khó chịu.

Ví dụ:

Tuy nhiên, Tom Hanks đã né tránh được giải Nam diễn viên chính tệ nhất, chỉ mang về 2 chiếc cúp Mâm Xôi Vàng.
= Nonetheless, Tom Hanks dodged the award Worst Actor, bringing home only 2 Golden Raspberry trophies.

có tiếng

adjective. notable
[ ˈnəʊtəbl ]

Quan trọng và đáng được chú ý, vì rất tốt hoặc thú vị.

Ví dụ:

Một diễn viên có tiếng khác, Jared Leto, đã giành chiến thắng ở hạng mục đó vì vai diễn trong Morbius.
= Another notable actor, Jared Leto, won that category due to his performance in Morbius.

góp mặt

verb. feature
[ ˈfiːtʃər ]

Bao gồm một ai đó hoặc một cái gì đó như là một phần quan trọng.

Ví dụ:

Pinocchio của Disney, với Tom Hanks góp mặt trong vai nghệ sĩ múa rối Geppetto, nhận giải Phim remake/ngoại truyện/phần tiếp theo tệ nhất.
= Disney's "Pinocchio," which also features Tom Hanks as the puppeteer Geppetto, received the worst remake/rip-off/sequel award.

220616144714-tom-hanks-file-053122

Tom Hanks là một nam diễn viên nổi tiếng người Mỹ được các tín đồ điện ảnh yêu quý. Ông được so sánh với các diễn viên huyền thoại Jimmy Stewart, Cary Grant và Gary Cooper vì tài năng và sự quyến rũ của mình. Diễn xuất xuất sắc của ông trong Big, Forrest Gump, Castaway, và Toy Story đã được coi là một trang trong lịch sử điện ảnh. Vai diễn của ông thường là nhân vật người phàm, cho phép người xem suy ngẫm về bản thân thông qua hành động và suy nghĩ của ông ấy. Đã có những phân tích về tác động tâm lý mà Tom Hanks truyền tải qua diễn xuất của mình.

Tom Hanks is a well-known American actor who is beloved by movie fanatics. He has been compared to legendary actors Jimmy Stewart, Cary Grant, and Gary Cooper because of his talent and charm. His outstanding performance in Big, Forrest Gump, Castaway, and Toy Story has been seen as a page in cinema's history. His roles are often the everyman character, allowing viewers to reflect on themselves through his actions and thinking. There have been analyses on the psychological impact that Tom Hanks conveys through his acting.

được yêu quý

adjective. beloved
[ bɪˈlʌvɪd ]

Được yêu rất nhiều.

Ví dụ:

Tom Hanks là một nam diễn viên nổi tiếng người Mỹ được các tín đồ điện ảnh yêu quý.
= Tom Hanks is a well-known American actor who is beloved by movie fanatics.

huyền thoại

adjective. legendary
[ ˈledʒənderi ]

Rất nổi tiếng và được ngưỡng mộ hoặc bàn luận.

Ví dụ:

Ông được so sánh với các diễn viên huyền thoại Jimmy Stewart, Cary Grant và Gary Cooper vì tài năng và sự quyến rũ của mình.
= He has been compared to legendary actors Jimmy Stewart, Cary Grant, and Gary Cooper because of his talent and charm.

một trang trong lịch sử

idiom. a page in history
[ ə peɪdʒ ɪn ˈhɪstri ]

Một phần quan trọng của lịch sử về một địa điểm, thời gian, hoặc nhóm người.

Ví dụ:

Diễn xuất xuất sắc của ông trong Big, Forrest Gump, Castaway, và Toy Story đã được coi là một trang trong lịch sử điện ảnh.
= His outstanding performance in Big, Forrest Gump, Castaway, and Toy Story has been seen as a page in cinema's history.

người phàm

noun. everyman
[ ˈevrimæn ]

Một người, thường là đàn ông, rất điển hình và bình thường, có trải nghiệm hoặc phẩm chất tương tự như hầu hết mọi người.

Ví dụ:

Vai diễn của ông thường là nhân vật người phàm, cho phép người xem suy ngẫm về bản thân thông qua hành động và suy nghĩ của ông ấy.
= His roles are often the everyman character, allowing viewers to reflect on themselves through his actions and thinking.

tâm lý

adjective. psychological
[ ˌsaɪkəˈlɑːdʒɪkl ]

Liên quan đến tâm trí và cảm xúc của con người.

Ví dụ:

Đã có những phân tích về tác động tâm lý mà Tom Hanks truyền tải qua diễn xuất của mình.
= There have been analyses on the psychological impact that Tom Hanks conveys through his acting.

GettyImages-1447057883.jpg

Tom Hanks bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình sau khi bỏ học đại học vào năm 1980. Sau đó, ông nhanh chóng nổi tiếng và nhận được vô số giải thưởng cũng như đề cử danh giá. Những thành tích của ông vượt qua ranh giới điện ảnh vì ông ấy cũng là thành viên danh dự của Đại sảnh Danh vọng Biệt động quân Hoa Kỳ.

Tom Hanks embarked on his acting career after dropping out of college in 1980. After that, he quickly rose to fame and received countless prestigious awards and nominations. His achievements transcend the cinematic boundaries as he was also an honorary member of the United States Army Rangers Hall of Fame.

bỏ học

phrasal verb. drop out
[ drɑːp aʊt ]

Thôi học trước khi kết thúc khóa học.

Ví dụ:

Tom Hanks bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình sau khi bỏ học đại học vào năm 1980.
= Tom Hanks embarked on his acting career after dropping out of college in 1980.

danh giá

adjective. prestigious
[ preˈstiːdʒəs ]

Rất được tôn trọng và ngưỡng mộ, thường là vì quan trọng.

Ví dụ:

Sau đó, ông nhanh chóng nổi tiếng và nhận được vô số giải thưởng cũng như đề cử danh giá.
= After that, he quickly rose to fame and received countless prestigious awards and nominations.

vượt qua

verb. transcend
[ trænˈsend ]

Đi xa hơn, vượt lên trên, hoặc quan trọng hơn hoặc tốt hơn một cái gì đó, đặc biệt là một giới hạn.

Ví dụ:

Những thành tích của ông vượt qua ranh giới điện ảnh vì ông ấy cũng là thành viên danh dự của Đại sảnh Danh vọng Biệt động quân Hoa Kỳ.
= His achievements transcend the cinematic boundaries as he was also an honorary member of the United States Army Rangers Hall of Fame.


Tom Hanks giành giải Mâm xôi vàng

Bất chấp legacy từng đoạt giải Oscar, Tom Hanks đã thống trị Giải Mâm Xôi Vàng 2023. Giải Mâm Xôi Vàng nhằm mục đích tôn vinh satirically những bộ phim tệ nhất từng được chiếu tại rạp. Giải Mâm Xôi Vàng năm nay đã trao cho Tom Hanks là nam supporting actor tệ nhất. Impersonation Đại tá Tom Parker của ông trong bộ phim Elvis là một sự thất vọng lớn. Ngược lại, biopic Elvis đã nhận được 8 đề cử tại Lễ trao giải Oscar lần thứ 95.

Ngoài ra, Tom Hanks còn nhận trophy cho hạng mục “sự kết hợp tệ nhất”. Các critic cho rằng màn trình diễn của Tom là một sự thất vọng hoàn toàn, và khuôn mặt cao su khủng khiếp của ông khiến mọi thứ trở nên tồi tệ hơn. Tuy nhiên, Tom Hanks đã dodge được giải Nam diễn viên chính tệ nhất, chỉ mang về 2 chiếc cúp Mâm Xôi Vàng. Một diễn viên notable khác, Jared Leto, đã giành chiến thắng ở hạng mục đó vì vai diễn trong Morbius. Pinocchio của Disney, với Tom Hanks feature trong vai nghệ sĩ múa rối Geppetto, nhận giải Phim remake/ngoại truyện/phần tiếp theo tệ nhất.

Tom Hanks là một nam diễn viên nổi tiếng người Mỹ beloved các tín đồ điện ảnh. Ông được so sánh với các diễn viên legendary Jimmy Stewart, Cary Grant và Gary Cooper vì tài năng và sự quyến rũ của mình. Diễn xuất xuất sắc của ông trong Big, Forrest Gump, Castaway, và Toy Story đã được coi là a page in history điện ảnh. Vai diễn của ông thường là nhân vật everyman, cho phép người xem suy ngẫm về bản thân thông qua hành động và suy nghĩ của ông ấy. Đã có những phân tích về tác động psychological mà Tom Hanks truyền tải qua diễn xuất của mình.

Tom Hanks bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình sau khi drop out đại học vào năm 1980. Sau đó, ông nhanh chóng nổi tiếng và nhận được vô số giải thưởng cũng như đề cử prestigious. Những thành tích của ông transcend ranh giới điện ảnh vì ông ấy cũng là thành viên danh dự của Đại sảnh Danh vọng Biệt động quân Hoa Kỳ.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis