Thực tập sinh người Việt tại Boys Planet 999
Boys Planet, một survival music show do Mnet sản xuất, đã thu hút sự quan tâm của mọi người gần đây. Chương trình vừa tiết lộ đội hình trainee chính thức. Much to everyone's surprise, đã có 2 thí sinh Việt Nam là Đặng Hồng Hải và Nguyễn Thành Công.

Boys Planet, một chương trình âm nhạc sống còn do Mnet sản xuất, đã thu hút sự quan tâm của mọi người gần đây. Chương trình vừa tiết lộ đội hình thực tập sinh chính thức. Mọi người rất ngạc nhiên khi có 2 thí sinh Việt Nam là Đặng Hồng Hải và Nguyễn Thành Công. Danh tính của các chàng trai Việt Nam nhanh chóng gây bão mạng trên các trang truyền thông.
Boys Planet, a survival music show produced by Mnet, caught people's interest recently. The show has just revealed the official trainee lineup. Much to everyone's surprise, there were 2 Vietnamese contestants: Dang Hong Hai and Nguyen Thanh Cong. The Vietnamese boys' identity quickly went viral on many social platforms.
show âm nhạc sống còn
noun. survival music show
[ sərˈvaɪvəl ˈmjuzɪk ʃoʊ ]
Nơi các thực tập sinh từ nhiều công ty đấu với nhau để tranh suất ra mắt.
Ví dụ:
Boys Planet, một chương trình âm nhạc sống còn do Mnet sản xuất, đã thu hút sự quan tâm của mọi người gần đây.
= Boys Planet, a survival music show produced by Mnet, caught people's interest recently.
thực tập sinh
noun. trainee
[ ˈtreɪˈni ]
Người tham gia làm việc thực tế tại các doanh nghiệp để học hỏi, tích lũy thêm kinh nghiệm hoặc những người được huấn luyện để được ra mắt công chúng với vai trò nghệ sĩ.
Ví dụ:
Chương trình vừa tiết lộ đội hình thực tập sinh chính thức.
= The show has just revealed the official trainee lineup.
trước sự ngạc nhiên của ai đó
phrase. much to one’s surprise
[ mʌʧ tə wʌnz sərˈpraɪz ]
Lấy làm lạ, cảm thấy hoàn toàn bất ngờ đối với mình.
Ví dụ:
Mọi người rất ngạc nhiên khi có 2 thí sinh Việt Nam là Đặng Hồng Hải và Nguyễn Thành Công.
= Much to everyone's surprise, there were 2 Vietnamese contestants: Dang Hong Hai and Nguyen Thanh Cong.
gây bão mạng
phrase. go viral
[ ɡoʊ ˈvaɪrəl ]
Gây ra một sự chấn động rộng khắp trên mạng xã hội.
Ví dụ:
Danh tính của các chàng trai Việt Nam nhanh chóng gây bão mạng trên các trang truyền thông.
= The Vietnamese boys' identity quickly went viral on many social platforms.
Họ lần đầu tiên xuất hiện trong MV của bài hát chủ đề, Here I Am, được đăng tải bởi Mnet vào ngày 29 tháng 12. Hiện tại, Đặng Hồng Hải đang là thực tập sinh của Fantagio, công ty chủ quản của Astro và Weki Meki. Thí sinh 19 tuổi sở hữu khả năng ca hát tốt và khả năng làm chủ sân khấu cuốn hút. Khi còn ở Việt Nam, Đặng Hồng Hải đã để lại ấn tượng tốt sau khi tham gia nhiều cuộc thi ca hát.
They first appeared in the theme song's MV, Here I Am, uploaded by Mnet on December 29. Currently, Dang Hong Hai is a trainee of Fantagio, the management agency of Astro and Weki Meki. The 19-year-old candidate possesses great singing ability and charming stage presence. When in Vietnam, Dang Hong Hai left a good impression after participating in many singing contests.
bài hát chủ đề
noun. theme song
[ θim sɔŋ ]
Bài hát định hướng phong cách và concept cho cả album của nhóm nhạc.
Ví dụ:
Họ lần đầu tiên xuất hiện trong MV của bài hát chủ đề, Here I Am, được đăng tải bởi Mnet vào ngày 29 tháng 12.
= They first appeared in the theme song's MV, Here I Am, uploaded by Mnet on December 29.
công ty chủ quản
noun. management agency
[ ˈmænəʤmənt ˈeɪʤənsi ]
Công ty làm chủ tất cả hoặc đại đa số cổ phiếu của một hoặc nhiều công ty con.
Ví dụ:
Hiện tại, Đặng Hồng Hải đang là thực tập sinh của Fantagio, công ty chủ quản của Astro và Weki Meki.
= Currently, Dang Hong Hai is a trainee of Fantagio, the management agency of Astro and Weki Meki.
khả năng làm chủ sân khấu
noun. stage presence
[ steɪʤ ˈprɛzəns ]
Khả năng truyền tải đến cho người nghe một cách tình cảm nhất để tạo nên một màn trình diễn thành công.
Ví dụ:
Thí sinh 19 tuổi sở hữu khả năng ca hát tốt và khả năng làm chủ sân khấu cuốn hút.
= The 19-year-old candidate possesses great singing ability and charming stage presence.
để lại ấn tượng
idiom. leave an impression
[ liv ən ɪmˈprɛʃən ]
Gây cảm xúc mạnh mẽ và tạo thành dấu ấn trong nhận thức.
Ví dụ:
Khi còn ở Việt Nam, Đặng Hồng Hải đã để lại ấn tượng tốt sau khi tham gia nhiều cuộc thi ca hát.
= When in Vietnam, Dang Hong Hai left a good impression after participating in many singing contests.
Về phần Nguyễn Thành Công, anh là thực tập sinh tự do có kinh nghiệm nhảy. Trước khi tham gia chương trình, Thành Công là thành viên của nhóm nhảy Oops Crew. Người hâm mộ Việt Nam đặt nhiều kỳ vọng vào hai chàng thực tập sinh.
As for Nguyen Thanh Cong, he is a freelance trainee with experience in dancing. Before participating in the show, Thanh Cong was a member of a dance crew called Oops Crew. Vietnamese fans have high expectations for the two male trainees.
thực tập sinh tự do
noun. individual trainee
[ ˌɪndɪˈvɪdjʊəl treɪˈniː ]
Người tham gia chương trình nhưng không có công ty chủ quản.
Ví dụ:
Về phần Nguyễn Thành Công, anh là thực tập sinh tự do có kinh nghiệm nhảy.
= As for Nguyen Thanh Cong, he is a individual trainee with experience in dancing.
nhóm nhảy
noun. dance crew
[ dæns kru ]
Tập hợp các vũ công gắn kết với nhau nhằm phát triển bản thân và tranh đấu với các nhóm khác.
Ví dụ:
Trước khi tham gia chương trình, Thành Công là thành viên của nhóm nhảy Oops Crew.
= Before participating in the show, Thanh Cong was a member of a dance crew called Oops Crew.
đặt nhiều kỳ vọng vào
phrase. have high expectation for
[ həv haɪ ˌɛkspɛkˈteɪʃən fɔr ]
Đặt nhiều tin tưởng, hi vọng vào người nào đó.
Ví dụ:
Người hâm mộ Việt Nam đặt nhiều kỳ vọng vào hai chàng thực tập sinh.
= Vietnamese fans have high expectations for the two male trainees.
Boys Planet là một chương trình âm nhạc sinh tồn nhằm tạo ra hai nhóm nhạc nam với chủ đề không gian. Chương trình mới bắt đầu nhưng nó đã nhanh chóng trở nên phổ biến. Trong số hàng nghìn ứng viên đến từ 84 quốc gia, 98 ứng cử viên đã được chọn cho vòng loại. Có những người cố vấn sẽ đào tạo các thí sinh trở thành một nghệ sĩ biểu diễn.
Boys Planet is a survival music show that aims to create two boy groups with space themes. The show has recently kicked off but it quickly gained popularity. From among thousands of applicants from 84 nations, 98 candidates were chosen for the qualifying round. There are mentors that will train the contestants to become a performer.
nhóm nhạc nam
noun. boy group
[ bɔɪ ɡrup ]
Nhóm nhạc bao gồm các nam ca sĩ.
Ví dụ:
Boys Planet là một chương trình âm nhạc sinh tồn nhằm tạo ra hai nhóm nhạc nam với chủ đề không gian.
= Boys Planet is a survival music show that aims to create two boy groups with space themes.
trở nên phổ biến
phrase. gain popularity
[ ɡeɪn ˌpɑpjəˈlɛrəti ]
Trở nên thường thấy, thường gặp ở nhiều nơi, nhiều người.
Ví dụ:
Chương trình mới bắt đầu nhưng nó đã nhanh chóng trở nên phổ biến.
= The show has recently kicked off but it quickly gained popularity.
vòng loại
noun. qualifying round
[ ˈkwɑləˌfaɪɪŋ raʊnd ]
Vòng thi đấu đầu tiên để chọn ra người, đội đủ điều kiện để vào thi đấu tiếp vòng sau.
Ví dụ:
Trong số hàng nghìn ứng viên đến từ 84 quốc gia, 98 ứng cử viên đã được chọn cho vòng loại.
= From among thousands of applicants from 84 nations, 98 candidates were chosen for the qualifying round.
người cố vấn
noun. mentor
[ ˈmɛnˌtɔr ]
Người được hỏi ý kiến để tham khảo khi giải quyết công việc.
Ví dụ:
Có những người cố vấn sẽ đào tạo các thí sinh trở thành một nghệ sĩ biểu diễn.
= There are mentors that will train the contestants to become a performer.
Các thực tập sinh phải cải thiện kỹ năng thanh nhạc, rap và vũ đạo của mình trong suốt cuộc thi. Sau đó, khán giả sẽ bỏ phiếu cho thành viên yêu thích của họ, xác định thứ hạng của các thực tập sinh. Những chàng trai có nhiều phiếu bầu nhất sẽ ra mắt trong nhóm chính thức của Boys Planet.
The trainees must improve their vocal, rap, and dance skills throughout the contest. The audience will then cast a vote for their favorite member, determining the trainees' ranks. The boys with the most votes will debut in Boys Planet's official group.
thanh nhạc
noun. vocal
[ ˈvoʊkəl ]
Âm nhạc biểu hiện bằng giọng hát.
Ví dụ:
Các thực tập sinh phải cải thiện kỹ năng thanh nhạc, rap và vũ đạo của mình trong suốt cuộc thi.
= The trainees must improve their vocal, rap, and dance skills throughout the contest.
bỏ phiếu
verb. cast a vote
[ kæst ə voʊt ]
Dùng phiếu để thể hiện sự lựa chọn hay thái độ của mình trong cuộc bầu cử hoặc biểu quyết.
Ví dụ:
Sau đó, khán giả sẽ bỏ phiếu cho thành viên yêu thích của họ, xác định thứ hạng của các thực tập sinh.
= The audience will then cast a vote for their favorite member, determining the trainees' ranks.
ra mắt
verb. debut
[ deɪˈbju ]
Xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng để người ta biết mình.
Ví dụ:
Những chàng trai có nhiều phiếu bầu nhất sẽ ra mắt trong nhóm chính thức của Boys Planet.
= The boys with the most votes will debut in Boys Planet's official group.
Thực tập sinh người Việt tại Boys Plannet 999
Họ lần đầu tiên xuất hiện trong MV của theme song, Here I Am, được đăng tải bởi Mnet vào ngày 29 tháng 12. Hiện tại, Đặng Hồng Hải đang là thực tập sinh của Fantagio, management agency của Astro và Weki Meki. Thí sinh 19 tuổi sở hữu khả năng ca hát tốt và stage presence cuốn hút. Khi còn ở Việt Nam, Đặng Hồng Hải đã leave an impression tốt sau khi tham gia nhiều cuộc thi ca hát.
Về phần Nguyễn Thành Công, anh là individual trainee có kinh nghiệm nhảy. Trước khi tham gia chương trình, Thành Công là thành viên của dance crew Oops Crew. Người hâm mộ Việt Nam have high expectation for hai chàng thực tập sinh.
Boys Planet là một chương trình âm nhạc sinh tồn nhằm tạo ra hai boy group với chủ đề không gian. Chương trình mới bắt đầu nhưng nó đã nhanh chóng gain popularity. Trong số hàng nghìn ứng viên đến từ 84 quốc gia, 98 ứng cử viên đã được chọn cho qualifying round. Có những mentor sẽ đào tạo các thí sinh trở thành một nghệ sĩ biểu diễn.
Các thực tập sinh phải cải thiện kỹ năng vocal, rap và vũ đạo của mình trong suốt cuộc thi. Sau đó, khán giả sẽ cast a vote cho thành viên yêu thích của họ, xác định thứ hạng của các thực tập sinh. Những chàng trai có nhiều phiếu bầu nhất sẽ debut trong nhóm chính thức của Boys Planet.