Tân thủ khoa đại học kinh tế TPHCM rap trong lễ tốt nghiệp
Valedictorian Đại học UEH đã khiến mọi người kinh ngạc khi đọc rap tại lễ tốt nghiệp. Thông thường, thủ khoa sẽ đọc speech tốt nghiệp để bày tỏ cảm xúc của mình. Tuy nhiên, Phạm Huỳnh Như Lâm lại có cách phát biểu unconventional hơn.

Thủ khoa Đại học UEH đã khiến mọi người kinh ngạc khi đọc rap tại lễ tốt nghiệp. Thông thường, thủ khoa sẽ đọc diễn văn tốt nghiệp để bày tỏ cảm xúc của mình. Tuy nhiên, Phạm Huỳnh Như Lâm lại có cách phát biểu độc đáo hơn. Thông qua một bài rap do chính mình sáng tác, Phạm Huỳnh Như Lâm đã kể cho mọi người nghe về hành trình học tập của mình. Khán giả đã dành cho Phạm Huỳnh Như Lâm một tràng vỗ tay cho bài diễn văn độc đáo của anh.
A valedictorian at UEH University amazed everybody by rapping at his graduation. Usually, the valedictorian gives a graduation speech to express their feelings. However, Pham Huynh Nhu Lam had a more unconventional way of delivering his speech. Through a rap song that he composed, Pham Huynh Nhu Lam told everyone about his academic journey. The audience gave Pham Huynh Nhu Lam a round of applause for his unique speech.
thủ khoa
noun. valedictorian
[ ˌvælɪdɪkˈtɔːriən ]
Một học sinh/sinh viên, thường là người có thành tích học tập tốt nhất trong một nhóm học sinh và là người phát biểu tại lễ tốt nghiệp của nhóm.
Ví dụ:
Thủ khoa Đại học UEH đã khiến mọi người kinh ngạc khi đọc rap tại lễ tốt nghiệp.
= A valedictorian at UEH University amazed everybody by rapping at his graduation.
diễn văn
noun. speech
[ spiːtʃ ]
Một cuộc nói chuyện trang trọng thường dành cho một số lượng lớn người vào một dịp đặc biệt.
Ví dụ:
Thông thường, thủ khoa sẽ đọc diễn văn tốt nghiệp để bày tỏ cảm xúc của mình.
= Usually, the valedictorian gives a graduation speech to express their feelings.
độc đáo
adjective. unconventional
[ ˌʌnkənˈvenʃənl ]
Khác với những gì thông thường hoặc khác so với cách hầu hết mọi người làm việc.
Ví dụ:
Tuy nhiên, Phạm Huỳnh Như Lâm lại có cách phát biểu độc đáo hơn.
= However, Pham Huynh Nhu Lam had a more unconventional way of delivering his speech.
sáng tác
verb. compose
[ kəmˈpəʊz ]
Sản xuất âm nhạc, thơ ca, hoặc văn bản chính thức.
Ví dụ:
Thông qua một bài rap do chính mình sáng tác, Phạm Huỳnh Như Lâm đã kể cho mọi người nghe về hành trình học tập của mình.
= Through a rap song that he composed, Pham Huynh Nhu Lam told everyone about his academic journey.
vỗ tay
noun. applause
[ əˈplɔːz ]
Âm thanh của mọi người vỗ tay liên tục để thể hiện sự thích thú hoặc tán thành một điều gì đó chẳng hạn như một buổi biểu diễn hoặc bài phát biểu.
Ví dụ:
Khán giả đã dành cho Phạm Huỳnh Như Lâm một tràng vỗ tay cho bài diễn văn độc đáo của anh.
= The audience gave Pham Huynh Nhu Lam a round of applause for his unique speech.
Bài hát xoay quanh những trải nghiệm của Phạm Huỳnh Như Lâm khi còn là sinh viên và những khó khăn mà anh đã vượt qua. Bất chấp những khó khăn về tài chính và những cảm xúc tiêu cực, chàng thủ khoa vẫn làm việc cật lực. Dù bươn chải nhiều công việc nhưng Phạm Huỳnh Như Lâm đã không sao nhãng việc học. Ở phần cuối của bài hát, anh ấy công nhận sự ủng hộ của gia đình, những người cố vấn và bạn bè của mình. Mẹ Phạm Huỳnh Như Lâm đã bật khóc sau khi nghe bản rap xúc động.
The song revolves around Pham Huynh Nhu Lam's experiences as a student and the struggles he overcame. Despite financial struggles and negative emotions, the valedictorian still worked his fingers to the bone. Even though he had multiple jobs, Pham Huynh Nhu Lam didn't neglect his studies. At the end of the song, he acknowledged the support of his family, mentors, and friends. Pham Huynh Nhu Lam's mother burst into tears after hearing the heart-touching rap song.
vượt qua
verb. overcome
[ ˌəʊvərˈkʌm ]
Đánh bại hoặc thành công trong việc kiểm soát hoặc đối phó với một cái gì đó.
Ví dụ:
Bài hát xoay quanh những trải nghiệm của Phạm Huỳnh Như Lâm khi còn là sinh viên và những khó khăn mà anh đã vượt qua.
= The song revolves around Pham Huynh Nhu Lam's experiences as a student and the struggles he overcame.
làm việc cật lực
idiom. work your fingers to the bone
[ wɜːrk jʊr ˈfɪŋɡərz tə ðə bəʊn ]
Làm việc cực kỳ chăm chỉ, đặc biệt là trong một thời gian dài.
Ví dụ:
Bất chấp những khó khăn về tài chính và những cảm xúc tiêu cực, chàng thủ khoa vẫn làm việc cật lực.
= Despite financial struggles and negative emotions, the valedictorian still worked his fingers to the bone.
sao nhãng
verb. neglect
[ nɪˈɡlekt ]
Không dành đủ sự quan tâm hoặc chăm sóc cho những người hoặc những thứ thuộc trách nhiệm của bạn.
Ví dụ:
Dù bươn chải nhiều công việc nhưng Phạm Huỳnh Như Lâm đã không sao nhãng việc học.
= Even though he had multiple jobs, Pham Huynh Nhu Lam didn't neglect his studies.
công nhận
verb. acknowledge
[ əkˈnɑːlɪdʒ ]
Chấp nhận, thừa nhận, hoặc công nhận một cái gì đó, hoặc sự thật hoặc sự tồn tại của một cái gì đó.
Ví dụ:
Ở phần cuối của bài hát, anh ấy công nhận sự ủng hộ của gia đình, những người cố vấn và bạn bè của mình.
= At the end of the song, he acknowledged the support of his family, mentors, and friends.
bật khóc
phrase. burst into tears
[ bɜːrst ˈɪntə terz ]
Đột nhiên bắt đầu khóc.
Ví dụ:
Mẹ Phạm Huỳnh Như Lâm đã bật khóc sau khi nghe bản rap xúc động.
= Pham Huynh Nhu Lam's mother burst into tears after hearing the heart-touching rap song.
Nhạc rap, thường được gọi là nhạc hip-hop, là một trong những thể loại âm nhạc chủ lưu nhất. Nhạc rap được cho là bắt nguồn từ văn hóa đường phố nội thành của người Mỹ gốc Phi. Những người biểu diễn rap thường sử dụng một kỹ thuật thanh nhạc trong đó các từ được nói hơn là được hát. Mặc dù có nhiều chủ đề nhưng thể loại âm nhạc này thường đề cập đến những khó khăn và xung đột của cuộc sống nội thành.
Rap music, commonly referred to as hip-hop music, is one of the most mainstream music genres. Rap music is thought to have originated in African-American inner-city street culture. Rap performers often use a vocal technique where the words are spoken rather than sung. While having a wide range of themes, this kind of music frequently addresses the difficulties and conflicts of inner-city life.
chủ lưu
verb. mainstream
[ əkˈnɑːlɪdʒ ]
Chấp nhận, thừa nhận, hoặc công nhận một cái gì đó, hoặc sự thật hoặc sự tồn tại của một cái gì đó.
Ví dụ:
Nhạc rap, thường được gọi là nhạc hip-hop, là một trong những thể loại âm nhạc chủ lưu nhất.
= Rap music, commonly referred to as hip-hop music, is one of the most mainstream music genres.
bắt nguồn
verb. originate
[ əˈrɪdʒɪneɪt ]
Đến từ một địa điểm, thời gian, tình huống cụ thể, v.v.
Ví dụ:
Nhạc rap được cho là bắt nguồn từ văn hóa đường phố nội thành của người Mỹ gốc Phi.
= Rap music is thought to have originated in African-American inner-city street culture.
thanh nhạc
adjective. vocal
[ ˈvəʊkl ]
Liên quan đến hoặc được tạo ra bởi giọng nói, trong ca hát hoặc nói.
Ví dụ:
Những người biểu diễn rap thường sử dụng một kỹ thuật thanh nhạc trong đó các từ được nói hơn là được hát.
= Rap performers often use a vocal technique where the words are spoken rather than sung.
xung đột
noun. conflict
[ ˈkɑːnflɪkt ]
Một sự bất đồng hiện hữu giữa những người có quan điểm hoặc nguyên tắc đối lập.
Ví dụ:
Mặc dù có nhiều chủ đề nhưng thể loại âm nhạc này thường đề cập đến những khó khăn và xung đột của cuộc sống nội thành.
= While having a wide range of themes, this kind of music frequently addresses the difficulties and conflicts of inner-city life.
Việc sử dụng phép ẩn dụ, phong cách tự cao và cách nói có tính công thức là những thành phần thiết yếu của nhạc rap. Ban đầu, các DJ lặp lại các nhịp điệu và gieo vần theo chúng để giúp những người tham dự bữa tiệc được giải trí. Nhiều người công nhận DJ Kool Herc là người tiên phong của nhạc rap. Rap nhanh chóng trở thành một thể loại phổ biến khi các ban nhạc rap đầu tiên bắt đầu có những bản hit lọt vào Top 40 của Billboard vào năm 1980.
The usage of metaphors, braggadocio, and formulaic speech are essential components of rap music. Initially, DJs looped beats and rhymed over them to keep party attendees entertained. Many people acknowledge DJ Kool Herc to be the pioneer of rap music. Rap soon became a popular genre when the first rap bands started to have hits making in the Billboard Top 40 in 1980.
phép ẩn dụ
noun. metaphor
[ ˈmetəfər ]
Một cách diễn đạt, thường được tìm thấy trong văn học, mô tả một người hoặc đối tượng bằng cách đề cập đến một cái gì đó được coi là có đặc điểm tương tự như người hoặc đối tượng đó.
Ví dụ:
Việc sử dụng phép ẩn dụ, phong cách tự cao và cách nói có tính công thức là những thành phần thiết yếu của nhạc rap.
= The usage of metaphors, braggadocio, and formulaic speech are essential components of rap music.
gieo vần
verb. rhyme
[ raɪm ]
(Liên quan đến từ) có âm cuối giống nhau, hoặc dùng những từ có phát âm âm cuối giống nhau.
Ví dụ:
Ban đầu, các DJ lặp lại các nhịp điệu và gieo vần theo chúng để giúp những người tham dự bữa tiệc được giải trí.
= Initially, DJs looped beats and rhymed over them to keep party attendees entertained.
người tiên phong
noun. pioneer
[ ˌpaɪəˈnɪr ]
Một người là một trong những người đầu tiên làm điều gì đó.
Ví dụ:
Nhiều người công nhận DJ Kool Herc là người tiên phong của nhạc rap.
= Many people acknowledge DJ Kool Herc to be the pioneer of rap music.
thể loại
noun. genre
[ ˈʒɑːnrə ]
Một phong cách, đặc biệt là trong nghệ thuật, bao gồm một tập hợp các đặc điểm cụ thể.
Ví dụ:
Rap nhanh chóng trở thành một thể loại phổ biến khi các ban nhạc rap đầu tiên bắt đầu có những bản hit lọt vào Top 40 của Billboard vào năm 1980.
= Rap soon became a popular genre when the first rap bands started to have hits making in the Billboard Top 40 in 1980.
Tân thủ khoa đại học kinh tế TPHCM rap trong lễ tốt nghiệp
Bài hát xoay quanh những trải nghiệm của Phạm Huỳnh Như Lâm khi còn là sinh viên và những khó khăn mà anh đã overcome. Bất chấp những khó khăn về tài chính và những cảm xúc tiêu cực, chàng thủ khoa vẫn work his fingers to the bone. Dù bươn chải nhiều công việc nhưng Phạm Huỳnh Như Lâm đã không neglect việc học. Ở phần cuối của bài hát, anh ấy acknowledge sự ủng hộ của gia đình, những người cố vấn và bạn bè của mình. Mẹ Phạm Huỳnh Như Lâm đã burst into tears sau khi nghe bản rap xúc động.
Nhạc rap, thường được gọi là nhạc hip-hop, là một trong những thể loại âm nhạc mainstream nhất. Nhạc rap được cho là originate từ văn hóa đường phố nội thành của người Mỹ gốc Phi. Những người biểu diễn rap thường sử dụng một kỹ thuật vocal trong đó các từ được nói hơn là được hát. Mặc dù có nhiều chủ đề nhưng thể loại âm nhạc này thường đề cập đến những khó khăn và conflict của cuộc sống nội thành.
Việc sử dụng metaphor, phong cách tự cao và cách nói có tính công thức là những thành phần thiết yếu của nhạc rap. Ban đầu, các DJ lặp lại các nhịp điệu và rhyme theo chúng để giúp những người tham dự bữa tiệc được giải trí. Nhiều người công nhận DJ Kool Herc là pioneer của nhạc rap. Rap nhanh chóng trở thành một genre phổ biến khi các ban nhạc rap đầu tiên bắt đầu có những bản hit lọt vào Top 40 của Billboard vào năm 1980.