Tai nạn trực thăng thương tâm tại vịnh Hạ Long
Một vụ tai nạn máy bay horrendous vừa xảy ra gần ranh giới giữa Vịnh Hạ Long (Quảng Ninh) và Vịnh Lan Hạ (Hải Phòng) vào ngày 5/4. Trực thăng Bell 505 do VNH North operate chở 5 người đã lao xuống biển. Sau khi vụ việc xảy ra, các nỗ lực tìm kiếm và cứu hộ đã nhanh chóng underway.
Một vụ tai nạn máy bay khủng khiếp vừa xảy ra gần ranh giới giữa Vịnh Hạ Long (Quảng Ninh) và Vịnh Lan Hạ (Hải Phòng) vào ngày 5/4. Trực thăng Bell 505 do VNH North vận hành chở 5 người đã lao xuống biển. Sau khi vụ việc xảy ra, các nỗ lực tìm kiếm và cứu hộ đã nhanh chóng được tiến hành. Sau một vài ngày, tất cả các thi thể và mảnh vụn đã được phục hồi. Chuyến bay thực hiện hành trình tham quan thắng cảnh Vịnh Hạ Long cất cánh lúc 16 giờ 56 phút và mất liên lạc 19 phút sau đó.
A horrendous aircraft accident recently occurred near the boundary between Ha Long Bay (Quang Ninh) and Lan Ha Bay (Hai Phong) on April 5th. A Bell 505 helicopter operated by VNH North and carrying five people crashed into the sea. After the incident, search and rescue efforts were quickly underway. After a few days, all of the bodies and debris have been recovered. The flight, which offered scenic tours of Ha Long Bay, took off at 4:56 p.m. and lost contact 19 minutes later.
khủng khiếp
adjective. horrendous
[ hɔːˈrendəs ]
Cực kỳ khó chịu, đáng sợ hoặc khủng khiếp.
Ví dụ:
Một vụ tai nạn máy bay khủng khiếp vừa xảy ra gần ranh giới giữa Vịnh Hạ Long (Quảng Ninh) và Vịnh Lan Hạ (Hải Phòng) vào ngày 5/4.
= A horrendous aircraft accident recently occurred near the boundary between Ha Long Bay (Quang Ninh) and Lan Ha Bay (Hai Phong) on April 5th.
vận hành
verb. operate
[ ˈɑːpəreɪt ]
Điều khiển hoạt động của máy móc, phương tiện hoặc hệ thống.
Ví dụ:
Trực thăng Bell 505 do VNH North vận hành chở 5 người đã lao xuống biển.
= A Bell 505 helicopter operated by VNH North and carrying five people crashed into the sea.
được tiến hành
adjective. underway
[ ˈʌndərweɪ ]
Đang xảy ra hoặc tiếp tục diễn ra.
Ví dụ:
Sau khi vụ việc xảy ra, các nỗ lực tìm kiếm và cứu hộ đã nhanh chóng được tiến hành.
= After the incident, search and rescue efforts were quickly underway.
mảnh vụn
noun. debris
[ dəˈbriː ]
Những mảnh vỡ của vật đã bị phá hủy.
Ví dụ:
Sau một vài ngày, tất cả các thi thể và mảnh vụn đã được phục hồi.
= After a few days, all of the bodies and debris have been recovered.
cất cánh
phrasal verb. take off
[ teɪk ɔːf ]
Khi một máy bay rời khỏi mặt đất và bắt đầu bay.
Ví dụ:
Chuyến bay thực hiện hành trình tham quan thắng cảnh Vịnh Hạ Long cất cánh lúc 16 giờ 56 phút và mất liên lạc 19 phút sau đó.
= The flight, which offered scenic tours of Ha Long Bay, took off at 4:56 p.m. and lost contact 19 minutes later.
VNH North đã phối hợp với lực lượng bộ đội, biên phòng địa phương tìm kiếm hành khách mất tích. Tour trực thăng tham quan thường kéo dài trong 10 phút, bay vòng quanh đảo Tuần Châu, đảo Đầu Gỗ, đảo Gà Chọi, đảo Ti Tốp, vịnh Bái Tử Long, đảo Rều và đảo Tuần Châu. Trực thăng này được trang bị 5 ghế ngồi và sân bay trực thăng riêng trên đảo Tuần Châu. Ngạc nhiên thay, sự cố xảy ra trên chiếc máy bay hạng nhẹ, thế hệ mới. Nguyên nhân của vụ tai nạn vẫn đang được điều tra, nhưng hộp đen của trực thăng đã được khôi phục.
VNH North cooperated with local military and border guard forces to locate the missing passengers. The helicopter sightseeing tour usually lasts for 10 minutes, flying around Tuan Chau Island, Dau Go Island, Ga Choi Island, Ti Top Island, Bai Tu Long Bay, Reu Island, and Tuan Chau Island. This helicopter is equipped with five seats and a private helipad on Tuan Chau Island. Surprisingly, the incident occurred on the new generation, lightweight aircraft. The cause of the crash is still under investigation, but the helicopter's black box has been retrieved.
phối hợp
verb. cooperate
[ ˈkoʊˌɑːpəˌreɪt ]
Làm việc cùng với ai đó hoặc tổ chức khác để đạt được mục tiêu.
Ví dụ:
VNH North đã phối hợp với lực lượng bộ đội, biên phòng địa phương tìm kiếm hành khách mất tích.
= VNH North cooperated with local military and border guard forces to locate the missing passengers.
tham quan
noun. sightseeing
[ ˈsaɪtˌsiːɪŋ ]
Hoạt động thăm quan những địa điểm thú vị, đặc biệt là bởi du khách.
Ví dụ:
Tour trực thăng tham quan thường kéo dài trong 10 phút, bay vòng quanh đảo Tuần Châu, đảo Đầu Gỗ, đảo Gà Chọi, đảo Ti Tốp, vịnh Bái Tử Long, đảo Rều và đảo Tuần Châu.
= The helicopter sightseeing tour usually lasts for 10 minutes, flying around Tuan Chau Island, Dau Go Island, Ga Choi Island, Ti Top Island, Bai Tu Long Bay, Reu Island, and Tuan Chau Island.
trang bị
verb. equip
[ ɪˈkwɪpt ]
Cung cấp cho ai đó hoặc cái gì đó trang thiết bị cần thiết.
Ví dụ:
Trực thăng này được trang bị 5 ghế ngồi và sân bay trực thăng riêng trên đảo Tuần Châu.
= This helicopter is equipped with five seats and a private helipad on Tuan Chau Island.
sự cố
noun. incident
[ ˈɪnsədənt ]
Một sự kiện không dễ chịu hoặc bất thường.
Ví dụ:
Ngạc nhiên thay, sự cố xảy ra trên chiếc máy bay hạng nhẹ, thế hệ mới.
= Surprisingly, the incident occurred on the new generation, lightweight aircraft.
khôi phục
verb. retrieve
[ rɪˈtriːv ]
Lấy lại cái gì đó, đặc biệt là cái gì đó không dễ tìm hoặc tiếp cận.
Ví dụ:
Nguyên nhân của vụ tai nạn vẫn đang được điều tra, nhưng hộp đen của trực thăng đã được khôi phục.
= The cause of the crash is still under investigation, but the helicopter's black box has been retrieved.
Cuộc điều tra về vụ tai nạn trực thăng Bell 505 ở Quảng Ninh yêu cầu sự tham gia của các bộ, ngành liên quan và nhà sản xuất máy bay. Cục Hàng không dân dụng Việt Nam (CAAV) đã phân loại sự cố là tai nạn cấp A, có thiệt hại về con người và máy bay. Do đó, cuộc điều tra sẽ tuân thủ những quy định tại Điều 106 của Luật Hàng không dân dụng Việt Nam. Nhà sản xuất, Bell Helicopter và Hội đồng An toàn Giao thông Canada đã gửi thư đến CAAV yêu cầu hỗ trợ điều tra nguyên nhân vụ tai nạn.
The investigation into the Bell 505 helicopter crash in Quang Ninh requires the participation of relevant ministries, departments, and aircraft manufacturers. The Civil Aviation Authority of Vietnam (CAAV) classified the incident as a level A accident, with human and aircraft damages. Accordingly, the investigation will follow the provisions of Article 106 of the Vietnamese Civil Aviation Law. The manufacturer, Bell Helicopter, and the Canadian Transportation Safety Board have sent letters to the CAAV requesting assistance in investigating the cause of the accident.
cuộc điều tra
noun. investigation
[ ɪnˌvɛstəˈɡeɪʃən ]
Hành động xem xét tội ác, vấn đề, tuyên bố, v.v. một cách cẩn thận, đặc biệt là để khám phá sự thật.
Ví dụ:
Cuộc điều tra về vụ tai nạn trực thăng Bell 505 ở Quảng Ninh yêu cầu sự tham gia của các bộ, ngành liên quan và nhà sản xuất máy bay.
= The investigation into the Bell 505 helicopter crash in Quang Ninh requires the participation of relevant ministries, departments, and aircraft manufacturers.
phân loại
verb. classify
[ ˈklæsɪfaɪ ]
Đặt một cái gì đó vào một nhóm hoặc danh mục cụ thể, hoặc để nói thứ gì đó thuộc về nhóm hoặc danh mục nào đó.
Ví dụ:
Cục Hàng không dân dụng Việt Nam (CAAV) đã phân loại sự cố là tai nạn cấp A, có thiệt hại về con người và máy bay.
= The Civil Aviation Authority of Vietnam (CAAV) classified the incident as a level A accident, with human and aircraft damages.
quy định
noun. provision
[ prəˈvɪʒən ]
Một điều kiện trong một thỏa thuận hoặc pháp luật.
Ví dụ:
Do đó, cuộc điều tra sẽ tuân thủ những quy định tại Điều 106 của Luật Hàng không dân dụng Việt Nam.
= Accordingly, the investigation will follow the provisions of Article 106 of the Vietnamese Civil Aviation Law.
nhà sản xuất
noun. manufacturer
[ ˌmænjuˈfæktʃərər ]
Một công ty sản xuất hàng hóa với số lượng lớn.
Ví dụ:
Nhà sản xuất, Bell Helicopter và Hội đồng An toàn Giao thông Canada đã gửi thư đến CAAV yêu cầu hỗ trợ điều tra nguyên nhân vụ tai nạn.
= The manufacturer, Bell Helicopter, and the Canadian Transportation Safety Board have sent letters to the CAAV requesting assistance in investigating the cause of the accident.
Trước khi xảy ra tai nạn, hai chiếc trực thăng Bell 505 thường xuyên được bảo trì với sự chấp thuận đầy đủ. Chúng đã chở 7.000 hành khách trong suốt 682 giờ bay tham quan. Phi công có giấy phép lái máy bay thương mại hợp lệ đến tháng 6 năm 2026. Dịch vụ bay tham quan bằng trực thăng đã bị đình chỉ tạm thời trên toàn quốc.
Before the accident, two Bell 505 helicopters were regularly maintained with full approval. They have carried 7,000 passengers during 682 hours of tourist flights. The pilot had a valid commercial pilot license until June 2026. The helicopter sightseeing service has been temporarily suspended nationwide.
bảo trì
verb. maintain
[ meɪnˈteɪn ]
Giữ một cái gì đó trong tình trạng tốt bằng cách kiểm tra nó thường xuyên.
Ví dụ:
Trước khi xảy ra tai nạn, hai chiếc trực thăng Bell 505 thường xuyên được bảo trì với sự chấp thuận đầy đủ.
= Before the accident, two Bell 505 helicopters were regularly maintained with full approval.
hành khách
noun. passenger
[ ˈpæsəndʒər ]
Một người đang đi du lịch trong một chiếc xe, máy bay, hoặc tàu.
Ví dụ:
Chúng đã chở 7.000 hành khách trong suốt 682 giờ bay tham quan.
= They have carried 7,000 passengers during 682 hours of tourist flights.
hợp lệ
noun. valid
[ ˈvælɪd ]
Dựa trên sự thật hoặc lý do; có thể được chấp nhận.
Ví dụ:
Phi công có giấy phép lái máy bay thương mại hợp lệ đến tháng 6 năm 2026.
= The pilot had a valid commercial pilot license until June 2026.
đình chỉ
verb. suspend
[ səˈspend ]
Ngăn chặn một cái gì đó đang hoạt động, một cách tạm thời hoặc vĩnh viễn.
Ví dụ:
Dịch vụ bay tham quan bằng trực thăng đã bị đình chỉ tạm thời trên toàn quốc.
= The helicopter sightseeing service has been temporarily suspended nationwide.
Tai nạn trực thăng thương tâm tại vịnh Hạ Long
VNH North đã cooperate với lực lượng bộ đội, biên phòng địa phương tìm kiếm hành khách mất tích. Tour trực thăng sightseeing thường kéo dài trong 10 phút, bay vòng quanh đảo Tuần Châu, đảo Đầu Gỗ, đảo Gà Chọi, đảo Ti Tốp, vịnh Bái Tử Long, đảo Rều và đảo Tuần Châu. Trực thăng này được equip 5 ghế ngồi và sân bay trực thăng riêng trên đảo Tuần Châu. Ngạc nhiên thay, incident xảy ra trên chiếc máy bay hạng nhẹ, thế hệ mới. Nguyên nhân của vụ tai nạn vẫn đang được điều tra, nhưng hộp đen của trực thăng đã được retrieve.
Investigation về vụ tai nạn trực thăng Bell 505 ở Quảng Ninh yêu cầu sự tham gia của các bộ, ngành liên quan và nhà sản xuất máy bay. Cục Hàng không dân dụng Việt Nam (CAAV) đã classify sự cố là tai nạn cấp A, có thiệt hại về con người và máy bay. Do đó, cuộc điều tra sẽ tuân thủ những provision tại Điều 106 của Luật Hàng không dân dụng Việt Nam. Manufacturer, Bell Helicopter và Hội đồng An toàn Giao thông Canada đã gửi thư đến CAAV yêu cầu hỗ trợ điều tra nguyên nhân vụ tai nạn.
Trước khi xảy ra tai nạn, hai chiếc trực thăng Bell 505 thường xuyên được maintain với sự chấp thuận đầy đủ. Chúng đã chở 7.000 passenger trong suốt 682 giờ bay tham quan. Phi công có giấy phép lái máy bay thương mại valid đến tháng 6 năm 2026. Dịch vụ bay tham quan bằng trực thăng đã bị suspend tạm thời trên toàn quốc.