TikTok liên tục gặp trở ngại tại phương Tây

Tik Tok đang làm dấy lên nhiều concern hơn về an ninh quốc gia ở Hoa Kỳ và các nước phương Tây khác. Tại Mỹ, chính phủ đang áp đặt mandate phải xóa Tiktok đối với điện thoại di động do chính phủ cấp. Hiện tại, hơn 50% các tiểu bang của Hoa Kỳ đã ban nền tảng này.

TikTok liên tục gặp trở ngại tại phương Tây
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

TikTok đang làm dấy lên nhiều lo ngại hơn về an ninh quốc gia ở Hoa Kỳ và các nước phương Tây khác. Tại Mỹ, chính phủ đang áp đặt lệnh xóa Tiktok đối với điện thoại di động do chính phủ cấp. Hiện tại, hơn 50% các tiểu bang của Hoa Kỳ đã cấm nền tảng này. Theo Telegraph, nền tảng xã hội này có khoảng 100 triệu người dùng. Những lệnh cấm này xảy ra vì các chính phủ phương Tây lo sợ về khả năng gián điệp của Trung Quốc.

TikTok is raising concerns regarding national security in the United States and other Western countries. In the US, the government is imposing a mandate of deleting TikTok of government-issued cell phones. Currently, more than 50% of U.S. states have banned this platform. According to Telegraph, this social platform has roughly 100 million users. These bans come about because Western governments fear Chinese espionage capabilities.

lo ngại

noun. concern
[ kənˈsɜːrn ]

Cảm giác lo lắng hoặc hồi hộp về một cái gì đó.

Ví dụ:

TikTok đang làm dấy lên nhiều lo ngại hơn về an ninh quốc gia ở Hoa Kỳ và các nước phương Tây khác.
= TikTok is raising concerns regarding national security in the United States and other Western countries.

lệnh

noun. mandate
[ ˈmændeɪt ]

Mệnh lệnh hoặc yêu cầu chính thức để buộc ai đó phải làm điều gì.

Ví dụ:

Tại Mỹ, chính phủ đang áp đặt lệnh xóa Tiktok đối với điện thoại di động do chính phủ cấp.
= In the US, the government is imposing a mandate of deleting TikTok of government-issued cell phones.

cấm

verb. ban
[ bæn ]

Từ chối cho phép làm một điều gì đó một cách chính thức.

Ví dụ:

Hiện tại, hơn 50% các tiểu bang của Hoa Kỳ đã cấm nền tảng này.
= Currently, more than 50% of U.S. states have banned this platform.

người dùng

noun. user
[ ˈjuːzər ]

Người sử dụng một sản phẩm, máy móc, hoặc dịch vụ.

Ví dụ:

Theo Telegraph, nền tảng xã hội này có khoảng 100 triệu người dùng.
= According to Telegraph, this social platform has roughly 100 million users.

hoạt động gián điệp

noun. espionage
[ ˈespiənɑːʒ ]

Hoạt động thu thập và báo cáo thông tin mật, đặc biệt là thông tin mật về chính trị, quân sự, kinh doanh hoặc công nghiệp.

Ví dụ:

Những lệnh cấm này xảy ra vì các chính phủ phương Tây lo sợ về khả năng gián điệp của Trung Quốc.
= These bans come about because Western governments fear Chinese espionage capabilities.

90

Các chính phủ tỏ ra hoài nghi về ByteDance, công ty mẹ của TikTok và là nơi quản lý dữ liệu người dùng. Có khả năng chính phủ Trung Quốc sẽ lợi dụng dữ liệu của người dùng phương Tây cho mục đích xấu. Tình huống xấu nhất là chính phủ Trung Quốc sẽ đẩy mạnh tin tuyên truyền và thông tin sai lệch. Đáp lại, Trung Quốc tin rằng sự bất ổn về mặt công nghệ của Hoa Kỳ mới là thứ đáng lo ngại hơn nhiều. Trung Quốc cũng cho rằng Mỹ đang áp dụng tiêu chuẩn kép khi các công ty Mỹ cũng lưu trữ nhiều dữ liệu người dùng.

The governments seem skeptical about ByteDance, TikTok's parent company which is also responsible for managing user data. There is a possibility that the Chinese government will take advantage of Western users' data for evil purposes. The worst scenario is that the Chinese government will boost the publishing of propaganda and false information. In response, China believes that the U.S. technology insecurities are far more concerning. China also thinks that the U.S. is having double standards as American companies also store numerous user data.

hoài nghi

adjective. skeptical
[ ˈskeptɪkl ]

Nghi ngờ rằng một cái gì đó là đúng hoặc hữu ích.

Ví dụ:

Các chính phủ tỏ ra hoài nghi về ByteDance, công ty mẹ của TikTok và là nơi quản lý dữ liệu người dùng.
= The governments seem skeptical about ByteDance, TikTok's parent company which is also responsible for managing user data.

lợi dụng

idiom. take advantage of
[ teɪk ədˈvæntɪdʒ ʌv ]

Tận dụng một cơ hội nhằm đạt được một điều gì đó, đôi khi theo một cách không công bằng.

Ví dụ:

Có khả năng chính phủ Trung Quốc sẽ lợi dụng dữ liệu của người dùng phương Tây cho mục đích xấu.
= There is a possibility that the Chinese government will take advantage of Western users' data for evil purposes.

tin tuyên truyền

noun. propaganda
[ ˌprɑːpəˈɡændə ]

Thông tin hoặc ý tưởng được truyền bá bởi một nhóm có tổ chức hoặc chính phủ để gây ảnh hưởng lên ý kiến của mọi người.

Ví dụ:

Tình huống xấu nhất là chính phủ Trung Quốc sẽ đẩy mạnh tin tuyên truyền và thông tin sai lệch.
= The worst scenario is that the Chinese government will boost the publishing of propaganda and false information.

sự thiếu an toàn

noun. insecurity
[ ˌɪnsɪˈkjʊrəti ]

Tình trạng không an toàn.

Ví dụ:

Đáp lại, Trung Quốc tin rằng sự bất ổn về mặt công nghệ của Hoa Kỳ mới là thứ đáng lo ngại hơn nhiều.
= In response, China believes that the U.S. technology insecurities are far more concerning.

tiêu chuẩn kép

noun. double standard
[ ˌdʌbl ˈstændərd ]

Quy tắc hoặc tiêu chuẩn ứng xử mà một số người được kỳ vọng phải tuân theo trong khi những người khác thì không.

Ví dụ:

Trung Quốc cũng cho rằng Mỹ đang áp dụng tiêu chuẩn kép khi các công ty Mỹ cũng lưu trữ nhiều dữ liệu người dùng.
= China also thinks that the U.S. is having double standards as American companies also store numerous user data.

cach-khoi-phuc-video-da-xoa-tren-tiktok-bg

Ngày nay, TikTok được coi là một trong những nền tảng gây nghiện nhất. Nhiều người có thể vô thức lướt TikTok hàng giờ liền mà không thấy chán. Thuật toán của TikTok đã được thiết kế để chỉ cho người dùng thấy những nội dung có liên quan đến sở thích của họ. Người dùng sẽ liên tục cảm thấy được giải trí, khiến họ tiêu thụ nhiều nội dung hơn.

Nowadays, TikTok is regarded as one of the most addictive platforms. Many people can mindlessly scroll on TikTok for hours without feeling bored. TikTok's algorithm has been designed to show only content relevant to users’ interests. Users will constantly feel entertained, making them consume more content.

gây nghiện

adjective. addictive
[ əˈdɪktɪv ]

Khiến cho bạn không thể ngừng làm hoặc ngừng ăn một khi đã bắt đầu.

Ví dụ:

Ngày nay, Tiktok được coi là một trong những nền tảng gây nghiện nhất.
= Nowadays, Tiktok is regarded as one of the most addictive platforms.

lướt

verb. scroll
[ skrəʊl ]

Di chuyển văn bản hoặc thông tin trên màn hình máy tính để xem các phần khác.

Ví dụ:

Nhiều người có thể vô thức lướt TikTok hàng giờ liền mà không thấy chán.
= Many people can mindlessly scroll on TikTok for hours without feeling bored.

thuật toán

noun. algorithm
[ ˈælɡərɪðəm ]

Tập hợp các hướng dẫn hoặc quy tắc toán học, thường được cung cấp cho máy tính, để giúp máy tính đưa ra câu trả lời cho một vấn đề.

Ví dụ:

Thuật toán của TikTok đã được thiết kế để chỉ cho người dùng thấy những nội dung có liên quan đến sở thích của họ.
= TikTok's algorithm has been designed to show only content relevant to users’ interests.

tiêu thụ

verb. consume
[ kənˈsuːm ]

Sử dụng sản phẩm, nhiên liệu, năng lượng, tiền bạc hoặc thời gian, đặc biệt là với số lượng lớn.

Ví dụ:

Người dùng sẽ liên tục cảm thấy được giải trí, khiến họ tiêu thụ nhiều nội dung hơn.
= Users will constantly feel entertained, making them consume more content.

tiktok-2791487.jpg

Tuy TikTok được thiết kế để đem lại niềm vui, nhưng các nghiên cứu khoa học đã cho thấy nó có liên quan đến các vấn đề về sức khoẻ tâm thần. Dành quá nhiều thời gian cho TikTok có thể làm tăng cảm giác cô đơn và trầm cảm.
Nhận thức được hậu quả, TikTok đã khuyên người dùng nên tạm rời xa nền tảng này. TikTok cho biết họ coi trọng sức khỏe của người dùng và tập trung vào việc tìm giải pháp cho chứng nghiện này.

While TikTok is designed to bring joy, scientific studies have shown it is linked to mental health issues. Spending too much time on TikTok can increase a feeling of loneliness and depression. Being aware of the consequences, TikTok advises users to take some time off this platform. TikTok says it values its users' well-being and will focus on finding solutions for this addiction.

sức khoẻ tâm thần

noun. mental health
[ ˌmentl ˈhelθ ]

Tình trạng tâm trí của ai đó và liệu họ có bị bệnh tâm thần hay không.

Ví dụ:

Tuy TikTok được thiết kế để đem lại niềm vui, nhưng các nghiên cứu khoa học đã cho thấy nó có liên quan đến các vấn đề về sức khoẻ tâm thần.
= While TikTok is designed to bring joy, scientific studies have shown it is linked to mental health issues.

trầm cảm

noun. depression
[ dɪˈpreʃn ]

Trạng thái rất bất hạnh và không có hy vọng cho tương lai.

Ví dụ:

Dành quá nhiều thời gian cho TikTok có thể làm tăng cảm giác cô đơn và trầm cảm.
= Spending too much time on TikTok can increase a feeling of loneliness and depression.

tạm rời xa

phrase. take time off
[ teɪk taɪm ɔf ]

Dừng công việc đang làm để làm một cái gì đó khác.

Ví dụ:

Nhận thức được hậu quả, TikTok đã khuyên người dùng nên tạm rời xa nền tảng này.
= Being aware of the consequences, TikTok advises users to take some time off this platform.

sức khoẻ

noun. well-being
[ ˈwel biːɪŋ ]

Trạng thái khỏe mạnh và hạnh phúc.

Ví dụ:

TikTok cho biết họ coi trọng sức khỏe của người dùng và tập trung vào việc tìm giải pháp cho chứng nghiện này.
= TikTok says it values its users' well-being and will focus on finding solutions for this addiction.


TikTok liên tục gặp trở ngại tại phương Tây

TikTok đang làm dấy lên nhiều concern hơn về an ninh quốc gia ở Hoa Kỳ và các nước phương Tây khác. Tại Mỹ, chính phủ đang áp đặt mandate phải xóa Tiktok đối với điện thoại di động do chính phủ cấp. Hiện tại, hơn 50% các tiểu bang của Hoa Kỳ đã ban nền tảng này. Theo Telegraph, nền tảng xã hội này có khoảng 100 triệu user. Những lệnh cấm này xảy ra vì các chính phủ phương Tây lo sợ về khả năng espionage của Trung Quốc.

Các chính phủ tỏ ra skeptical về ByteDance, công ty mẹ của TikTok và là nơi quản lý dữ liệu người dùng. Có khả năng chính phủ Trung Quốc sẽ take advantage of dữ liệu của người dùng phương Tây cho mục đích xấu. Tình huống xấu nhất là chính phủ Trung Quốc sẽ đẩy mạnh propaganda và thông tin sai lệch. Đáp lại, Trung Quốc tin rằng insecurity về mặt công nghệ của Hoa Kỳ mới là thứ đáng lo ngại hơn nhiều. Trung Quốc cũng cho rằng Mỹ đang áp dụng double standard khi các công ty Mỹ cũng lưu trữ nhiều dữ liệu người dùng.

Ngày nay, TikTok được coi là một trong những nền tảng addictive nhất. Nhiều người có thể vô thức scroll TikTok hàng giờ liền mà không thấy chán. Algorithm của TikTok đã được thiết kế để chỉ cho người dùng thấy những nội dung có liên quan đến sở thích của họ. Người dùng sẽ liên tục cảm thấy được giải trí, khiến họ consume nhiều nội dung hơn.

Tuy TikTok được thiết kế để đem lại niềm vui, nhưng các nghiên cứu khoa học đã cho thấy nó có liên quan đến các vấn đề về mental health. Dành quá nhiều thời gian cho TikTok có thể làm tăng cảm giác cô đơn và depression Nhận thức được hậu quả, TikTok đã khuyên người dùng nên take time off nền tảng này. TikTok cho biết họ coi trọng well-being của người dùng và sẽ tập trung vào việc tìm giải pháp cho chứng nghiện này.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis