Rihanna tái xuất cùng Super Bowl
Các chủ đề về Rihanna đã được be front-page news sau khi cô xuất hiện tại Super Bowl 2023. Khi Rihanna take center stage trong Halftime Show, đó là một khoảnh khắc mang tính biểu tượng. Nhiều người hâm mộ đã over the moon khi được xem huyền thoại Rihanna biểu diễn sau nhiều năm.

Các chủ đề về Rihanna đã được đăng tải rộng rãi sau khi cô xuất hiện tại Super Bowl 2023. Khi Rihanna trở thành trung tâm của sự chú ý trong Halftime Show, đó là một khoảnh khắc mang tính biểu tượng. Nhiều người hâm mộ đã rất hạnh phúc khi được xem huyền thoại Rihanna biểu diễn sau nhiều năm. Danh sách đĩa nhạc của Rihanna có thể coi là một kỷ nguyên âm nhạc khó quên.
Topics concerning Rihanna have been front-page news after making her appearance at the Super Bowl 2023. When Rihanna took center stage in the Halftime Show, it was an iconic moment. Many fans were over the moon as they got to see the legendary Rihanna perform after many years. Rihanna's discography can be considered as an unforgettable musical era.
được đăng tải rộng rãi (được lên trang nhất)
phrase. be front-page news
[ bi frʌnt-peɪʤ njuz ]
Được ở trên trang nhất của các tờ báo vì là tin tức nóng hổi hoặc quan trọng.
Ví dụ:
Các chủ đề về Rihanna đã được đăng tải rộng rãi sau khi cô xuất hiện tại Super Bowl 2023.
= Topics concerning Rihanna have been front-page news after making her appearance at the Super Bowl 2023.
trở thành trung tâm của sự chú ý
idiom. take center stage
[ teɪk ˈsɛntər steɪʤ ]
Nhận được sự chú ý của nhiều người, đứng ở vj trí đặc biệt hoặc quan trọng.
Ví dụ:
Khi Rihanna trở thành trung tâm của sự chú ý trong Halftime Show, đó là một khoảnh khắc mang tính biểu tượng.
= When Rihanna took center stage in the Halftime Show, it was an iconic moment.
rất hạnh phúc
idiom. over the moon
[ ˈoʊvər ðə mun ]
Cực kỳ vui mừng và sung sướng.
Ví dụ:
Nhiều người hâm mộ đã rất hạnh phúc khi được xem huyền thoại Rihanna biểu diễn sau nhiều năm.
= Many fans were over the moon as they got to see the legendary Rihanna perform after many years.
danh sách đĩa nhạc
noun. discography
[ dɪˈskɔɡrəfi ]
Một danh mục mô tả các bài hát, đặc biệt là của một nghệ sĩ hoặc nhạc sĩ cụ thể.
Ví dụ:
Danh sách đĩa nhạc của Rihanna có thể coi là một kỷ nguyên âm nhạc khó quên.
= Rihanna's discography can be considered as an unforgettable musical era.
Phần trình diễn của Rihanna gồm nhiều ca khúc hit đã làm nên tên tuổi của cô . Về phần vũ đạo, những chuyển động nhẹ nhàng của Rihanna cũng đủ hớp hồn người xem. Trái ngược với bộ trang phục latex màu đỏ của Rihanna, các vũ công phụ hoạ khác lại mặc trang phục màu trắng.
Rihanna's performance included many hit songs that have made her name. In terms of the choreography, Rihanna's light movements were enough to captivate the audience. In contrast to Rihanna's red latex outfit, other backup dancers wore white outfits.
làm nên tên tuổi (của ai đó)
idiom. make one’s name
[ meɪk wʌnz neɪm ]
Giúi ai đó trở nên nổi tiếng và được nhiều người tôn trọng.
Ví dụ:
Phần trình diễn của Rihanna gồm nhiều ca khúc hit đã làm nên tên tuổi của cô.
= Rihanna's performance included many hit songs that have made her name.
vũ đạo
noun. choreography
[ ˌkɔriˈɑɡrəfi ]
Các bước chuyển động của các vũ công, hoặc cách kết hợp các chuyển động đó.
Ví dụ:
Về phần vũ đạo, những chuyển động nhẹ nhàng của Rihanna cũng đủ hớp hồn người xem.
= In terms of the choreography, Rihanna's light movements were enough to captivate the audience.
vũ công phụ hoạ
noun. backup dancer
[ ˈbæˌkʌp ˈdænsər ]
Người thực hiện vũ đạo cùng hoặc phía sau người biểu diễn chính trong một buổi diễn trực tiếp hoặc trong một video ca nhạc.
Ví dụ:
Trái ngược với bộ trang phục latex màu đỏ của Rihanna, các vũ công phụ hoạ khác lại mặc trang phục màu trắng.
= In contrast to Rihanna's red latex outfit, other backup dancers wore white outfits.
Dù ngừng hoạt động khá lâu nhưng Rihanna vẫn mang đến màn trình diễn xuất sắc. Là một người tạo nên tạo nhiều bản hit, Rihanna làm chủ sân khấu một cách dễ dàng với đám đông cổ vũ cuồng nhiệt cho cô. Rihanna cũng có một tiết lộ gây sốc: cô đang mang thai em bé thứ hai.
Despite having a long hiatus, Rihanna still delivered an outstanding performance. As a hitmaker, Rihanna owned the stage effortlessly with the crowd cheering wild for her. Rihanna also had a shocking revelation: she is pregnant with her second baby.
ngừng hoạt động
phrase. have a hiatus
[ ˈhæv ə haɪˈeɪtəs ]
Tạm dừng những gì đang làm để nghỉ ngơi hoặc làm việc khác.
Ví dụ:
Dù ngừng hoạt động khá lâu nhưng Rihanna vẫn mang đến màn trình diễn xuất sắc.
= Despite having a long hiatus, Rihanna still delivered an outstanding performance.
người tạo nên tạo nhiều bản hit
noun. hitmaker
[ hɪt meɪkər ]
Nhạc sĩ hoặc ca sĩ nổi tiếng và thành công với nhiều tác phẩm nổi bật.
Ví dụ:
Là một người tạo nên tạo nhiều bản hit, Rihanna làm chủ sân khấu một cách dễ dàng với đám đông cổ vũ cuồng nhiệt cho cô.
= As a hitmaker, Rihanna owned the stage effortlessly with the crowd cheering wild for her.
tiết lộ
noun. revelation
[ ˌrɛvəˈleɪʃən ]
Việc để lộ ra điều đang cần phải hoặc đang được giữ bí mật.
Ví dụ:
Rihanna cũng có một tiết lộ gây sốc: cô đang mang thai em bé thứ hai.
= Rihanna also had a shocking revelation: she is pregnant with her second baby.
Rihanna là biểu tượng nhạc pop và R&B xứ Barbados được nhiều người yêu thích. Khi còn trẻ, cô đã giành vị trí đầu tiên trong cuộc thi tài năng ở trường trung học với phần thể hiện ca khúc của Mariah Carey. Năm 2004, Rihanna ký hợp đồng với hãng thu âm Def Jam. Sự nghiệp của cô khởi sắc sau khi phát hành đĩa đơn mang phong cách dancehall sôi nổi “Pon de Replay" vào năm 2005. Với album A Girl Like Me, Rihanna lần đầu tiên trong sự nghiệp đứng đầu bảng xếp hạng đĩa đơn Billboard.
Rihanna is a Barbadian pop and R&B music icon, being loved by many people. When she was young, she won first place in her high school's talent show with a rendition of a Mariah Carey song. In 2004, Rihanna signed a contract with Def Jam record label. Her career took off after releasing the effervescent dancehall-inflected single “Pon de Replay" in 2005. With the album A Girl Like Me, Rihanna topped the Billboard singles chart for the first time in her career.
biểu tượng
noun. icon
[ ˈaɪkɑn ]
Một người, sự vật hoặc sự việc nổi tiếng đại diện cho một cái gì đó quan trọng.
Ví dụ:
Rihanna là biểu tượng nhạc pop và R&B xứ Barbados được nhiều người yêu thích.
= Rihanna is a Barbadian pop and R&B music icon, being loved by many people.
cuộc thi tài năng
noun. talent show
[ ˈtælənt ʃoʊ ]
Một cuộc thi để tìm ra ca sĩ, vũ công hoặc nghệ sĩ giải trí khác xuất sắc nhất.
Ví dụ:
Khi còn trẻ, cô đã giành vị trí đầu tiên trong cuộc thi tài năng ở trường trung học với phần thể hiện ca khúc của Mariah Carey.
= When she was young, she won first place in her high school's talent show with a rendition of a Mariah Carey song.
hãng thu âm
noun. record label
[ ˈrɛkərd ˈleɪbəl ]
Một công ty thu âm và bán nhạc.
Ví dụ:
Năm 2004, Rihanna ký hợp đồng với hãng thu âm Def Jam.
= In 2004, Rihanna signed a contract with Def Jam record label.
sôi nổi
adjective. effervescent
[ ˌɛfərˈvɛsənt ]
Năng động, tích cực và tràn đầy năng lượng.
Ví dụ:
Sự nghiệp của cô khởi sắc sau khi phát hành đĩa đơn mang phong cách dancehall sôi nổi “Pon de Replay" vào năm 2005.
= Her career took off after releasing the effervescent dancehall-inflected single “Pon de Replay" in 2005.
đứng đầu bảng xếp hạng
phrase. top the chart
[ tɔp ðə ʧɑrt ]
Cực kỳ nổi tiếng và đứng đầu trong bảng xếp hạng.
Ví dụ:
Với album A Girl Like Me, Rihanna lần đầu tiên trong sự nghiệp đứng đầu bảng xếp hạng đĩa đơn Billboard.
= With the album A Girl Like Me, Rihanna toppedthe Billboard singles chart for the first time in her career.
Năm 2009, Rihanna bị bạn trai Chris Brown hành hung; tin tức này đã lan truyền trên internet. Tuy nhiên, Rihanna đã vươn lên từ đống tro tàn và tiếp tục sự nghiệp ca hát của mình. Hiện tại, Rihanna là một nữ doanh nhân nổi tiếng với thương hiệu quần áo và đồ trang điểm của riêng mình.
In 2009, Rihanna was assaulted by her boyfriend Chris Brown; this news went viral on the internet. Nonetheless, Rihanna rose from the ashes and continued her singing career. Currently, Rihanna is a famous businesswoman with her own clothing and makeup brand.
hành hung
verb. assault
[ əˈsɔlt ]
Làm những điều thô bạo, xâm phạm một cách trái phép đến người khác, như đánh đập, phá phách, v.v.
Ví dụ:
Năm 2009, Rihanna bị bạn trai Chris Brown hành hung; tin tức này đã lan truyền trên internet.
= In 2009, Rihanna was assaulted by her boyfriend Chris Brown; this news went viral on the internet.
vươn lên từ đống tro tàn
idiom. rise from the ashes
[ raɪz frəm ði ˈæʃɪz ]
Làm mới lại, xây dựng cái gì đó lại sau khi bị tàn phá hoặc đạt thành công sau khi gặp thất bại hoặc bị đánh bại.
Ví dụ:
Tuy nhiên, Rihanna đã vươn lên từ đống tro tàn và tiếp tục sự nghiệp ca hát của mình.
= Nonetheless, Rihanna rose from the ashes and continued her singing career.
nữ doanh nhân
noun. businesswoman
[ ˈbɪznɪˌswʊmən ]
Một người phụ nữ làm việc trong lĩnh vực kinh doanh hoặc thương mại, đặc biệt là ở cấp điều hành.
Ví dụ:
Hiện tại, Rihanna là một nữ doanh nhân nổi tiếng với thương hiệu quần áo và đồ trang điểm của riêng mình.
= Currently, Rihanna is a famous businesswoman with her own clothing and makeup brand.
Rihanna tái xuất cùng Superbowl
Phần trình diễn của Rihanna gồm nhiều ca khúc hit đã make her name. Về phần choreography, những chuyển động nhẹ nhàng của Rihanna cũng đủ hớp hồn người xem. Trái ngược với bộ trang phục latex màu đỏ của Rihanna, các backup dancer khác lại mặc trang phục màu trắng.
Dù have a hiatus khá lâu nhưng Rihanna vẫn mang đến màn trình diễn xuất sắc. Là một hitmaker, Rihanna làm chủ sân khấu một cách dễ dàng với đám đông cổ vũ cuồng nhiệt cho cô. Rihanna cũng có một revelation gây sốc: cô đang mang thai em bé thứ hai.
Rihanna là icon nhạc pop và R&B xứ Barbados được nhiều người yêu thích. Khi còn trẻ, cô đã giành vị trí đầu tiên trong talent show ở trường trung học với phần thể hiện ca khúc của Mariah Carey. Năm 2004, Rihanna ký hợp đồng với record label Def Jam. Sự nghiệp của cô khởi sắc sau khi phát hành đĩa đơn mang phong cách dancehall effervescent “Pon de Replay" vào năm 2005. Với album A Girl Like Me, Rihanna lần đầu tiên trong sự nghiệp top the chart đĩa đơn Billboard.
Năm 2009, Rihanna bị bạn trai Chris Brown assault; tin tức này đã lan truyền trên internet. Tuy nhiên, Rihanna đã rise from the ashes và tiếp tục sự nghiệp ca hát của mình. Hiện tại, Rihanna là một businesswoman nổi tiếng với thương hiệu quần áo và đồ trang điểm của riêng mình.