Quốc gia hạnh phúc nhất thế giới 6 năm liên tục

Trong sáu năm consecutive, Phần Lan đã giành được danh hiệu quốc gia hạnh phúc nhất thế giới. Kết quả dựa trên *evaluation đời sống từ cuộc thăm dò ý kiến thế giới của Gallup. Bảng xếp hạng cũng dựa trên các yếu tố như hỗ trợ xã hội, tham nhũng thấp và life expectancy cao.

Quốc gia hạnh phúc nhất thế giới 6 năm liên tục
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Trong sáu năm liên tiếp, Phần Lan đã giành được danh hiệu quốc gia hạnh phúc nhất thế giới. Kết quả dựa trên đánh giá đời sống từ cuộc thăm dò ý kiến thế giới của Gallup. Bảng xếp hạng cũng dựa trên các yếu tố như hỗ trợ xã hội, tham nhũng thấp và tuổi thọ trung bình cao. Các quốc gia Bắc Âu khác như Đan Mạch và Iceland là á quân trong bảng xếp hạng. Nhờ danh hiệu này, Phần Lan thậm chí còn thúc đẩy ngành du lịch của mình bằng cách tung ra "lớp học hạnh phúc".

For six consecutive years, Finland has won the title for the world’s happiest country. The results were based on life evaluations from the Gallup World Poll. The rankings also relied on factors such as social support, low corruption, and high life expectancy. Other Nordic nations such as Denmark and Iceland were runner-ups in the rankings. Thanks to the title, Finland even boosts its tourism by launching "happiness masterclass".

liên tiếp

adjective. consecutive
[ kənˈsekjətɪv ]

Chỉ các các sự kiện, con số, v.v. nối tiếp nhau không gián đoạn.

Ví dụ:

Trong sáu năm liên tiếp, Phần Lan đã giành được danh hiệu quốc gia hạnh phúc nhất thế giới.
= For six consecutive years, Finland has won the title for the world’s happiest country.

đánh giá

noun. evaluation
[ ɪˌvæljuˈeɪʃn ]

Quá trình đánh giá hoặc tính toán chất lượng, tầm quan trọng, số lượng hoặc giá trị của một cái gì đó.

Ví dụ:

Kết quả dựa trên đánh giá đời sống từ cuộc thăm dò ý kiến thế giới của Gallup.
= The results were based on life evaluations from the Gallup World Poll.

tuổi thọ trung bình

noun. life expectancy
[ ˈlaɪf ɪk'spektənsi ]

Khoảng thời gian mà một sinh vật sống có khả năng sống, đặc biệt là con người.

Ví dụ:

Bảng xếp hạng cũng dựa trên các yếu tố như hỗ trợ xã hội, tham nhũng thấp và tuổi thọ trung bình cao.
= The rankings also relied on factors such as social support, low corruption, and high life expectancy.

á quân

noun. runner-up
[ ˌrʌnər ˈʌp ]

Người đứng thứ hai trong một cuộc đua hoặc cuộc thi.

Ví dụ:

Các quốc gia Bắc Âu khác như Đan Mạch và Iceland là á quân trong bảng xếp hạng.
= Other Nordic nations, such as Denmark and Iceland, were runner-ups in the rankings.

lớp học

noun. masterclass
[ ˈmæstərklæs ]

Một lớp học được dạy bởi một người có kiến thức chuyên môn hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể, đặc biệt là trong âm nhạc.

Ví dụ:

Nhờ danh hiệu này, Phần Lan thậm chí còn thúc đẩy ngành du lịch của mình bằng cách tung ra “lớp học hạnh phúc".
= Thanks to the title, Finland even boosts its tourism by launching "happiness masterclass”.

Helsinki Cathedral in Autumn Sunset

Giải thích cho kết quả của Phần Lan, đất nước này thực sự quan tâm đến hạnh phúc của người dân. Sự hài lòng của người dân Phần Lan là do vài yếu tố, bao gồm tỷ lệ tội phạm thấp và ít người phải chịu cảnh nghèo đói. Công dân Phần Lan được hưởng lịch làm việc linh hoạt, được chăm sóc sức khỏe và giáo dục miễn phí cùng với vô số lợi ích khác. Hơn nữa, lòng nhân từ trong các cộng đồng Phần Lan cao hơn về mặt thống kê so với các quốc gia khác. Do đó, Phần Lan được coi là hình mẫu trong việc làm cho mọi người hài lòng và thịnh vượng.

Explaining Finland's result, this country truly cares for its citizens' well-being. The contentment of the Finnish people is attributed to several elements, including low crime rates and few people experiencing poverty. Finland citizens get to earn a flexible work schedule, free healthcare and education along with a plethora of other benefits. Furthermore, benevolence in Finnish communities is statistically higher compared to other countries. Hence, Finland is considered as a role model in making people satisfied and prosperous.

hạnh phúc

noun. well-being
[ wel-'biːɪŋ ]

Trạng thái cảm thấy khỏe mạnh và hạnh phúc.

Ví dụ:

Giải thích cho kết quả của Phần Lan, đất nước này thực sự quan tâm đến hạnh phúc của người dân.
= Explaining Finland's result, this country truly cares for its citizens' well-being.

sự hài lòng

noun. contentment
[ kənˈtentmənt ]

Hạnh phúc và hài lòng, thường là vì bạn có mọi thứ bạn cần.

Ví dụ:

Sự hài lòng của người dân Phần Lan là do vài yếu tố, bao gồm tỷ lệ tội phạm thấp và ít người phải chịu cảnh nghèo đói.
= The contentment of the Finnish people is attributed to several elements, including low crime rates and few people experiencing poverty.

vô số

noun. plethora
[ ˈpleθərə ]

Số lượng rất lớn của một thứ gì đó, đặc biệt là lớn hơn bạn cần, muốn, hoặc có thể xử lý.

Ví dụ:

Công dân Phần Lan được hưởng lịch làm việc linh hoạt, được chăm sóc sức khỏe và giáo dục miễn phí cùng với vô số lợi ích khác.
= Finland citizens get to earn a flexible work schedule, free healthcare and education along with a plethora of other benefits.

lòng nhân từ

noun. benevolence
[ bəˈnevələns ]

Phẩm chất của sự tử tế và hữu ích.

Ví dụ:

Hơn nữa, lòng nhân từ trong các cộng đồng Phần Lan cao hơn về mặt thống kê so với các quốc gia khác.
= Furthermore, benevolence in Finnish communities is statistically higher compared to other countries.

hình mẫu

noun. role model
[ ˈrəʊl 'mɑːdl ]

Một người mà ai đó ngưỡng mộ và có hành vi mà họ cố gắng sao chép.

Ví dụ:

Do đó, Phần Lan được coi là hình mẫu trong việc làm cho mọi người hài lòng và thịnh vượng.
= Hence, Finland is considered as a role model in making people satisfied and prosperous.

The season begun with a nice show. Absolutely my favourite subject to photograph - as they are always changing and every image is different. Find me on Instagram @niiloi

Phần Lan được coi là thiên đường không tưởng Bắc Âu giàu có về cả văn hóa và phong cảnh. Từ những khu rừng tráng lệ cho đến những đỉnh núi cao vút, Phần Lan là một kho tàng chứa đựng nhiều kỳ quan. Nhiều người đến Phần Lan để chứng kiến cảnh tượng tuyệt đẹp của cực quang. Một trong những điểm du lịch đáng đến nhất của Phần Lan là làng ông già Noel ở Rovaniemi.

Finland is seen as the Nordic utopia that is rich in both culture and scenery. From its magnificent woodlands to soaring peaks, Finland is a treasure trope of many wonders. Many people travel to Finland to witness the magnificent views of the Northern Lights. One of Finland's most worth visiting tourist attractions is Santa Claus village in Rovaniemi.

thiên đường không tưởng

noun. utopia
[ bəˈnevələns ]

Một xã hội hoàn hảo trong đó mọi người làm việc hợp nhau và hạnh phúc.

Ví dụ:

Phần Lan được coi là thiên đường không tưởng Bắc Âu giàu có về cả văn hóa và phong cảnh.
= Finland is seen as the Nordic utopia that is rich in both culture and scenery.

kỳ quan

noun. wonder
[ ˈwʌndər ]

Vật thể gây ra cảm giác rất ngạc nhiên và ngưỡng mộ.

Ví dụ:

Từ những khu rừng tráng lệ cho đến những đỉnh núi cao vút, Phần Lan là một kho tàng chứa đựng nhiều kỳ quan.
= From its magnificent woodlands to soaring peaks, Finland is a treasure trope of many wonders.

cực quang

noun. Northern Lights
[ ˈnɔːrðərn laɪtz ]

Những tia sáng màu sắc tạo thành một khuôn mẫu và đôi khi được nhìn thấy trên bầu trời đêm ở hầu hết các vùng phía bắc của thế giới.

Ví dụ:

Nhiều người đến Phần Lan để chứng kiến cảnh tượng tuyệt đẹp của cực quang.
= Many people travel to Finland to witness the magnificent views of the Northern Lights.

điểm du lịch

noun. tourist attraction
[ ˈtʊrɪst əˈtrækʃn ]

Một nơi mà mọi người ghé thăm vì giải trí và sở thích, thường là khi họ đang đi nghỉ mát.

Ví dụ:

Một trong những điểm du lịch đáng đến nhất của Phần Lan là làng ông già Noel ở Rovaniemi.
= Furthermore, benevolence in Finnish communities is statistically higher compared to other countries.

Mặc dù người Phần Lan thường tỏ ra xa cách hoặc hướng nội, nhưng họ rất hào phóng và có tinh thần cộng đồng tuyệt vời. Trong thời gian khủng hoảng, họ sẵn sàng vượt lên trên để giúp đỡ những người gặp khó khăn. Với hệ thống giáo dục đẳng cấp thế giới, công dân Phần Lan thường sở hữu cả năng lực trí tuệ và cảm xúc. Hơn nữa, Phần Lan được công nhận là một trong những quốc gia tiên phong trong phong trào bình đẳng giới.

While Finnish people often come off as aloof or introverted, they are generous and have a great sense of community. During crisis time, they are willing to go above and beyond to help those in need. With its world-class education system, Finnish citizens often possess both intellectual and emotional competencies. Moreover, Finland is recognized for being one of the pioneers of gender equality movements.

xa cách

adjective. aloof
[ əˈluːf ]

Không thân thiện hoặc không sẵn sàng tham gia vào các hoạt động.

Ví dụ:

Mặc dù người Phần Lan thường tỏ ra xa cách hoặc hướng nội, nhưng họ rất hào phóng và có tinh thần cộng đồng tuyệt vời.
= While Finnish people often come off as aloof or introverted, they are generous and have a great sense of community.

vượt lên trên

idiom. go above and beyond
[ ɡəʊ əˈbʌv ənd bɪˈjɑːnd ]

Làm nhiều hơn hoặc tốt hơn sự mong đợi của một ai đó.

Ví dụ:

Trong thời gian khủng hoảng, họ sẵn sàng vượt lên trên để giúp đỡ những người gặp khó khăn.
= During crisis time, they are willing to go above and beyond to help those in need.

đẳng cấp thế giới

adjective. world class
[ ˌwɜːrld ˈklæs ]

Một trong những thứ tốt nhất trong cùng một loại trên thế giới.

Ví dụ:

Với hệ thống giáo dục đẳng cấp thế giới, công dân Phần Lan thường sở hữu cả năng lực trí tuệ và cảm xúc.
= With its world-class education system, Finnish citizens often possess both intellectual and emotional competencies.

bình đẳng giới

noun. gender equality
[ ˈdʒendər iˈkwɑːləti ]

Hành động đối xử bình đẳng với phụ nữ và nam giới.

Ví dụ:

Hơn nữa, Phần Lan được công nhận là một trong những quốc gia tiên phong trong phong trào bình đẳng giới.
= Moreover, Finland is recognized for being one of the pioneers of gender equality movements.


Quốc gia hạnh phúc nhất thế giới 6 năm liên tục

Trong sáu năm consecutive, Phần Lan đã giành được danh hiệu quốc gia hạnh phúc nhất thế giới. Kết quả dựa trên evaluation đời sống từ cuộc thăm dò ý kiến thế giới của Gallup. Bảng xếp hạng cũng dựa trên các yếu tố như hỗ trợ xã hội, tham nhũng thấp và life expectancy cao. Các quốc gia Bắc u khác như Đan Mạch và Iceland là runner-up trong bảng xếp hạng. Nhờ danh hiệu này, Phần Lan thậm chí còn thúc đẩy ngành du lịch của mình bằng cách tung ra "masterclass hạnh phúc".

Giải thích cho kết quả của Phần Lan, đất nước này thực sự quan tâm đến well-being của người dân. Contentment của người dân Phần Lan là do vài yếu tố, bao gồm tỷ lệ tội phạm thấp và ít người phải chịu cảnh nghèo đói. Công dân Phần Lan được hưởng lịch làm việc linh hoạt, được chăm sóc sức khỏe và giáo dục miễn phí cùng với plethora lợi ích khác. Hơn nữa, benevolence trong các cộng đồng Phần Lan cao hơn về mặt thống kê so với các quốc gia khác. Do đó, Phần Lan được coi là role model trong việc làm cho mọi người hài lòng và thịnh vượng.

Phần Lan được coi là utopia Bắc u giàu có về cả văn hóa và phong cảnh. Từ những khu rừng tráng lệ cho đến những đỉnh núi cao vút, Phần Lan là một kho tàng chứa đựng nhiều wonder. Nhiều người đến Phần Lan để chứng kiến cảnh tượng tuyệt đẹp của Northern Lights. Một trong những tourist attraction đáng đến nhất của Phần Lan là làng ông già Noel ở Rovaniemi.

Mặc dù người Phần Lan thường tỏ ra aloof hoặc hướng nội, nhưng họ rất hào phóng và có tinh thần cộng đồng tuyệt vời. Trong thời gian khủng hoảng, họ sẵn sàng go above and beyond để giúp đỡ những người gặp khó khăn. Với hệ thống giáo dục world-class, công dân Phần Lan thường sở hữu cả năng lực trí tuệ và cảm xúc. Hơn nữa, Phần Lan được công nhận là một trong những quốc gia tiên phong trong phong trào gender equality.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis