The Eras Tour của Taylor Swift - bữa tiệc âm nhạc thịnh soạn và đặc sắc

Chuyến lưu diễn được anticipate nhất trong năm của Taylor Swift - "Eras" đã bắt đầu vào ngày 18 tháng 3. Vào opening night của Taylor Swift tại sân vận động State Farm, có khoảng 69 nghìn người hâm mộ đã đến tham dự buổi hòa nhạc.

The Eras Tour của Taylor Swift - bữa tiệc âm nhạc thịnh soạn và đặc sắc
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Chuyến lưu diễn được mong đợi nhất trong năm của Taylor Swift - "Eras" đã bắt đầu vào ngày 18 tháng 3. Vào đêm mở màn của Taylor Swift tại sân vận động State Farm, có khoảng 69 nghìn người hâm mộ đã đến tham dự buổi hòa nhạc. Buổi biểu diễn đã hoàn toàn cháy vé vì nhiều người hâm mộ phải tranh nhau vé. Đối với Swifties, Taylor Swift không chỉ là một nghệ sĩ biểu diễn; cô ấy là một huyền thoại nhạc pop. Vì vậy, chuyến lưu diễn mang tính biểu tượng sau 3 năm đại dịch này là sự kiện không ai muốn bỏ lỡ.

Taylor Swift's most anticipated tour of the year - "Eras" kicked off on March 18. On Taylor Swift's opening night at State Farm Stadium, there were around 69 thousand fans who attended the concert. The show was a total sellout as many fans had to fight each other for tickets. For Swifties, Taylor Swift is more than just a performer; she is a pop legend. Hence, this iconic tour after 3 years of the pandemic is not an event that anyone wants to miss.

mong đợi

verb. anticipate
[ ænˈtɪsɪpeɪt ]

Tưởng tượng hoặc mong đợi rằng một cái gì đó sẽ xảy ra.

Ví dụ:

Chuyến lưu diễn được mong đợi nhất trong năm của Taylor Swift - "Eras" đã bắt đầu vào ngày 18 tháng 3.
= Taylor Swift's most anticipated tour of the year - "Eras" kicked off on March 18.

đêm mở màn

noun. opening night
[ 'əʊpənɪŋ ˈnaɪt ]

Đêm đầu tiên một vở kịch, bộ phim, v.v. được biểu diễn hoặc chiếu.

Ví dụ:

Vào đêm mở màn của Taylor Swift tại sân vận động State Farm, có khoảng 69 nghìn người hâm mộ đã đến tham dự buổi hòa nhạc.
= On Taylor Swift's opening night at State Farm Stadium, there were around 69 thousand fans who attended the concert.

cháy vé

noun. sellout
[ ˈselaʊt ]

Một sự kiện biểu diễn hoặc thể thao không còn vé nữa vì nó quá phổ biến.

Ví dụ:

Buổi biểu diễn đã hoàn toàn cháy vé vì nhiều người hâm mộ phải tranh nhau vé.
= The show was a total sellout as many fans had to fight each other for tickets.

huyền thoại

noun. legend
[ ˈledʒənd ]

Một người rất nổi tiếng và được ngưỡng mộ, thường là do khả năng của họ trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ:

Đối với Swifties, Taylor Swift không chỉ là một nghệ sĩ biểu diễn; cô ấy là một huyền thoại nhạc pop.
= For Swifties, Taylor Swift is more than just a performer; she is a pop legend.

mang tính biểu tượng

adjective. iconic
[ aɪˈkɑːnɪk ]

Cực kỳ đẹp hoặc hấp dẫn.

Ví dụ:

Vì vậy, chuyến lưu diễn mang tính biểu tượng sau 3 năm đại dịch này là sự kiện không ai muốn bỏ lỡ.
= Hence, this iconic tour after 3 years of the pandemic is not an event that anyone wants to miss.

955a0c60-463c-442a-a3bb-d10aa68dc477_1827641_RETINA_LANDSCAPE_16_9

Lấy cảm hứng từ cái tên "Eras", Taylor đã mang lại nhiều bài hát nổi tiếng nhất trong lịch sử âm nhạc của cô. Đó là một đêm trình diễn hoành tráng, với 44 bài hát kéo dài hơn 3 giờ đồng hồ. Mọi người có thể thấy rằng Taylor đã đặt rất nhiều sự nỗ lực và lòng quyết tâm vào việc mang lại cho Swifties những gì họ xứng đáng được nhận. Ngoài ra, các Swifties còn được mãn nhãn với những bộ trang phục biểu diễn tinh tế của Taylor. Sau đêm mở màn này, các nhà phê bình và cư dân mạng đều đánh giá cao khả năng ca hát và trình diễn của Taylor.

Inspired by the name "Eras", Taylor brought back many of the most famous songs in her discography. It was a showstopping night, with 44 songs lasting more than 3 hours. Everyone can see that Taylor put her heart and soul into giving Swifties what they deserved. In addition, Swifties got to feast their eyes on Taylor's exquisite performance outfits. After this opening night, critics and netizens all speak highly of Taylor's singing and performing abilities.

lịch sử âm nhạc

noun. discography
[ dɪˈskɑːɡrəfi ]

Tất cả các bản ghi âm của một nhạc sĩ, nhà soạn nhạc, hoặc người biểu diễn cụ thể.

Ví dụ:

Lấy cảm hứng từ cái tên "Eras", Taylor đã mang lại nhiều bài hát nổi tiếng nhất trong lịch sử âm nhạc của cô.
= Inspired by the name "Eras", Taylor brought back many of the most famous songs in her discography.

hoành tráng

adjective. showstopping
[ ˈʃəʊ stɑːpɪŋ ]

Miêu tả một màn trình diễn cực kỳ tốt, hoặc một cái gì đó rất ấn tượng.

Ví dụ:

Đó là một đêm trình diễn hoành tráng, với 44 bài hát kéo dài hơn 3 giờ đồng hồ.
= It was a showstopping night, with 44 songs lasting more than 3 hours.

đặt rất nhiều sự nỗ lực và lòng quyết tâm vào điều gì đó

idiom. put your heart and soul into something
[ pʊt jʊr hɑːrt ənd səʊl ˈɪntə ˈsʌmθɪŋ ]

Nỗ lực rất nhiều để làm điều gì đó.

Ví dụ:

Mọi người có thể thấy rằng Taylor đã đặt rất nhiều sự nỗ lực và lòng quyết tâm vào việc mang lại cho Swifties những gì họ xứng đáng được nhận.
= Everyone can see that Taylor put her heart and soul into giving Swifties what they deserved.

mãn nhãn với cái gì đó/ai đó

idiom. feast your eyes on something / somebody
[ fiːst jʊr aɪz ɑːn ˈsʌmθɪŋ / ˈsʌmbədi ]

Nhìn vào ai đó hoặc một cái gì đó với niềm vui lớn.

Ví dụ:

Ngoài ra, các Swifties còn được mãn nhãn với những bộ trang phục biểu diễn tinh tế của Taylor.
= In addition, Swifties got to feast their eyes on Taylor's exquisite performance outfits.

đánh giá cao ai đó

phrase. speak highly of somebody
[ spiːk ˈhaɪli əv ˈsʌmbədi ]

Ngưỡng mộ hoặc nói những điều ngưỡng mộ về ai đó.

Ví dụ:

Sau đêm mở màn này, các nhà phê bình và cư dân mạng đều đánh giá cao khả năng ca hát và trình diễn của Taylor.
= After this opening night, critics and netizens all speak highly of Taylor's singing and performing abilities.

1ce10dcd-0b03-46d1-ad70-73721f103ef4-Entertainment_Taylor_Swift_concert_002.JPG

Taylor Swift là ca sĩ kiêm nhạc sĩ nổi bật đã chinh phục trái tim của hàng triệu người hâm mộ. Sự nghiệp âm nhạc của cô khởi sắc từ rất sớm khi cô ký hợp đồng đầu tiên ở tuổi 14. Dần dần, cô nổi tiếng nhờ khả năng sáng tác nhạc sâu sắc. Sau khi phát hành đĩa đơn đầu tay Tim McGraw, bài hát ngay lập tức đứng đầu bảng xếp hạng ở hạng mục nhạc đồng quê của Billboard.

Taylor Swift is a prominent singer-composer that has conquered the hearts of millions of fans. Her musical career took off at an early age as she signed her first contract at the age of 14. Gradually, she rose to fame thanks to her profound music-writing abilities. After the release of her debut single, Tim McGraw, the song was chart-topping immediately in Billboard's country category.

nhạc sĩ

noun. composer
[ kəmˈpəʊzər ]

Một người viết nhạc.

Ví dụ:

Taylor Swift là ca sĩ kiêm nhạc sĩ nổi bật đã chinh phục trái tim của hàng triệu người hâm mộ.
= Taylor Swift is a prominent singer-composer that has conquered the hearts of millions of fans.

khởi sắc

phrasal verb. take off
[ ˈteɪk ɔːf ]

Đột nhiên bắt đầu thành công hoặc nổi tiếng.

Ví dụ:

Sự nghiệp âm nhạc của cô khởi sắc từ rất sớm khi cô ký hợp đồng đầu tiên ở tuổi 14.
= Her musical career took off at an early age as she signed her first contract at the age of 14.

sâu sắc

adjective. profound
[ ˈprəˈfaʊnd ]

Cảm nhận hoặc trải nghiệm theo một cách rất mạnh mẽ hoặc cực đoan.

Ví dụ:

Dần dần, cô nổi tiếng nhờ khả năng sáng tác nhạc sâu sắc.
= Gradually, she rose to fame thanks to her profound music-writing abilities.

đứng đầu bảng xếp hạng

adjective. chart-topping
[ tʃɑːrt-'tɑːpɪŋ ]

Đạt vị trí cao nhất trong các bảng xếp hạng âm nhạc.

Ví dụ:

Sau khi phát hành đĩa đơn đầu tay Tim McGraw, bài hát ngay lập tức đứng đầu bảng xếp hạng ở hạng mục nhạc đồng quê của Billboard.
= After the release of her debut single, Tim McGraw, the song was chart-topping immediately in Billboard's country category.

image

Taylor bắt đầu chuyến lưu diễn quốc gia đầu tiên của mình vào năm 2009, biểu diễn trước đông đảo khán giả trên khắp Bắc Mỹ. Tuy nhiên, đó cũng là năm cô vướng vào tranh cãi tai tiếng với rapper Kanye West. Trong khi Taylor kín tiếng về cuộc sống cá nhân của mình trong các cuộc phỏng vấn, cô ấy không ngại bày tỏ quan điểm của mình thông qua âm nhạc. Giờ đây, Taylor Swift được công nhận là công chúa nhạc pop, hiện đang thực hiện chuyến lưu diễn thành công nhất của cô - Eras.

Taylor started her first national tour in 2009, performing to numerous spectators across North America. However, it was also the year she got caught up in the scandalous controversy with rapper Kanye West. While Taylor is private about her personal life in interviews, she isn’t afraid to express her standpoints through music. Now, Taylor Swift is acknowledged as the princess of pop, currently going on her most successful tour - Eras.

khán giả

noun. spectator
[ ˈspekteɪtər ]

Một người xem một hoạt động, cụ thể là một sự kiện công cộng, mà không tham gia.

Ví dụ:

Taylor bắt đầu chuyến lưu diễn quốc gia đầu tiên của mình vào năm 2009, biểu diễn trước đông đảo khán giả trên khắp Bắc Mỹ.
= Taylor started her first national tour in 2009, performing to numerous spectators across North America.

tai tiếng

adjective. scandalous
[ ˈskændələs ]

Khiến mọi người bàng hoàng và bức xúc.

Ví dụ:

Tuy nhiên, đó cũng là năm cô vướng vào tranh cãi tai tiếng với rapper Kanye West.
= However, it was also the year she got caught up in the scandalous controversy with rapper Kanye West.

quan điểm

noun. standpoint
[ ˈstændpɔɪnt ]

Một tập hợp các niềm tin và lý tưởng mà từ đó các ý kiến và quyết định được hình thành.

Ví dụ:

Trong khi Taylor kín tiếng về cuộc sống cá nhân của mình trong các cuộc phỏng vấn, cô ấy không ngại bày tỏ quan điểm của mình thông qua âm nhạc.
= While Taylor is private about her personal life in interviews, she isn't afraid to express her standpoints through music.

công nhận

verb. acknowledge
[ əkˈnɑːlɪdʒ ]

Chấp nhận, thừa nhận, hoặc công nhận một cái gì đó, hoặc sự thật hoặc sự tồn tại của một cái gì đó.

Ví dụ:

Giờ đây, Taylor Swift được công nhận là công chúa nhạc pop, hiện đang thực hiện chuyến lưu diễn thành công nhất của cô - Eras.
= Now, Taylor Swift is acknowledged as the princess of pop, currently going on her most successful tour - Eras.


The Eras Tour của Taylor Swift - bữa tiệc âm nhạc thịnh soạn và đặc sắc

Chuyến lưu diễn được anticipate nhất trong năm của Taylor Swift - "Eras" đã bắt đầu vào ngày 18 tháng 3. Vào opening night của Taylor Swift tại sân vận động State Farm, có khoảng 69 nghìn người hâm mộ đã đến tham dự buổi hòa nhạc. Buổi biểu diễn đã hoàn toàn sellout vì nhiều người hâm mộ phải tranh nhau vé. Đối với Swifties, Taylor Swift không chỉ là một nghệ sĩ biểu diễn; cô ấy là một legend nhạc pop. Vì vậy, chuyến lưu diễn legend sau 3 năm đại dịch này là sự kiện không ai muốn bỏ lỡ.

Lấy cảm hứng từ cái tên "Eras", Taylor đã mang lại nhiều bài hát nổi tiếng nhất trong discography của cô. Đó là một đêm trình diễn showstopping, với 44 bài hát kéo dài hơn 3 giờ đồng hồ. Mọi người có thể thấy rằng Taylor đã put her heart and soul into việc mang lại cho Swifties những gì họ xứng đáng được nhận. Ngoài ra, các Swifties còn được feast their eyes on những bộ trang phục biểu diễn tinh tế của Taylor. Sau đêm mở màn này, các nhà phê bình và cư dân mạng đều speak highly of khả năng ca hát và trình diễn của Taylor.

Taylor Swift là ca sĩ kiêm composer nổi bật đã chinh phục trái tim của hàng triệu người hâm mộ. Sự nghiệp âm nhạc của cô take off từ rất sớm khi cô ký hợp đồng đầu tiên ở tuổi 14. Dần dần, cô nổi tiếng nhờ khả năng sáng tác nhạc profound. Sau khi phát hành đĩa đơn đầu tay Tim McGraw, bài hát ngay lập tức chart-topping ở hạng mục nhạc đồng quê của Billboard.

Taylor bắt đầu chuyến lưu diễn quốc gia đầu tiên của mình vào năm 2009, biểu diễn trước đông đảo spectator trên khắp Bắc Mỹ. Tuy nhiên, đó cũng là năm cô vướng vào tranh cãi scandalous với rapper Kanye West. Trong khi Taylor kín tiếng về cuộc sống cá nhân của mình trong các cuộc phỏng vấn, cô ấy không ngại bày tỏ standpoint của mình thông qua âm nhạc. Giờ đây, Taylor Swift được standpoint là công chúa nhạc pop, hiện đang thực hiện chuyến lưu diễn thành công nhất của cô - Eras.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis