Sao "Hawkeye" phục hồi sau tai nạn

Chính quyền đã nhận được một cuộc gọi 911 thông báo về một vụ tai nạn giữa một snowcat và một người đi bộ. Ambulance lao đến hiện trường, phát hiện nạn nhân là Jeremy Renner. Anh ấy đang hỗ trợ một thành viên trong gia đình dọn một chiếc ô tô khỏi bãi tuyết khi tai nạn snow plow xảy ra.

Sao "Hawkeye" phục hồi sau tai nạn
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Chính quyền đã nhận được một cuộc gọi 911 thông báo về một vụ tai nạn giữa một xe xúc tuyết và một người đi bộ. Xe cứu thương lao đến hiện trường, phát hiện nạn nhân là Jeremy Renner. Anh ấy đang hỗ trợ một thành viên trong gia đình dọn một chiếc ô tô khỏi bãi tuyết khi tai nạn máy xúc tuyết xảy ra. Khi Renner rời khỏi ghế lái, xe xúc tuyết bắt đầu trượt đi và anh bị nó cán qua.

Authorities received a 911 call reporting an accident between a snowcat and a pedestrian. The ambulance rushed to the scene, finding out that the victim was Jeremy Renner. He was assisting a family member in removing a car from a snowbank when the snow plow accident occurred. When Renner left the driver's seat, the snowcat began to roll away and he was run over by it.

xe xúc tuyết

noun. snowcat
[ snoʊkæt ]

Phương tiện có bánh xích hoàn chỉnh, kích thước bằng xe tải, được thiết kế để di chuyển trên tuyết.

Ví dụ:

Chính quyền đã nhận được một cuộc gọi 911 thông báo về một vụ tai nạn giữa một xe xúc tuyết và một người đi bộ.
= Authorities received a 911 call reporting an accident between a snowcat and a pedestrian.

xe cứu thương

noun. ambulance
[ ˈæmbjələns ]

Loại xe dùng để đưa đến bệnh viện cấp cứu các bệnh nhân.

Ví dụ:

Xe cứu thương lao đến hiện trường, phát hiện nạn nhân là Jeremy Renner.
= The ambulance rushed to the scene, finding out that the victim was Jeremy Renner.

máy xúc tuyết

noun. snow plow
[ snoʊ plaʊ ]

Thiết bị gắn trên xe, sử dụng để loại bỏ tuyết và băng khỏi các bề mặt ngoài trời.

Ví dụ:

Anh ấy đang hỗ trợ một thành viên trong gia đình dọn một chiếc ô tô khỏi bãi tuyết khi tai nạn máy xúc tuyết xảy ra.
= He was assisting a family member in removing a car from a snowbank when the snow plow accident occurred.

cán qua

verb. run over
[ rʌn ˈoʊvər ]

Ép cho mỏng đều bằng trục lăn.

Ví dụ:

Khi Renner rời khỏi ghế lái, xe xúc tuyết bắt đầu trượt đi và anh bị nó cán qua.
= When Renner left the driver's seat, the snowcat began to roll away and he was run over by it.

jeremy-renner-pays-tribute-to-his-renowned-medical-icu-team-0001
Do thời tiết khắc nghiệt, chính quyền không thể vận chuyển Renner bằng cách đi trên đường cao tốc. Vì Renner cần nhập viện gấp nên một chiếc trực thăng đã được sử dụng để chở anh đến một bệnh viện ở khu vực Reno. Renner đã ở trong tình trạng nguy kịch, phải trải qua hai cuộc phẫu thuật. Anh ấy bị chấn thương ngực kín và chấn thương chỉnh hình.

Due to severe weather, authorities couldn't transport Renner by going on the highway. Since Renner needs to be hospitalized urgently, a helicopter was used to transport him to a Reno-area hospital. Renner was in critical condition, having to undergo two surgeries. He had blunt chest trauma and orthopedic injuries.

thời tiết khắc nghiệt

noun. severe weather
[ səˈvɪr ˈwɛðər ]

Thời tiết khó khăn, gay gắt đến mức khó chịu đựng nổi.

Ví dụ:

Do thời tiết khắc nghiệt, chính quyền không thể vận chuyển Renner bằng cách đi trên đường cao tốc.
= Due to severe weather, authorities couldn't transport Renner by going on the highway.

tình trạng nguy kịch

noun. critical condition
[ ˈkrɪtɪkəl kənˈdɪʃən ]

Tình trạng hết sức nguy hiểm, đe doạ nghiêm trọng đến sự sống còn.

Ví dụ:

Renner đã ở trong tình trạng nguy kịch, phải trải qua hai cuộc phẫu thuật.
= Renner was in critical condition, having to undergo two surgeries.

nhập viện

phrase. be hospitalized
[ bi ˈhɑspɪtəˌlaɪzd ]

Vào ở tại bệnh viện để chữa bệnh.

Ví dụ:

Vì Renner cần nhập viện gấp nên một chiếc trực thăng đã được sử dụng để chở anh đến một bệnh viện ở khu vực Reno.
= Since Renner needs to be hospitalized urgently, a helicopter was used to transport him to a Reno-area hospital.

chấn thương ngực kín

noun. blunt chest trauma
[ blʌnt ʧɛst ˈtrɔmə ]

Chấn thương khiến thành ngực và các cơ quan trong lồng ngực bị tổn thương.

Ví dụ:

Anh ấy bị chấn thương ngực kín và chấn thương chỉnh hình.
= He had blunt chest trauma and orthopedic injuries.

jeremy-renner-aka-hawkeye-shares-yet-another-disturbing-video-from-hospital-post-snowplow-accident-001
Hiện tại, nam diễn viên đang đón sinh nhật lần thứ 52 trong bệnh viện trong khi bình phục. Renner cũng bày tỏ lòng biết ơn đến đội ngũ y tế và những người chúc phúc trên mạng xã hội.

Currently, the actor is celebrating his 52nd birthday in the hospital while recovering his health. Renner also expressed his gratitude to the medical team and well-wishers on social media.

bình phục

phrase. recover one’s health
[ rɪˈkʌvər wʌnz hɛlθ ]

Trở lại hoặc làm cho trở lại được như cũ sau một thời kì bị sút kém.

Ví dụ:

Hiện tại, nam diễn viên đang đón sinh nhật lần thứ 52 trong bệnh viện trong khi bình phục.
= Currently, the actor is celebrating his 52nd birthday in the hospital while recovering his health.

lòng biết ơn

noun. gratitude
[ ˈɡrætəˌtud ]

Sự hiểu và ghi nhớ công ơn của người khác đối với mình.

Ví dụ:

Renner cũng bày tỏ lòng biết ơn đến đội ngũ y tế và những người chúc phúc trên mạng xã hội.
= Renner also expressed his gratitude to the medical team and well-wishers on social media.

image
Nam diễn viên người Mỹ Jeremy Renner nổi tiếng với vai diễn trong các bộ phim độc lập bao gồm "Dahmer" và "Neo Ned". Ngoài ra, anh ấy đã tham gia một số bộ phim kinh phí lớn, bao gồm "28 Weeks Later" and "S.W.A.T.". Các nhà phê bình đánh giá cao anh ấy vì vai diễn Hawkeye trong các bộ phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel. Tài năng của anh ấy với tư cách là một diễn viên đến từ khả năng hiện thân các nhân vật mà anh ấy đóng.

American actor Jeremy Renner is well-known for his roles in indie films including "Dahmer" and "Neo Ned". Additionally, he has starred in a number of big-budgeted movies, including "28 Weeks Later" and "S.W.A.T.". The critics praised him highly for his representation of Hawkeye in the Marvel Cinematic Universe films. His talent as an actor comes from his ability to embody the characters he plays.

bộ phim độc lập

noun. indie film
[ ˈɪndi fɪlm ]

Phim sản xuất bên ngoài hệ thống hãng phim lớn và phân phối bởi các cơ quan giải trí độc lập.

Ví dụ:

Nam diễn viên người Mỹ Jeremy Renner nổi tiếng với vai diễn trong các bộ phim độc lập bao gồm "Dahmer" và "Neo Ned".
= American actor Jeremy Renner is well-known for his roles in indie films including "Dahmer" and "Neo Ned."

(có) kinh phí lớn

adjective. big-budgeted
[ bɪɡ-ˈbʌʤɪtəd ]

(Có) nguồn lực với giá trị lớn được sử dụng trong hoạt động sản xuất.

Ví dụ:

Ngoài ra, anh ấy đã tham gia một số bộ phim kinh phí lớn, bao gồm "28 Weeks Later" and "S.W.A.T.".
= Additionally, he has starred in a number of big-budgeted movies, including "28 Weeks Later" and "S.W.A.T.".

nhà phê bình

noun. critic
[ ˈkrɪtɪk ]

Người phân tích, nhận xét và đánh giá một tác phẩm.

Ví dụ:

Các nhà phê bình đánh giá cao anh ấy vì vai diễn Hawkeye trong các bộ phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel.
= The critics praised him highly for his representation of Hawkeye in the Marvel Cinematic Universe films.

hiện thân

verb. embody
[ ɪmˈbɑdi ]

Là biểu hiện cụ thể của một điều gì.

Ví dụ:

Tài năng của anh ấy với tư cách là một diễn viên đến từ khả năng hiện thân các nhân vật mà anh ấy đóng.
= His talent as an actor comes from his ability to embody the characters he plays.

0134f3e1-jeremy-renner
Renner cực kỳ thành công trong ngành công nghiệp điện ảnh, nhưng anh ấy vẫn giữ được tinh thần chân thành và khiêm tốn. Anh ấy đã giành được nhiều giải thưởng và vô số đề cử giải thưởng. Đã có lúc Renner phải làm nghề trang điểm để trang trải cuộc sống. Vào năm 2023, Nam diễn viên người Mỹ có giá trị tài sản ròng ước tính là 80 triệu USD.

Renner is extremely successful in the movie industry, yet he still retains a spirit of sincerity and humility. He has earned various awards and countless award nominations. There was a time when Renner had to work as a makeup artist to make ends meet. In 2023, The American actor has an estimated net worth of $80 million.

ngành công nghiệp điện ảnh

noun. movie industry
[ ˈmuvi ˈɪndəstri ]

Các tổ chức công nghệ và thương mại phục vụ cho việc làm phim.

Ví dụ:

Renner cực kỳ thành công trong ngành công nghiệp điện ảnh, nhưng anh ấy vẫn giữ được tinh thần chân thành và khiêm tốn.
= Renner is extremely successful in the movie industry, yet he still retains a spirit of sincerity and humility.

đề cử giải thưởng

noun. award nomination
[ əˈwɔrd ˌnɑməˈneɪʃən ]

Danh hiệu được giới thiệu để chọn mà bầu.

Ví dụ:

Anh ấy đã giành được nhiều giải thưởng và vô số đề cử giải thưởng.
= He has earned various awards and countless award nominations.

trang trải cuộc sống

idiom. make ends meet
[ meɪk ɛndz mit ]

Thu xếp tiền nong để chi trả cho nhu cầu của cuộc sống.

Ví dụ:

Đã có lúc Renner phải làm nghề trang điểm để trang trải cuộc sống.
= There was a time when Renner had to work as a makeup artist to make ends meet.

giá trị tài sản ròng

noun. net worth
[ nɛt wɜrθ ]

Giá trị của tất cả tài sản tài chính và phi tài chính của cá nhân.

Ví dụ:

Vào năm 2023, Nam diễn viên người Mỹ có giá trị tài sản ròng ước tính là 80 triệu USD.
= In 2023, The American actor has an estimated net worth of $80 million.


Sao "Hawkeye" phục hồi sau tai nạn

Chính quyền đã nhận được một cuộc gọi 911 thông báo về một vụ tai nạn giữa một snowcat và một người đi bộ. Ambulance lao đến hiện trường, phát hiện nạn nhân là Jeremy Renner. Anh ấy đang hỗ trợ một thành viên trong gia đình dọn một chiếc ô tô khỏi bãi tuyết khi tai nạn snow plow xảy ra. Khi Renner rời khỏi ghế lái, xe xúc tuyết bắt đầu trượt đi và anh bị nó run over.

Do severe weather, chính quyền không thể vận chuyển Renner bằng cách đi trên đường cao tốc. Vì Renner cần be hospitalized gấp nên một chiếc trực thăng đã được sử dụng để chở anh đến một bệnh viện ở khu vực Reno. Renner đã ở trong critical condition, phải trải qua hai cuộc phẫu thuật. Anh ấy bị blunt chest trauma và chấn thương chỉnh hình.

Hiện tại, nam diễn viên đang đón sinh nhật lần thứ 52 trong bệnh viện trong khi recover his health. Renner cũng bày tỏ gratitude đến đội ngũ y tế và những người chúc phúc trên mạng xã hội.

Nam diễn viên người Mỹ Jeremy Renner nổi tiếng với vai diễn trong các indie film bao gồm "Dahmer" và "Neo Ned". Ngoài ra, anh ấy đã tham gia một số bộ phim big-budgeted, bao gồm "28 Weeks Later" and "S.W.A.T.". Các critic đánh giá cao anh ấy vì vai diễn Hawkeye trong các bộ phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel. Tài năng của anh ấy với tư cách là một diễn viên đến từ khả năng embody các nhân vật mà anh ấy đóng.

Renner cực kỳ thành công trong movie industry, nhưng anh ấy vẫn giữ được tinh thần chân thành và khiêm tốn. Anh ấy đã giành được nhiều giải thưởng và vô số award nomination. Đã có lúc Renner phải làm nghề trang điểm để make ends meet. Vào năm 2023, Nam diễn viên người Mỹ có net worth ước tính là 80 triệu USD.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis