Tàu Metro số 1 lăn bánh chạy thử

Đoàn tàu vừa test run lần đầu với hành trình dài 9 km đoạn trên cao của tuyến metro số 1 TP.HCM. Hitachi, contractor Nhật Bản tại TP.Thủ Đức, đã tiến hành chạy thử nghiệm. Tàu set off từ Ga Suối Tiên cho đến điểm đến cuối cùng - Bình Thái.

Tàu Metro số 1 lăn bánh chạy thử
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Đoàn tàu vừa chạy thử nghiệm lần đầu với hành trình dài 9 km đoạn trên cao của tuyến metro số 1 TP.HCM. Hitachi, nhà thầu Nhật Bản tại TP.Thủ Đức, đã tiến hành chạy thử nghiệm. Tàu khởi hành từ Ga Suối Tiên cho đến điểm đến cuối cùng - Bình Thái. Tốc độ tối đa của đường ray trên cao có thể đạt tới 110 km/h nhưng đoàn tàu duy trì vận tốc dưới 40 km/h. Trong thời gian chạy thử nghiệm, đoàn tàu dừng tại ga Khu Công nghệ cao để đón, trả hành khách.

A train just made its first test run on a 9-kilometer trip on an elevated section of HCMC's metro line No. 1. Hitachi, a Japanese contractor in Thu Duc City, conducted the test run. The train set off from Suoi Tien Station until its final destination - Binh Thai. The elevated tracks' top speed can reach 110 kph, but the train maintained a velocity less than 40 kph. The train made a stop at the Hi-tech Zone Station during the test to pick up and drop off passengers.

chạy thử nghiệm

noun. test run
[ tɛst rʌn ]

Kiểm tra ý nghĩa hoặc thử nghiệm giả thuyết.

Ví dụ:

Đoàn tàu vừa chạy thử nghiệm lần đầu với hành trình dài 9 km đoạn trên cao của tuyến metro số 1 TP.HCM.
= A train just made its first test run on a 9-kilometer trip on an elevated section of HCMC's metro line No. 1.

nhà thầu

noun. contractor
[ ˈkɑnˌtræktər ]

Đối tượng dự thầu hoặc đã trúng thầu.

Ví dụ:

Hitachi, nhà thầu Nhật Bản tại TP.Thủ Đức, đã tiến hành chạy thử nghiệm.
= Hitachi, a Japanese contractor in Thu Duc City, conducted the test run.

khởi hành

phrasal verb. set off
[ sɛt ɔf ]

Bắt đầu đi, bắt đầu cuộc hành trình.

Ví dụ:

Tàu khởi hành từ Ga Suối Tiên cho đến điểm đến cuối cùng - Bình Thái.
= The train set off from Suoi Tien Station until its final destination - Binh Thai.

vận tốc

noun. velocity
[ vəˈlɑsəti ]

Cách nói tắt của véc tơ vận tốc tức thời.

Ví dụ:

Tốc độ tối đa của đường ray trên cao có thể đạt tới 110 km/h nhưng đoàn tàu duy trì vận tốc dưới 40 km/h.
= The elevated tracks' top speed can reach 110 kph, but the train maintained a velocity less than 40 kph.

hành khách

noun. passenger
[ ˈpæsənʤər ]

Người đi lại trên các phương tiện giao thông nói chung.

Ví dụ:

Trong thời gian chạy thử nghiệm, đoàn tàu dừng tại ga Khu Công nghệ cao để đón, trả hành khách.
= The train made a stop at the Hi-tech Zone Station during the test to pick up and drop off passengers.

so-do-cac-tuyen-metro-tphcm-va-cac-thong-tin-moi-nhat-chi-tiet
Lần chạy thử này đánh dấu quá trình vận hành thương mại sắp tới, chuyển giao từ giai đoạn xây dựng. Để xúc tiến thi công dự án vào năm 2023, chính quyền sẽ hợp tác với các chuyên gia tư vấn và nhà thầu từ NJPT. Dự án hoàn thành sẽ là một cột mốc quan trọng trong quan hệ hợp tác song phương của Việt Nam và Nhật Bản. Khởi công từ năm 2008, dự án đã chậm tiến độ và khung thời gian vận hành mới nhất là quý IV/2023. Với sự tài trợ của Nhật Bản và Việt Nam, Tuyến tàu điện ngầm số 1 sẽ tiêu tốn khoảng 43,7 nghìn tỷ đồng (1,89 tỷ USD).

This test run signified the upcoming commercial operation, transitioning from construction stage. To expedite the project's execution in 2023, the authority will cooperate with consultants and contractors from NJPT. The project's completion will be a milestone in Vietnam and Japan bilateral collaboration. Beginning in 2008, the project has been behind schedule and the latest operation time frame is the fourth quarter of 2023. With funding from Japan and Vietnam, Metro Line No. 1 would cost around VND 43.7 trillion ($1.89 billion).

chuyển giao

verb. transition
[ trænˈzɪʃən ]

Giao cho người khác nhận, chuyển qua giai đoạn mới.

Ví dụ:

Lần chạy thử này đánh dấu quá trình vận hành thương mại sắp tới, chuyển giao từ giai đoạn xây dựng.
= This test run signified the upcoming commercial operation, transitioning from construction stage.

xúc tiến

verb. expedite
[ ˈɛkspɪˌdaɪt ]

Làm cho tiến triển nhanh hơn.

Ví dụ:

Để xúc tiến thi công dự án vào năm 2023, chính quyền sẽ hợp tác với các chuyên gia tư vấn và nhà thầu từ NJPT.
= To expedite the project's execution in 2023, the authority will cooperate with consultants and contractors from NJPT.

song phương

adjective. bilateral
[ baɪˈlætərəl ]

Có tính chất của cả hai bên, sự thoả thuận hoặc tham gia của cả hai bên.

Ví dụ:

Dự án hoàn thành sẽ là một cột mốc quan trọng trong quan hệ hợp tác song phương của Việt Nam và Nhật Bản.
= The project's completion will be a milestone in Vietnam and Japan bilateral collaboration.

chậm tiến độ

phrase. behind schedule
[ bɪˈhaɪnd ˈskɛʤʊl ]

Sự vượt quá thời gian so với thời gian hoàn thành được xác định.

Ví dụ:

Khởi công từ năm 2008, dự án đã chậm tiến độ và khung thời gian vận hành mới nhất là quý IV/2023.
= Beginning in 2008, the project has been behind schedule and the latest operation time frame is the fourth quarter of 2023.

sự tài trợ

noun. funding
[ ˈfʌndɪŋ ]

Giúp đỡ về mặt tài chính.

Ví dụ:

Với sự tài trợ của Nhật Bản và Việt Nam, Tuyến tàu điện ngầm số 1 sẽ tiêu tốn khoảng 43,7 nghìn tỷ đồng (1,89 tỷ USD).
= With funding from Japan and Vietnam, Metro Line No. 1 would cost around VND 43.7 trillion ($1.89 billion).

lml1510-16025648732841441104901-1
Tàu điện Metro là một phương thức vận chuyển phổ biến được sử dụng bởi công chúng trên khắp thế giới. Tàu điện Metro được xem là thân thiện với môi trường hơn vì chúng chạy bằng điện. Nhiều quốc gia đã sử dụng tàu điện Metro để giảm ô nhiễm do các phương tiện thông thường gây ra. Các tàu điện Metro có sức chứa hành khách thấp so với các đoàn tàu truyền thống.

Metro trains are a popular mode of transportation used by the public around the world. Metro trains are considered to be more eco-friendly as they are powered by electricity. Many countries have used the metro trains to reduce pollution produced by conventional vehicles. The metro trains possess a lower passenger capacity compared to traditional trains.

phương thức vận chuyển

phrase. mode of transportation
[ moʊd əv ˌtrænspərˈteɪʃən ]

Các phương thức vận tải khác nhau hoặc vận chuyển người hoặc hàng hóa.

Ví dụ:

Tàu điện Metro là một phương thức vận chuyển phổ biến được sử dụng bởi công chúng trên khắp thế giới.
= Metro trains are a popular mode of transportation used by the public around the world.

thân thiện với môi trường

adjective. eco-friendly
[ ˈikoʊ-ˈfrɛndli ]

Sản phẩm mang tính bảo vệ môi trường.

Ví dụ:

Tàu điện Metro được xem là thân thiện với môi trường hơn vì chúng chạy bằng điện.
= Metro trains are considered to be more eco-friendly as they are powered by electricity.

phương tiện thông thường

phrase. conventional vehicles
[ ənˈvɛnʃənəl ˈviɪkəlz ]

Các phương tiện di chuyển thường thấy.

Ví dụ:

Nhiều quốc gia đã sử dụng tàu điện Metro để giảm ô nhiễm do các phương tiện thông thường gây ra.
= Many countries have used the metro trains to reduce pollution produced by conventional vehicles.

sức chứa hành khách

noun. passenger capacity
[ ˈpæsənʤər kəˈpæsəti ]

Số lượng người có thể ngồi trong một không gian xác định.

Ví dụ:

Các tàu điện Metro có sức chứa hành khách thấp so với các đoàn tàu truyền thống.
= The metro trains possess a lower passenger capacity compared to traditional trains.

chay-thu-tau-metro-so-1-1661855102333626985315
Ngoài ra, sân ga lên và xuống của các chuyến tàu điện ngầm tương đối ngắn hơn. Một điểm tích cực khác của các tàu điện Metro là chúng có các toa có điều hoà. Các chính phủ đang sử dụng tàu điện Metro để giảm chi phí sở hữu, vận hành và bảo trì ô tô. Nhìn chung, đi lại bằng tàu điện Metro mang lại nhiều lợi ích cho cả cá nhân và xã hội.

Additionally, the boarding and departure platforms for metro trains are relatively shorter. Another positive point of metro trains is that they have air-conditioned coaches. Governments are utilizing metro trains to reduce car ownership, operating, and maintenance costs. Overall, commuting by metro offers plenty of advantages for both individuals and society.

sân ga

noun. platform
[ ˈplætˌfɔrm ]

Khu vực trong một nhà ga được bố trí dọc theo đường ray để thuận tiện đón trả khách.

Ví dụ:

Ngoài ra, sân ga lên và xuống của các chuyến tàu điện ngầm tương đối ngắn hơn.
= Additionally, the boarding and departure platforms for metro trains are relatively shorter.

có điều hoà

adjective. air-conditioned
[ ɛr-kənˈdɪʃənd ]

Hệ thống hoặc cỗ máy thay đổi các tính chất của không khí đến mức độ mong muốn.

Ví dụ:

Một điểm tích cực khác của các tàu điện Metro là chúng có các toa có điều hoà.
= Another positive point of metro trains is that they have air-conditioned coaches.

bảo trì

noun. maintenance
[ ˈmeɪntnəns ]

Bảo dưỡng, tu sửa nhằm bảo đảm.

Ví dụ:

Các chính phủ đang sử dụng tàu điện Metro để giảm chi phí sở hữu, vận hành và bảo trì ô tô.
= Governments are utilizing metro trains to reduce car ownership, operating, and maintenance costs.

đi lại

verb. commute
[ kəmˈjut ]

Di chuyển qua lại.

Ví dụ:

Nhìn chung, đi lại bằng tàu điện Metro mang lại nhiều lợi ích cho cả cá nhân và xã hội.
= Overall, commuting by metro offers plenty of advantages for both individuals and society.


Tàu Metro số 1 lăn bánh chạy thử

Đoàn tàu vừa test run lần đầu với hành trình dài 9 km đoạn trên cao của tuyến metro số 1 TP.HCM. Hitachi, contractor Nhật Bản tại TP.Thủ Đức, đã tiến hành chạy thử nghiệm. Tàu set off từ Ga Suối Tiên cho đến điểm đến cuối cùng - Bình Thái. Tốc độ tối đa của đường ray trên cao có thể đạt tới 110 km/h nhưng đoàn tàu duy trì velocity dưới 40 km/h. Trong thời gian chạy thử nghiệm, đoàn tàu dừng tại ga Khu Công nghệ cao để đón, trả passenger.

Lần chạy thử này đánh dấu quá trình vận hành thương mại sắp tới, transition từ giai đoạn xây dựng. Để expedite thi công dự án vào năm 2023, chính quyền sẽ hợp tác với các chuyên gia tư vấn và nhà thầu từ NJPT. Dự án hoàn thành sẽ là một cột mốc quan trọng trong quan hệ hợp tác bilateral của Việt Nam và Nhật Bản. Khởi công từ năm 2008, dự án đã behind schedule và khung thời gian vận hành mới nhất là quý IV/2023. Với funding của Nhật Bản và Việt Nam, Tuyến tàu điện ngầm số 1 sẽ tiêu tốn khoảng 43,7 nghìn tỷ đồng (1,89 tỷ USD).

Tàu điện Metro là một mode of transportation phổ biến được sử dụng bởi công chúng trên khắp thế giới. Tàu điện Metro được xem là eco-friendly hơn vì chúng chạy bằng điện. Nhiều quốc gia đã sử dụng tàu điện Metro để giảm ô nhiễm do các conventional vehicles gây ra. Các tàu điện Metro có passenger capacity thấp hơn so với các đoàn tàu truyền thống.

Ngoài ra, platform lên và xuống của các chuyến tàu điện ngầm tương đối ngắn hơn. Một điểm tích cực khác của các tàu điện metro là chúng có các toa air-conditioned. Các chính phủ đang sử dụng tàu điện Metro để giảm chi phí sở hữu, vận hành và maintenance ô tô. Nhìn chung, commute bằng tàu điện Metro mang lại nhiều lợi ích cho cả cá nhân và xã hội.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis