Quán cà phê cấm trẻ em

Tại Đà Nẵng, một quán cà phê đưa ra announcement không phục vụ khách dưới 12 tuổi. The reason behind quyết định của quán cà phê là vì họ không có sân chơi cho trẻ em. Quán tuyên bố rằng họ không muốn những khách hàng tìm kiếm tranquillity bị làm phiền bởi những đứa trẻ đang khóc lóc.

Quán cà phê cấm trẻ em
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Tại Đà Nẵng, một quán cà phê đưa ra thông báo không phục vụ khách dưới 12 tuổi. Nguyên nhân đằng sau quyết định của quán cà phê là vì họ không có sân chơi cho trẻ em. Quán tuyên bố rằng họ không muốn những khách hàng tìm kiếm sự yên tĩnh bị làm phiền bởi những đứa trẻ đang khóc lóc.

In Da Nang, a coffee shop made the announcement of not serving anyone below 12 years old. The reason behind the coffee shop's decision was because they didn't have a playground for kids. The shop claimed that they did not want customers looking for tranquility to be troubled by wailing kids.

thông báo

noun. announcement
[ əˈnaʊnsmənt ]

Báo cho mọi người biết tình hình, tin tức bằng lời nói hoặc văn bản.

Ví dụ:

Tại Đà Nẵng, một quán cà phê đưa ra thông báo không phục vụ khách dưới 12 tuổi.
= In Da Nang, a coffee shop made the announcement of not serving anyone below 12 years old.

nguyên nhân đằng sau (cái gì đó)

phrase. the reason behind (something)
[ ðə ˈrizən bɪˈhaɪnd ]

Nhân tố tạo ra kết quả hoặc làm nảy sinh sự việc.

Ví dụ:

Nguyên nhân đằng sau quyết định của quán cà phê là vì họ không có sân chơi cho trẻ em.
= The reason behind the coffee shop's decision was because they didn't have a playground for kids.

sự yên tĩnh

noun. tranquility
[ træŋˈkwɪlɪti ]

Ở trạng thái không có tiếng ồn, tiếng động.

Ví dụ:

Quán tuyên bố rằng họ không muốn những khách hàng tìm kiếm sự yên tĩnh bị làm phiền bởi những đứa trẻ đang khóc lóc.
= The shop claimed that they did not want customers looking for tranquility to be troubled by wailing kids.

photo-2-167118261929484002405
Ngoài ra, họ không thể cung cấp dịch vụ trông trẻ hoặc hướng dẫn trẻ em cách hành xử. Sau khi đăng tuyên bố trên Facebook, quán cà phê đã tạo ra nhiều tranh cãi. Nhiều người tin rằng chính sách cấm trẻ em này đã vượt khỏi tầm kiểm soát. Nhiều bình luận cũng cho rằng họ sẽ tẩy chay quán cà phê.

Additionally, they can't provide childcare or instruct children on how to behave. After posting the statement on Facebook, the coffee shop created many controversies. Many people believe that this no-children policy is getting out of hand. Many comments also say that they would boycott the coffee shop.

dịch vụ trông trẻ

noun. childcare
[ ˈʧaɪldˌkɛr ]

Cung cấp người trông giữ trẻ, chăm sóc trẻ chuyên nghiệp.

Ví dụ:

Ngoài ra, họ không thể cung cấp dịch vụ trông trẻ hoặc hướng dẫn trẻ em cách hành xử.
= Additionally, they can't provide childcare or instruct children on how to behave.

tranh cãi

noun. controversy
[ ˈkɑntrəˌvɜrsi ]

Bàn cãi gay gắt để phân rõ phải trái.

Ví dụ:

Sau khi đăng tuyên bố trên Facebook, quán cà phê đã tạo ra nhiều tranh cãi.
= After posting the statement on Facebook, the coffee shop created many controversies.

vượt khỏi tầm kiểm soát

idiom. get out of hand
[ gɛt aʊt əv hænd ]

Vượt khỏi phạm vi quyền hành của đối tượng nào đó.

Ví dụ:

Nhiều người tin rằng chính sách cấm trẻ em này đã vượt khỏi tầm kiểm soát.
= Many people believe that this no-children policy is getting out of hand.

tẩy chay

verb. boycott
[ ˈbɔɪˌkɑt ]

Không hưởng ứng, không tham gia, không có quan hệ nữa.

Ví dụ:

Nhiều bình luận cũng cho rằng họ sẽ tẩy chay quán cà phê.
= Many comments also say that they would boycott the coffee shop.

photo-1-16711826164151817862869
Mặt khác, một nhóm cá nhân đồng tình với quyết định của quán cà phê. Họ tin rằng mỗi doanh nghiệp có sự ưu tiên về đối tượng khách hàng mà họ dự định phục vụ. Chỉ sự hiện diện của một đứa trẻ vô kỷ luật cũng đủ khiến nhiều khách hàng khó chịu. Nhiều người dùng tin rằng giáo dục trẻ em về hành vi phù hợp nơi công cộng là ưu tiên lớn nhất.

On the other hand, a group of individuals concur with the coffee shop's decision. They believe that each business has its own preferences about the types of clients it intends to serve. The mere presence of an undisciplined kid is enough to give many customers discomfort. Many users believe that educating kids on appropriate public behavior is the biggest priority.

đồng tình với

verb. concur with
[ kənˈkɜr wɪð ]

Cùng có một ý, một lòng như nhau.

Ví dụ:

Mặt khác, một nhóm cá nhân đồng tình với quyết định của quán cà phê.
= On the other hand, a group of individuals concur with the coffee shop's decision.

sự ưu tiên

noun. preference
[ ˈprɛfərəns ]

Được chú ý trước nhất, trước những đối tượng khác.

Ví dụ:

Họ tin rằng mỗi doanh nghiệp có sự ưu tiên về đối tượng khách hàng mà họ dự định phục vụ.
= They believe that each business has its own preferences about the types of clients it intends to serve.

vô kỷ luật

adjective. undisciplined
[ ənˈdɪsɪplɪnd ]

Vô nguyên tắc với bất cứ ai, nơi nào, thời điểm nào và bất cứ lĩnh vực gì.

Ví dụ:

Chỉ sự hiện diện của một đứa trẻ vô kỷ luật cũng đủ khiến nhiều khách hàng khó chịu.
= The mere presence of an undisciplined kid is enough to give many customers discomfort.

giáo dục (ai đó) về (điều gì đó)

verb. educate (someone) on (something)
[ ˈɛʤəˌkeɪt (ˈsʌmˌwʌn) ɑn (ˈsʌmθɪŋ) ]

Hoạt động nhằm tác động đến sự phát triển tinh thần, thể chất.

Ví dụ:

Nhiều người dùng tin rằng giáo dục trẻ em về hành vi phù hợp nơi công cộng là ưu tiên lớn nhất.
= Many users believe that educating kids on appropriate public behavior is the biggest priority.

The essentials of a good conversation.
Ngày nay, giới trẻ Việt Nam, đặc biệt là Gen Z, là đối tượng cốt lõi của thị trường cà phê. Lối sống hối hả của Gen Z đang ảnh hưởng đến thói quen uống cà phê của họ. Các quán cà phê đã trở thành nơi dành cho những khách hàng trẻ để hoàn thành công việc. Đối với các thế hệ trước, quán cà phê là nơi mọi người giao lưu và thư giãn.

Nowadays, Vietnamese youths, in particular Gen Z, is the core audience in the coffee market. Gen Z's fast-paced lifestyles are influencing their coffee habits. Coffee shops have turned into a place for young customers to get work done. For previous generations, coffee shops are where people socialize and relax.

đối tượng cốt lõi

noun. core audience
[ kɔr ˈɑdiəns ]

Cái quan trọng nhất, chủ yếu nhất.

Ví dụ:

Ngày nay, giới trẻ Việt Nam, đặc biệt là Gen Z, là đối tượng cốt lõi của thị trường cà phê.
= Nowadays, Vietnamese youths, in particular Gen Z, is the core audience in the coffee market.

hối hả

adjective. fast-paced
[ fæst-peɪst ]

Vội vã, tất bật vì sợ không kịp.

Ví dụ:

Lối sống hối hả của Gen Z đang ảnh hưởng đến thói quen uống cà phê của họ.
= Gen Z's fast-paced lifestyles are influencing their coffee habits.

hoàn thành công việc

phrase. get work done
[ gɛt wɜrk dʌn ]

Kết quả tất yếu của một quá trình hoàn thành nhiệm vụ được giao.

Ví dụ:

Các quán cà phê đã trở thành nơi dành cho những khách hàng trẻ để hoàn thành công việc.
= Coffee shops have turned into a place for young customers to get work done.

giao lưu

verb. socialize
[ ˈsoʊʃəˌlaɪz ]

Có sự tiếp xúc và trao đổi qua lại giữa hai dòng, hai luồng khác nhau.

Ví dụ:

Đối với các thế hệ trước, quán cà phê là nơi mọi người giao lưu và thư giãn.
= For previous generations, coffee shops are where people socialize and relax.

Afternoon Coffee
Ngoài ra, nhiều Gen Z-er xem cà phê là nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống và họ có thể mua nhiều cốc trong một ngày. Bên cạnh chất lượng cà phê, Gen Z ưa chuộng những sản phẩm thân thiện với môi trường, hạn chế tối đa đồ nhựa dùng một lần. Cuối cùng, một tách cà phê có tính thẩm mỹ là điều bắt buộc đối với những khách hàng trẻ tuổi này.

In addition, many Gen Z-er view coffee as a necessity in life, and they can buy multiple cups in a day. Besides the coffee's quality, Gen Z prefers eco-friendly products, minimizing single-use plastics. Finally, a cup of coffee which is aesthetically pleasing is a must for these young customers.

nhu cầu thiết yếu

noun. necessity
[ nəˈsɛsɪti ]

Nhu cầu cần thiết và không thể thiếu được.

Ví dụ:

Ngoài ra, nhiều Gen Z-er xem cà phê là nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống và họ có thể mua nhiều cốc trong một ngày.
= In addition, many Gen Z-er view coffee as a necessity in life, and they can buy multiple cups in a day.

thân thiện với môi trường

adjective. eco-friendly
[ ˈikoʊ-ˈfrɛndli ]

Chính sách yêu cầu giảm, tối thiểu hoặc không gây hại cho hệ sinh thái hoặc môi trường.

Ví dụ:

Bên cạnh chất lượng cà phê, Gen Z ưa chuộng những sản phẩm thân thiện với môi trường, hạn chế tối đa đồ nhựa dùng một lần.
= Besides the coffee's quality, Gen Z prefers eco-friendly products, minimizing single-use plastics.

có tính thẩm mỹ

adjective. aesthetically pleasing
[ ɛˈsθɛtɪkli ˈplizɪŋ ]

Cái đẹp, khả năng cảm thụ cái đẹp.

Ví dụ:

Cuối cùng, một tách cà phê có tính thẩm mỹ là điều bắt buộc đối với những khách hàng trẻ tuổi này.
= Finally, a cup of coffee which is aesthetically pleasing is a must for these young customers.


Quán cà phê cấm trẻ em

Tại Đà Nẵng, một quán cà phê đưa ra announcement không phục vụ khách dưới 12 tuổi. The reason behind quyết định của quán cà phê là vì họ không có sân chơi cho trẻ em. Quán tuyên bố rằng họ không muốn những khách hàng tìm kiếm tranquillity bị làm phiền bởi những đứa trẻ đang khóc lóc.

Ngoài ra, họ không thể cung cấp childcare hoặc hướng dẫn trẻ em cách hành xử. Sau khi đăng tuyên bố trên Facebook, quán cà phê đã tạo ra nhiều controversy. Nhiều người tin rằng chính sách cấm trẻ em này đã get out of hand. Nhiều bình luận cũng cho rằng họ sẽ boycott quán cà phê.

Mặt khác, một nhóm cá nhân concur with quyết định của quán cà phê. Họ tin rằng mỗi doanh nghiệp có preference về đối tượng khách hàng mà họ dự định phục vụ. Chỉ sự hiện diện của một đứa trẻ undisciplined cũng đủ khiến nhiều khách hàng khó chịu. Nhiều người dùng tin rằng educate trẻ em on hành vi phù hợp nơi công cộng là ưu tiên lớn nhất.

Ngày nay, giới trẻ Việt Nam, đặc biệt là Gen Z, là core audience của thị trường cà phê. Lối sống fast-paced của Gen Z đang ảnh hưởng đến thói quen uống cà phê của họ. Các quán cà phê đã trở thành nơi dành cho những khách hàng trẻ để get work done. Đối với các thế hệ trước, quán cà phê là nơi mọi người socialize và thư giãn.

Ngoài ra, nhiều Gen Z-er xem cà phê là necessity trong cuộc sống và họ có thể mua nhiều cốc trong một ngày. Bên cạnh chất lượng cà phê, Gen Z ưa chuộng những sản phẩm eco-friendly, hạn chế tối đa đồ nhựa dùng một lần. Cuối cùng, một tách cà phê aesthetically pleasing là điều bắt buộc đối với những khách hàng trẻ tuổi này.
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết