Táo quân 2023 - chương trình không thể thiếu mỗi mùa Tết

Chương trình Táo Quân nổi tiếng từ lâu đã trở thành thông lệ mỗi khi Lunar New Year về. Chương trình khéo léo lồng ghép từng thông điệp gửi đến khán giả một cách hài hước và satirical. Chương trình đã được broadcast vào đêm giao thừa kể từ năm 2003 và năm 2023 đánh dấu cột mốc năm thứ 20.

Táo quân 2023 - chương trình không thể thiếu mỗi mùa Tết
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Chương trình Táo Quân nổi tiếng từ lâu đã trở thành thông lệ mỗi khi Tết Nguyên đán về. Chương trình khéo léo lồng ghép từng thông điệp gửi đến khán giả một cách hài hước và trào phúng. Chương trình đã được phát sóng vào đêm giao thừa kể từ năm 2003 và năm 2023 đánh dấu cột mốc thứ 20 của nó. Táo Quân vẫn giữ vững phong độ là một trong những chương trình Tết được hàng triệu người Việt mong chờ. Theo đó, Táo Quân tiền truyện 2023 sẽ lên sóng vào ngày 21/1.

The famous show - Tao Quan, has always been a tradition whenever Lunar New Year arrives. The show deftly integrates each message delivered to the audience in an amusing and satirical manner. The show has been broadcasted on New Year's Eve since 2003, and 2023 marks its twentieth milestone. Tao Quan has maintained its popularity as one of the Tet shows that is long-awaited by millions of Vietnamese people. In light of this, the Tao Quan prequel 2023 will be on the air on January 21.

Tết Nguyên đán

noun. Lunar New Year
[ ˈlunər nju jɪr ]

Tết vào đầu năm âm lịch, theo truyền thống của một số nước như Việt Nam, Trung Quốc.

Ví dụ:

Chương trình Táo Quân nổi tiếng từ lâu đã trở thành thông lệ mỗi khi Tết Nguyên đán về.
= The famous show - Tao Quan, has always been a tradition whenever Lunar New Year arrives.

(mang tính) trào phúng

adjective. satirical
[ səˈtɪrɪkəl ]

Có tác dụng gây cười để châm biếm, phê phán.

Ví dụ:

Chương trình khéo léo lồng ghép từng thông điệp gửi đến khán giả một cách hài hước và trào phúng.
= The show deftly integrates each message delivered to the audience in an amusing and satirical manner.

phát sóng

verb. broadcast
[ ˈbrɔdˌkæst ]

Phát trên sóng vô tuyến.

Ví dụ:

Chương trình đã được phát sóng vào đêm giao thừa kể từ năm 2003 và năm 2023 đánh dấu cột mốc thứ 20 của nó.
= The show has been broadcasted on New Year's Eve since 2003, and 2023 marks its twentieth milestone.

mong chờ

adjective. long-awaited
[ lɔŋ-əˈweɪtəd ]

Tâm tình với nhiều hi vọng thế nào cũng sẽ xảy ra.

Ví dụ:

Táo Quân vẫn giữ vững phong độ là một trong những chương trình Tết được hàng triệu người Việt mong chờ.
= Tao Quan has maintained its popularity as one of the Tet shows that is long-awaited by millions of Vietnamese people.

lên sóng

idiom. be on the air
[ bi ɑn ði ɛr ]

Xuất hiện trên vô tuyến.

Ví dụ:

Theo đó, Táo Quân tiền truyện 2023 sẽ lên sóng vào ngày 21/1.
= In light of this, the Tao Quan prequel 2023 will be on the air on January 21.

ta-o-qua-n-1-1673154318
Chương trình hứa hẹn sẽ mang đến cho người xem những câu chuyện đặc sắc lấy cảm hứng từ các sự kiện thời sự. Không khí Tết rộn ràng đã được hé lộ ngay từ những thước hình phía sau hậu trường đầu tiên. Táo Quân còn quy tụ dàn diễn viên có tên tuổi, đảm bảo chất lượng chương trình cao. Theo fanpage Táo Quân, NSND Công Lý và NSƯT Xuân Bắc sẽ tái xuất trong chương trình. Tạm thời, chương trình vẫn chưa có lịch tổng duyệt và kịch bản cụ thể.

The show promises to entertain viewers with remarkable tales inspired from current events. The lively Tet atmosphere has been revealed from the first behind-the-scenes shots. Tao Quan also gathered a renowned cast, ensuring the show's high quality. According to Tao Quan fanpage, People's Artist Cong Ly and Meritorious Artist Xuan Bac will make a comeback on the show. For the time being, the show still does not have a specific rehearsal schedule and script.

lấy cảm hứng từ

verb. inspire from
[ ɪnˈspaɪr frʌm ]

Tìm được cảm xúc và sự lôi cuốn mãnh liệt từ điều gì đó để sáng tạo, làm việc hiệu quả.

Ví dụ:

Chương trình hứa hẹn sẽ mang đến cho người xem những câu chuyện đặc sắc lấy cảm hứng từ các sự kiện thời sự.
= The show promises to entertain viewers with remarkable tales inspired from current events.

phía sau hậu trường

idiom. behind-the-scenes
[ bɪˈhaɪnd-ðə-sinz ]

Phía bên trong, đằng sau sân khấu.

Ví dụ:

Không khí Tết rộn ràng đã được hé lộ ngay từ những thước hình phía sau hậu trường đầu tiên.
= The lively Tet atmosphere has been revealed from the first behind-the-scenes shots.

dàn diễn viên

noun. cast
[ kæst ]

Người diễn xuất hoặc biểu diễn nghệ thuật trên sân khấu hay trên phim ảnh.

Ví dụ:

Táo Quân còn quy tụ dàn diễn viên có tên tuổi, đảm bảo chất lượng chương trình cao.
= Tao Quan also gathered a renowned cast, ensuring the show's high quality.

tái xuất

phrase. make a comeback
[ meɪk ə ˈkʌmˌbæk ]

Trở lại, tái xuất hiện sau thời gian vắng bóng.

Ví dụ:

Theo fanpage Táo Quân, NSND Công Lý và NSƯT Xuân Bắc sẽ tái xuất trong chương trình.
= According to Tao Quan fanpage, People's Artist Cong Ly and Meritorious Artist Xuan Bac will make a comeback on the show.

(buổi) tổng duyệt

noun. rehearsal
[ rɪˈhɜrsəl ]

Buổi trình diễn để duyệt toàn bộ lần cuối cùng trước khi công diễn.

Ví dụ:

Tạm thời, chương trình vẫn chưa có lịch tổng duyệt và kịch bản cụ thể.
= For the time being, the show still does not have a specific rehearsal schedule and script.

tao-quan-2023-2-16713390790321191691232
Táo Quân là một chương trình hài kịch truyền hình thường niên do Trung tâm Phim truyền hình Việt Nam sản xuất. Tiền đề của chương trình dựa trên truyền thống Việt Nam, cụ thể hơn là truyền thuyết về ông Táo. Theo Âm lịch, ngày 23 tháng Chạp là thời điểm các gia đình thực hiện cúng ông Táo hay còn gọi là Táo quân. Bối cảnh của chương trình là trên Thiên giới, nơi Ngọc Hoàng có thể triệu tập Táo Quân và hỏi họ thông tin về nhân gian.

Tao Quan is an annual TV satirical comedy show produced by Vietnam Television Film Center. The show's premise is based on Vietnamese traditions, more specifically, the legend of Ong Tao. According to the Lunar calendar, December 23 is the time for families to make offerings for Ong Tao, also known as the Kitchen God. The show’s setting is on Heaven, where Ngọc Hoàng can assemble Tao Quan and ask them for humanity's information.

thường niên

adjective. annual
[ ˈænjuəl ]

Hằng năm; lặp đi lặp lại theo các năm.

Ví dụ:

Táo Quân là một chương trình hài kịch truyền hình thường niên do Trung tâm Phim truyền hình Việt Nam sản xuất.
= Tao Quan is an annual TV satirical comedy show produced by Vietnam Television Film Center.

tiền đề

noun. premise
[ ˈprɛmɪs ]

Điều kiện cần thiết phải có trước để làm việc gì.

Ví dụ:

Tiền đề của chương trình dựa trên truyền thống Việt Nam, cụ thể hơn là truyền thuyết về ông Táo.
= The show's premise is based on Vietnamese traditions, more specifically, the legend of Ong Tao.

thực hiện cúng

phrase. make offerings
[ meɪk ˈɔfərɪŋz ]

Dâng lễ vật lên thần thánh hoặc linh hồn người chết, thường có thắp hương, khấn vái.

Ví dụ:

Theo Âm lịch, ngày 23 tháng Chạp là thời điểm các gia đình thực hiện cúng ông Táo hay còn gọi là Táo quân.
= According to the Lunar calendar, December 23 is the time for families to make offerings for Ong Tao, also known as the Kitchen God.

bối cảnh

noun. setting
[ ˈsɛtɪŋ ]

Điều kiện lịch sử, hoàn cảnh chung có tác động tới con người, sự kiện.

Ví dụ:

Bối cảnh của chương trình là trên Thiên giới, nơi Ngọc Hoàng có thể triệu tập Táo Quân và hỏi họ thông tin về nhân gian.
= The show’s setting is on Heaven, where Ngọc Hoàng can assemble Tao Quan and ask him for humanity's information.

ta-o-qua-n-8-1673154354
Các sự kiện trong báo cáo của Táo Quân thường là các vấn đề chính trị xã hội và kinh tế diễn ra trong năm. Chương trình bao gồm các màn trình diễn khác như múa, hát, và kể chuyện. Nhiều diễn viên và nghệ sĩ hài nổi tiếng miền Bắc góp mặt trong dàn diễn viên Táo Quân. Sau mỗi năm phát sóng, Táo Quân luôn thu hút đông đảo sự quan tâm của người xem.

Events in Tao Quan’s reports are often socio-political and economical issues that had occurred throughout the year. The show includes other performances such as dancing, singing, and storytelling. Various well-known Northern Vietnamese actors and comedians are in the cast of Táo Quân. After each broadcasting year, Tao Quan always draws a lot of viewers' attention.

chính trị xã hội

adjective. socio-political
[ ˈsoʊsioʊ-pəˈlɪtəkəl ]

Mang tính xã hội rộng rãi và có ý nghĩa chính trị nhưng không nhằm tới mục đích giành chính quyền.

Ví dụ:

Các sự kiện trong báo cáo của Táo Quân thường là các vấn đề chính trị xã hội và kinh tế diễn ra trong năm.
= Events in Tao Quan’s reports are often socio-political and economical issues that had occurred throughout the year.

màn trình diễn

noun. performance
[ pərˈfɔrməns ]

Hình ảnh, nghệ thuật được diễn trước công chúng.

Ví dụ:

Chương trình bao gồm các màn trình diễn khác như múa, hát, và kể chuyện.
= The show includes other performances such as dancing, singing, and storytelling.

nghệ sĩ hài

noun. comedian
[ kəˈmidiən ]

Người hoạt động nghệ thuật, phục vụ khán giả bằng cách làm cho họ cười.

Ví dụ:

Nhiều diễn viên và nghệ sĩ hài nổi tiếng miền Bắc góp mặt trong dàn diễn viên Táo Quân.
= Various well-known Northern Vietnamese actors and comedians are in the cast of Táo Quân.

thu hút sự quan tâm của ai đó

phrase. draw someone’s attention
[ drɔ ˈsʌmˌwʌnz əˈtɛnʃən ]

Tạo nên ấn tượng mạnh mẽ để người khác quan tâm và dồn mọi sự chú ý vào.

Ví dụ:

Sau mỗi năm phát sóng, Táo Quân luôn thu hút đông đảo sự quan tâm của người xem.
= After each broadcasting year, Tao Quan always draws a lot of viewers' attention.


Táo quân 2023 - chương trình không thể thiếu mỗi mùa Tết

Chương trình Táo Quân nổi tiếng từ lâu đã trở thành thông lệ mỗi khi Lunar New Year về. Chương trình khéo léo lồng ghép từng thông điệp gửi đến khán giả một cách hài hước và satirical. Chương trình đã được broadcast vào đêm giao thừa kể từ năm 2003 và năm 2023 đánh dấu cột mốc năm thứ 20. Táo Quân vẫn giữ vững phong độ là một trong những chương trình Tết được hàng triệu người Việt long-awaited. Theo đó, Táo Quân tiền truyện 2023 sẽ be on the air vào ngày 21/1.

Chương trình hứa hẹn sẽ mang đến cho người xem những câu chuyện đặc sắc inspire from các sự kiện thời sự. Không khí Tết rộn ràng đã được hé lộ ngay từ những thước hình behind-the-scenes đầu tiên. Táo Quân còn quy tụ cast có tên tuổi, đảm bảo chất lượng chương trình cao. Theo fanpage Táo Quân, NSND Công Lý và NSƯT Xuân Bắc sẽ make a comeback trong chương trình. Tạm thời, chương trình vẫn chưa có lịch rehearsal và kịch bản cụ thể.

Táo Quân là một chương trình hài kịch truyền hình annual do Trung tâm Phim truyền hình Việt Nam sản xuất. Premise của chương trình dựa trên truyền thống Việt Nam, cụ thể hơn là truyền thuyết về ông Táo. Theo Âm lịch, ngày 23 tháng Chạp là thời điểm các gia đình make offerings ông Táo hay còn gọi là Táo quân. Setting của chương trình là trên Thiên giới, nơi Ngọc Hoàng có thể triệu tập Táo Quân và hỏi họ thông tin về nhân gian.

Các sự kiện trong báo cáo của Táo Quân thường là các vấn đề socio-political và kinh tế diễn ra trong năm. Chương trình bao gồm các performance khác như múa, hát, và kể chuyện. Nhiều diễn viên và comedian nổi tiếng miền Bắc góp mặt trong dàn diễn viên Táo Quân. Sau mỗi năm phát sóng, Táo Quân luôn draw đông đảo attention của người xem.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis