Thủ tướng Liz Truss từ chức
Thủ tướng Anh Liz Truss đã tuyên bố resignation vào thứ Năm. Truss vừa mới trở thành prime minister vào ngày 6 tháng 9. Cho đến hiện tại, Truss đã in office trong 45 ngày. Bà sẽ là thủ tướng tại vị ngắn nhất trong lịch sử political hiện đại.

Thủ tướng Anh Liz Truss đã tuyên bố từ chức vào thứ Năm. Truss vừa mới trở thành thủ tướng vào ngày 6 tháng 9. Cho đến hiện tại, Truss đã tại vị trong 45 ngày. Bà sẽ là thủ tướng tại vị ngắn nhất trong lịch sử chính trị hiện đại. Bà đã thông báo cho vua Charles rằng bà không còn làm lãnh đạo đảng Bảo thủ Anh, và vì thế, không còn là thủ tướng.
U.K. Prime Minister Liz Truss announced her resignation on Thursday. Truss just became prime minister on Sept. 6. Up until now, Truss was in office for 45 days. She will be the shortest serving prime minister in modern political history. She informed King Charles that she was no longer leader of the British Conservative Party, and therefore, no longer prime minister.
(sự) từ chức
noun. resignation
[ rɛzəgˈneɪʃən ]
Xin thôi không giữ chức vụ hiện đang giữ.
Ví dụ:
Thủ tướng Anh Liz Truss đã tuyên bố từ chức vào thứ Năm.
= U.K. Prime Minister Liz Truss announced her resignation on Thursday.
thủ tướng
noun. prime minister
[ praɪm ˈmɪnɪstər ]
Chức vụ dành cho người đứng đầu ngành hành pháp của một quốc gia.
Ví dụ:
Truss vừa mới trở thành thủ tướng vào ngày 6 tháng 9.
= Truss just became prime minister on Sept. 6.
tại vị
adjective. in office
[ ɪn ˈɔfəs ]
Nói về người đang phụ trách một chức vụ lớn.
Ví dụ:
Cho đến hiện tại, Truss đã tại vị trong 45 ngày.
= Up until now, Truss was in office for 45 days.
(thuộc về) chính trị
adjective. political
[ pəˈlɪtəkəl ]
Những vấn đề tổ chức và điều khiển bộ máy nhà nước, giai cấp, chính đảng nhằm giành hoặc duy trì quyền điều khiển bộ máy nhà nước.
Ví dụ:
Bà sẽ là thủ tướng tại vị ngắn nhất trong lịch sử chính trị hiện đại.
= She will be the shortest serving prime minister in modern political history.
đảng Bảo thủ
noun. Conservative Party
[ kənˈsɜrvətɪv ˈpɑrti ]
Chính đảng lớn theo đường lối trung hữu ở Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland.
Ví dụ:
Bà đã thông báo cho vua Charles rằng bà không còn làm lãnh đạo đảng Bảo thủ Anh.
= She informed King Charles that she was no longer leader of the British Conservative Party.
Việc từ chức của bà nối tiếp nhiều tuần khủng hoảng kinh tế và chính trị. Cổ phiếu, trái phiếu và đồng bảng Anh đều tăng giá sau khi Truss từ chức. Truss sẽ được thay thế bởi một nhà lập pháp khác từ Đảng Bảo thủ cầm quyền của bà. Đó là do nước Anh bầu chọn một đảng phái chứ không phải một nhà lãnh đạo cụ thể. Lãnh đạo Đảng Lao động đối lập, Sir Keir Starmer, đã kêu gọi tổng tuyển cử.
Her resignation follows weeks of political and economic crisis. British stocks, bonds and the pound currency all gained in value after Truss resigned. Truss will be replaced by another lawmaker from her ruling Conservative Party. It is because Britain elects a party, not a specific leader. The leader of the opposition Labor Party, Sir Keir Starmer, has called for a general election.
khủng hoảng
noun. crisis
[ ˈkraɪsəs ]
Tình trạng rối loạn, mất thăng bằng nghiêm trọng do có nhiều mâu thuẫn không được hoặc chưa được giải quyết.
Ví dụ:
Việc từ chức của bà nối tiếp nhiều tuần khủng hoảng kinh tế và chính trị.
= Her resignation follows weeks of political and economic crisis.
từ chức
verb. resign
[ rɪˈzaɪn ]
Xin thôi không giữ chức vụ hiện đang giữ.
Ví dụ:
Cổ phiếu, trái phiếu và đồng bảng Anh đều tăng giá sau khi Truss từ chức.
= British stocks, bonds and the pound currency all gained in value after Truss resigned.
nhà lập pháp
noun. lawmaker
[ ˈlɔˌmeɪkər ]
Người phụ trách nghiên cứu soạn thảo hệ thống văn bản quy phạm pháp luật phù hợp với chủ trương hoạt động của nhà nước.
Ví dụ:
Truss sẽ được thay thế bởi một nhà lập pháp khác từ Đảng Bảo thủ cầm quyền của bà.
= Truss will be replaced by another lawmaker from her ruling Conservative Party.
đảng phái
noun. party
[ ˈpɑrti ]
Các đảng hoặc các phe phái.
Ví dụ:
Đó là do nước Anh bầu chọn một đảng phái chứ không phải một nhà lãnh đạo cụ thể.
= It is because Britain elects a party, not a specific leader.
tổng tuyển cử
noun. general election
[ ˈʤɛnərəl ɪˈlɛkʃən ]
Cuộc bầu cử hầu hết các thành viên của đoàn thể chính trị được quy định tham gia.
Ví dụ:
Lãnh đạo Đảng Lao động đối lập, Sir Keir Starmer, đã kêu gọi tổng tuyển cử.
= The leader of the opposition Labor Party, Sir Keir Starmer, has called for a general election.
Kể từ khi Truss nắm quyền, nhiều cuộc thăm dò đã cho thấy rằng Công Đảng đối lập có thể sẽ giành chiến thắng. Đảng Bảo thủ, khi đó dưới sự lãnh đạo của Boris Johnson, đã giành đa số trong cuộc tổng tuyển cử cuối cùng vào năm 2019. Bất cứ ai được chọn làm người kế nhiệm của Truss trong hàng ngũ Đảng Bảo thủ sẽ trở thành thủ tướng thứ ba của năm nay. Đảng Bảo thủ cho biết các đề cử cho một nhà lãnh đạo mới sẽ kết thúc vào thứ Hai.
Since Truss took over, multiple polls have shown that the opposition Labor Party would likely win. The Conservative Party, then under the leadership of Boris Johnson, won a large majority in the last general election in 2019. Whoever is chosen as Truss' successor from the Conservative Party ranks will become the third prime minister this year. The Conservative Party said nominations for a new leader will close on Monday.
Công Đảng
noun. Labor Party
[ ˈleɪbər ˈpɑrti ]
Đảng chính trị chính của phe cánh tả tại Anh, Scotland và Wales.
Ví dụ:
Nhiều cuộc thăm dò đã cho thấy rằng Công Đảng đối lập có thể sẽ giành chiến thắng.
= Multiple polls have shown that the opposition Labor Party would likely win.
sự lãnh đạo
noun. leadership
[ ˈlidər ˌʃɪp ]
Đề ra chủ trương, đường lối và tổ chức thực hiện.
Ví dụ:
Đảng Bảo thủ, khi đó dưới sự lãnh đạo của Boris Johnson, đã giành đa số trong cuộc tổng tuyển cử cuối cùng vào năm 2019.
= The Conservative Party, then under the leadership of Boris Johnson, won a large majority in the last general election in 2019.
người kế nhiệm
noun. successor
[ səkˈsɛsər ]
Người làm thay chức vụ, cương vị của người trước đó.
Ví dụ:
Bất cứ ai được chọn làm người kế nhiệm của Truss trong hàng ngũ Đảng Bảo thủ sẽ trở thành thủ tướng thứ ba của năm nay.
= Whoever is chosen as Truss' successor from the Conservative Party ranks will become the third prime minister this year.
nhà lãnh đạo
noun. leader
[ ˈlidər ]
Người đề ra và tổ chức thực hiện chủ trương, đường lối.
Ví dụ:
Đảng Bảo thủ cho biết các đề cử cho một nhà lãnh đạo mới sẽ kết thúc vào thứ Hai.
= The Conservative Party said nominations for a new leader will close on Monday.
Một cuộc bầu cử quốc gia không cần phải diễn ra cho đến năm 2024, nhưng các đảng đối lập yêu cầu một cuộc bầu cử được tổ chức ngay bây giờ. Họ cho rằng chính phủ thiếu tính hợp pháp dân chủ. Trong khi đó, cựu Thủ tướng Boris Johnson được coi là ứng cử viên phù hợp. Một số người mong đợi rằng ông ấy sẽ trở lại tuyến đầu của chính trị Anh.
A national election doesn’t have to be called until 2024, but opposition parties demanded one be held now. They claim that the government lacks democratic legitimacy. Meanwhile, the former Prime Minister Boris Johnson has been considered as a preferred candidate. Some people expect that he will return to the frontline of British politics.
đảng đối lập
noun. opposition party
[ ˌɑpəˈzɪʃən ˈpɑrti ]
Một hoặc nhiều đảng phái chính trị, tổ chức chống đối lại chính phủ, đảng.
Ví dụ:
Các đảng đối lập yêu cầu một cuộc bầu cử được tổ chức ngay bây giờ.
= Opposition parties demanded one be held now.
dân chủ
noun. democratic
[ ˌdɛmə ˈkrætɪk ]
Hình thái nhà nước thừa nhận nguyên tắc thiểu số phục tùng đa số.
Ví dụ:
Họ cho rằng chính phủ thiếu tính hợp pháp dân chủ.
= They claim that the government lacks democratic legitimacy.
ứng cử viên
noun. candidate
[ ˈkændədeɪt ]
Người tự ghi tên mình vào danh sách để được bầu chọn trong cuộc bầu cử.
Ví dụ:
Cựu Thủ tướng Boris Johnson được coi là ứng cử viên phù hợp.
= The former Prime Minister Boris Johnson has been considered as a preferred candidate.
chính trị
noun. politics
[ ˈpɑləˌtɪks ]
Tổ chức và điều khiển bộ máy nhà nước, hoạt động giai cấp, chính đảng nhằm giành hoặc duy trì quyền điều khiển bộ máy nhà nước.
Ví dụ:
Một số người mong đợi rằng ông ấy sẽ trở lại tuyến đầu của chính trị Anh.
= Some people expect that he will return to the frontline of British politics.
Thủ tướng Liz Truss từ chức
Việc từ chức của bà nối tiếp nhiều tuần crisis kinh tế và chính trị. Cổ phiếu, trái phiếu và đồng bảng Anh đều tăng giá sau khi Truss resign. Truss sẽ được thay thế bởi một lawmaker khác từ Đảng Bảo thủ cầm quyền của bà. Đó là do nước Anh bầu chọn một party phái chứ không phải một nhà lãnh đạo cụ thể. Lãnh đạo Đảng Lao động đối lập, Sir Keir Starmer, đã kêu gọi general election.
Kể từ khi Truss nắm quyền, nhiều cuộc thăm dò đã cho thấy rằng Labor Party đối lập có thể sẽ giành chiến thắng. Đảng Bảo thủ, khi đó dưới leadership của Boris Johnson, đã giành đa số trong cuộc tổng tuyển cử cuối cùng vào năm 2019. Bất cứ ai được chọn làm successor của Truss trong hàng ngũ Đảng Bảo thủ sẽ trở thành thủ tướng thứ ba của năm nay. Đảng Bảo thủ cho biết các đề cử cho một leader mới sẽ kết thúc vào thứ Hai.
Một cuộc bầu cử quốc gia không cần phải diễn ra cho đến năm 2024, nhưng các opposition party yêu cầu một cuộc bầu cử được tổ chức ngay bây giờ. Họ cho rằng chính phủ thiếu tính hợp pháp democratic. Trong khi đó, cựu Thủ tướng Boris Johnson được coi là candidate phù hợp. Một số người mong đợi rằng ông ấy sẽ trở lại tuyến đầu của politics Anh.