Tiểu thuyết 'Cuốn theo chiều gió' sẽ bị dán nhãn cảnh báo trong lần tái bản tiếp theo
Việc tái bản sắp tới cuốn tiểu thuyết Cuốn theo chiều gió của Margaret Mitchell của Pan Macmillan đã khiến nhà xuất bản phải gắn nhãn cautionary "có hại" cho cuốn sách. Cuốn tiểu thuyết classic của Mỹ này, xuất bản năm 1936, kể về câu chuyện của Scarlett O'Hara và Rhett Butler ...

Việc tái bản sắp tới cuốn tiểu thuyết Cuốn theo chiều gió của Margaret Mitchell của Pan Macmillan đã khiến nhà xuất bản phải gắn nhãn cảnh báo "có hại" cho cuốn sách. Cuốn tiểu thuyết kinh điển của Mỹ này, xuất bản năm 1936, kể về câu chuyện của Scarlett O'Hara và Rhett Butler trong cuộc Nội chiến Hoa Kỳ ở Georgia. Người phát ngôn của Pan Macmillan tuyên bố rằng cuốn sách sẽ không được chỉnh sửa mà thay vào đó, một cảnh báo phản cảm sẽ được thêm vào. Nhà xuất bản hiểu rằng cuốn sách chứa đựng những yếu tố gây sốc và "lãng mạn hóa một giai đoạn tàn khốc trong lịch sử Hoa Kỳ”. Ngoài ra, nhà xuất bản lập luận rằng một số cụm từ và thuật ngữ trong cuốn sách có thể tạo ra sự thiên vị về chủng tộc vì cuốn sách được viết trong thời kỳ mà chế độ nô lệ vẫn còn tồn tại trong xã hội.
The upcoming re-publication of Margaret Mitchell's Gone with the Wind novel by Pan Macmillan has prompted the publisher to attach a "harmful" cautionary label to the book. This classic American novel, published in 1936, tells the story of Scarlett O'Hara and Rhett Butler during the American Civil War in Georgia. Pan Macmillan's spokesperson stated that the book would not be edited, but rather a trigger warning would be added. The publisher understands that the book contains shocking elements and "romanticizes a brutal period in American history”. In addition, the publisher argues that some phrases and terminologies in the book can create racial biases because the book was written during a time when slavery still existed in society.
cảnh báo
adjective. cautionary
[ ˈkɔːʃəneri ]
Đưa ra lời cảnh báo.
Ví dụ:
Việc tái bản sắp tới cuốn tiểu thuyết Cuốn theo chiều gió của Margaret Mitchell của Pan Macmillan đã khiến nhà xuất bản phải gắn nhãn cảnh báo "có hại" cho cuốn sách.
= The upcoming re-publication of Margaret Mitchell's Gone with the Wind novel by Pan Macmillan has prompted the publisher to attach a "harmful" cautionary label to the book.
kinh điển
adjective. classic
[ ˈklæsɪk ]
Có chất lượng hoặc tiêu chuẩn cao để so sánh với những thứ khác.
Ví dụ:
Cuốn tiểu thuyết kinh điển của Mỹ này, xuất bản năm 1936, kể về câu chuyện của Scarlett O'Hara và Rhett Butler trong cuộc Nội chiến Hoa Kỳ ở Georgia.
= This classic American novel, published in 1936, tells the story of Scarlett O'Hara and Rhett Butler during the American Civil War in Georgia.
cảnh báo phản cảm
noun. trigger warning
[ ˈtrɪɡər ˈwɔrnɪŋ ]
Một tuyên bố ở đầu một bài viết, video, v.v. cảnh báo người đọc rằng nó chứa những điều có thể làm họ bị tổn thương, xúc phạm hoặc làm phiền, đặc biệt là do những sự kiện trong quá khứ của họ.
Ví dụ:
Người phát ngôn của Pan Macmillan tuyên bố rằng cuốn sách sẽ không được chỉnh sửa mà thay vào đó, một cảnh báo phản cảm sẽ được thêm vào.
= Pan Macmillan's spokesperson stated that the book would not be edited, but rather a trigger warning would be added.
lãng mạn hoá
verb. romanticize
[ rəʊˈmæntɪsaɪz ]
Mô tả hoặc hiển thị một điều gì đó một cách khiến nó trông tốt hơn hoặc hấp dẫn hơn so với thực tế.
Ví dụ:
Nhà xuất bản hiểu rằng cuốn sách chứa đựng những yếu tố gây sốc và "lãng mạn hóa một giai đoạn tàn khốc trong lịch sử Hoa Kỳ”.
= The publisher understands that the book contains shocking elements and “romanticizes a brutal period in American history”.
(sự) thiên vị
noun. bias
[ ˈbaɪəs ]
Hành động ủng hộ hoặc phản đối một người hoặc vật cụ thể theo cách không công bằng, vì cho phép ý kiến cá nhân ảnh hưởng đến phán đoán của bạn.
Ví dụ:
Ngoài ra, nhà xuất bản lập luận rằng một số cụm từ và thuật ngữ trong cuốn sách có thể tạo ra sự thiên vị về chủng tộc vì cuốn sách được viết trong thời kỳ mà chế độ nô lệ vẫn còn tồn tại trong xã hội.
= In addition, the publisher argues that some phrases and terminologies in the book can create racial biases because the book was written during a time when slavery still existed in society.
Để giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về vấn đề này, nhà xuất bản đã đề nghị nhà văn Philippa Gregory đóng góp một bài luận về vấn đề phân biệt đối xử chủng tộc trong cuốn sách. Gregory, một tác giả tiểu thuyết lịch sử, tin rằng Cuốn theo chiều gió "khuyến khích lập trường ủng hộ miền Nam trong lịch sử Hoa Kỳ". Một số đoạn trong cuốn sách thậm chí còn mô tả con người dựa trên khuôn mẫu khác xa với sự thật. Tác giả Churchwell cũng lưu ý rằng tất cả các nhân vật nam da trắng trong vòng xã hội của Scarlett O'Hara đều phạm tội giết người hàng loạt để duy trì thứ bậc chủng tộc. Bất chấp tranh cãi này, cuốn sách vẫn là một phần có ảnh hưởng của văn học và văn hóa Mỹ.
To help readers understand this issue more clearly, the publisher has asked writer Philippa Gregory to contribute an essay on racial discrimination in the book. Gregory, a historical fiction author, believes that Gone with the Wind "encourages a pro-South stance in American history". Some passages in the book even describe people based on stereotypes that are far from the truth. The author Churchwell also notes that all white male characters in Scarlett O'Hara's social circle are guilty of committing mass murder to maintain the racial hierarchy. Despite this controversy, the book remains an influential part of American literature and culture.
phân biệt đối xử
noun. discrimination
[ dɪˌskrɪməˈneɪʃən ]
Đối xử khác biệt với một người hoặc một nhóm người cụ thể, đặc biệt là theo cách tồi tệ hơn so với cách bạn đối xử với người khác, vì chủng tộc, giới tính, xu hướng tính dục của họ, v.v.
Ví dụ:
Để giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về vấn đề này, nhà xuất bản đã đề nghị nhà văn Philippa Gregory đóng góp một bài luận về vấn đề phân biệt đối xử chủng tộc trong cuốn sách.
= To help readers understand this issue more clearly, the publisher has asked writer Philippa Gregory to contribute an essay on racial discrimination in the book.
lập trường
noun. stance
[ stæns ]
Một cách suy nghĩ về một cái gì đó, đặc biệt được thể hiện trong một ý kiến được tuyên bố công khai.
Ví dụ:
Gregory, một tác giả tiểu thuyết lịch sử, tin rằng Cuốn theo chiều gió "khuyến khích lập trường ủng hộ miền Nam trong lịch sử Hoa Kỳ".
= Gregory, a historical fiction author, believes that Gone with the Wind "encourages a pro-South stance in American history".
khuôn mẫu
noun. stereotype
[ ˈsteriətaɪp ]
Một quan niệm cố định mà mọi người có về một người nào đó hoặc một cái gì đó giống như thế nào, cụ thể là một ý tưởng sai.
Ví dụ:
Một số đoạn trong cuốn sách thậm chí còn mô tả con người dựa trên khuôn mẫu khác xa với sự thật.
= Some passages in the book even describe people based on stereotypes that are far from the truth.
thứ bậc
noun. hierarchy
[ haɪərɑːrki ]
Một hệ thống trong đó mọi người hoặc mọi thứ được sắp xếp theo tầm quan trọng của họ.
Ví dụ:
Tác giả Churchwell cũng lưu ý rằng tất cả các nhân vật nam da trắng trong vòng xã hội của Scarlett O'Hara đều phạm tội giết người hàng loạt để duy trì thứ bậc chủng tộc.
= The author Churchwell also notes that all white male characters in Scarlett O'Hara's social circle are guilty of committing mass murder to maintain the racial hierarchy.
tranh cãi
noun. controversy
[ ˈkɑːntrəvɜːrsi ]
Một sự bất đồng hoặc tranh luận lớn về điều gì đó, thường là vì nó ảnh hưởng hoặc quan trọng đối với nhiều người.
Ví dụ:
Bất chấp tranh cãi này, cuốn sách vẫn là một phần có ảnh hưởng của văn học và văn hóa Mỹ.
= Despite this controversy, the book remains an influential part of American literature and culture.
Cuốn theo chiều gió là một câu chuyện hấp dẫn thuật lại những gian nan của Scarlett O'Hara, một thiếu niên hư hỏng người Mỹ. Cô buộc phải đối mặt với nhiều khó khăn, bao gồm hôn nhân, góa bụa, nghèo khổ và sự thiếu ăn, giữa Nội chiến Hoa Kỳ. Mặc dù là người đẹp nhất của quận và được tất cả những chàng trai trẻ đủ tư cách vây quanh, Scarlett đã phải lòng Ashley Wilkes. Khi nghe tin Ashley sắp đính hôn với Melanie Wilkes, cô ấy thậm chí còn kết hôn với anh trai của Melanie, Charles Hamilton, để chọc tức Ashley.
Gone with the Wind is an enthralling story that narrates the struggles of Scarlett O'Hara, a spoiled American teenager. She is forced to face multiple hardships, including marriage, widowhood, poverty, and starvation, in the midst of the American Civil War. Despite being the belle of the county and having all the eligible young men wrapped around her fingers, Scarlett falls head over heels for Ashley Wilkes. When she hears that Ashley is about to engage to Melanie Wilkes, she even marries Melanie's brother, Charles Hamilton, to spite Ashley.
hấp dẫn
adjective. enthralling
[ ɪnˈθrɔː ]
Cuốn hút hoặc quyến rũ.
Ví dụ:
Cuốn theo chiều gió là một câu chuyện hấp dẫn thuật lại những gian nan của Scarlett O'Hara, một thiếu niên hư hỏng người Mỹ.
= Gone with the Wind is an enthralling story that narrates the struggles of Scarlett O'Hara, a spoiled American teenager.
sự thiếu ăn
noun. starvation
[ stɑːrˈveɪʃn ]
Tình trạng không có thức ăn trong một thời gian dài, thường gây ra cái chết.
Ví dụ:
Cô buộc phải đối mặt với nhiều khó khăn, bao gồm hôn nhân, góa bụa, nghèo khổ và sự thiếu ăn, giữa Nội chiến Hoa Kỳ.
= She is forced to face multiple hardships, including marriage, widowhood, poverty, and starvation, in the midst of the American Civil War.
phải lòng
idiom. head over heels
[ hed ˌoʊ.vər ˈhiːlz ]
Hoàn toàn yêu ai đó.
Ví dụ:
Mặc dù là người đẹp nhất của quận và được tất cả những chàng trai trẻ đủ tư cách vây quanh, Scarlett đã phải lòng Ashley Wilkes.
= Mặc dù là người đẹp nhất của quận và được tất cả những chàng trai trẻ đủ tư cách vây quanh, Scarlett đã phải lòng Ashley Wilkes.
chọc tức
verb. spite
[ spaɪt ]
Cố ý làm phiền, khó chịu hoặc làm tổn thương ai đó.
Ví dụ:
Khi nghe tin Ashley sắp đính hôn với Melanie Wilkes, cô ấy thậm chí còn kết hôn với anh trai của Melanie, Charles Hamilton, để chọc tức Ashley.
= When she hears that Ashley is about to get engaged to Melanie Wilkes, she even marries Melanie's brother, Charles Hamilton, to spite Ashley.
Hôn nhân của Scarlett và Charles là ngắn ngủi khi anh rời đi nhập ngũ và qua đời hai tháng sau đó. Scarlett ngày càng trở nên trầm cảm và ám ảnh về Ashley, người cũng đã đi tới chiến trường. Sau đó, cha mẹ của Scarlett đã gửi cô đến sống với Melanie và dì để cải thiện tâm lý của cô. Qua những sự đấu tranh trong thời chiến, Scarlett cuối cùng học được cách ngưỡng mộ và thậm chí yêu tinh thần thuần khiết của Melanie.
Scarlett's marriage to Charles is short-lived as he departs to enlist in the army and dies two months later. Scarlett becomes increasingly depressed and obsessed with Ashley, who has also gone to war. Scarlett's parents then send her to live with Melanie and her aunt to ameliorate her mentality. Through their struggles during the war, Scarlett eventually learns to admire and even love Melanie's pure spirit.
ngắn ngủi
adjective. short-lived
[ ʃɔːrtˈlɪvd ]
Chỉ tồn tại trong thời gian ngắn; không kéo dài lâu.
Ví dụ:
Hôn nhân của Scarlett và Charles là ngắn ngủi khi anh rời đi nhập ngũ và qua đời hai tháng sau đó.
= Scarlett's marriage to Charles is short-lived as he departs to enlist in the army and dies two months later.
trầm cảm
adjective. depressed
[ dɪˈprɛst ]
Buồn bã và không có hy vọng.
Ví dụ:
Scarlett ngày càng trở nên trầm cảm và ám ảnh về Ashley, người cũng đã đi tới chiến trường.
= Scarlett becomes increasingly depressed and obsessed with Ashley, who has also gone to war.
tâm lý
noun. mentality
[ mɛnˈtæləti ]
Cách suy nghĩ đặc trưng của một người hoặc một nhóm.
Ví dụ:
Sau đó, cha mẹ của Scarlett đã gửi cô đến sống với Melanie và dì để cải thiện tâm lý của cô.
= Scarlett's parents then send her to live with Melanie and her aunt to ameliorate her mentality.
(sự) đấu tranh
noun. struggle
[ ˈstrʌɡəl ]
Một nhiệm vụ hoặc trải nghiệm rất khó khăn.
Ví dụ:
Qua những sự đấu tranh trong thời chiến, Scarlett cuối cùng học được cách ngưỡng mộ và thậm chí yêu tinh thần thuần khiết của Melanie.
= Through their struggles during the war, Scarlett eventually learns to admire and even love Melanie's pure spirit.
Tiểu thuyết 'Cuốn theo chiều gió' sẽ bị dán nhãn cảnh báo trong lần tái bản tiếp theo
Để giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về vấn đề này, nhà xuất bản đã đề nghị nhà văn Philippa Gregory đóng góp một bài luận về vấn đề discrimination chủng tộc trong cuốn sách. Gregory, một tác giả tiểu thuyết lịch sử, tin rằng Cuốn theo chiều gió "khuyến khích stance ủng hộ miền Nam trong lịch sử Hoa Kỳ". Một số đoạn trong cuốn sách thậm chí còn mô tả con người dựa trên stereotype khác xa với sự thật. Tác giả Churchwell cũng lưu ý rằng tất cả các nhân vật nam da trắng trong vòng xã hội của Scarlett O'Hara đều phạm tội giết người hàng loạt để duy trì hierarchy chủng tộc. Bất chấp controversy này, cuốn sách vẫn là một phần có ảnh hưởng của văn học và văn hóa Mỹ.
Cuốn theo chiều gió là một câu chuyện enthralling thuật lại những gian nan của Scarlett O'Hara, một thiếu niên hư hỏng người Mỹ. Cô buộc phải đối mặt với nhiều khó khăn, bao gồm hôn nhân, góa bụa, nghèo khổ và starvation, giữa Nội chiến Hoa Kỳ. Mặc dù là người đẹp nhất của quận và được tất cả những chàng trai trẻ đủ tư cách vây quanh, Scarlett đã head over heels Ashley Wilkes. Khi nghe tin Ashley sắp đính hôn với Melanie Wilkes, cô ấy thậm chí còn kết hôn với anh trai của Melanie, Charles Hamilton, để spite Ashley.
Hôn nhân của Scarlett và Charles là short-lived khi anh rời đi nhập ngũ và qua đời hai tháng sau đó. Scarlett ngày càng trở nên depressed và ám ảnh về Ashley, người cũng đã đi tới chiến trường. Sau đó, cha mẹ của Scarlett đã gửi cô đến sống với Melanie và dì để cải thiện mentality của cô. Qua những struggle trong thời chiến, Scarlett cuối cùng học được cách ngưỡng mộ và thậm chí yêu tinh thần thuần khiết của Melanie.