'The Elephant Whisperers' - phim tài liệu ngắn hay nhất Oscar 2023

The Elephant Whisperers đã triumph ở hạng mục Phim ngắn tài liệu hay nhất của Oscar. Các competitor khác trong cùng hạng mục là 'Haulout', 'How Do You Measure a Year?', 'The Martha Mitchell Effect' và 'Stranger at the Gate'.

'The Elephant Whisperers' -  phim tài liệu ngắn hay nhất Oscar 2023
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

The Elephant Whisperers đã chiến thắng ở hạng mục Phim ngắn tài liệu hay nhất của Oscar. Các đối thủ cạnh tranh khác trong cùng hạng mục là 'Haulout', 'How Do You Measure a Year?', 'The Martha Mitchell Effect' và 'Stranger at the Gate'. Bộ phim tài liệu Netflix này được chỉ đạo bởi đạo diễn người Ấn Độ Kartiki Gonsalves. Đối với Gonsalves, lần ra mắt với tư cách đạo diễn này là một thành tựu quan trọng trong sự nghiệp của cô. Trong bộ phim này, cô ấy đã làm nổi bật mối quan hệ giữa con người và loài động vật da dày, cụ thể là loài voi.

The Elephant Whisperers triumphed in the Oscars Best Documentary Short Film category. Other competitors in the same category are 'Haulout,’ 'How Do You Measure a Year?', 'The Martha Mitchell Effect' and 'Stranger at the Gate’. This Netflix documentary was directed by Indian director Kartiki Gonsalves. For Gonsalves, this directorial debut was a significant accomplishment in her career. In this movie, she highlighted the bond between humans and pachyderms, specifically elephants.

chiến thắng

verb. triumph
[ ˈtraɪʌmf ]

Có một thành công hoặc chiến thắng rất lớn.

Ví dụ:

The Elephant Whisperers đã chiến thắng ở hạng mục Phim ngắn tài liệu hay nhất của Oscar.
= The Elephant Whisperers triumphed in the Oscars Best Documentary Short Film category.

đối thủ cạnh tranh

noun. competitor
[ kəmˈpetɪtər ]

Một người, sản phẩm, công ty, v.v. đang cố gắng cạnh tranh với những người khác.

Ví dụ:

Các đối thủ cạnh tranh khác trong cùng hạng mục là 'Haulout', 'How Do You Measure a Year?', 'The Martha Mitchell Effect' và 'Stranger at the Gate'.
= Other competitors in the same category are 'Haulout,’ 'How Do You Measure a Year?', 'The Martha Mitchell Effect' and 'Stranger at the Gate’.

bộ phim tài liệu

noun. documentary
[ ˌdɑːkjuˈmentri ]

Một bộ phim hoặc chương trình truyền hình hoặc đài phát thanh cung cấp sự thật và thông tin về một chủ đề.

Ví dụ:

Bộ phim tài liệu Netflix này được chỉ đạo bởi đạo diễn người Ấn Độ Kartiki Gonsalves.
= This Netflix documentary was directed by Indian director Kartiki Gonsalves.

thành tựu

noun. accomplishment
[ əˈkɑːmplɪʃmənt ]

Một điều gì đó thành công, hoặc đạt được sau rất nhiều công việc hoặc nỗ lực.

Ví dụ:

Đối với Gonsalves, lần ra mắt với tư cách đạo diễn này là một thành tựu quan trọng trong sự nghiệp của cô.
= For Gonsalves, this directorial debut was a significant accomplishment in her career.

loài da dày

noun. pachyderm
[ ˈpækidɜːrm ]

Một nhóm động vật có vú lớn bao gồm voi, tê giác và hà mã.

Ví dụ:

Trong bộ phim này, cô ấy đã làm nổi bật mối quan hệ giữa con người và loài động vật da dày, cụ thể là loài voi.
= In this movie, she highlighted the bond between humans and pachyderms, specifically elephants.

https://noithatphuongdong.vn/tin-tuc/70/nen-dung-bep-ga-hay-bep-tu---kinh-nghiem-nen-mua-bep-ga-hay-bep-dien-tu

Nhân vật chính của The Elephant Whisperers là một chú voi con mồ côi tên là Raghu. May mắn thay, Raghu đã được chăm sóc bởi 2 người quản tượng tên là Bomman và Bellie. Họ dành thời gian để nuôi dưỡng chú voi này và bảo vệ nó khỏi những kẻ săn trộm. Một ngày nọ, chính quyền đưa cho Bomman một con voi khác tên là Ammu; do đó, Raghu có một người bạn mới. Tuy nhiên, tình bạn không thể kéo dài lâu vì Raghu phải chuyển đến một khu bảo tồn khác.

The protagonist of The Elephant Whisperers is an orphaned baby elephant named Raghu. Fortunately, Raghu was taken care of by 2 mahouts named Bomman and Bellie. They devote their entire life to nurturing him and shielding him against poachers. One day, authorities give Bomman another elephant called Ammu; hence, Raghu has a new friend. Nonetheless, the friendship couldn't last long because Raghu must transfer to a different sanctuary.

nhân vật chính

adjective. protagonist
[ prəˈtæɡənɪst ]

Một trong những nhân vật chính trong một câu chuyện hoặc một vở kịch.

