Thảm họa động đất ở Thổ Nhĩ Kỳ và Syria
Ngày 7/2, thế giới chứng kiến một trong những trận động đất kinh hoàng nhất ở miền nam Thổ Nhĩ Kỳ và miền bắc Syria. Tổng số người chết hiện tại đã vượt quá 28.000 và sẽ tiếp tục tăng. Thảm họa đã làm hơn 5 triệu người mất nhà cửa.

Ngày 7/2, thế giới chứng kiến một trong những trận động đất kinh hoàng nhất ở miền nam Thổ Nhĩ Kỳ và miền bắc Syria. Tổng số người chết hiện tại đã vượt quá 28.000 và sẽ tiếp tục tăng. Thảm họa đã làm hơn 5 triệu người mất nhà cửa. Nó cũng phá hủy hoặc khiến nhiều tòa nhà không ổn định, buộc mọi người phải ở bên ngoài trong thời tiết khắc nghiệt.
On February 7, the world witnessed one of the deadliest earthquakes in southern Turkey and northern Syria. The current death toll has exceeded 28,000 and will continue to rise. The catastrophe has caused more than 5 million people to lose their homes. It also wrecked or rendered numerous buildings unstable, forcing people to stay outside in the harsh weather.
trận động đất
noun. earthquake
[ ˈɜrθˌkweɪk ]
Hiện tượng vỏ Trái Đất đột ngột rung động mạnh, thường gây nứt nẻ, trồi sụt.
Ví dụ:
Ngày 7/2, thế giới chứng kiến một trong những trận động đất kinh hoàng nhất ở miền nam Thổ Nhĩ Kỳ và miền bắc Syria.
= On February 7, the world witnessed one of the deadliest earthquakes in southern Turkey and northern Syria.
tổng số người chết
noun. death toll
[ dɛθ toʊl ]
Số người chết vì một sự kiện như chiến tranh hoặc tai nạn.
Ví dụ:
Tổng số người chết hiện tại đã vượt quá 28.000 và sẽ tiếp tục tăng.
= The current death toll has exceeded 28,000 and will continue to rise.
thảm họa
noun. catastrophe
[ kəˈtæstrəfi ]
Một sự kiện bất ngờ gây ra rắc rối hoặc sự hủy diệt rất lớn.
Ví dụ:
Thảm họa đã làm hơn 5 triệu người mất nhà cửa.
= The catastrophe has caused more than 5 million people to lose their homes.
thời tiết khắc nghiệt
noun. harsh weather
[ hɑrʃ ˈwɛðər ]
Khí hậu hoặc điều kiện khắc nghiệt rất khó khăn cho con người, động vật và thực vật sinh sống.
Ví dụ:
Nó cũng phá hủy hoặc khiến nhiều tòa nhà không ổn định, buộc mọi người phải ở bên ngoài trong thời tiết khắc nghiệt.
= It also wrecked or rendered numerous buildings unstable, forcing people to stay outside in the harsh weather.
Các chính phủ đã tiến hành các hoạt động cứu hộ để tìm kiếm những người sống sót. Nhân viên cứu hộ đang cố gắng hết sức để cung cấp viện trợ nhân đạo cho những người gặp khó khăn. Mặc dù có hàng ngàn người sống sót từ đống đổ nát, tình hình vẫn rất tồi tệ. Vì hầu hết các cơ sở hạ tầng y tế đều bị hủy hoại, những người sống sót có thể chết vì bệnh tật và thương tích. Tình trạng thiếu hụt lương thực, năng lượng và vật tư y tế là đáng báo động. Trước hậu quả của trận động đất, Liên Hợp Quốc và nhiều tổ chức nhân đạo đang cung cấp thêm viện trợ.
The governments have carried out rescue operations to search for survivors. Rescue staff are trying their hardest to provide humanitarian aid for those in need. Even though there are thousands of survivors from the rubble, the situation still remains dire. As most health infrastructures are ruined, survivors might die due to diseases and injuries. The shortage of food, electricity, and medical supplies is alarming. In front of the earthquake's aftermath, the United Nations and many humanitarian organizations are delivering more aid.
hoạt động cứu hộ
noun. rescue operation
[ ˈrɛskju ˌɑpəˈreɪʃən ]
Các hoạt động hoặc thủ tục có tổ chức để đưa mọi người hoặc một người ra khỏi nguy hiểm, tấn công, ...
Ví dụ:
Các chính phủ đã tiến hành các hoạt động cứu hộ để tìm kiếm những người sống sót.
= The governments have carried out rescue operations to search for survivors.
viện trợ nhân đạo
noun. humanitarian aid
[ ˌhjuˌmænəˈtɛriən eɪd ]
Sự hỗ trợ vật chất và hậu cần cho những người cần giúp đỡ để giảm thiểu đau đớn và thương vong.
Ví dụ:
Các chính phủ đã tiến hành các hoạt động cứu hộ để tìm kiếm những người sống sót.
= The governments have carried out rescue operations to search for survivors.
đống đổ nát
noun. rubble
[ ˈrʌbəl ]
Những đống đá, gạch vỡ, v.v. còn sót lại khi một tòa nhà bị đổ hoặc bị phá hủy.
Ví dụ:
Mặc dù có hàng ngàn người sống sót từ đống đổ nát, tình hình vẫn rất tồi tệ.
= Even though there are thousands of survivors from the rubble, the situation still remains dire.
cơ sở hạ tầng
noun. infrastructure
[ ˌɪnfrəˈstrʌkʧər ]
Các hệ thống và dịch vụ cơ bản, chẳng hạn như giao thông vận tải và nguồn điện, mà một quốc gia hoặc tổ chức sử dụng để hoạt động hiệu quả.
Ví dụ:
Vì hầu hết các cơ sở hạ tầng y tế đều bị hủy hoại, những người sống sót có thể chết vì bệnh tật và thương tích.
= As most health infrastructures are ruined, survivors might die due to diseases and injuries.
tình trạng thiếu hụt
noun. shortage
[ ˈʃɔrtɪʤ ]
Một tình huống mà không có đủ một thứ gì đó.
Ví dụ:
Tình trạng thiếu hụt lương thực, năng lượng và vật tư y tế là đáng báo động.
= The shortage of food, electricity, and medical supplies is alarming.
hậu quả
noun. aftermath
[ ˈæftərˌmæθ ]
Kết quả không hay, có ảnh hưởng về sau.
Ví dụ:
Trước hậu quả của trận động đất, Liên Hợp Quốc và nhiều tổ chức nhân đạo đang cung cấp thêm viện trợ.
= In front of the earthquake's aftermath, the United Nations and many humanitarian organizations are delivering more aid.
Động đất là một hiện tượng địa chất gây ra sự rung chuyển của mặt đất. Động đất xảy ra khi sóng địa chấn được giải phóng trong lớp vỏ Trái đất. Khoa học đằng sau động đất chỉ được con người biết đến sau sự xuất hiện của địa chấn học trong thế kỷ 20. Vành đai Circum-Pacific, có tác động đến các khu vực ven biển đông dân cư khác nhau trên Thái Bình Dương, là vành đai động đất quan trọng nhất.
Earthquake is a geological phenomenon that results in the shaking of the ground. Earthquake happens when seismic waves are released in the Earth’s crust. The science behind earthquakes was only known to man after the emergence of seismology in the 20th century. The Circum-Pacific Belt, which has an impact on various densely populated coastal areas across the Pacific Ocean, is the most significant earthquake belt.
địa chất
adjective. geological
[ ˌʤiəˈlɑʤɪkəl ]
Liên quan đến địa chất, hoặc địa chất của một khu vực hoặc địa điểm cụ thể
Ví dụ:
Động đất là một hiện tượng địa chất gây ra sự rung chuyển của mặt đất.
= Earthquake is a geological phenomenon that results in the shaking of the ground.
sóng địa chấn
noun. seismic wave
[ ˈsaɪzmɪk weɪv ]
Một làn sóng năng lượng âm truyền qua Trái Đất.
Ví dụ:
Động đất xảy ra khi sóng địa chấn được giải phóng trong lớp vỏ Trái Đất.
= Earthquake happens when seismic waves are released in the Earth’s crust.
địa chấn học
noun. seismology
[ ˌsaɪzˈmɑləʤi ]
Nghiên cứu khoa học về những chuyển động đột ngột, dữ dội của Trái Đất liên quan đến động đất.
Ví dụ:
Khoa học đằng sau động đất chỉ được con người biết đến sau sự xuất hiện của địa chấn học trong thế kỷ 20.
= The science behind earthquakes was only known to man after the emergence of seismology in the 20th century.
vành đai
noun. belt
[ bɛlt ]
Phần bao quanh một khu vực, có quan hệ trực tiếp đối với khu vực ấy.
Ví dụ:
Vành đai Circum-Pacific, có tác động đến các khu vực ven biển đông dân cư khác nhau trên Thái Bình Dương, là vành đai động đất quan trọng nhất.
= The Circum-Pacific Belt, which has an impact on various densely populated coastal areas across the Pacific Ocean, is the most significant earthquake belt.
Đôi khi động đất có tiền chấn, nghĩa là sẽ có những trận động đất nhỏ trước một trận động đất lớn. Sau trận động đất chính là những cơn dư chấn có thể kéo dài hàng năm trời. Bằng cách sử dụng máy ghi địa chấn, các nhà khoa học có thể ghi lại các phép đo của trận động đất. Chuyển động của mặt đất và những thay đổi địa mạo quan trọng khác thường do động đất gây ra.
There are occasions when earthquakes have foreshocks, meaning that there will be small earthquakes before a major earthquake. After the main earthquake there comes the aftershocks that can last up to years. By using a seismograph, scientists can record measurements of an earthquake. Ground movements and other significant geomorphological changes are frequently brought on by earthquakes.
tiền chấn
noun. foreshock
[ ˈfɔrˌʃɒk ]
Một chấn động nhẹ xảy ra trước chuyển động rung chuyển dữ dội của một trận động đất.
Ví dụ:
Đôi khi động đất có tiền chấn, nghĩa là sẽ có những trận động đất nhỏ trước một trận động đất lớn.
= There are occasions when earthquakes have foreshocks, meaning that there will be small earthquakes before a major earthquake.
dư chấn
noun. aftershock
[ ˈæftərˌʃɑk ]
Một trận động đất nhỏ hơn sau cú sốc chính của một trận động đất lớn.
Ví dụ:
Sau trận động đất chính là những cơn dư chấn có thể kéo dài hàng năm trời.
= After the main earthquake there comes the aftershocks that can last up to years.
máy ghi địa chấn
noun. seismograph
[ ˈsaɪz məˌgræf ]
Một phần của thiết bị đo lường và ghi lại sức mạnh của một trận động đất.
Ví dụ:
Bằng cách sử dụng máy ghi địa chấn, các nhà khoa học có thể ghi lại các phép đo của trận động đất.
= By using a seismograph, scientists can record measurements of an earthquake.
địa mạo
adjective. geomorphological
[ ˈʤɪəˈmɔːfəlɒʤɪkl ]
Liên quan đến hình dạng hoặc đặc điểm bề mặt của trái đất hoặc thiên thể khác.
Ví dụ:
Chuyển động của mặt đất và những thay đổi địa mạo quan trọng khác thường do động đất gây ra.
= Ground movements and other significant geomorphological changes are frequently brought on by earthquakes.
Thảm họa động đất ở Thổ Nhĩ Kỳ và Syria
Các chính phủ đã tiến hành các rescue operation để tìm kiếm những người sống sót. Nhân viên cứu hộ đang cố gắng hết sức để cung cấp humanitarian aid cho những người gặp khó khăn. Mặc dù có hàng ngàn người sống sót từ rubble, tình hình vẫn rất tồi tệ. Vì hầu hết các infrastructure y tế đều bị hủy hoại, những người sống sót có thể chết vì bệnh tật và thương tích. Shortage lương thực, năng lượng và vật tư y tế là đáng báo động. Trước aftermath của trận động đất, Liên Hợp Quốc và nhiều tổ chức nhân đạo đang cung cấp thêm viện trợ.
Động đất là một hiện tượng geological gây ra sự rung chuyển của mặt đất. Động đất xảy ra khi seismic wave được giải phóng trong lớp vỏ Trái đất. Khoa học đằng sau động đất chỉ được con người biết đến sau sự xuất hiện của seismology trong thế kỷ 20. Vành đai Circum-Pacific, có tác động đến các khu vực ven biển đông dân cư khác nhau trên Thái Bình Dương, là belt động đất quan trọng nhất.
Đôi khi động đất có foreshock, nghĩa là sẽ có những trận động đất nhỏ trước một trận động đất lớn. Sau trận động đất chính là những cơn aftershock có thể kéo dài hàng năm trời. Bằng cách sử dụng seismograph, các nhà khoa học có thể ghi lại các phép đo của trận động đất. Chuyển động của mặt đất và những thay đổi geomorphological quan trọng khác thường do động đất gây ra.