Thảm kịch Itaewon
Ít nhất 151 người được tìm thấy đã chết sau crowd crush lễ hội đêm Halloween ở Itaewon, Seoul. Neighborhood Itaewon của thành phố là một địa điểm nổi tiếng để chơi lễ Halloween. Các lễ kỷ niệm đã bị hủy bỏ trong hai năm qua do hạn chế về quy mô crowd của đại dịch.

Ít nhất 151 người đã chết sau vụ giẫm đạp lễ hội đêm Halloween ở Itaewon, Seoul. Khu phố Itaewon của thành phố là một địa điểm nổi tiếng để chơi lễ Halloween. Các ngày hội đã bị hủy bỏ trong hai năm qua do hạn chế về quy mô đám đông của đại dịch.
There were at least 151 people dead after a Halloween crowd crush in Itaewon, Seoul. The city’s Itaewon neighborhood was a popular place for celebrating Halloween. Celebrations have been canceled for the past two years due to the pandemic restrictions on crowd sizes.
vụ giẫm đạp
noun. crowd crush
[ kraʊd krʌʃ ]
Hiện tượng "đám đông đè ép" hay "đám đông nghiền nát".
Ví dụ:
Ít nhất 151 người đã chết sau vụ giẫm đạp lễ hội đêm Halloween ở Itaewon, Seoul.
= There were at least 151 people dead after a Halloween crowd crush in Itaewon, Seoul.
khu phố
noun. neighborhood
[ ˈneɪbərˌhʊd ]
Cộng đồng địa phương hóa trong một thành phố lớn, thị trấn, vùng ngoại ô hoặc khu vực nông thôn.
Ví dụ:
Khu phố Itaewon của thành phố là một địa điểm nổi tiếng để chơi lễ Halloween.
= The city’s Itaewon neighborhood was a popular place for celebrating Halloween.
đám đông
noun. crowd
[ kraʊd ]
Một nhóm lớn tập hợp nhiều người.
Ví dụ:
Các ngày hội đã bị hủy bỏ trong hai năm qua do hạn chế về quy mô đám đông của đại dịch.
= Celebrations have been canceled for the past two years due to the pandemic restrictions on crowd sizes.
Đối với nhiều người ở Seoul cũng như du khách nước ngoài, đêm thứ Bảy là lễ Halloween đầu tiên kể từ khi chính phủ gỡ bỏ những hạn chế này. Tuy nhiên, một phần lớn những người trẻ tuổi ăn mừng Halloween đã bị mắc kẹt trong một con hẻm hẹp. Một số người đã vấp ngã trên con hẻm dốc này, trong khi đám đông tiếp tục chen về phía trước, dẫn đến giẫm đạp.
For many people in Seoul as well as foreign visitors, Saturday night was the first Halloween since the government lifted these restrictions. However, a mass of mostly young people celebrating Halloween became trapped in a narrow alley. Some people tripped on this downward-sloping alley, while the crowd continued to push forward, resulting in a stampede.
hạn chế
noun. restriction
[ riˈstrɪkʃən ]
Ngăn lại trong một giới hạn nhất định, không thể hoặc không để cho vượt qua.
Ví dụ:
Đêm thứ Bảy là lễ Halloween đầu tiên kể từ khi chính phủ gỡ bỏ những hạn chế này.
= Saturday night was the first Halloween since the government lifted these restrictions.
bị mắc kẹt
adjective. trapped
[ træpt ]
Bị kẹt ở giữa không thoát ra, không qua được.
Ví dụ:
Một phần lớn những người trẻ tuổi ăn mừng Halloween đã bị mắc kẹt trong một con hẻm hẹp.
= A mass of mostly young people celebrating Halloween became trapped in a narrow alley.
vấp ngã
verb. trip
[ trɪp ]
Ngã xuống đất do vấp phải một vật cản.
Ví dụ:
Một số người đã vấp ngã trên con hẻm dốc này.
= Some people tripped on this downward-sloping alley.
Vụ giẫm đạp này diễn ra trong một thời gian dài và không có lối thoát. Những người đã ra đi là những người trẻ tuổi, chủ yếu ở độ tuổi thanh thiếu niên và đầu những năm 20 tuổi. Hơn 140 xe cấp cứu đã được điều động đến Itaewon. Có 19 người nước ngoài từ Iran, Na Uy, Trung Quốc, Thái Lan và Uzbekistan nằm trong số 151 nạn nhân.
This stampede happened for a long time and there was no way out. The casualties were young individuals, mostly in their teens and early 20s. More than 140 emergency vehicles had been dispatched to Itaewon. There were 19 foreigners from Iran, Norway, China, Thailand, and Uzbekistan among the 151 victims.
vụ giẫm đạp
noun. stampede
[ stæmˈpid ]
Hiện tượng "đám đông đè ép" hay "đám đông nghiền nát".
Ví dụ:
Vụ giẫm đạp này diễn ra trong một thời gian dài và không có lối thoát.
= This stampede happened for a long time and there was no way out.
người đã ra đi / mất
noun. casualty
[ ˈkæʒəwəlti ]
Số lượng người chết và bị thương.
Ví dụ:
Những người đã ra đi là những người trẻ tuổi, chủ yếu ở độ tuổi thanh thiếu niên và đầu những năm 20 tuổi.
= The casualties were young individuals, mostly in their teens and early 20s.
xe cấp cứu
noun. emergency vehicle
[ ɪˈmɜrʤənsi ˈvihɪkəl ]
Xe dùng để đưa đến bệnh viện cấp cứu các bệnh nhân.
Ví dụ:
Hơn 140 xe cấp cứu đã được điều động đến Itaewon.
= More than 140 emergency vehicles had been dispatched to Itaewon.
nạn nhân
noun. victim
[ ˈvɪktəm ]
Người bị tai nạn.
Ví dụ:
Có 19 người nước ngoài từ Iran, Na Uy, Trung Quốc, Thái Lan và Uzbekistan nằm trong số 151 nạn nhân.
= There were 19 foreigners from Iran, Norway, China, Thailand, and Uzbekistan among the 151 victims.
Nhân viên cấp cứu và người đi đường tuyệt vọng thực hiện hô hấp nhân tạo cho những người nằm trên đường phố. Các nhân viên y tế kiểm tra tình trạng của hàng chục người trở lên nằm bất động dưới tấm chăn màu xanh lam. Số người chết có thể tăng thêm vì một số người bị thương đang trong tình trạng nguy kịch. Chính quyền Seoul đã nhận được 3.580 khai báo người mất tích.
Emergency workers and pedestrians desperately performed CPR on people lying in the streets. Paramedics were seen checking the status of a dozen or more people who lied motionless under blue blankets. The death toll could rise further as some of those injured were in critical condition. Seoul authorities had received 3,580 missing persons reports.
hô hấp nhân tạo
noun. CPR
[ si-pi-ɑr ]
Hỗ trợ người không còn khả năng tự thở vì nguyên nhân nào đó.
Ví dụ:
Nhân viên cấp cứu và người đi đường tuyệt vọng thực hiện hô hấp nhân tạo cho những người nằm trên đường phố.
= Emergency workers and pedestrians desperately performed CPR on people lying in the streets.
nhân viên y tế
noun. paramedic
[ ˌpɛrəˈmɛdɪk ]
Người cung cấp các dịch vụ y tế.
Ví dụ:
Các nhân viên y tế kiểm tra tình trạng của hàng chục người trở lên nằm bất động dưới tấm chăn màu xanh lam.
= Paramedics were seen checking the status of a dozen or more people who lied motionless under blue blankets.
tình trạng nguy kịch
phrase. critical condition
[ ˈkrɪtɪkəlkən ˈdɪʃən ]
Hết sức nguy hiểm, đe doạ nghiêm trọng đến sự sống còn.
Ví dụ:
Số người chết có thể tăng thêm vì một số người bị thương đang trong tình trạng nguy kịch.
= The death toll could rise further as some of those injured were in critical condition.
mất tích
adjective. missing
[ ˈmɪsɪŋ ]
Không còn thấy tung tích đâu nữa, cũng không rõ còn hay mất.
Ví dụ:
Chính quyền Seoul đã nhận được 3.580 khai báo người mất tích.
= Seoul authorities had received 3,580 missing persons reports.
Các bệnh viện đông đúc đến nỗi những người đã qua đời được chuyển đến một phòng tập thể dục để nhận dạng. Các quan chức từ sở cảnh sát Seoul tuyên bố họ sẽ điều tra hoàn cảnh chính xác của vụ tai nạn. Tổng thống Hàn Quốc Yoon Suk Yeol đã tuyên bố quốc tang. Chính phủ cũng sẽ hỗ trợ điều trị tâm lý và cung cấp quỹ cho các gia đình có người chết và bị thương.
The hospitals got so crowded that the deceased were moved to a gymnasium for identification. Officials from Seoul's police department stated they would investigate the incident's exact circumstances. South Korean President Yoon Suk Yeol had declared national mourning. The government will also provide psychological treatment and a fund for families of the deceased and injured.
qua đời
adjective. deceased
[ dɪˈsist ]
(Trang trọng) chết, chết rồi.
Ví dụ:
Các bệnh viện đông đúc đến nỗi những người đã qua đời được chuyển đến một phòng tập thể dục để nhận dạng.
= The hospitals got so crowded that the deceased were moved to a gymnasium for identification.
điều tra
verb. investigate
[ ɪnˈvɛstəˌgeɪt ]
Tìm hiểu, xem xét để biết rõ sự thật.
Ví dụ:
Các quan chức từ sở cảnh sát Seoul tuyên bố họ sẽ điều tra hoàn cảnh chính xác của vụ tai nạn.
= Officials from Seoul's police department stated they would investigate the incident's exact circumstances.
quốc tang
noun. national mourning
[ ˈnæʃənəl ˈmɔrnɪŋ ]
Tang chung của cả nước.
Ví dụ:
Tổng thống Hàn Quốc Yoon Suk Yeol đã tuyên bố quốc tang.
= South Korean President Yoon Suk Yeol had declared national mourning.
điều trị
noun. treatment
[ ˈtritmənt ]
Chữa bệnh tật, vết thương nói chung.
Ví dụ:
Chính phủ cũng sẽ hỗ trợ điều trị tâm lý và cung cấp quỹ cho các gia đình có người chết và bị thương.
= The government will also provide psychological treatment and a fund for families of the deceased and injured.
Thảm kịch Itaewon
Đối với nhiều người ở Seoul cũng như du khách nước ngoài, đêm thứ Bảy là lễ Halloween đầu tiên kể từ khi chính phủ gỡ bỏ những restriction này. Tuy nhiên, một phần lớn những người trẻ tuổi ăn mừng Halloween đã trapped trong một con hẻm hẹp. Một số người đã trip trên con hẻm dốc này, trong khi đám đông tiếp tục chen về phía trước, dẫn đến giẫm đạp.
Stampede này diễn ra trong một thời gian dài và không có lối thoát. Casualties là những người trẻ tuổi, chủ yếu ở độ tuổi thanh thiếu niên và đầu những năm 20 tuổi. Hơn 140 emergency vehicle đã được điều động đến Itaewon. Có 19 người nước ngoài từ Iran, Na Uy, Trung Quốc, Thái Lan và Uzbekistan nằm trong số 151 victim.
Nhân viên cấp cứu và người đi đường tuyệt vọng thực hiện CPR cho những người nằm trên đường phố. Các paramedic kiểm tra tình trạng của hàng chục người trở lên nằm bất động dưới tấm chăn màu xanh lam. Số người chết có thể tăng thêm vì một số người bị thương đang trong critical condition. Chính quyền Seoul đã nhận được 3.580 khai báo người missing.
Các bệnh viện đông đúc đến nỗi những người đã deceased được chuyển đến một phòng tập thể dục để nhận dạng. Các quan chức từ sở cảnh sát Seoul tuyên bố họ sẽ investigate hoàn cảnh chính xác của vụ tai nạn. Tổng thống Hàn Quốc Yoon Suk Yeol đã tuyên bố national mourning. Chính phủ cũng sẽ hỗ trợ treatment tâm lý và cung cấp quỹ cho các gia đình có người chết và bị thương.