Thảm kịch đêm Giao thừa California và nạn xả súng ở Mỹ
Một mass shooting xảy ra bên trong một studio khiêu vũ ở Monterey Park, California. Vụ việc này đã dẫn đến một manhunt kéo dài 12 giờ để xác định thủ phạm. Gunman là Huu Can Tran, 72 tuổi, được cho là khách quen tại phòng tập nhảy này.

Một vụ xả súng hàng loạt xảy ra bên trong một studio khiêu vũ ở Monterey Park, California. Vụ việc này đã dẫn đến một cuộc truy lùng kéo dài 12 giờ để xác định thủ phạm. Tay súng là Huu Can Tran, 72 tuổi, được cho là khách quen tại phòng tập nhảy này. Vụ tấn công đã khiến ít nhất 11 người thiệt mạng cùng nhiều người bị thương. Cảnh sát đã có thể lần ra anh ta nhờ vũ khí bán tự động có tên của ông ta.
A mass shooting occurred inside a Monterey Park dance studio in California. This incident has led to a 12-hour manhunt to identify the culprit. The gunman was 72-year-old Huu Can Tran, allegedly a regular guest at this dance studio. The attack has killed at least 11 people with many injured. Police were able to track him down thanks to his semi-automatic weapon that has his name on.
vụ xả súng hàng loạt
noun. mass shooting
[ mæs ˈʃutɪŋ ]
Một vụ việc có nhiều nạn nhân của bạo lực liên quan đến vũ khí.
Ví dụ:
Một vụ xả súng hàng loạt xảy ra bên trong một studio khiêu vũ ở Monterey Park, California.
= A mass shooting occurred inside a Monterey Park dance studio in California.
cuộc truy lùng (tội phạm)
noun. manhunt
[ ˈmænˌhʌnt ]
Cuộc theo đuổi và lùng bắt.
Ví dụ:
Vụ việc này đã dẫn đến một cuộc truy lùng kéo dài 12 giờ để xác định thủ phạm.
= This incident has led to a 12-hour manhunt to identify the culprit.
tay súng
noun. gunman
[ ˈɡʌnmən ]
Một người được trang bị súng.
Ví dụ:
Tay súng là Huu Can Tran, 72 tuổi, được cho là khách quen tại phòng tập nhảy này.
= The gunman was 72-year-old Huu Can Tran, allegedly a regular guest at this dance studio.
bị thương
adjective. injured
[ ˈɪnʤərd ]
Không còn lành lặn, nguyên vẹn, do tác động mạnh từ bên ngoài.
Ví dụ:
Vụ tấn công đã khiến ít nhất 11 người thiệt mạng cùng nhiều người bị thương.
= The attack has killed at least 11 people with many injured.
vũ khí bán tự động
noun. semi-automatic weapon
[ ˈsɛmaɪ-ˌɔtəˈmætɪk ˈwɛpən ]
Súng khi bắn đẩy vỏ đạn đã sử dụng ra ngoài, và có thể nạp một viên đạn mới.
Ví dụ:
Cảnh sát đã có thể lần ra anh ta nhờ vũ khí bán tự động có tên của ông ta.
= Police were able to track him down thanks to his semi-automatic weapon that has his name on.
Sau đó, cảnh sát phát hiện ra rằng thủ phạm đã tự kết liễu đời mình trong một chiếc xe chở hàng màu trắng. Theo một đội SWAT, Huu Can Tran đã tự gây ra một vết thương do súng đạn. Nghi phạm được cho là đã chết tại hiện trường. Vụ xả súng điên cuồng này được coi là cuộc thảm sát đẫm máu nhất kể từ sau sự kiện Uvalde. Hiện chưa rõ động cơ đằng sau vụ xả súng nhưng nhiều người nghi ngờ rằng đó là do tội ác vì thù ghét người châu Á.
Then police found out that the culprit took his own life in a white cargo van. According to a SWAT team, Huu Can Tran had a self-inflicted gunshot wound. The suspect is pronounced dead at the scene. This shooting rampage is considered as the deadliest massacre since the Uvalde incident. The motive behind the shooting is currently unknown, but many people suspect that it was due to anti-Asian hate crime.
tự kết liễu đời mình
idiom. take one’s own life
[ teɪk wʌnz oʊn laɪf ]
Tự giết chết mình một cách cố ý.
Ví dụ:
Sau đó, cảnh sát phát hiện ra rằng thủ phạm đã tự kết liễu đời mình trong một chiếc xe chở hàng màu trắng.
= Then police found out that the culprit took his own life in a white cargo van.
vết thương do súng đạn
noun. gunshot wound
[ ˈɡʌnˌʃɑt wund ]
Chấn thương thể chất xuất phát từ việc sử dụng vũ khí hoặc đạn dược.
Ví dụ:
Theo một đội SWAT, Huu Can Tran đã tự gây ra một vết thương do súng đạn.
= According to a SWAT team, Huu Can Tran had a self-inflicted gunshot wound.
hiện trường
noun. scene
[ sin ]
Nơi xảy ra sự việc hay hoạt động nào đó.
Ví dụ:
Nghi phạm được cho là đã chết tại hiện trường.
= The suspect is pronounced dead at the scene.
cuộc thảm sát
noun. massacre
[ ˈmæsəkər ]
Vụ giết hại hàng loạt người một cách dã man.
Ví dụ:
Vụ xả súng điên cuồng này được coi là cuộc thảm sát đẫm máu nhất kể từ sau sự kiện Uvalde.
= This shooting rampage is considered as the deadliest massacre since the Uvalde incident.
tội ác vì thù ghét người châu Á
noun. anti-Asian hate crime
[ ˈænti-ˈeɪʒən heɪt kraɪm ]
Hành vi phạm tội được thực hiện dựa trên chủng tộc Châu Á.
Ví dụ:
Hiện chưa rõ động cơ đằng sau vụ xả súng nhưng nhiều người nghi ngờ rằng đó là do tội ác vì thù ghét người châu Á.
= The motive behind the shooting is currently unknown, but many people suspect that it was due to anti-Asian hate crime.
Bạo lực súng đạn không may đã trở thành chuyện thường ngày đối với công dân Mỹ. Tại Mỹ, thương tích do súng gây ra hiện là nguyên nhân gây tử vong lớn nhất cho những người dưới 24 tuổi. Về thương vong do súng gây ra, hơn 1 triệu người đã chết kể từ năm 1990. Ngoài ra, các vụ nổ súng ở trường học xảy ra thường xuyên đến mức con số vẫn đang gia tăng.
Gun violence has unfortunately become a daily occurrence for American citizens. In America, firearm injuries are currently the primary cause of mortality for those under 24. Regarding casualties caused by guns, over 1 million people have passed away since 1990. In addition, school shootings happen so frequently that the numbers are still increasing.
bạo lực súng đạn
noun. gun violence
[ ɡʌn ˈvaɪələns ]
Bạo lực được thực hiện bằng súng đạn.
Ví dụ:
Bạo lực súng đạn không may đã trở thành chuyện thường ngày đối với công dân Mỹ.
= Gun violence has unfortunately become a daily occurrence for American citizens.
súng
noun. firearm
[ ˈfaɪˌrɑrm ]
Tên gọi chung các vũ khí có nòng hình ống.
Ví dụ:
Tại Mỹ, thương tích do súng gây ra hiện là nguyên nhân gây tử vong lớn nhất cho những người dưới 24 tuổi.
= In America, firearm injuries are currently the primary cause of mortality for those under 24.
thương vong
noun. casualty
[ ˈkæʒəwəlti ]
Những người bị thương và bị chết do chiến tranh, tai nạn.
Ví dụ:
Về thương vong do súng gây ra, hơn 1 triệu người đã chết kể từ năm 1990.
= Regarding casualties caused by guns, over 1 million people have passed away since 1990.
vụ nổ súng ở trường học
noun. school shooting
[ skul ˈʃutɪŋ ]
Cuộc tấn công tại một tổ chức giáo dục như trường tiểu học, trung học hoặc đại học liên quan đến việc sử dụng súng.
Ví dụ:
Ngoài ra, các vụ nổ súng ở trường học xảy ra thường xuyên đến mức con số vẫn đang gia tăng.
= In addition, school shootings happen so frequently that the numbers are still increasing.
Các cộng đồng thiểu số có nhiều khả năng gặp phải bạo lực súng đạn do bị phân biệt đối xử hoặc phân biệt chủng tộc. Chỉ nghĩ đến việc bị giết bằng súng dù trên đường phố hay trong sân sau của một người cũng khiến nhiều người Mỹ toát mồ hôi lạnh. Do đó, Tổng thống Joe Biden đã khuyến khích Quốc hội thông qua hai đề xuất cấm súng trường tấn công và băng đạn có khả năng sát thương lớn. Tổng thống Biden cũng nhấn mạnh rằng các nhà lập pháp nâng độ tuổi hợp pháp để mua súng lên 21.
Minority communities are more likely to encounter gun violence due to discrimination or racism. The mere thought of being killed by guns whether on the streets or in one's backyard makes many Americans break out in a cold sweat. Hence, President Joe Biden encouraged Congress to approve two proposals that would outlaw assault rifles and high-capacity magazines. President Biden also insisted that lawmakers raise the legal age for purchasing guns to 21.
phân biệt đối xử
noun. discrimination
[ dɪˌskrɪməˈneɪʃən ]
Coi là khác nhau để có sự đối xử không như nhau.
Ví dụ:
Các cộng đồng thiểu số có nhiều khả năng gặp phải bạo lực súng đạn do bị phân biệt đối xử hoặc phân biệt chủng tộc.
= Minority communities are more likely to encounter gun violence due to discrimination or racism.
toát mồ hôi lạnh (sợ hãi)
idiom. break out in a cold sweat
[ breɪk aʊt ɪn ə koʊld swɛt ]
Trạng thái bị sốc, xuất huyết, lo lắng sợ hãi.
Ví dụ:
Chỉ nghĩ đến việc bị giết bằng súng dù trên đường phố hay trong sân sau của một người cũng khiến nhiều người Mỹ toát mồ hôi lạnh.
= The mere thought of being killed by guns whether on the streets or in one's backyard makes many Americans break out in a cold sweat.
băng đạn có khả năng sát thương lớn
noun. high capacity magazine
[ haɪ kəˈpæsəti ˈmæɡəˌzin ]
Băng đạn có khả năng chứa nhiều hơn số lượng băng đạn thông thường cho một loại súng cụ thể.
Ví dụ:
Do đó, Tổng thống Joe Biden đã khuyến khích Quốc hội thông qua hai đề xuất cấm súng trường tấn công và băng đạn có khả năng sát thương lớn.
= Hence, President Joe Biden encouraged Congress to approve two proposals that would outlaw assault rifles and high-capacity magazines.
nhà lập pháp
noun. lawmaker
[ ˈlɔˌmeɪkər ]
Người đưa ra các chính sách, quy định pháp luật phù hợp với đất nước.
Ví dụ:
Tổng thống Biden cũng nhấn mạnh rằng các nhà lập pháp nâng độ tuổi hợp pháp để mua súng lên 21.
= President Biden also insisted that lawmakers raise the legal age for purchasing guns to 21.
Thảm kịch đêm Giao thừa California và nạn xả súng ở Mỹ
Sau đó, cảnh sát phát hiện ra rằng thủ phạm đã take his own life trong một chiếc xe chở hàng màu trắng. Theo một đội SWAT, Huu Can Tran đã tự gây ra một gunshot wound. Nghi phạm được cho là đã chết tại scene. Vụ xả súng điên cuồng này được coi là massacre đẫm máu nhất kể từ sau sự kiện Uvalde. Hiện chưa rõ động cơ đằng sau vụ xả súng nhưng nhiều người nghi ngờ rằng đó là do anti-Asian hate crime.
Gun violence không may đã trở thành chuyện thường ngày đối với công dân Mỹ. Tại Mỹ, thương tích do firearm gây ra hiện là nguyên nhân gây tử vong lớn nhất cho những người dưới 24 tuổi. Về casualty do súng gây ra, hơn 1 triệu người đã chết kể từ năm 1990. Ngoài ra, các school shooting xảy ra thường xuyên đến mức con số vẫn đang gia tăng.
Các cộng đồng thiểu số có nhiều khả năng gặp phải bạo lực súng đạn do bị discrimination hoặc phân biệt chủng tộc. Chỉ nghĩ đến việc bị giết bằng súng dù trên đường phố hay trong sân sau của một người cũng khiến nhiều người Mỹ break out in a cold sweat. Do đó, Tổng thống Joe Biden đã khuyến khích Quốc hội thông qua hai đề xuất cấm súng trường tấn công và high capacity magazine. Tổng thống Biden cũng nhấn mạnh rằng các lawmaker nâng độ tuổi hợp pháp để mua súng lên 21.