Ví dụ:

Nhân vật chính của The Elephant Whisperers là một chú voi con mồ côi tên là Raghu.
= The protagonist of The Elephant Whisperers is an orphaned baby elephant named Raghu.

người quản tượng

noun. mahout
[ məˈhaʊt ]

Người cưỡi, điều khiển và chăm sóc voi làm việc.

Ví dụ:

May mắn thay, Raghu đã được chăm sóc bởi 2 người quản tượng tên là Bomman và Bellie.
= Fortunately, Raghu was taken care of by 2 mahouts named Bomman and Bellie.

nuôi dưỡng

verb. nurture
[ ˈnɜːrtʃər ]

Chăm sóc, cho ăn và bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó, đặc biệt là trẻ nhỏ hoặc cây cối, và giúp nó phát triển.

Ví dụ:

Họ dành thời gian để nuôi dưỡng chú voi này và bảo vệ nó khỏi những kẻ săn trộm.
= They devote their entire life to nurturing him and shielding him against poachers.

chính quyền

noun. authority
[ əˈθɔːrəti ]

Một nhóm người có trách nhiệm chính thức cho một lĩnh vực hoạt động cụ thể.

Ví dụ:

Một ngày nọ, chính quyền đưa cho Bomman một con voi khác tên là Ammu; do đó, Raghu có một người bạn mới.
= One day, authorities give Bomman another elephant called Ammu; hence, Raghu has a new friend.

khu bảo tồn

noun. sanctuary
[ ˈsæŋktʃueri ]

Sự bảo vệ hoặc một nơi an toàn, đặc biệt là cho ai đó hoặc một cái gì đó đang bị truy đuổi hoặc săn đuổi.

Ví dụ:

Tuy nhiên, tình bạn không thể kéo dài lâu vì Raghu phải chuyển đến một khu bảo tồn khác.
= Nonetheless, the friendship couldn't last long because Raghu must transfer to a different sanctuary.

Bộ phim dài 41 phút này được hiện thực hóa nhờ những thước phim thực tế được thu thập trong hơn 5 năm. Đạo diễn Gonsalves thậm chí còn hợp tác chặt chẽ với bộ tộc Kattunayakan bản địa để tìm hiểu cặn kẽ cuộc sống của Bomman và Bellie. Thông qua sự sáng tạo nghệ thuật của mình, cô mong muốn khắc họa nên câu chuyện cảm động giữa con người và động vật. Bằng cách thể hiện trí thông minh và cuộc sống đa dạng của loài voi, bộ phim ủng hộ việc bảo vệ và bảo tồn loài này. Ngoài ra, The Elephant Whisperers còn là mô tả đời thực về nền văn hóa sôi động và sự bảo tồn môi trường của Ấn Độ.

This 41-minute movie was brought into reality thanks to actual footage collected over 5 years. Director Gonsalves even worked closely with the indigenous Kattunayakan tribe to thoroughly understand Bomman and Bellie's lives. Through her artistic creation, she wishes to depict a touching story between humans and animals. By showcasing elephants' intelligence and diverse life, the movie advocates for this species' protection and preservation. In addition, The Elephant Whisperers is a real-life depiction of India's vibrant culture and environment conservation.

thước phim

noun. footage
[ ˈfʊtɪdʒ ]

(Một đoạn) phim đặc biệt là phim chiếu một sự kiện.

Ví dụ:

Bộ phim dài 41 phút này được hiện thực hóa nhờ những thước phim thực tế được thu thập trong hơn 5 năm.
= This 41-minute movie was brought into reality thanks to actual footage collected over 5 years.

bản địa

adjective. indigenous
[ ɪnˈdɪdʒənəs ]

Được sử dụng để chỉ hoặc liên quan đến những người ban đầu sống ở một nơi, chứ không phải những người chuyển đến đó từ một nơi khác.

Ví dụ:

Đạo diễn Gonsalves thậm chí còn hợp tác chặt chẽ với bộ tộc Kattunayakan bản địa để tìm hiểu cặn kẽ cuộc sống của Bomman và Bellie.
= Director Gonsalves even worked closely with the indigenous Kattunayakan tribe to thoroughly understand Bomman and Bellie's lives.

cảm động

adjective. touching
[ ˈtʌtʃɪŋ ]

Khiến bạn cảm thấy buồn, đồng cảm, v.v.

Ví dụ:

Thông qua sự sáng tạo nghệ thuật của mình, cô mong muốn khắc họa nên câu chuyện cảm động giữa con người và động vật.
= Through her artistic creation, she wishes to depict a touching story between humans and animals.

ủng hộ

verb. advocate
[ ˈædvəkət ]

Công khai ủng hộ hoặc đề xuất một ý tưởng, sự phát triển hoặc cách làm điều gì đó

Ví dụ:

Bằng cách thể hiện trí thông minh và cuộc sống đa dạng của loài voi, bộ phim ủng hộ việc bảo vệ và bảo tồn loài này.
= By showcasing elephants' intelligence and diverse life, the movie advocates for this species' protection and preservation.

sự bảo tồn

noun. conservation
[ ˌkɑːnsərˈveɪʃn ]

Bảo vệ thực vật và động vật, các khu vực tự nhiên, các cấu trúc và tòa nhà thú vị và quan trọng, đặc biệt là khỏi tác hại của hoạt động của con người.

Ví dụ:

Ngoài ra, The Elephant Whisperers còn là mô tả đời thực về nền văn hóa sôi động và sự bảo tồn môi trường của Ấn Độ.
= In addition, The Elephant Whisperers is a real-life depiction of India's vibrant culture and environment conservation.

The Elephant Whisperers đã nhận được sự ngưỡng mộ nhiệt tình của nhiều ngôi sao hạng A trên khắp thế giới. Sau khi giành được giải Oscar, Gonsalves tiếp tục sản xuất những bộ phim về sự gắn kết giữa con người và thiên nhiên. Nhiệm vụ của đạo diễn người Ấn Độ là nâng cao nhận thức về những thách thức mà động vật hoang dã gặp phải.

The Elephant Whisperers gained the enthusiastic admiration of many A-list celebrities throughout the world. After earning the Oscar, Gonsalves continues to produce movies regarding the bond between humans and nature. The Indian director's mission is to raise awareness about the challenges that wildlife animals encounter.

hạng A

adjective. A-list
[ ˈeɪ lɪst ]

Mô tả những người nổi tiếng nhất.

Ví dụ:

The Elephant Whisperers đã nhận được sự ngưỡng mộ nhiệt tình của nhiều ngôi sao hạng A trên khắp thế giới.
= The Elephant Whisperers gained the enthusiastic admiration of many A-list celebrities throughout the world.

sự gắn kết

noun. bond
[ bɑːnd ]

Một kết nối chặt chẽ tham gia hai hoặc nhiều người.

Ví dụ:

Sau khi giành được giải Oscar, Gonsalves tiếp tục sản xuất những bộ phim về sự gắn kết giữa con người và thiên nhiên.
= After earning the Oscar, Gonsalves continues to produce movies regarding the bond between humans and nature.

nhận thức

noun. awareness
[ əˈwernəs ]

Kiến thức rằng một cái gì đó tồn tại, hoặc sự hiểu biết về một tình huống hoặc chủ đề tại thời điểm hiện tại dựa trên thông tin hoặc kinh nghiệm.

Ví dụ:

Nhiệm vụ của đạo diễn người Ấn Độ là nâng cao nhận thức về những thách thức mà động vật hoang dã gặp phải.
= The Indian director's mission is to raise awareness about the challenges that wildlife animals encounter.


'The Elephant Whisperers' -  phim tài liệu ngắn hay nhất Oscar 2023

The Elephant Whisperers đã triumph ở hạng mục Phim ngắn tài liệu hay nhất của Oscar. Các competitor khác trong cùng hạng mục là 'Haulout', 'How Do You Measure a Year?', 'The Martha Mitchell Effect' và 'Stranger at the Gate'. Documentary Netflix này được chỉ đạo bởi đạo diễn người Ấn Độ Kartiki Gonsalves. Đối với Gonsalves, lần ra mắt với tư cách đạo diễn này là một accomplishment quan trọng trong sự nghiệp của cô. Trong bộ phim này, cô ấy đã làm nổi bật mối quan hệ giữa con người và pachyderm, cụ thể là loài voi.

Protagonist của The Elephant Whisperers là một chú voi con mồ côi tên là Raghu. May mắn thay, Raghu đã được chăm sóc bởi 2 mahout tên là Bomman và Bellie. Họ dành thời gian để nurture chú voi này và bảo vệ nó khỏi những kẻ săn trộm. Một ngày nọ, authority đưa cho Bomman một con voi khác tên là Ammu; do đó, Raghu có một người bạn mới. Tuy nhiên, tình bạn không thể kéo dài lâu vì Raghu phải chuyển đến một sanctuary khác.

Bộ phim dài 41 phút này được hiện thực hóa nhờ những footage thực tế được thu thập trong suốt 5 năm. Đạo diễn Gonsalves thậm chí còn hợp tác chặt chẽ với bộ tộc Kattunayakan indigenous để tìm hiểu cặn kẽ cuộc sống của Bomman và Bellie. Thông qua sự sáng tạo nghệ thuật của mình, cô mong muốn khắc họa nên câu chuyện touching giữa con người và động vật. Bằng cách thể hiện trí thông minh và cuộc sống đa dạng của loài voi, bộ phim advocate việc bảo vệ và bảo tồn loài này. Ngoài ra, The Elephant Whisperers còn là mô tả đời thực về nền văn hóa sôi động và conservation môi trường của Ấn Độ.

The Elephant Whisperers đã nhận được sự ngưỡng mộ nhiệt tình của nhiều ngôi sao A-list trên khắp thế giới. Sau khi giành được giải Oscar, Gonsalves tiếp tục sản xuất những bộ phim về bond giữa con người và thiên nhiên. Nhiệm vụ của đạo diễn người Ấn Độ là nâng cao awareness về những thách thức mà động vật hoang dã gặp phải.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis