Taxi Driver 2 gây sốt với bối cảnh ở Việt Nam
Taxi Driver là một bộ phim truyền hình ongoing được nhiều khán giả biết đến. Phim là adaptation từ webtoon The Deluxe Taxi (Red Cage) của Carlos và Lee Jae-jin. Bên cạnh việc xem trên TV, mọi người có thể thưởng thức Taxi Driver trên nhiều streaming platform như Netflix và Kocowa.

Khi được phát sóng vào năm 2021, mùa đầu tiên của Taxi Driver đã gây được tiếng vang lớn. Các bộ phim đã nhận được phản hồi tích cực từ cả những người cuồng phim ảnh và các nhà phê bình. Mới đây, Taxi Driver mùa 2 đã được phát sóng trên đài SBS. Sau tập 2, tỷ suất người xem của Taxi Driver là vô cùng khả quan. Với 16,4%, Taxi Driver dễ dàng vượt mặt bất kỳ bộ phim nào phát sóng trong cùng khoảng thời gian.
When it was aired in 2021, Taxi Driver's first season was a big hit. The movies gained positive feedback from both film fanatics and critics. Recently, season 2 of Taxi Driver has been broadcasted on SBS. After the second episode, Taxi Driver's viewer rating was tremendously positive. With 16.4%, Taxi Driver easily surpasses any show airing during the same time period.
phát sóng
verb. air
[ ɛr ]
Phát sóng một điều gì đó hoặc được phát sóng trên đài phát thanh, truyền hình.
Ví dụ:
Khi được phát sóng vào năm 2021, mùa đầu tiên của Taxi Driver đã gây được tiếng vang lớn.
= When it was aired in 2021, Taxi Driver's first season was a big hit.
người cuồng
noun. fanatic
[ fəˈnætɪk ]
Một người cực kỳ quan tâm đến điều gì đó, thậm chí ở một mức độ mà một số người thấy không hợp lý.
Ví dụ:
Các bộ phim đã nhận được phản hồi tích cực từ cả những người cuồng phim ảnh và các nhà phê bình.
= The movies gained positive feedback from both film fanatics and critics.
phát sóng
verb. broadcast
[ ˈbrɔdˌkæst ]
Truyền tin được gửi từ một điểm đến tất cả các điểm khác trong cùng một mạng.
Ví dụ:
Mới đây, Taxi Driver mùa 2 đã được phát sóng trên đài SBS.
= Recently, season 2 of Taxi Driver has been broadcasted on SBS.
tỷ suất người xem
noun. viewer rating
[ ˈvjuər ˈreɪtɪŋ ]
Tỷ lệ phần trăm tổng số hộ gia đình xem TV đã theo dõi một chương trình tại một thời điểm nhất định.
Ví dụ:
Sau tập 2, tỷ suất người xem của Taxi Driver là vô cùng khả quan.
= After the second episode, Taxi Driver's viewer rating was tremendously positive.
vượt mặt
verb. surpass
[ sərˈpæs ]
Nổi bật hơn những chủ thể khác.
Ví dụ:
Với 16,4%, Taxi Driver dễ dàng vượt mặt bất kỳ bộ phim nào phát sóng trong cùng khoảng thời gian.
= With 16.4%, Taxi Driver easily surpasses any show airing during the same time period.
Đối với người Việt Nam, họ quan tâm đến Taxi Driver vì bối cảnh là ở quê hương của họ. Có rất nhiều di tích lịch sử và danh lam thắng cảnh đẹp của Việt Nam trong Taxi Driver 2. Cuộc sống thường nhật của người Việt Nam cũng trở nên sống động trên màn ảnh. Chắc chắn rằng bộ phim sẽ tiếp tục thu hút sự chú ý của khán giả Việt Nam và quốc tế.
For Vietnamese people, they are interested in Taxi Driver since the setting is in their hometown. There are many historical monuments and beautiful landscapes of Vietnam in Taxi Driver 2. The daily life of Vietnamese people also comes to life on screen. It's certain that the movie will continue to capture both Vietnamese and international audience 's attention.
bối cảnh
noun. setting
[ ˈsɛtɪŋ ]
Một tập hợp các hiện tượng, tình huống và hoàn cảnh xung quanh chủ thể trong một tác phẩm, bức tranh.
Ví dụ:
Đối với người Việt Nam, họ quan tâm đến Taxi Driver vì bối cảnh là ở quê hương của họ.
= For Vietnamese people, they are interested in Taxi Driver since the setting is in their hometown.
di tích
noun. monument
[ ˈmɑːnjumənt ]
Công trình xây dựng, địa điểm, đồ vật, tài liệu và tác phẩm có giá trị lịch sử, khoa học nghệ thuật.
Ví dụ:
Có rất nhiều di tích lịch sử và danh lam thắng cảnh đẹp của Việt Nam trong Taxi Driver 2.
= There are many historical monuments and beautiful landscapes of Vietnam in Taxi Driver 2.
trở nên sống động
phrase. come to life
[ kʌm tə laɪf ]
Trở nên năng động, sôi nổi hoặc thú vị.
Ví dụ:
Cuộc sống thường nhật của người Việt Nam cũng trở nên sống động trên màn ảnh.
= The daily life of Vietnamese people also comes to life on screen.
thu hút sự chú ý của ai đó
phrase. capture someone’s attention
[ ˈkæpʧər ˈsʌmˌwʌnz əˈtɛnʃən ]
Khiến cho ai đó trở nên hứng thú về một điều gì đó.
Ví dụ:
Chắc chắn rằng bộ phim sẽ tiếp tục thu hút sự chú ý của khán giả Việt Nam và quốc tế.
= It's certain that the movie will continue to capture both Vietnamese and international audience's attention.
Taxi Driver là một bộ phim truyền hình đang chiếu được nhiều khán giả biết đến. Phim là bản chuyển thể từ webtoon The Deluxe Taxi (Red Cage) của Carlos và Lee Jae-jin. Bên cạnh việc xem trên TV, mọi người có thể thưởng thức Taxi Driver trên nhiều nền tảng phát trực tuyến như Netflix và Kocowa.
Taxi Driver is an ongoing television series that is well-known by many movie watchers. The movie is an adaptation from the webtoon The Deluxe Taxi (Red Cage) by Carlos and Lee Jae-jin. Besides watching it on TV, people can enjoy Taxi Driver on many streaming platforms such as Netflix and Kocowa.
đang chiếu
adjective. ongoing
[ ˈɑːnɡəʊɪŋ ]
Vẫn đang diễn ra.
Ví dụ:
Taxi Driver là một bộ phim truyền hình đang chiếu được nhiều khán giả biết đến.
= Taxi Driver is an ongoing television series that is well-known by many movie watchers.
bản chuyển thể
noun. adaptation
[ ˌædəpˈteɪʃən ]
Sự chuyển đổi một tác phẩm sang loại hình nghệ thuật khác nhưng vẫn phải đảm bảo nội dung của tác phẩm gốc.
Ví dụ:
Phim là bản chuyển thể từ webtoon The Deluxe Taxi (Red Cage) của Carlos và Lee Jae-jin.
= The movie is an adaptation from the webtoon The Deluxe Taxi (Red Cage) by Carlos and Lee Jae-jin.
nền tảng phát trực tuyến
noun. streaming platform
[ ˈstrimɪŋ ˈplætˌfɔrm ]
Nền tảng cho phép truyền phát dữ liệu (âm nhạc, phim ảnh...) tới máy tính và các thiết bị di động thông qua Internet.
Ví dụ:
Bên cạnh việc xem trên TV, mọi người có thể thưởng thức Taxi Driver trên nhiều nền tảng phát trực tuyến như Netflix và Kocowa.
= Besides watching it on TV, people can enjoy Taxi Driver on many streaming platforms such as Netflix and Kocowa.
Tóm tắt nội dung phim nói về một công ty taxi mong muốn thực thi công lý. Nhân vật chính, Kim Do-ki, muốn trả thù cho người mẹ đã bị sát hại của mình. Cùng với các đồng đội của mình, Kim Do-ki sẵn sàng cho khán giả thấy những pha hành động căng thẳng.
The movie’s synopsis talks about a taxi company who wishes to enforce justice. The protagonist, Kim Do-ki, wants to seek revenge for his murdered mother. Along with his teammates, Kim Do-ki is ready to show the audience some nerve-racking action.
(bản) tóm tắt nội dung
noun. synopsis
[ sɪˈnɑpsɪs ]
Bản tóm tắt cụ thể về những điểm chính của câu chuyện, thường trong độ dài một trang giấy.
Ví dụ:
Tóm tắt nội dung phim nói về một công ty taxi mong muốn thực thi công lý.
= The movie’s synopsis talks about a taxi company who wishes to enforce justice.
nhân vật chính
noun. protagonist
[ proʊˈtæɡənəst ]
Người giữ vai trò chủ đạo trong một câu chuyện.
Ví dụ:
Nhân vật chính, Kim Do-ki, muốn trả thù cho người mẹ đã bị sát hại của mình.
= The protagonist, Kim Do-ki, wants to seek revenge for his murdered mother.
căng thẳng
adjective. nerve-racking
[ nɜrv-ˈrækɪŋ ]
Cực kỳ kích thích thần kinh.
Ví dụ:
Cùng với các đồng đội của mình, Kim Do-ki sẵn sàng cho khán giả thấy những pha hành động căng thẳng.
= Along with his teammates, Kim Do-ki is ready to show the audience some nerve-racking action.
Tương tự như những bộ phim hình sự khác, Taxi Driver nói về những tội ác và tham nhũng xảy ra ở Hàn Quốc. Dàn diễn viên vẫn giữ nguyên từ phần 1, với những gương mặt quen thuộc như Lee Je-hoon, Pyo Ye-jin, Jang Hyuk-jin và Bae Yoo-ram. Nhờ tính kịch tính và hài hước, bom tấn Hàn Quốc đã thu hút được nhiều người xem thường xuyên.
Similar to other crime films, Taxi Driver talks about the crimes and corruption happening in Korea. The cast remains from season 1, with familiar faces such as Lee Je-hoon, Pyo Ye-jin, Jang Hyuk-jin and Bae Yoo-ram. Thanks to its dramatic and amusing characteristics, the Korean blockbuster has already acquired many frequent watchers.
phim hình sự
noun. crime film
[ kraɪm fɪlm ]
Một thể loại phim lấy cảm hứng và mang bản chất tương tự thể loại văn học viễn tưởng tội phạm.
Ví dụ:
Tương tự như những bộ phim hình sự khác, Taxi Driver nói về những tội ác và tham nhũng xảy ra ở Hàn Quốc.
= Similar to other crime films, Taxi Driver talks about the crimes and corruption happening in Korea.
dàn diễn viên
noun. cast
[ kæst ]
Các diễn viên trong một bộ phim, vở kịch, hoặc chương trình.
Ví dụ:
Dàn diễn viên vẫn giữ nguyên từ phần 1, với những gương mặt quen thuộc như Lee Je-hoon, Pyo Ye-jin, Jang Hyuk-jin và Bae Yoo-ram.
= The cast remains from season 1, with familiar faces such as Lee Je-hoon, Pyo Ye-jin, Jang Hyuk-jin and Bae Yoo-ram.
bom tấn
noun. blockbuster
[ ˈblɑkˌbʌstər ]
Một tác phẩm điện ảnh rất nổi tiếng hoặc gặt hái được nhiều thành công.
Ví dụ:
Nhờ tính kịch tính và hài hước, bom tấn Hàn Quốc đã thu hút được nhiều người xem thường xuyên.
= Thanks to its dramatic and amusing characteristics, the Korean blockbuster has already acquired many frequent watchers.
Taxi Driver 2 gây sốt với bối cảnh ở Việt Nam
Đối với người Việt Nam, họ quan tâm đến Taxi Driver vì setting là ở quê hương của họ. Có rất nhiều monument lịch sử và danh lam thắng cảnh đẹp của Việt Nam trong Taxi Driver 2. Cuộc sống thường nhật của người Việt Nam cũng come to life trên màn ảnh. Chắc chắn rằng bộ phim sẽ tiếp tục capture khán giả Việt Nam và quốc tế’s attention.
Taxi Driver là một bộ phim truyền hình ongoing được nhiều khán giả biết đến. Phim là adaptation từ webtoon The Deluxe Taxi (Red Cage) của Carlos và Lee Jae-jin. Bên cạnh việc xem trên TV, mọi người có thể thưởng thức Taxi Driver trên nhiều streaming platform như Netflix và Kocowa.
Synopsis phim nói về một công ty taxi mong muốn thực thi công lý. Protagonist, Kim Do-ki, muốn trả thù cho người mẹ đã bị sát hại của mình. Cùng với các đồng đội của mình, Kim Do-ki sẵn sàng cho khán giả thấy những pha hành động nerve-racking.
Tương tự như những crime film khác, Taxi Driver nói về những tội ác và tham nhũng xảy ra ở Hàn Quốc. Cast vẫn giữ nguyên từ phần 1, với những gương mặt quen thuộc như Lee Je-hoon, Pyo Ye-jin, Jang Hyuk-jin và Bae Yoo-ram. Nhờ tính kịch tính và hài hước, blockbuster Hàn Quốc đã thu hút được nhiều người xem thường xuyên.