Song Joong Ki tuyên bố kết hôn
Song Joong Ki chuẩn bị bước sang new phase of his life với diễn viên người Anh Katy Louise Saunders. Vào tháng 12 năm ngoái, Song Joong Ki tuyên bố anh đang in a relationship. Người hâm mộ đã spread the word này rất nhanh vì Song Joong Ki đã độc thân được một thời gian.

Song Joong Ki chuẩn bị bước sang trang mới của cuộc đời với diễn viên người Anh Katy Louise Saunders. Vào tháng 12 năm ngoái, Song Joong Ki tuyên bố anh đang hẹn hò. Người hâm mộ đã lan truyền rất nhanh thông tin này vì Song Joong Ki đã độc thân được một thời gian. Có nhiều tin đồn về danh tính của người phụ nữ, nhiều người tin rằng đó là nữ diễn viên Saunders.
Song Joong Ki is about to step into a new phase of his life with British Actor Katy Louise Saunders. In December of last year, Song Joong Ki declared that he was in a relationship. Fans have spread the word very quickly since Song Joongki has been single for a while. There were many rumors regarding the woman's identity, many believed that it was actress Saunders.
trang mới của cuộc đời
noun. new phase of one’s life
[ nju feɪz əv wʌnz laɪf ]
Một khởi đầu mới trong cuộc sống.
Ví dụ:
Song Joong Ki chuẩn bị bước sang trang mới của cuộc đời với diễn viên người Anh Katy Louise Saunders.
= Song Joong Ki is about to step into a new phase of his life with British Actor Katy Louise Saunders.
hẹn hò
phrase. in a relationship
[ ɪn ə riˈleɪʃənˌʃɪp ]
Giai đoạn trong mối quan hệ yêu đương trong đó hai người cùng nhau ước hẹn.
Ví dụ:
Vào tháng 12 năm ngoái, Song Joong Ki tuyên bố anh đang hẹn hò.
= In December of last year, Song Joong Ki declared that he was in a relationship.
lan truyền thông tin
idiom. spread the word
[ sprɛd ðə wɜrd ]
Truyền ra, lan rộng ra khắp nơi.
Ví dụ:
Người hâm mộ đã lan truyền rất nhanh thông tin này vì Song Joong Ki đã độc thân được một thời gian.
= Fans have spread the word very quickly since Song Joongki has been single for a while.
tin đồn
noun. rumor
[ ˈrumər ]
Tin được truyền miệng cho nhau một cách không chính thức.
Ví dụ:
Có nhiều tin đồn về danh tính của người phụ nữ, nhiều người tin rằng đó là nữ diễn viên Saunders.
= There were many rumors regarding the woman's identity, many believed that it was actress Saunders.
Mới đây, nam diễn viên xứ Hàn thông báo đã kết hôn với Katy Louise Saunders. Nam diễn viên đã thông báo tin tức này cho cộng đồng người hâm mộ của mình vào ngày 30 tháng 1 trên blog riêng của anh ấy. Song Joong Ki cho biết anh yêu nữ diễn viên người Anh vô cùng và muốn trọn đời bên cô.
Recently, the Korean actor announced that he had tied the knot with Katy Louise Saunders. The actor informed the news to his fanbase on January 30 on his own blog. Song Joong Ki said that he loved the British actress to death and wanted to spend his life with her.
kết hôn
idiom. tie the knot
[ taɪ ðə nɑt ]
Việc nam và nữ xác lập quan hệ vợ chồng với nhau.
Ví dụ:
Mới đây, nam diễn viên xứ Hàn thông báo đã kết hôn với Katy Louise Saunders.
= Recently, the Korean actor announced that he had tied the knot with Katy Louise Saunders.
cộng đồng người hâm mộ
noun. fanbase
[ ˈfænbeɪs]
Một nhóm đông người cùng chung một ý thích, ủng hộ, yêu quý và dành những tình cảm nồng nhiệt cho một cái gì đó.
Ví dụ:
Nam diễn viên đã thông báo tin tức này cho cộng đồng người hâm mộ của mình vào ngày 30 tháng 1 trên blog riêng của anh ấy.
= The actor informed the news to his fanbase on January 30 on his own blog.
yêu ai đó vô cùng
idiom. love someone to death
[ lʌv ˈsʌmˌwʌn tə dɛθ ]
Một loạt các cảm xúc, trạng thái tâm lý và thái độ khác nhau dao động từ tình cảm cá nhân dành cho ai đó.
Ví dụ:
Song Joong Ki cho biết anh yêu nữ diễn viên người Anh vô cùng và muốn trọn đời bên cô.
= Song Joong Ki said that he loved the British actress to death and wanted to spend his life with her.
Trước sự ngạc nhiên của người hâm mộ, nam diễn viên Hàn Quốc giờ đã là một ông bố tương lai. Cặp đôi đã đăng ký kết hôn, từ đó bắt đầu cuộc sống chung. Nhiều người hâm mộ đã rất vui mừng, hy vọng vào sự cam kết trọn đời của cặp đôi.
Much to fans' surprise, the Korean actor is now an expectant father. The couple has registered their marriage, thereby beginning life together. Many fans were over the moon, hoping for the couple's lifelong commitment.
ông bố tương lai
noun. expectant father
[ ɪkˈspɛktənt ˈfɑðər ]
Sẽ trở thành một người cha trong tương lai.
Ví dụ:
Trước sự ngạc nhiên của người hâm mộ, nam diễn viên Hàn Quốc giờ đã là một ông bố tương lai.
= Much to fans' surprise, the Korean actor is now an expectant father.
đăng ký kết hôn
verb. register marriage
[ ˈrɛʤɪstər ˈmɛrɪʤ ]
Đăng ký chính thức công nhận là vợ chồng trước pháp luật.
Ví dụ:
Cặp đôi đã đăng ký kết hôn, từ đó bắt đầu cuộc sống chung.
= The couple has registered their marriage, thereby beginning life together.
rất vui mừng
idiom. over the moon
[ ˈoʊvər ðə mun ]
Rất vui vì được như mong muốn.
Ví dụ:
Nhiều người hâm mộ đã rất vui mừng, hy vọng vào sự cam kết trọn đời của cặp đôi.
= Many fans were over the moon, hoping for the couple's lifelong commitment.
Song Joong Ki là nam diễn viên hạng A của Hàn Quốc sinh ra ở Daejeon, Hàn Quốc. Anh ấy trở nên nổi tiếng với vai diễn trong một bộ phim truyền hình cổ trang mang tên Sungkyunkwan Scandal. Câu cửa miệng của nhân vật anh ấy, "Tôi là Gu Yong Ha," đã trở thành một cụm nổi tiếng. Anh cũng trở nên nổi tiếng nhờ là thành viên của chương trình tạp kỹ Running Man. Sau khi nổi tiếng, Song Joong Ki bắt đầu góp mặt trong nhiều phim truyền hình khác.
Song Joong Ki is an A-list South Korean actor who was born in Daejeon, South Korea. He gained notoriety for his role in a historical drama series called Sungkyunkwan Scandal. His character's catchphrase, "I'm Gu Yong Ha," became a well-known phrase. He also became famous thanks to being a member of the variety show Running Man. After rising to fame, Song Joong Ki began to appear in many other TV series.
hạng A
adjective. A-list
[ ə-lɪst ]
Ngôi sao hàng đầu.
Ví dụ:
Song Joong Ki là nam diễn viên hạng A của Hàn Quốc sinh ra ở Daejeon, Hàn Quốc.
= Song Joong Ki is an A-list South Korean actor who was born in Daejeon, South Korea.
trở nên nổi tiếng
phrase. gain notoriety
[ ɡeɪn ˌnoʊtəˈraɪəti ]
Có tiếng đồn xa, được nhiều người biết đến.
Ví dụ:
Anh ấy trở nên nổi tiếng với vai diễn trong một bộ phim truyền hình cổ trang mang tên Sungkyunkwan Scandal.
= He gained notoriety for his role in a historical drama series called Sungkyunkwan Scandal.
câu cửa miệng
noun. catchphrase
[ ˈkætʃfreɪz ]
Một câu hay cụm từ trở nên quen thuộc vì sự lặp đi lặp lại nhiều lần.
Ví dụ:
Câu cửa miệng của nhân vật anh ấy, "Tôi là Gu Yong Ha," đã trở thành một cụm nổi tiếng.
= His character's catchphrase, "I'm Gu Yong Ha," became a well-known phrase.
chương trình tạp kỹ
noun. variety show
[ vəˈraɪəti ʃoʊ ]
Nghệ thuật giải trí đa dạng như: Trình diễn âm nhạc, hài kịch ngắn, ảo thuật,…
Ví dụ:
Anh cũng trở nên nổi tiếng nhờ là thành viên của chương trình tạp kỹ Running Man.
= He also became famous thanks to being a member of the variety show Running Man.
(trở nên) nổi tiếng
idiom. rise to fame
[ raɪz tə feɪm ]
Có tiếng đồn xa, được nhiều người biết đến.
Ví dụ:
Sau khi nổi tiếng, Song Joong Ki bắt đầu góp mặt trong nhiều phim truyền hình khác.
= After rising to fame, Song Joong Ki began to appear in many other TV series.
Anh có nhiều vai chính đáng nhớ, khẳng định vị thế diễn viên tài năng.
Ngoài diễn xuất, Song Joong Ki còn là người dẫn chương trình truyền hình cho nhiều chương trình. Hiện tại, vợ của Song Joong Ki là nữ diễn viên người Anh Katy Louise Saunders.
He had many memorable title roles, affirming his position as a talented actor. Besides acting, Song Joong Ki was also a TV show host for many programs. Currently, Song Joong Ki's spouse is the British actress Katy Louise Saunders.
vai chính
noun. title role
[ ˈtaɪtəl roʊl ]
Nhân vật đóng vai trò trung tâm, xuyên suốt, chủ đạo trong một tác phẩm nghệ thuật.
Ví dụ:
Anh có nhiều vai chính đáng nhớ, khẳng định vị thế diễn viên tài năng.
= He had many memorable title roles, affirming his position as a talented actor.
người dẫn chương trình truyền hình
noun. TV show host
[ ˈtiˈvi ʃoʊ hoʊst ]
Nhân vật dẫn dắt chính thức của một buổi lễ, hội nghị,...
Ví dụ:
Ngoài diễn xuất, Song Joong Ki còn là người dẫn chương trình truyền hình cho nhiều chương trình.
= Besides acting, Song Joong Ki was also a TV show host for many programs.
vợ / chồng
noun. spouse
[ spaʊs ]
Chỉ vợ hoặc chồng, mối quan hệ giữa hai người đã cưới nhau.
Ví dụ:
Hiện tại, vợ của Song Joong Ki là nữ diễn viên người Anh Katy Louise Saunders.
= Currently, Song Joong Ki's spouse is the British actress Katy Louise Saunders.
Song Joong Ki tuyên bố kết hôn
Mới đây, nam diễn viên xứ Hàn thông báo đã tie the knot với Katy Louise Saunders. Nam diễn viên đã thông báo tin tức này cho fanbase của mình vào ngày 30 tháng 1 trên blog riêng của anh ấy. Song Joong Ki cho biết anh love nữ diễn viên người Anh to death và muốn trọn đời bên cô.
Trước sự ngạc nhiên của người hâm mộ, nam diễn viên Hàn Quốc giờ đã là một expectant father. Cặp đôi đã register marriage, từ đó bắt đầu cuộc sống chung. Nhiều người hâm mộ đã over the moon, hy vọng vào sự cam kết trọn đời của cặp đôi.
Song Joong Ki là nam diễn viên A-list của Hàn Quốc sinh ra ở Daejeon, Hàn Quốc. Anh ấy gain notoriety với vai diễn trong một bộ phim truyền hình cổ trang mang tên Sungkyunkwan Scandal. Catchphrase của nhân vật anh ấy, "Tôi là Gu Yong Ha," đã trở thành một cụm nổi tiếng. Anh cũng trở nên nổi tiếng nhờ là thành viên của variety show Running Man. Sau khi rise to fame, Song Joong Ki bắt đầu góp mặt trong nhiều phim truyền hình khác.
Anh có nhiều title role đáng nhớ, khẳng định vị thế diễn viên tài năng. Ngoài diễn xuất, Song Joong Ki còn là TV show host cho nhiều chương trình. Hiện tại, spouse của Song Joong Ki là nữ diễn viên người Anh Katy Louise Saunders.