Sơn Tùng MTP xác nhận sẽ quay trở lại cùng tác phẩm mới

Sau một thời gian dài, sản phẩm âm nhạc mới của Sơn Tùng M-TP vẫn đang được khán giả vô cùng anticipate. Ngày 25/4, Sơn Tùng M-TP công bố dự án "Making my way", đánh dấu một milestone mới trong sự nghiệp của anh.

Sơn Tùng MTP xác nhận sẽ quay trở lại cùng tác phẩm mới
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Sau một thời gian dài, sản phẩm âm nhạc mới của Sơn Tùng M-TP vẫn đang được khán giả vô cùng mong đợi. Ngày 25/4, Sơn Tùng M-TP công bố dự án "Making my way", đánh dấu một cột mốc mới trong sự nghiệp của anh. Dự án được lên kế hoạch ra mắt vào lúc 0:00 ngày 5 tháng Năm. Trong vòng một giờ sau khi được tung ra, poster đã nhận được 167.000 lượt thích và hơn 27.000 bình luận, trong đó nhiều người bày tỏ sự háo hức cho dự án sắp tới của Sơn Tùng. Trên mạng xã hội, nhiều fan đang bàn luận sôi nổi về sự trở lại của Sơn Tùng M-TP.

After a long period, Son Tung M-TP's new music product is still highly anticipated by audiences. On April 25th, Son Tung M-TP announced the "Making my way" project, marking a new milestone in his career. The project is scheduled to launch at 0:00 on May 5th. Within an hour of its release, the poster received 167,000 likes and over 27,000 comments, with many expressing their eagerness for Son Tung's upcoming project. On social media platforms, many fans have been discussing Son Tung M-TP's comeback.

mong đợi

verb. anticipate
[ ænˈtɪsɪpeɪt ]

Tưởng tượng hoặc mong đợi điều gì đó sẽ xảy ra.

Ví dụ:

Sau một thời gian dài, sản phẩm âm nhạc mới của Sơn Tùng M-TP vẫn đang được khán giả vô cùng mong đợi.
= After a long period, Son Tung M-TP's new music product is still highly anticipated by audiences.

cột mốc

noun. milestone
[ ˈmaɪlstəʊn ]

Một sự kiện quan trọng trong sự phát triển hoặc lịch sử của một cái gì đó hoặc trong cuộc sống của ai đó.

Ví dụ:

Ngày 25/4, Sơn Tùng M-TP công bố dự án "Making my way", đánh dấu một cột mốc mới trong sự nghiệp của anh.
= On April 25th, Son Tung M-TP announced the "Making my way" project, marking a new milestone in his career.

ra mắt

verb. launch
[ lɔːntʃ ]

Bắt đầu một cái gì đó chẳng hạn như một kế hoạch hoặc giới thiệu một cái gì đó mới chẳng hạn như một sản phẩm.

Ví dụ:

Dự án được lên kế hoạch ra mắt vào lúc 0:00 ngày 5 tháng Năm.
= The project is scheduled to launch at 0:00 on May 5th.

sự háo hức

noun. eagerness
[ ˈiːɡərnəs ]

Trạng thái muốn làm hoặc có một cái gì đó rất nhiều, đặc biệt là một cái gì đó thú vị hoặc thú vị.

Ví dụ:

Trong vòng một giờ sau khi được tung ra, poster đã nhận được 167.000 lượt thích và hơn 27.000 bình luận, trong đó nhiều người bày tỏ sự háo hức cho dự án sắp tới của Sơn Tùng.
= Within an hour of its release, the poster received 167,000 likes and over 27,000 comments, with many expressing their eagerness for Son Tung's upcoming project.

sự trở lại

noun. comeback
[ ˈkʌmbæk ]

Một nỗ lực để trở nên nổi tiếng, quyền lực hoặc quan trọng trở lại sau một thời gian ít nổi tiếng hơn, v.v.

Ví dụ:

Trên mạng xã hội, nhiều fan đang bàn luận sôi nổi về sự trở lại của Sơn Tùng M-TP.
= On social media platforms, many fans have been discussing Son Tung M-TP's comeback.

son-tung-m-tp-nha-hang-mv-moi-fc4ca-6894654_default

Sau khi MV "There's no one at all" bị gỡ bỏ do nội dung gây tranh cãi, Sơn Tùng không phát hành bất kỳ sản phẩm âm nhạc nào khác. Qua một thời gian dài, nhiều người còn nghi ngờ Sơn Tùng sẽ rút lui vào hậu trường và không biểu diễn nữa. Tuy nhiên, cập nhật mới nhất của anh ấy cho thấy anh ấy vẫn đang thực hiện các dự án âm nhạc và chuẩn bị ra mắt chúng trong thời gian sớm nhất. Thông qua "Making my way", Sơn Tùng M-TP mong muốn được bày tỏ sự tận tâm của mình đối với âm nhạc trong hơn 10 năm qua. Ngoài ra, với thông điệp của Making my way, Sơn Tùng M-TP cũng muốn thể hiện một tinh thần bứt phá, không bao giờ đi vào lối mòn của mình.

After "There's no one at all" MV was removed due to its controversial content, Son Tung did not release any other music products. For a long time, many even suspected that Son Tung would retreat backstage and not perform again. However, his latest update indicates that he is still working on music projects and preparing to launch them soon. Through "Making my way", Son Tung M-TP hopes to express his devotion to music over the past 10 years. In addition, with the message of Making my way, Son Tung M-TP also wants to show a spirit of breakthrough, never going into his rut.

gây tranh cãi

adjective. controversial
[ ˌkɑːntrəˈvɜːrʃl ]

Gây ra sự bất đồng hoặc tạo nhiều cuộc thảo luận.

Ví dụ:

Sau khi MV "There's no one at all" bị gỡ bỏ do nội dung gây tranh cãi, Sơn Tùng không phát hành bất kỳ sản phẩm âm nhạc nào khác.
= After "There's no one at all" MV was removed due to its controversial content, Son Tung did not release any other music products.

hậu trường

noun. backstage
[ ˌbækˈsteɪdʒ ]

Ở khu vực phía sau sân khấu trong nhà hát, đặc biệt là phòng diễn viên thay quần áo hoặc nơi cất dụng cụ.

Ví dụ:

Qua một thời gian dài, nhiều người còn nghi ngờ Sơn Tùng sẽ rút lui vào hậu trường và không biểu diễn nữa.
= For a long time, many even suspected that Son Tung would retreat backstage and not perform again.

thực hiện

phrasal verb. work on
[ wɜːrk ɑːn ]

Dành thời gian sửa chữa hoặc cải thiện một cái gì đó.

Ví dụ:

Tuy nhiên, cập nhật mới nhất của anh ấy cho thấy anh ấy vẫn đang thực hiện các dự án âm nhạc và chuẩn bị ra mắt chúng trong thời gian sớm nhất.
= However, his latest update indicates that he is still working on music projects and preparing to launch them soon.

sự tận tâm

noun. devotion
[ dɪˈvəʊʃn ]

Lòng trung thành và tình yêu hoặc sự quan tâm cho ai đó hoặc một cái gì đó.

Ví dụ:

Thông qua "Making my way", Sơn Tùng M-TP mong muốn được bày tỏ sự tận tâm của mình đối với âm nhạc trong hơn 10 năm qua.
= Through "Making my way", Son Tung M-TP hopes to express his devotion to music over the past 10 years.

bứt phá

noun. breakthrough
[ ˈbreɪkθruː ]

Một khám phá hoặc sự kiện quan trọng giúp cải thiện tình hình hoặc đưa ra câu trả lời cho một vấn đề.

Ví dụ:

Ngoài ra, với thông điệp của Making my way, Sơn Tùng M-TP cũng muốn thể hiện một tinh thần bứt phá, không bao giờ đi vào lối mòn của mình.
= In addition, with the message of Making my way, Son Tung M-TP also wants to show a spirit of breakthrough, never going into his rut.

613774c6-lieu-nhac-cua-son-tung-m-tp-con-gay-suc-hut-voi-khan-gia

Nguyễn Thanh Tùng hay còn được biết đến với nghệ danh Sơn Tùng M-TP, sinh năm 1994 và lớn lên tại Thái Bình. Trong thời gian học trung học, anh ấy đã dành rất nhiều thời gian để sáng tác nhạc để phát huy niềm đam mê của mình. Một cách bất ngờ, bản hit “Cơn mưa ngang qua” của anh đã trở thành một hiện tượng internet vào năm 2011, được mở khắp nơi từ quán cà phê đến tiệm game. Năm 2013, Sơn Tùng M-TP cho ra mắt loạt ca khúc ấn tượng như "Nắng ấm xa dần", "Đừng về trễ" và "Em của ngày hôm qua" liên tục nhận được sự ủng hộ nhiệt tình của giới trẻ.

Nguyen Thanh Tung, also known as the stage name Son Tung M-TP, was born in 1994 and grew up in Thai Binh. During high school, he spent a lot of time composing music to fulfill his passion. Unexpectedly, his hit "Con mua ngang qua" became an internet phenomenon in 2011, being played everywhere from coffee shops to game stores. In 2013, Son Tung M-TP released a series of impressive songs such as "Nang am xa dan," "Dung ve tre," and "Em cua ngay hom qua," which continuously received enthusiastic support from young people.

nghệ danh

noun. stage name
[ ˈsteɪdʒ neɪm ]

Tên, khác với tên thật của họ, mà một diễn viên hoặc người biểu diễn được công chúng biết đến.

Ví dụ:

Nguyễn Thanh Tùng hay còn được biết đến với nghệ danh Sơn Tùng M-TP, sinh năm 1994 và lớn lên tại Thái Bình.
= Nguyen Thanh Tung, also known by the stage name Son Tung M-TP, was born in 1994 and grew up in Thai Binh.

phát huy

verb. fulfill
[ fʊlˈfɪl ]

Làm điều gì đó được mong đợi, hy vọng hoặc hứa hẹn hoặc khiến nó xảy ra.

Ví dụ:

Trong thời gian học trung học, anh ấy đã dành rất nhiều thời gian để sáng tác nhạc để phát huy niềm đam mê của mình.
= During high school, he spent a lot of time composing music to fulfill his passion.

hiện tượng

noun. phenomenon
[ fəˈnɑːmɪnən ]

Thứ tồn tại và có thể nhìn thấy, cảm nhận, nếm thử, v.v., đặc biệt là thứ khác thường hoặc thú vị.

Ví dụ:

Một cách bất ngờ, bản hit “Cơn mưa ngang qua” của anh đã trở thành một hiện tượng internet vào năm 2011, được mở khắp nơi từ quán cà phê đến tiệm game.
= Unexpectedly, his hit "Con mua ngang qua" became an internet phenomenon in 2011, being played everywhere from coffee shops to game stores.

ấn tượng

adjective. impressive
[ ɪmˈpresɪv ]

Khiến ai đó cảm thấy ngưỡng mộ hoặc tôn trọng.

Ví dụ:

Năm 2013, Sơn Tùng M-TP cho ra mắt loạt ca khúc ấn tượng như "Nắng ấm xa dần", "Đừng về trễ" và "Em của ngày hôm qua" liên tục nhận được sự ủng hộ nhiệt tình của giới trẻ.
= In 2013, Son Tung M-TP released a series of impressive songs such as "Nang am xa dan," "Dung ve tre," and "Em cua ngay hom qua," which continuously received enthusiastic support from young people.

son-tung-mtp-08110778-1651217357607701319631

Hơn nữa, MV "Em của ngày hôm qua" đã cán mốc 40 triệu lượt xem chỉ sau 9 tháng, một kỷ lục ngoạn mục đối với một MV ca nhạc Việt Nam vào thời điểm đó. Dù bị gắn mác đạo nhái và bắt chước phong cách nhưng Sơn Tùng M-TP không để những lời chỉ trích làm nản lòng mà anh vẫn tiếp tục phát triển sự nghiệp của mình. Năm 2015, anh đại diện Đông Nam Á tại lễ trao giải MTV EMA 2015 và cùng năm đó, anh tổ chức liveshow đầu tiên "Liveshow MTP Ambition" thu hút một lượng lớn người hâm mộ. Ở tuổi 22, Sơn Tùng M-TP thành lập M-TP Entertainment và trở thành quản lý của bản thân, khiến nhiều người sửng sốt với quyết định táo bạo của anh.

Moreover, the MV "Em cua ngay hom qua" reached 40 million views after just nine months, a spectacular record for a Vietnamese music video at that time. Despite being associated with plagiarism and copying styles, Son Tung M-TP did not let the criticism discourage him, and he continued to grow his career. In 2015, he represented Southeast Asia at the MTV EMA 2015 awards, and that same year, he organized his first live show, "Liveshow MTP Ambition," which attracted a large number of fans. At the young age of 22, Son Tung M-TP founded M-TP Entertainment and became his manager, shocking many with his bold decision.

kỷ lục

noun. record
[ ˈrekərd ]

Mức thành tích cao nhất mà trước giờ chưa ai đạt được.

Ví dụ:

Hơn nữa, MV "Em của ngày hôm qua" đã cán mốc 40 triệu lượt xem chỉ sau 9 tháng, một kỷ lục ngoạn mục đối với một MV ca nhạc Việt Nam vào thời điểm đó.
= Moreover, the MV "Em cua ngay hom qua" reached 40 million views after just nine months, a spectacular record for a Vietnamese music video at that time.

đạo nhái

noun. plagiarism
[ ˈpleɪdʒərɪzəm ]

Quá trình hoặc thực hành sử dụng ý tưởng hoặc công việc của người khác và giả vờ rằng đó là của riêng bạn.

Ví dụ:

Dù bị gắn mác đạo nhái và bắt chước phong cách nhưng Sơn Tùng M-TP không để những lời chỉ trích làm nản lòng mà anh vẫn tiếp tục phát triển sự nghiệp của mình.
= Despite being associated with plagiarism and copying styles, Son Tung M-TP did not let the criticism discourage him, and he continued to grow his career.

đại diện

verb. represent
[ ˌreprɪˈzent ]

Nói, hành động hoặc hiện diện chính thức cho một hoặc nhiều người khác.

Ví dụ:

Năm 2015, anh đại diện Đông Nam Á tại lễ trao giải MTV EMA 2015 và cùng năm đó, anh tổ chức liveshow đầu tiên "Liveshow MTP Ambition" thu hút một lượng lớn người hâm mộ.
= In 2015, he represented Southeast Asia at the MTV EMA 2015 awards, and that same year, he organized his first live show, "Liveshow MTP Ambition," which attracted a large number of fans.

táo bạo

adjective. bold
[ bəʊld ]

Không sợ nguy hiểm.

Ví dụ:

Ở tuổi 22, Sơn Tùng M-TP thành lập M-TP Entertainment và trở thành quản lý của bản thân, khiến nhiều người sửng sốt với quyết định táo bạo của anh.
= At the young age of 22, Son Tung M-TP founded M-TP Entertainment and became his manager, shocking many with his bold decision.


Sơn Tùng MTP xác nhận sẽ quay trở lại cùng tác phẩm mới

Sau một thời gian dài, sản phẩm âm nhạc mới của Sơn Tùng M-TP vẫn đang được khán giả vô cùng anticipate. Ngày 25/4, Sơn Tùng M-TP công bố dự án "Making my way", đánh dấu một milestone mới trong sự nghiệp của anh. Dự án được lên kế hoạch launch vào lúc 0:00 ngày 5 tháng Năm. Trong vòng một giờ sau khi được tung ra, poster đã nhận được 167.000 lượt thích và hơn 27.000 bình luận, trong đó nhiều người bày tỏ eagerness cho dự án sắp tới của Sơn Tùng. Trên mạng xã hội, nhiều fan đang bàn luận sôi nổi về comeback của Sơn Tùng M-TP.

Sau khi MV "There's no one at all" bị gỡ bỏ do nội dung controversial, Sơn Tùng không phát hành bất kỳ sản phẩm âm nhạc nào khác. Qua một thời gian dài, nhiều người còn nghi ngờ Sơn Tùng sẽ rút lui vào backstage và không biểu diễn nữa. Tuy nhiên, cập nhật mới nhất của anh ấy cho thấy anh ấy vẫn đang work on các dự án âm nhạc và chuẩn bị ra mắt chúng trong thời gian sớm nhất. Thông qua "Making my way", Sơn Tùng M-TP mong muốn được bày tỏ devotion của mình đối với âm nhạc trong hơn 10 năm qua. Ngoài ra, với thông điệp của Making my way, Sơn Tùng M-TP cũng muốn thể hiện một tinh thần breakthrough, không bao giờ đi vào lối mòn của mình.

Nguyễn Thanh Tùng hay còn được biết đến với stage name Sơn Tùng M-TP, sinh năm 1994 và lớn lên tại Thái Bình. Trong thời gian học trung học, anh đã dành rất nhiều thời gian để sáng tác nhạc để fulfill niềm đam mê của mình. Một cách bất ngờ, bản hit “Cơn mưa ngang qua” của anh đã trở thành một phenomenon internet vào năm 2011, được mở khắp nơi từ quán cà phê đến tiệm game. Năm 2013, Sơn Tùng M-TP cho ra mắt loạt ca khúc impressive như "Nắng ấm xa dần", "Đừng về trễ" và "Em của ngày hôm qua" liên tục nhận được sự ủng hộ nhiệt tình của giới trẻ.

Hơn nữa, MV "Em của ngày hôm qua" đã cán mốc 40 triệu lượt xem chỉ sau 9 tháng, một record ngoạn mục đối với một MV ca nhạc Việt Nam vào thời điểm đó. Dù bị gắn mác plagiarism và bắt chước phong cách người khác nhưng Sơn Tùng M-TP không để những lời chỉ trích làm nản lòng mà anh vẫn tiếp tục phát triển sự nghiệp của mình. Năm 2015, anh represent Đông Nam Á tại lễ trao giải MTV EMA 2015 và cùng năm đó, anh tổ chức liveshow đầu tiên "Liveshow MTP Ambition" thu hút một lượng lớn người hâm mộ. Ở tuổi 22, Sơn Tùng M-TP thành lập M-TP Entertainment và trở thành quản lý của bản thân, khiến nhiều người sửng sốt với quyết định bold của anh.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis