Rap Việt mùa 3 chính thức khởi động

Sau nhiều anticipation, vòng tuyển chọn cho mùa thứ ba của "Rap Việt" sẽ diễn ra vào tháng Tư. Chương trình đã đạt được thành công lớn trong hai năm qua, giúp cho nhạc rap accessible hơn với công chúng.

Rap Việt mùa 3 chính thức khởi động
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Sau nhiều sự mong đợi, vòng tuyển chọn cho mùa thứ ba của "Rap Việt" sẽ diễn ra vào tháng Tư. Chương trình đã đạt được thành công lớn trong hai năm qua, giúp cho nhạc rap dễ tiếp cận hơn với công chúng. Tuy nhiên, chương trình cũng đã đối mặt với sự chỉ trích, với những suy đoán rằng chương trình sẽ không tiếp tục sau mùa thứ hai. Do đó, mùa thứ ba của Rap Việt đang gánh chịu áp lực để duy trì ảnh hưởng truyền thông của mình. Tuy nhiên, chương trình cuối cùng cũng đã thông báo về vòng tuyển chọn cho mùa thứ ba vào ngày 18/3.

After much anticipation, the casting round for the third season of "Rap Viet" will take place in April. The show has been a great success in the past two years, making rap music more accessible to the public. However, the show has also faced criticism, with speculations that the show would not continue beyond season two. Hence, the third season of Rap Viet is under pressure to maintain its media impact. Despite this, the show finally announced the casting round for the third season on March 18th.

sự mong đợi

noun. anticipation
[ ænˌtɪsəˈpeɪʃn ]

Sự trông mong về điều gì sắp xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

Sau nhiều sự mong đợi, vòng tuyển chọn cho mùa thứ ba của "Rap Việt" sẽ diễn ra vào tháng Tư.
= After much anticipation, the casting round for the third season of "Rap Viet" will take place in April.

dễ tiếp cận

adjective. accessible
[ əkˈsɛsəbl ]

Dễ tiếp cận, đến gần, truy cập.

Ví dụ:

Chương trình đã đạt được thành công lớn trong hai năm qua, giúp cho nhạc rap dễ tiếp cận hơn với công chúng.
= The show has been a great success in the past two years, making rap music more accessible to the public.

suy đoán

noun. speculation
[ ˌspɛkjəˈleɪʃən ]

Hoạt động đoán câu trả lời có thể cho một câu hỏi mà không có đủ thông tin để chắc chắn.

Ví dụ:

Tuy nhiên, chương trình cũng đã đối mặt với sự chỉ trích, với những suy đoán rằng chương trình sẽ không tiếp tục sau mùa thứ hai.
= However, the show has also faced criticism, with speculations that the show would not continue beyond season two.

áp lực

noun. pressure
[ ˈprɛʃər ]

Một tình huống khó khăn đem lại cảm giác lo lắng hoặc không vui.

Ví dụ:

Do đó, mùa thứ ba của Rap Việt đang gánh chịu áp lực để duy trì ảnh hưởng truyền thông của mình.
= Hence, the third season of Rap Viet is under pressure to maintain its media impact.

tuyển chọn

noun. casting
[ ˈkæstɪŋ ]

Quá trình tuyển chọn diễn viên cho một vở kịch hoặc phim.

Ví dụ:

Tuy nhiên, chương trình cuối cùng cũng đã thông báo về vòng tuyển chọn cho mùa thứ ba vào ngày 18/3.
= Despite this, the show finally announced the casting round for the third season on March 18th.

1-dechoatatov-16790635171931975302727

Mùa đầu tiên của "Rap Việt" đã lan truyền rộng rãi, thu hút hơn một triệu người xem trực tuyến đến tập cuối cùng. Tuy nhiên, mùa thứ hai đã chứng kiến sự suy giảm về độ quan tâm, vì chỉ có những thay đổi nhỏ được thực hiện đối với định dạng của chương trình. Nhiều rapper nổi lên từ mùa 2 cũng không tạo được độ phấn khích như các bậc tiền bối. Thông tin chi tiết về dàn khách mời và sản xuất của mùa thứ ba vẫn còn là một bí ẩn, với ba huấn luyện viên giàu kinh nghiệm từ hai mùa đầu tiên xác nhận rằng họ sẽ không trở lại. Người hâm mộ đang háo hức chờ xem liệu mùa thứ ba có thể lấy lại vinh quang của mùa đầu tiên hay không.

The first season of "Rap Viet" went viral, drawing over one million online viewers to the final episode. However, the second season saw a decline in interest, as there were only minor changes made to the show's format. Many rappers who emerged from the second season also failed to create the same level of exhilaration as their predecessors. The casting and production details of the third season remain an enigma, with three experienced coaches from the first two seasons confirming that they will not be returning. Fans are eagerly waiting to see whether the third season can recapture the glory of the first season.

lan truyền rộng rãi

adjective. viral
[ ˈvaɪrəl ]

Lan truyền rộng, đặc biệt là thông qua internet.

Ví dụ:

Mùa đầu tiên của "Rap Việt" đã lan truyền rộng rãi, thu hút hơn một triệu người xem trực tuyến đến tập cuối cùng.
= The first season of "Rap Viet" went viral, drawing over one million online viewers to the final episode.

(sự) suy giảm

noun. decline
[ dɪˈklaɪn ]

Sự giảm thiểu về số lượng, chất lượng hoặc sức mạnh của một thứ gì đó.

Ví dụ:

Tuy nhiên, mùa thứ hai đã chứng kiến sự suy giảm về độ quan tâm, vì chỉ có những thay đổi nhỏ được thực hiện đối với định dạng của chương trình.
= However, the second season saw a decline in interest, as there were only minor changes made to the show's format.

phấn khích

noun. exhilaration
[ ɪɡˌzɪləˈreɪʃn ]

Cảm giác hạnh phúc và cực kỳ hào hứng.

Ví dụ:

Nhiều rapper nổi lên từ mùa 2 cũng không tạo được độ phấn khích như các bậc tiền bối.
= Many rappers who emerged from the second season also failed to create the same level of exhilaration as their predecessors.

bí ẩn

noun. enigma
[ ɪˈnɪɡmə ]

Một người hoặc vật thể bí ẩn, khó hiểu.

Ví dụ:

Thông tin chi tiết về dàn khách mời và sản xuất của mùa thứ ba vẫn còn là một bí ẩn, với ba huấn luyện viên giàu kinh nghiệm từ hai mùa đầu tiên xác nhận rằng họ sẽ không trở lại.
= The casting and production details of the third season remain an enigma, with three experienced coaches from the first two seasons confirming that they will not be returning.

vinh quang

noun. glory
[ ˈɡlɔːri ]

Vẻ đẹp tuyệt vời hoặc những phẩm chất ấn tượng.

Ví dụ:

Người hâm mộ đang háo hức chờ xem liệu mùa thứ ba có thể lấy lại vinh quang của mùa đầu tiên hay không.
= Fans are eagerly waiting to see whether the third season can recapture the glory of the first season.

vie_channel_vieon_photo_rv2_hinh_san_khau_8_0

Rap Việt, một chương trình truyền hình dành riêng cho nhạc rap, đã thu hút hàng nghìn người hâm mộ ngay từ trước khi chính thức ra mắt. Sự hiếm hoi của một chương trình rap trên truyền hình đã khiến Rap Việt trở thành một sự kiện rất được mong đợi đối với những người Việt đam mê rap. Với sự tham gia của các rapper nổi bật trong vai trò huấn luyện viên, chương trình đã tạo được sự sôi động ban đầu. Mục tiêu của chương trình là trở thành một nền tảng cho những người trẻ tuổi có niềm đam mê và tài năng rap thể hiện kỹ năng của họ. Xuất hiện trên Rap Việt có thể mang đến cho các thí sinh cơ hội lấn sân vào ngành công nghiệp âm nhạc Việt Nam.

Rap Viet, a television program dedicated to rap music, has already attracted thousands of fans, even before its official debut. The rarity of a rap show on television has made Rap Vietnam a highly anticipated event for Vietnamese rap enthusiasts. With the participation of prominent rappers as coaches, the show has already created initial excitement. The show's objective is to be a platform for young people with a passion and talent for rap to showcase their skills. Appearing on Rap Viet may offer contestants a chance to break into the Vietnamese music industry.

dành riêng

adjective. dedicated
[ ˈdɛdəˌkeɪtɪd ]

Được thiết kế để sử dụng cho một mục đích cụ thể.

Ví dụ:

Rap Việt, một chương trình truyền hình dành riêng cho nhạc rap, đã thu hút hàng nghìn người hâm mộ ngay từ trước khi chính thức ra mắt.
= Rap Viet, a television program dedicated to rap music, has already attracted thousands of fans, even before its official debut.

sự hiếm hoi

noun. rarity
[ ˈrɛrəti ]

Điều gì đó không thường có hoặc khan hiếm.

Ví dụ:

Sự hiếm hoi của một chương trình rap trên truyền hình đã khiến Rap Việt trở thành một sự kiện rất được mong đợi đối với những người Việt đam mê rap.
= The rarity of a rap show on television has made Rap Vietnam a highly anticipated event for Vietnamese rap enthusiasts.

nổi bật

adjective. prominent
[ ˈprɑmənənt ]

Rất nổi tiếng và quan trọng.

Ví dụ:

Với sự tham gia của các rapper nổi bật trong vai trò huấn luyện viên, chương trình đã tạo được sự sôi động ban đầu.
= With the participation of prominent rappers as coaches, the show has already created initial excitement.

mục tiêu

noun. objective
[ əbˈdʒɛktɪv ]

Điều mà bạn dự định làm hoặc đạt được.

Ví dụ:

Mục tiêu của chương trình là trở thành một nền tảng cho những người trẻ tuổi có niềm đam mê và tài năng rap thể hiện kỹ năng của họ.
= The show's objective is to be a platform for young people with a passion and talent for rap to showcase their skills.

lấn sân vào

phrasal verb. break into
[ breɪk ˈɪntu ]

Bắt đầu thành công trong một loại công việc hoặc hoạt động cụ thể.

Ví dụ:

Xuất hiện trên Rap Việt có thể mang đến cho các thí sinh cơ hội lấn sân vào ngành công nghiệp âm nhạc Việt Nam.
= Appearing on Rap Viet may offer contestants a chance to break into the Vietnamese music industry.

vie-channel-vieon-photo-rv2-hinh-san-khau-9-5454

Rap Việt Nam là một bản chuyển thể của chương trình nổi tiếng Thái Lan, The Rapper, đã giành được nhiều giải thưởng. Phiên bản Thái Lan của chương trình đã thành công rực rỡ, thu hút hàng triệu người xem và thay đổi nhận thức về hip-hop ở châu Á. Người hâm mộ rap Việt hy vọng Rap Việt sẽ mang đến một quan điểm mới mẻ cho các cuộc thi âm nhạc tại Việt Nam và trở thành mảnh đất màu mỡ để phát hiện những tài năng rap mới trong nước.

Rap Vietnam is an adaptation of the popular Thai program, The Rapper, which has won numerous awards. The Thai version of the show has been a huge success, drawing millions of viewers and changing the perception of hip-hop in Asia. Fans of Vietnamese rap hope that Rap Vietnam will bring a fresh viewpoint to music competitions in Vietnam and become a fertile ground for discovering new rap talent in the country.

bản chuyển thể

noun. adaptation
[ ˌædæpˈteɪʃn ]

ĐMột phiên bản mới của một thứ gì đó, đã được thay đổi để phù hợp với một mục đích khác.

Ví dụ:

Rap Việt Nam là một bản chuyển thể của chương trình nổi tiếng Thái Lan, The Rapper, đã giành được nhiều giải thưởng.
= Rap Vietnam is an adaptation of the popular Thai program, The Rapper, which has won numerous awards.

nhận thức

noun. perception
[ pərˈsepʃn ]

Niềm tin hoặc ý kiến, thường được nhiều người ủng hộ và dựa trên cách thức mọi thứ vận hành.

Ví dụ:

Phiên bản Thái Lan của chương trình đã thành công rực rỡ, thu hút hàng triệu người xem và thay đổi nhận thức về hip-hop ở châu Á.
= The Thai version of the show has been a huge success, drawing millions of viewers and changing the perception of hip-hop in Asia.

quan điểm

noun. viewpoint
[ ˈvjuːpɔɪnt ]

Một cách suy nghĩ về một thứ gì đó, đặc biệt là được thể hiện trong một ý kiến được công khai.

Ví dụ:

Người hâm mộ rap Việt hy vọng Rap Việt sẽ mang đến một quan điểm mới mẻ cho các cuộc thi âm nhạc tại Việt Nam và trở thành mảnh đất màu mỡ để phát hiện những tài năng rap mới trong nước.
= Fans of Vietnamese rap hope that Rap Vietnam will bring a fresh viewpoint to music competitions in Vietnam and become a fertile ground for discovering new rap talent in the country.


Rap Việt mùa 3 chính thức khởi động

Sau nhiều anticipation, vòng tuyển chọn cho mùa thứ ba của "Rap Việt" sẽ diễn ra vào tháng Tư. Chương trình đã đạt được thành công lớn trong hai năm qua, giúp cho nhạc rap accessible hơn với công chúng. Tuy nhiên, chương trình cũng đã đối mặt với sự chỉ trích, với những speculation rằng chương trình sẽ không tiếp tục sau mùa thứ hai. Do đó, mùa thứ ba của Rap Việt đang gánh chịu pressure để duy trì ảnh hưởng truyền thông của mình. Tuy nhiên, chương trình cuối cùng cũng đã thông báo về vòng casting cho mùa thứ ba vào ngày 18/3.

Mùa đầu tiên của "Rap Việt" đã viral, thu hút hơn một triệu người xem trực tuyến đến tập cuối cùng. Tuy nhiên, mùa thứ hai đã chứng kiến decline về độ quan tâm, vì chỉ có những thay đổi nhỏ được thực hiện đối với định dạng của chương trình. Nhiều rapper nổi lên từ mùa 2 cũng không tạo được độ exhilaration như các bậc tiền bối. Thông tin chi tiết về dàn khách mời và sản xuất của mùa thứ ba vẫn còn là một enigma, với ba huấn luyện viên giàu kinh nghiệm từ hai mùa đầu tiên xác nhận rằng họ sẽ không trở lại. Người hâm mộ đang háo hức chờ xem liệu mùa thứ ba có thể lấy lại glory của mùa đầu tiên hay không.

Rap Việt, một chương trình truyền hình dedicated cho nhạc rap, đã thu hút hàng nghìn người hâm mộ ngay từ trước khi chính thức ra mắt. Rarity của một chương trình rap trên truyền hình đã khiến Rap Việt trở thành một sự kiện rất được mong đợi đối với những người Việt đam mê rap. Với sự tham gia của các rapper prominent trong vai trò huấn luyện viên, chương trình đã tạo được sự sôi động ban đầu. Objective của chương trình là trở thành một nền tảng cho những người trẻ tuổi có niềm đam mê và tài năng rap thể hiện kỹ năng của họ. Xuất hiện trên Rap Việt có thể mang đến cho các thí sinh cơ hội break into ngành công nghiệp âm nhạc Việt Nam.

Rap Việt Nam là một adaptation của chương trình nổi tiếng Thái Lan, The Rapper, đã giành được nhiều giải thưởng. Phiên bản Thái Lan của chương trình đã thành công rực rỡ, thu hút hàng triệu người xem và thay đổi perception về hip hop ở châu Á. Người hâm mộ rap Việt hy vọng Rap Việt sẽ mang đến một viewpoint mới mẻ cho các cuộc thi âm nhạc tại Việt Nam và trở thành mảnh đất màu mỡ để phát hiện những tài năng rap mới trong nước.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis