Tài tử Hồ Ca tuyên bố đã kết hôn và có con đầu lòng
Nhiều người nổi tiếng giữ kín cuộc sống cá nhân của mình out of the public eye. Sau nhiều năm độc thân, mãi đến bây giờ nam diễn viên Hồ Ca mới tuyên bố đã tie the knot. Điều làm break các fan nữ’s heart hơn nữa là Hồ Ca còn cho biết anh hiện đã là cha của một bé gái.

Nhiều người nổi tiếng luôn giấu kín cuộc sống cá nhân của mình khỏi sự theo dõi của công chúng. Sau nhiều năm độc thân, mãi đến bây giờ nam diễn viên Hồ Ca mới tuyên bố đã kết hôn. Điều làm tan nát trái tim các fan nữ hơn nữa là Hồ Ca còn cho biết anh hiện đã là cha của một bé gái. Tin tức này gần như là một tin sét đánh đối với nhiều người, không chỉ các fan của Hồ Ca. Trước đây, nam diễn viên từng vướng nhiều tin đồn hẹn hò nhưng lần này cuối cùng anh cũng yên bề gia thất.
Many celebrities keep their personal life hidden out of the public eye. After being single for many years, it was not until now did actor Hu Ge announce that he had tied the knot. To further break female fans' hearts, Hu Ge also said that he is now a father of a baby girl. This news is almost a bolt out of the blue to many people, not just Hu Ge's fans. In the past, the male actor had many dating rumors, yet he finally settled down this time.
khỏi sự theo dõi của công chúng
idiom. out of the public eye
[ aʊt əv ðə ˈpʌblɪk aɪ ]
Thoát khỏi sự kiểm soát, soi xét của mọi người.
Ví dụ:
Nhiều người nổi tiếng luôn giấu kín cuộc sống cá nhân của mình khỏi sự theo dõi của công chúng.
= Many celebrities keep their personal life hidden out of the public eye.
kết hôn
idiom. tie the knot
[ taɪ ðə nɑt ]
Việc nam và nữ xác lập quan hệ vợ chồng với nhau.
Ví dụ:
Sau nhiều năm độc thân, mãi đến bây giờ nam diễn viên Hồ Ca mới tuyên bố đã kết hôn.
= After being single for many years, it was not until now did actor Hu Ge announce that he had tied the knot.
làm tan nát trái tim ai đó
idiom. break someone’s heart
[ breɪk ˈsʌmˌwʌnz hɑrt ]
Làm ai đó tổn thương về tình cảm.
Ví dụ:
Điều làm tan nát trái tim các fan nữ hơn nữa là Hồ Ca còn cho biết anh hiện đã là cha của một bé gái.
= To further break female fans' hearts, Hu Ge also said that he is now a father of a baby girl.
tin sét đánh
idiom. a bolt out of the blue
[ ə boʊlt aʊt əv ðə blu ]
Tin rất dữ và đột ngột.
Ví dụ:
Tin tức này gần như là một tin sét đánh đối với nhiều người, không chỉ các fan của Hồ Ca.
= This news is almost a bolt out of the blue to many people, not just Hu Ge's fans.
yên bề gia thất
verb. settle down
[ ˈsɛtəl daʊn ]
Đã kết hôn, lập gia đình, không còn độc thân.
Ví dụ:
Trước đây, nam diễn viên từng vướng nhiều tin đồn hẹn hò nhưng lần này cuối cùng anh cũng yên bề gia thất.
= In the past, the male actor had many dating rumors, yet he finally settled down this time.
Trong thông báo của mình, Hồ Ca bày tỏ lòng biết ơn đối với những người hâm mộ đã ủng hộ anh. Hồ Ca tiết lộ rằng anh rất mong chờ giai đoạn mới của cuộc đời cùng vợ và con gái. Vợ Hồ Ca không phải là người của công chúng nên anh muốn bảo vệ sự riêng tư của cô. Bài đăng đã gây bão mạng, nhận được khoảng 5 triệu lượt thích và 600.000 bình luận. Cư dân mạng đã gửi những bình luận chúc mừng Hồ Ca và gia đình anh.
In his announcement, Hu Ge showed his gratitude to fans that had supported him. Hu Ge disclosed that he was looking forward to this new phase of life with his wife and daughter. Hu Ge's wife is not a public figure, hence, he wanted to protect her privacy. The post broke the internet, receiving around five million likes and 600,000 comments. Netizens have sent congratulatory comments towards Hu Ge and his family.
lòng biết ơn
noun. gratitude
[ ˈɡrætəˌtud ]
Tấm lòng tri ân, luôn ghi nhớ công ơn nuôi dạy, giúp đỡ của người khác với mình.
Ví dụ:
Trong thông báo của mình, Hồ Ca bày tỏ lòng biết ơn đối với những người hâm mộ đã ủng hộ anh.
= In his announcement, Hu Ge showed his gratitude to fans that had supported him.
giai đoạn mới của cuộc đời
noun. new phase of life
[ nju feɪz əv laɪf ]
Có một bước ngoặt sang trang mới của cuộc sống.
Ví dụ:
Hồ Ca tiết lộ rằng anh rất mong chờ giai đoạn mới của cuộc đời cùng vợ và con gái.
= Hu Ge disclosed that he was looking forward to this new phase of life with his wife and daughter.
người của công chúng
noun. public figure
[ ˈpʌblɪk ˈfɪɡjər ]
Người nổi tiếng, được nhiều người biết đến, có sức ảnh hưởng đến công chúng.
Ví dụ:
Vợ Hồ Ca không phải là người của công chúng nên anh muốn bảo vệ sự riêng tư của cô.
= Hu Ge's wife is not a public figure, hence, he wanted to protect her privacy.
gây bão mạng
phrase. break the internet
[ breɪk ði ˈɪntərˌnɛt ]
Lan truyền nhanh và gây xôn xao dư luận.
Ví dụ:
Bài đăng đã gây bão mạng, nhận được khoảng 5 triệu lượt thích và 600.000 bình luận.
= The post broke the internet, receiving around five million likes and 600,000 comments.
(để) chúc mừng
adjective. congratulatory
[ kənˈɡræʧələˌtɔri ]
Chúc nhân dịp vui mừng.
Ví dụ:
Cư dân mạng đã gửi những bình luận chúc mừng Hồ Ca và gia đình anh.
= Netizens have sent congratulatory comments towards Hu Ge and his family.
Hồ Ca là nam diễn viên, ca sĩ nổi tiếng trong làng giải trí Trung Quốc. Anh ra mắt với tư cách là một diễn viên vào năm 2005, đảm nhận vai chính trong bộ phim truyền hình Tiên kiếm kỳ hiệp. Anh bắt đầu từng bước thành công nhờ kỹ năng diễn xuất xuất sắc. Hồ Ca thường xuyên góp mặt trong nhiều dự án truyền hình, phần lớn đều lấy đề tài võ hiệp.
Hu Ge is a well-known Chinese actor and singer in the entertainment industry. He debuted as an actor in 2005, securing the title role in the television series Chinese Paladin. He began climbing the ladder of success thanks to his brilliant acting skills. Hu Ge frequently starred in many TV projects, the majority of which have a wuxia theme.
làng giải trí
noun. entertainment industry
[ ˌɛntərˈteɪnmənt ˈɪndəstri ]
Những người tham gia ngành công nghiệp giải trí.
Ví dụ:
Hồ Ca là nam diễn viên, ca sĩ nổi tiếng trong làng giải trí Trung Quốc.
= Hu Ge is a well-known Chinese actor and singer in the entertainment industry.
vai chính
noun. title role
[ ˈtaɪtəl roʊl ]
Nhân vật đóng vai trò trung tâm, xuyên suốt, chủ đạo trong một tác phẩm nghệ thuật.
Ví dụ:
Anh ra mắt với tư cách là một diễn viên vào năm 2005, đảm nhận vai chính trong bộ phim truyền hình Tiên kiếm kỳ hiệp.
= He debuted as an actor in 2005, securing the title role in the television series Chinese Paladin.
từng bước thành công
idiom. climb the ladder of success
[ klaɪm ðə ˈlædər əv səkˈsɛs ]
Tiến gần đến sự thành công.
Ví dụ:
Anh bắt đầu từng bước thành công nhờ kỹ năng diễn xuất xuất sắc.
= He began climbing the ladder of success thanks to his brilliant acting skills.
võ hiệp
noun. wuxia
[ ˌwuˈʃɑ ]
Văn hóa đại chúng Hoa ngữ nói về những cuộc phiêu du của những hiệp khách.
Ví dụ:
Hồ Ca thường xuyên góp mặt trong nhiều dự án truyền hình, phần lớn đều lấy đề tài võ hiệp.
= Hu Ge frequently starred in many TV projects, the majority of which have a wuxia theme.
Sau khi trở nên nổi tiếng, Hồ Ca chính thức ra mắt với tư cách ca sĩ vào năm 2006. Năm 2010, đóng vai nhân vật chính trong The Myth càng làm tăng thêm sự nổi tiếng của Hồ Ca. Hồ Ca đã giành được nhiều giải thưởng diễn xuất và nhận được nhiều đề cử khác nhau cho những đóng góp của anh ấy cho ngành công nghiệp điện ảnh. Về đời tư, Hồ Ca đã kết hôn với một người phụ nữ không liên quan đến showbiz.
After rising to prominence, Hu Ge made his official debut as a singer in 2006. In 2010, playing the protagonist in The Myth had further boosted Hu Ge's popularity. Hu Ge won many acting awards and received various nominations for his contribution to the film industry. Regarding his personal life, Hu Ge has married to a woman who is not related to showbiz.
trở nên nổi tiếng
phrase. rise to prominence
[ raɪz tə ˈprɑmənəns ]
Có tiếng đồn xa, được rất nhiều người biết đến.
Ví dụ:
Sau khi trở nên nổi tiếng, Hồ Ca chính thức ra mắt với tư cách ca sĩ vào năm 2006.
= After rising to prominence, Hu Ge made his official debut as a singer in 2006.
nhân vật chính
noun. protagonist
[ proʊˈtæɡənəst ]
Nhân vật đóng vai trò trung tâm, xuyên suốt, chủ đạo trong một tác phẩm nghệ thuật.
Ví dụ:
Năm 2010, đóng vai nhân vật chính trong The Myth càng làm tăng thêm sự nổi tiếng của Hồ Ca.
= In 2010, playing the protagonist in The Myth had further boosted Hu Ge's popularity.
ngành công nghiệp điện ảnh
noun. film industry
[ fɪlm ˈɪndəstri ]
Ngành công nghiệp làm về phim.
Ví dụ:
Hồ Ca đã giành được nhiều giải thưởng diễn xuất và nhận được nhiều đề cử khác nhau cho những đóng góp của anh ấy cho ngành công nghiệp điện ảnh.
= Hu Ge won many acting awards and received various nominations for his contribution to the film industry.
đời tư
noun. personal life
[ ˈpɜrsɪnɪl laɪf ]
Thông tin, tư liệu sự kiện, hoàn cảnh về đời tư của cá nhân.
Ví dụ:
Về đời tư, Hồ Ca đã kết hôn với một người phụ nữ không liên quan đến showbiz.
= Regarding his personal life, Hu Ge has married to a woman who is not related to showbiz.
Tài tử Hồ Ca tuyên bố đã kết hôn và có con đầu lòng
Trong thông báo của mình, Hồ Ca bày tỏ gratitude đối với những người hâm mộ đã ủng hộ anh. Hồ Ca tiết lộ rằng anh rất mong chờ new phase of life cùng vợ và con gái. Vợ Hồ Ca không phải là public figure nên anh muốn bảo vệ sự riêng tư của cô. Bài đăng đã break the internet, nhận được khoảng 5 triệu lượt thích và 600.000 bình luận. Cư dân mạng đã gửi những bình luận congratulatory Hồ Ca và gia đình anh.
Hồ Ca là nam diễn viên, ca sĩ nổi tiếng trong entertainment industry Trung Quốc. Anh ra mắt với tư cách là một diễn viên vào năm 2005, đảm nhận title role trong bộ phim truyền hình Tiên kiếm kỳ hiệp. Anh bắt đầu climb the ladder of success nhờ kỹ năng diễn xuất xuất sắc. Hồ Ca thường xuyên góp mặt trong nhiều dự án truyền hình, phần lớn đều lấy đề tài wuxia.
Sau khi rise to prominence, Hồ Ca chính thức ra mắt với tư cách ca sĩ vào năm 2006. Năm 2010, đóng vai protagonist trong The Myth càng làm tăng thêm sự nổi tiếng của Hồ Ca. Hồ Ca đã giành được nhiều giải thưởng diễn xuất và nhận được nhiều đề cử khác nhau cho những đóng góp của anh ấy cho film industry. Về personal life, Hồ Ca đã kết hôn với một người phụ nữ không liên quan đến showbiz.