Sức hút mang tên Wednesday

Trong vòng chưa đầy một tháng, loạt phim Netflix Wednesday đã trở thành một hiện tượng pop culture. Kể từ khi công chiếu, bộ phim không ngừng break records trên bảng xếp hạng Netflix. Trong loạt phim hoàn toàn mới này, Jenna Ortega đóng vai nhân vật symbolic của Gia đình Addams - Wednesday Addams.

Sức hút mang tên Wednesday
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Trong vòng chưa đầy một tháng, loạt phim Netflix Wednesday đã trở thành một hiện tượng văn hóa đại chúng. Kể từ khi công chiếu, bộ phim không bao ngừng phá vỡ các kỷ lục trên bảng xếp hạng Netflix. Trong loạt phim hoàn toàn mới này, Jenna Ortega đóng vai nhân vật mang tính biểu tượng của Gia đình Addams - Wednesday Addams. Thể loại của phim là kinh dị tội phạm, diễn ra tại Học viện Nevermore, một trường nội trú dành cho các loài siêu nhiên. Xuyên suốt bộ phim, Wednesday đã cố gắng giải quyết một loạt vụ giết người xảy ra gần trường học.

In less then a month, Netflix series Wednesday became a pop culture phenomenon. Since its premiere, Wednesday never ceases to break records on Netflix charts. In this brand-new series, Jenna Ortega plays the symbolic Addams Family character - Wednesday Addams. The movie's genre is crime thriller, taking place at the Nevermore Academy, a boarding school for supernatural species. Throughout the movie, Wednesday attempted to solve a series of murders that have occurred near the school.

văn hoá đại chúng

noun. pop culture
[ pɑp ˈkʌlʧər ]

Tổng thể các ý tưởng, quan điểm, thái độ, hành vi dễ gây lan truyền.

Ví dụ:

Trong vòng chưa đầy một tháng, loạt phim Netflix Wednesday đã trở thành một hiện tượng văn hóa đại chúng.
= In less then a month, Netflix series Wednesday became a pop culture phenomenon.

phá vỡ kỷ lục

phrase. break a record
[ breɪk ə ˈrɛkərd ]

Lập nên mức thành tích cao nhất, từ trước tới nay chưa ai đạt được.

Ví dụ:

Bộ phim không ngừng phá vỡ các kỷ lục trên bảng xếp hạng Netflix.
= Wednesday never ceases to break records on Netflix charts.

mang tính biểu tượng

adjective. symbolic
[ sɪmˈbɑlɪk ]

Hình ảnh sáng tạo nghệ thuật có một ý nghĩa tượng trưng trừu tượng.

Ví dụ:

Trong loạt phim hoàn toàn mới này, Jenna Ortega đóng vai nhân vật mang tính biểu tượng của Gia đình Addams - Wednesday Addams.
= In this brand-new series, Jenna Ortega plays the symbolic Addams Family character - Wednesday Addams.

kinh dị tội phạm

noun. crime thriller
[ kraɪm ˈθrɪlər ]

Kinh hãi bởi điều gì quá lạ lùng, hành vi gây nguy hiểm.

Ví dụ:

Thể loại của phim là kinh dị tội phạm, diễn ra tại Học viện Nevermore, một trường nội trú dành cho các loài siêu nhiên.
= The movie's genre is crime thriller, taking place at the Nevermore Academy, a boarding school for supernatural species.

vụ giết người

noun. murder
[ ˈmɜrdər ]

Vụ án mạng, phạm tội làm chết người.

Ví dụ:

Xuyên suốt bộ phim, Wednesday đã cố gắng giải quyết một loạt vụ giết người xảy ra gần trường học.
= Throughout the movie, Wednesday attempted to solve a series of murders that have occurred near the school.

Wednesday-01-game4v-1670120696-64
Mặc dù đã có nhiều bản chuyển thể của Gia đình Addams, Wednesday của Netflix là phiên bản gần đây nhất. Một trong những lý do khiến mọi người yêu thích Wednesday của Netflix là vì bộ phim vẫn giữ được nét châm biếm của nữ chính. Vai diễn Wednesday của Jenna Ortega là sự kết hợp giữa nhân vật Wednesday của 2 nữ diễn viên nổi tiếng: Christina Ricci và Lisa Loring. Tuy nhiên, Ortega mang đến nét độc đáo cho nhân vật chính thay vì bắt chước những màn trình diễn huyền thoại của những người tiền nhiệm.

While there have been many adaptations of The Addams Family, Wednesday of Netflix is the most recent version. One of the reasons why people love Netflix's Wednesday is because the movie preserves the heroine's satirical traits. Jenna Ortega's portrayal of Wednesday was a combination of 2 renowned actresses' Wednesday: Christina Ricci and Lisa Loring. However, Ortega delivers a unique touch to the protagonist rather than mimicking the legendary performances of her predecessors.

bản chuyển thể

noun. adaptation
[ ˌædəpˈteɪʃən ]

Chuyển tác phẩm văn học thành kịch bản sân khấu hoặc điện ảnh.

Ví dụ:

Mặc dù đã có nhiều bản chuyển thể của Gia đình Addams, Wednesday của Netflix là phiên bản gần đây nhất.
= While there have been many adaptations of The Addams Family, Wednesday of Netflix is the most recent version.

nữ chính

noun. heroine
[ ˈhɛroʊən ]

Nhân vật nữ đóng vai trò xuyên suốt, chủ đạo trong một tác phẩm.

Ví dụ:

Một trong những lý do khiến mọi người yêu thích Wednesday của Netflix là vì bộ phim vẫn giữ được nét châm biếm của nữ chính.
= One of the reasons why people love Netflix's Wednesday is because the movie preserves the heroine's satirical traits.

vai diễn

noun. portrayal
[ pɔrˈtreɪəl ]

Thể hiện một vai diễn bằng cách sử dụng diễn tả lại nhân vật theo kịch bản.

Ví dụ:

Vai diễn Wednesday của Jenna Ortega là sự kết hợp giữa nhân vật Wednesday của 2 nữ diễn viên nổi tiếng: Christina Ricci và Lisa Loring.
= Jenna Ortega's portrayal of Wednesday was a combination of 2 renowned actresses' Wednesday: Christina Ricci and Lisa Loring.

nhân vật chính

noun. protagonist
[ proʊˈtægənəst ]

Nhân vật đóng vai trò trung tâm, xuyên suốt, chủ đạo trong một tác phẩm.

Ví dụ:

Tuy nhiên, Ortega mang đến nét độc đáo cho nhân vật chính thay vì bắt chước những màn trình diễn huyền thoại của những người tiền nhiệm.
= However, Ortega delivers a unique touch to the protagonist rather than mimicking the legendary performances of her predecessors.

jenna-ortega-seen-awards-show
Jenna Ortega, một nữ diễn viên 20 tuổi, đang nhanh chóng tạo nên tên tuổi trong lĩnh vực điện ảnh. Ngoài những thành tựu trước đây, cô đã đạt được hơn 27 triệu người theo dõi trên Instagram. Ortega bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình khi còn rất trẻ, giành được vai diễn đầu tiên trong loạt phim The Baby Bug. Cô cũng từng là diễn viên lồng tiếng cho công chúa Latina đầu tiên của Disney, Isabel trong loạt phim Elena of Avalor.

Jenna Ortega, a 20-year-old actress, is quickly making a name for herself in the film industry. In addition to her previous achievements, she gained over 27 million followers on Instagram. Ortega began her acting career at a very young age, landing her first role in the series The Baby Bug. She also worked as a voice actor for Disney's first Latina princess Isabel in the series Elena of Avalor.

tạo nên tên tuổi

idiom. make a name for oneself
[ meɪk ə neɪm fər ˌwʌnˈsɛlf ]

Trở nên nổi tiếng hoặc được nhiều người kính trọng.

Ví dụ:

Jenna Ortega, một nữ diễn viên 20 tuổi, đang nhanh chóng tạo nên tên tuổi trong lĩnh vực điện ảnh.
= Jenna Ortega, a 20-year-old actress, is quickly making a name for herself in the film industry.

thành tựu

noun. achievement
[ əˈʧivmənt ]

Kết quả đạt được hết sức có ý nghĩa.

Ví dụ:

Ngoài những thành tựu trước đây, cô đã đạt được hơn 27 triệu người theo dõi trên Instagram.
= In addition to her previous achievements, she gained over 27 million followers on Instagram.

giành được vai diễn

phrase. land a role
[ lænd ə roʊl ]

Nhận diễn một nhân vật trong kịch bản.

Ví dụ:

Ortega bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình khi còn rất trẻ, giành được vai diễn đầu tiên trong loạt phim The Baby Bug.
= Ortega began her acting career at a very young age, landing her first role in the series The Baby Bug.

diễn viên lồng tiếng

noun. voice actor
[ vɔɪs ˈæktər ]

Người cung cấp các giọng nói cho nhân vật phim.

Ví dụ:

Cô cũng từng là diễn viên lồng tiếng cho công chúa Latina đầu tiên của Disney, Isabel trong loạt phim Elena of Avalor.
= She also worked as a voice actor for Disney's first Latina princess Isabel in the series Elena of Avalor.

Close-up-headshot-of-Wednesday-star-Jenna-Ortega-at-the-premier-of-the-TV-series
Bên cạnh vai trò diễn viên, Ortega còn là đại sứ của tổ chức UNAIDS, giúp nâng cao nhận thức về căn bệnh này. Không có thông tin về tình trạng mối quan hệ hiện tại của cô ấy hoặc các mối quan hệ trước đây. Năm 2018, Ortega đóng vai chính trong bộ phim Saving Flora, nhận được sự công nhận và ngưỡng mộ. Cô có một sự nghiệp thành công và cũng tích cực tham gia vào một số hoạt động từ thiện. Vào năm 2022, giá trị tài sản ròng của Jenna Ortega là khoảng 3 triệu đô la.

Besides being an actor, Ortega is an ambassador for UNAIDS, raising awareness of the disease. There is no information about her current relationship status or previous relationships. In the year 2018, Ortega starred in the film Saving Flora, receiving recognition and admiration. She has a successful professional career and is also actively involved in a number of philanthropic activities. In 2022, Jenna Ortega’s net worth is around $3 million.

đại sứ

noun. ambassador
[ æmˈbæsədər ]

Đại sứ đặc mệnh toàn quyền.

Ví dụ:

Bên cạnh vai trò diễn viên, Ortega còn là đại sứ của tổ chức UNAIDS, giúp nâng cao nhận thức về căn bệnh này.
= Besides being an actor, Ortega is an ambassador for UNAIDS, raising awareness of the disease.

tình trạng mối quan hệ

noun. relationship status
[ riˈleɪʃənˌʃɪp ˈstætəs ]

Tình hình các mối giao lưu, tình cảm quanh một người.

Ví dụ:

Không có thông tin về tình trạng mối quan hệ hiện tại của cô ấy hoặc các mối quan hệ trước đây.
= There is no information about her current relationship status or previous relationships.

đóng vai chính

idiom. star in
[ stɑr ɪn ]

Đóng vai trò trung tâm, xuyên suốt, chủ đạo trong một tác phẩm.

Ví dụ:

Năm 2018, Ortega đóng vai chínhtrong bộ phim Saving Flora, nhận được sự công nhận và ngưỡng mộ.
= In the year 2018, Ortega starred in the film Saving Flora, receiving recognition and admiration.

từ thiện

adjective. philanthropic
[ ˌfɪlənˈθrɑpɪk ]

Có lòng thương người, sẵn sàng giúp đỡ người nghèo khó để làm phúc.

Ví dụ:

Cô có một sự nghiệp thành công và cũng tích cực tham gia vào một số hoạt động từ thiện.
= She has a successful professional career and is also actively involved in a number of philanthropic activities.

giá trị tài sản ròng

noun. net worth
[ nɛt wɜrθ ]

Giá trị của tất cả tài sản tài chính và phi tài chính trừ đi các khoản nợ.

Ví dụ:

Giá trị tài sản ròng của Jenna Ortega là khoảng 3 triệu đô la.
= Jenna Ortega’s net worth is around $3 million.


Sức hút mang tên Wednesday

Trong vòng chưa đầy một tháng, loạt phim Netflix Wednesday đã trở thành một hiện tượng pop culture. Kể từ khi công chiếu, bộ phim không bao giờ ngừng break records trên bảng xếp hạng Netflix. Trong loạt phim hoàn toàn mới này, Jenna Ortega đóng vai nhân vật symbolic của Gia đình Addams - Wednesday Addams. Thể loại của phim là crime thriller, diễn ra tại Học viện Nevermore, một trường nội trú dành cho các loài siêu nhiên. Xuyên suốt bộ phim, Wednesday đã cố gắng giải quyết một loạt murder xảy ra gần trường học.

Mặc dù đã có nhiều adaptation của Gia đình Addams, Wednesday của Netflix là phiên bản gần đây nhất. Một trong những lý do khiến mọi người yêu thích Wednesday của Netflix là vì bộ phim vẫn giữ được nét châm biếm của heroine. Portrayal Wednesday của Jenna Ortega là sự kết hợp giữa nhân vật Wednesday của 2 nữ diễn viên nổi tiếng: Christina Ricci và Lisa Loring. Tuy nhiên, Ortega mang đến nét độc đáo cho protagonist thay vì bắt chước những màn trình diễn huyền thoại của những người tiền nhiệm.

Jenna Ortega, một nữ diễn viên 20 tuổi, đang nhanh chóng make a name for herself trong lĩnh vực điện ảnh. Ngoài những achievement trước đây, cô đã đạt được hơn 27 triệu người theo dõi trên Instagram. Ortega bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình khi còn rất trẻ, land (a) role đầu tiên trong loạt phim The Baby Bug. Cô cũng từng là voice actor cho công chúa Latina đầu tiên của Disney, Isabel trong loạt phim Elena of Avalor.

Bên cạnh vai trò diễn viên, Ortega còn là ambassador của tổ chức UNAIDS, giúp nâng cao nhận thức về căn bệnh này. Không có thông tin về relationship status hiện tại của cô ấy hoặc các mối quan hệ trước đây. Năm 2018, Ortega star in bộ phim Saving Flora, nhận được sự công nhận và ngưỡng mộ. Cô có một sự nghiệp thành công và cũng tích cực tham gia vào một số hoạt động philanthropic. Vào năm 2022, net worth của Jenna Ortega là khoảng 3 triệu đô la.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis