Sân vận động Mỹ Đình bị chê xuyên suốt mùa AFF Cup
Sân vận động Mỹ Đình ngày càng bị chỉ trích vì infrastructure xuống cấp dù đây là sân vận động quốc gia. Việt Nam là host country trận đầu tiên đối đầu với Malaysia tại AFF Cup 2022 vào tháng 12 năm 2022. Tuy nhiên, nhiều sports fanatic ngao ngán với chất lượng sân Mỹ Đình.

Ở Nam Từ Liêm, Hà Nội, có một sân vận động đa năng được gọi là Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình. Nó là tâm điểm của Khu liên hợp thể thao quốc gia Việt Nam, có sức chứa 40.192 chỗ ngồi. Tuy nhiên, sân vận động Mỹ Đình ngày càng bị chỉ trích vì cơ sở hạ tầng xuống cấp dù đây là sân vận động quốc gia.
In Nam Tu Liem, Hanoi, there is a multi-use stadium called the My Dinh National Stadium. It is the focal point of the National Sports Complex in Vietnam and has a capacity of 40,192 seats. Nevertheless, My Dinh stadium is being criticized more and more for its deteriorated infrastructure despite the fact that it is a national stadium.
sân vận động đa năng
noun. multi-use stadium
[ ˈmʌlti-juz ˈsteɪdiəm ]
Sân vận động tích hợp nhiều môn thể thao trên cùng một diện tích.
Ví dụ:
Ở Nam Từ Liêm, Hà Nội, có một sân vận động đa năng được gọi là Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình.
= In Nam Tu Liem, Hanoi, there is a multi-use stadium called the My Dinh National Stadium.
sức chứa
noun. capacity
[ kəˈpæsəti ]
Số lượng tối đa người mà khu vực có thể tiếp nhận.
Ví dụ:
Nó là tâm điểm của Khu liên hợp thể thao quốc gia Việt Nam, có sức chứa 40.192 chỗ ngồi.
= It is the focal point of the National Sports Complex in Vietnam and has a capacity of 40,192 seats.
cơ sở hạ tầng
noun. infrastructure
[ ˌɪnfrəˈstrʌkʧər ]
Là các công trình như y tế, văn hóa, giáo dục, thể thao, thương mại, dịch vụ và các công trình khác.
Ví dụ:
Sân vận động Mỹ Đình ngày càng bị chỉ trích vì cơ sở hạ tầng xuống cấp dù đây là sân vận động quốc gia.
= My Dinh stadium is being criticized more and more for its deteriorated infrastructure despite the fact that it is a national stadium.
Việt Nam là nước đăng cai trận đầu tiên đối đầu với Malaysia tại AFF Cup 2022 vào tháng 12 năm 2022. Tuy nhiên, nhiều tín đồ thể thao ngao ngán với chất lượng sân Mỹ Đình. Sân banh không bằng phẳng và gập ghềnh, trong khi những mảng cỏ úa vàng và khô héo. Chất lượng tồi tệ của sân Mỹ Đình cũng là kết quả từ nhiều hệ thống hạ tầng xuống cấp. Chất lượng xuống cấp đến mức các tín đồ thể thao không thể nhắm mắt làm ngơ.
Vietnam was the host country for the first match versus Malaysia in the AFF Cup 2022 in December 2022. However, many sports fanatics were fed up with the quality of My Dinh stadium. The field is uneven and bumpy, while the patches of grass are yellow and withered. My Dinh stadium's terrible quality also resulted from many deteriorated infrastructure systems. The quality was so downgraded to the point that sports fanatics couldn't turn a blind eye.
nước đăng cai (giải đấu)
noun. host country
[ hoʊst ˈkʌntri ]
Nước đăng cai tổ chức hội nghị (có nhiều nước tham gia).
Ví dụ:
Việt Nam là nước đăng cai trận đầu tiên đối đầu với Malaysia tại AFF Cup 2022 vào tháng 12 năm 2022.
= Vietnam was the host country for the first match versus Malaysia in the AFF Cup 2022 in December 2022.
tín đồ thể thao
noun. sports fanatic
[ spɔrts fəˈnætɪk ]
Người cực kì yêu thích, hâm mộ thể thao.
Ví dụ:
Tuy nhiên, nhiều tín đồ thể thao ngao ngán với chất lượng sân Mỹ Đình.
= However, many sports fanatics were fed up with the quality of My Dinh stadium.
gập ghềnh
adjective. bumpy
[ ˈbʌmpi ]
Lồi lõm, không bằng phẳng.
Ví dụ:
Sân banh không bằng phẳng và gập ghềnh, trong khi những mảng cỏ úa vàng và khô héo.
= The field is uneven and bumpy, while the patches of grass are yellow and withered.
là kết quả từ
verb. result from
[ rɪˈzʌlt frɑm ]
Cái đạt được, thu được trong một công việc hoặc một quá trình nào đó.
Ví dụ:
Chất lượng tồi tệ của sân Mỹ Đình cũng là kết quả từ nhiều hệ thống hạ tầng xuống cấp.
= My Dinh stadium's terrible quality also resulted from many deteriorated infrastructure systems.
nhắm mắt làm ngơ
phrase. turn a blind eye
[ tɜrn ə blaɪnd aɪ ]
Cố tình lảng tránh, làm ra vẻ không biết gì về sự thật đang diễn ra trước mắt.
Ví dụ:
Chất lượng xuống cấp đến mức các tín đồ thể thao không thể nhắm mắt làm ngơ.
= The quality was so downgraded to the point that sports fanatics couldn't turn a blind eye.
Đội tuyển Việt Nam bỏ lỡ nhiều cơ hội ghi bàn do mặt sân gập ghềnh. Thậm chí, người ta còn đặt hình sân vận động Mỹ Đình cạnh các sân vận động khác để chế giễu chất lượng xuống cấp. Có nhiều lý giải cho việc chất lượng sân Mỹ Đình xuống cấp. Thời tiết miền Bắc là yếu tố đầu tiên khiến cỏ khô héo nhanh hơn. Ngoài ra, việc thiếu kinh phí bảo dưỡng khiến cho sân vận động Mỹ Đình mất đi vẻ đẹp ban đầu.
The Vietnam team missed many opportunities to score due to the field's bumpy surface. People even place pictures of My Dinh stadium next to other stadiums, making fun of the downgraded quality. There are several explanations for why the My Dinh stadium's quality has deteriorated. The northern weather is the first factor since it makes grass wither faster. In addition, the lack of maintenance funds makes My Dinh stadium lose its original beauty.
ghi bàn
verb. score
[ skɔr ]
Tạo ra bàn thắng (trong một số môn bóng).
Ví dụ:
Đội tuyển Việt Nam bỏ lỡ nhiều cơ hội ghi bàn do mặt sân gập ghềnh.
= The Vietnam team missed many opportunities to score due to the field's bumpy surface.
chế giễu
verb. make fun of
[ meɪk fʌn ʌv ]
Nêu thành trò cười nhằm chỉ trích, phê phán.
Ví dụ:
Thậm chí, người ta còn đặt hình sân vận động Mỹ Đình cạnh các sân vận động khác để chế giễu chất lượng xuống cấp.
= People even place pictures of My Dinh stadium next to other stadiums, making fun of the downgraded quality.
xuống cấp
verb. deteriorate
[ dɪˈtɪriəˌreɪt ]
Sút kém hẳn đi về chất lượng so với trước.
Ví dụ:
Có nhiều lý giải cho việc chất lượng sân Mỹ Đình xuống cấp.
= There are several explanations for why the My Dinh stadium's quality has deteriorated.
yếu tố
noun. factor
[ ˈfæktər ]
Bộ phận cấu thành một sự vật, sự việc, hiện tượng.
Ví dụ:
Thời tiết miền Bắc là yếu tố đầu tiên khiến cỏ khô héo nhanh hơn.
= The northern weather is the first factor since it makes grass wither faster.
bảo dưỡng
noun. maintenance
[ ˈmeɪntənəns ]
Trông nom, giữ gìn, sửa chữa khi cần thiết.
Ví dụ:
Ngoài ra, việc thiếu kinh phí bảo dưỡng khiến cho sân vận động Mỹ Đình mất đi vẻ đẹp ban đầu.
= In addition, the lack of maintenance funds makes My Dinh stadium lose its original beauty.
Quá trình xây dựng sân vận động Mỹ Đình vào năm 2000 đã vấp phải nhiều tranh cãi do vi phạm các yêu cầu về kỹ thuật và tài chính. Nó được chính thức khánh thành vào tháng 9 năm 2003, sau đó trở thành địa điểm chính cho Đại hội Thể thao Đông Nam Á. Sân vận động Mỹ Đình đã tổ chức nhiều lễ khai mạc và lễ bế mạc các sự kiện thể thao.
My Dinh stadium construction process in 2000 has faced many controversies due to violating technical and financial requirements. It was formally inaugurated in September 2003, later became the primary location for the Southeast Asian Games. My Dinh stadium has held various opening ceremonies and closing ceremonies for sports events.
xây dựng
noun. construction
[ kənˈstrʌkʃən ]
Quá trình làm nên công trình kiến trúc theo một kế hoạch nhất định.
Ví dụ:
Quá trình xây dựng sân vận động Mỹ Đình vào năm 2000 đã vấp phải nhiều tranh cãi do vi phạm các yêu cầu về kỹ thuật và tài chính.
= My Dinh stadium construction process in 2000 has faced many controversies due to violating technical and financial requirements.
khánh thành
verb. inaugurate
[ ɪˈnɔɡjərɪt ]
Ăn mừng việc hoàn thành một công trình xây dựng.
Ví dụ:
Nó được chính thức khánh thành vào tháng 9 năm 2003, sau đó trở thành địa điểm chính cho Đại hội Thể thao Đông Nam Á.ư
= It was formally inaugurated in September 2003, later became the primary location for the Southeast Asian Games.
lễ khai mạc
noun. opening ceremony
[ ˈoʊpənɪŋ ˈsɛrəˌmoʊni ]
Lễ mở đầu, bắt đầu (hội nghị, cuộc biểu diễn, cuộc triển lãm, v.v.).
Ví dụ:
Sân vận động Mỹ Đình đã tổ chức nhiều lễ khai mạc và lễ bế mạc các sự kiện thể thao.
= My Dinh stadium has held various opening ceremonies and closing ceremonies for sports events.
Ngoài ra, sân vận động còn là nơi tổ chức nhiều buổi hòa nhạc K-pop, thu hút người hâm mộ Kpop trên toàn quốc. Mặc dù mọi người thường chỉ trích chất lượng của sân vận động Mỹ Đình, sân vận động này đã tổ chức một số trận đấu quốc tế quan trọng.
In addition, the stadium acts as the venue for many Kpop concerts, attracting Kpop fans nationwide. Even though people often criticize My Dinh stadium's quality, the stadium has hosted several important international matches.
nơi tổ chức
noun. venue
[ ˈvɛnju ]
Nơi để tiến hành một hoạt động nào đó nhằm có được hiệu quả tốt nhất.
Ví dụ:
Ngoài ra, sân vận động còn là nơi tổ chức nhiều buổi hòa nhạc K-pop, thu hút người hâm mộ Kpop trên toàn quốc.
= In addition, the stadium acts as the venue for many Kpop concerts, attracting Kpop fans nationwide.
trận đấu
noun. match
[ mæʧ ]
Cuộc đối đầu trong một môn thể thao.
Ví dụ:
Mặc dù mọi người thường chỉ trích chất lượng của sân vận động Mỹ Đình, sân vận động này đã tổ chức một số trận đấu quốc tế quan trọng.
= Even though people often criticize My Dinh stadium's quality, the stadium has hosted several important international matches.
Sân vận động Mỹ Đình bị chê xuyên suốt mùa AFF Cup
Việt Nam là host country trận đầu tiên đối đầu với Malaysia tại AFF Cup 2022 vào tháng 12 năm 2022. Thế nhưng, nhiều sports fanatic ngao ngán với chất lượng sân Mỹ Đình. Sân banh không bằng phẳng và bumpy, trong khi những mảng cỏ úa vàng và khô héo. Chất lượng tồi tệ của sân Mỹ Đình cũng result from nhiều hệ thống hạ tầng xuống cấp. Chất lượng xuống cấp đến mức các tín đồ thể thao không thể turn a blind eye.
Đội tuyển Việt Nam bỏ lỡ nhiều cơ hội score do mặt sân gập ghềnh. Thậm chí, người ta còn đặt hình sân vận động Mỹ Đình cạnh các sân vận động khác để make fun of chất lượng xuống cấp. Có nhiều lý giải cho việc chất lượng sân Mỹ Đình deteriorate. Thời tiết miền Bắc là factor đầu tiên khiến cỏ khô héo nhanh hơn. Ngoài ra, việc thiếu kinh phí maintenance khiến cho sân vận động Mỹ Đình mất đi vẻ đẹp ban đầu.
Quá trình construction sân vận động Mỹ Đình vào năm 2000 đã vấp phải nhiều tranh cãi do vi phạm các yêu cầu về kỹ thuật và tài chính. Nó được chính thức inaugurate vào tháng 9 năm 2003, sau đó trở thành địa điểm chính cho Đại hội Thể thao Đông Nam Á. Sân vận động Mỹ Đình đã tổ chức nhiều opening ceremony và lễ bế mạc các sự kiện thể thao.
Ngoài ra, sân vận động còn là venue nhiều buổi hòa nhạc K-pop, thu hút người hâm mộ Kpop trên toàn quốc. Mặc dù mọi người thường chỉ trích chất lượng của sân vận động Mỹ Đình, sân vận động này đã tổ chức một số match quốc tế quan trọng.