Phim The Glory phá đảo mạng xã hội

Gần đây, bộ phim "The Glory" đang trend trên khắp các mạng xã hội. The Glory là một trong những online movie Hàn Quốc mới nhất trên Netflix. Bộ phim psychological horror này tập trung vào nạn bắt nạt ở trường học.

Phim The Glory phá đảo mạng xã hội
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Gần đây, bộ phim "The Glory" đang thịnh hành trên khắp các mạng xã hội. The Glory là một trong những bộ phim trực tuyến Hàn Quốc mới nhất trên Netflix. Bộ phim kinh dị tâm lý này tập trung vào nạn bắt nạt ở trường học. Với thời lượng 8 tập, phim mô tả bạo lực tàn bạo và những âm mưu trả thù. Phim đã lọt vào top 5 trong danh sách các chương trình được xem nhiều nhất toàn cầu của Netflix chỉ trong vài ngày sau khi công chiếu.

Recently, the movie "The Glory" has been trending all over social media. The Glory is one of the latest Korean online movies on Netflix. This psychological horror movie concentrates on bullying at school. Within 8 episodes, the movie depicts brutal violence and vengeance plots. The movie entered the top 5 on Netflix's global list of the most watched shows within a few days after its premiere.

thịnh hành

verb. trend
[ trɛnd ]

Ở trạng thái đang ngày càng được nhiều người biết đến và ưa chuộng.

Ví dụ:

Gần đây, bộ phim "The Glory" đang thịnh hành trên khắp các mạng xã hội.
= Recently, the movie "The Glory" has been trending all over social media.

bộ phim trực tuyến

noun. online movie
[ ˈɔnˌlaɪn ˈmuvi ]

Những bộ phim được chiếu trên nền tảng thuộc internet.

Ví dụ:

The Glory là một trong những bộ phim trực tuyến Hàn Quốc mới nhất trên Netflix.
= The Glory is one of the latest Korean online movies on Netflix.

kinh dị tâm lý

noun. psychological horror
[ ˌsaɪkəˈlɑʤɪkəl ˈhɔrər ]

Phim tập trung vào các trạng thái tinh thần, cảm xúc và tâm lý để khiến khán giả sợ hãi, bất an.

Ví dụ:

Bộ phim kinh dị tâm lý này tập trung vào nạn bắt nạt ở trường học.
= This psychological horror movie concentrates on bullying at school.

trả thù

noun. vengeance
[ ˈvɛnʤəns ]

Việc khiến cho người đã gây hại đến mình hoặc người thân phải chịu điều tương xứng.

Ví dụ:

Với thời lượng 8 tập, phim mô tả bạo lực tàn bạo và những âm mưu trả thù.
= Within 8 episodes, the movie depicts brutal violence and vengeance plots.

công chiếu

noun. premiere
[ prɛˈmɪr ]

(Phim) được chiếu rộng rãi cho công chúng xem.

Ví dụ:

Phim đã lọt vào top 5 trong danh sách các chương trình được xem nhiều nhất toàn cầu của Netflix chỉ trong vài ngày sau khi công chiếu.
= The movie entered the top 5 on Netflix's global list of the most watched shows within a few days after its premiere.

review-the-glory-netflix-song-hye-kyo-8-scaled
Cốt truyện kể về Moon Dong-eun, một phụ nữ đang tìm cách trả thù những kẻ bắt nạt mình ở trường. Những kẻ bắt nạt này đã hành hạ nhân vật chính, dồn ép cô ấy đến mức suy sụp tinh thần. Bộ phim mang đến một thông điệp: sự tồn tại của chế độ tài phiệt là điều hiển nhiên trong xã hội hiện đại. Những người ở các tầng lớp xã hội thấp hơn có nhiều khả năng phải đối mặt với sự áp bức. Phim dự kiến có phần 2 khiến những người hâm mộ hết sức nôn nóng.

The storyline follows Moon Dong-eun, a woman who is seeking revenge on her bullies at school. These bullies have tormented the protagonist, pushing herself over the edge. The movie delivers a message: the existence of plutocracy is apparent in modern society. People at the lower social classes are more likely to face oppression. The film is scheduled to have a second season, making fans on the edge of their seat.

tìm cách trả thù (ai đó)

phrase. seek revenge on (somebody)
[ sik riˈvɛnʤ ɔn ]

Làm cho người đã gây hại đến mình hoặc người thân phải chịu điều tương xứng.

Ví dụ:

Cốt truyện kể về Moon Dong-eun, một phụ nữ đang tìm cách trả thù những kẻ bắt nạt mình ở trường.
= The storyline follows Moon Dong-eun, a woman who is seeking revenge on her bullies at school.

dồn ép (ai đó) đến mức suy sụp tinh thần

idiom. push (someone) over the edge
[ pʊʃ (ˈsʌmˌwʌn) ˈoʊvər ði ɛʤ ]

Khiến ai đó rơi vào tình trạng tình trạng rối loạn lo âu.

Ví dụ:

Những kẻ bắt nạt này đã hành hạ nhân vật chính, dồn ép cô ấy đến mức suy sụp tinh thần.
= These bullies have tormented the protagonist, pushing herself over the edge.

chế độ tài phiệt

noun. plutocracy
[ pluːˈtɑːkrəsi ]

Tư bản tài chính có thế lực, nắm quyền chi phối kinh tế - chính trị ở các nước tư bản.

Ví dụ:

Bộ phim mang đến một thông điệp: sự tồn tại của chế độ tài phiệt là điều hiển nhiên trong xã hội hiện đại.
= The movie delivers a message: the existence of plutocracy is apparent in modern society.

sự áp bức

noun. oppression
[ əˈprɛʃən ]

Dùng quyền lực, thế lực đè nén và tước hết mọi quyền tự do.

Ví dụ:

Những người ở các tầng lớp xã hội thấp hơn có nhiều khả năng phải đối mặt với sự áp bức.
= People at the lower social classes are more likely to face oppression.

hết sức nôn nóng

idiom. (on the) edge of one’s seat
[ (ɑn ði) ɛʤ əv wʌnz sit ]

Nóng lòng muốn được làm ngay việc chưa thể làm, muốn có ngay cái chưa thể có.

Ví dụ:

Phim dự kiến có phần 2 khiến những người hâm mộ hết sức nôn nóng.
= The film is scheduled to have a second season, making fans on the edge of their seat.

song-hye-kyo-2-1
Song Hye Kyo là một trong những ngôi sao hạng A của Hàn Quốc được lòng công chúng. Vai diễn trong bộ phim truyền hình Hàn Quốc "Autumn in My Heart" đã giúp cô trở nên nổi tiếng. Bộ phim được công nhận là bộ phim tiên phong trong lĩnh vực truyền hình kịch tâm lý tình cảm của Hàn Quốc. Sau đó, cô đóng vai chính trong nhiều bộ phim nổi tiếng giúp cô tạo dựng được danh tiếng.

Song Hye Kyo is one of Korea's A-list stars that is well-liked by the public. Her role in the South Korean television drama "Autumn in My Heart" helped her come to prominence. The show was recognized as a pioneer in Korean melodramatic television. After that, she starred in many famous movies that helped her establish her reputation.

ngôi sao hạng A

noun. A-list star
[ ə-lɪst stɑr ]

Nghệ sĩ có xếp hạng cao nhất, mức độ nổi tiếng cao, có sức ảnh hưởng lớn đến công chúng.

Ví dụ:

Song Hye Kyo là một trong những ngôi sao hạng A của Hàn Quốc được lòng công chúng.
= Song Hye Kyo is one of Korea's A-list stars that is well-liked by the public.

trở nên nổi tiếng

idiom. come to prominence
[ kʌm tə ˈprɑmənəns ]

Trở nên có tiếng đồn xa, được rất nhiều người biết đến.

Ví dụ:

Vai diễn trong bộ phim truyền hình Hàn Quốc "Autumn in My Heart" đã giúp cô trở nên nổi tiếng.
= Her role in the South Korean television drama "Autumn in My Heart" helped her come to prominence.

(thuộc về) kịch tâm lý tình cảm

adjective. melodramatic
[ ˌmɛlədrəˈmætɪk ]

Kịch có cốt truyện gây xúc động mạnh và tạo tiền đề xây dựng đặc tính nhân vật.

Ví dụ:

Bộ phim được công nhận là bộ phim tiên phong trong lĩnh vực truyền hình kịch tâm lý tình cảm của Hàn Quốc.
= The show was recognized as a pioneer in Korean melodramatic television.

đóng vai chính

verb. star in
[ stɑr ɪn ]

Đóng vai trò trung tâm, xuyên suốt, chủ đạo trong một tác phẩm.

Ví dụ:

Sau đó, cô đóng vai chính trong nhiều bộ phim nổi tiếng giúp cô tạo dựng được danh tiếng.
= After that, she starred in many famous movies that helped her establish her reputation.

song-hye-kyo-3-8414-1622171226
Song Hye Kyo đã nhận được vô số giải thưởng và đề cử cho diễn xuất tuyệt vời của mình. Cô cũng đảm nhận vai chính trong Hậu duệ mặt trời - phim truyền hình nổi tiếng năm 2016. Ngoài vai trò diễn viên, Song Hye Kyo còn được biết đến là một nhà từ thiện. Cô ấy đã quyên góp nhiều để giúp đỡ xã hội và động vật.

Song Hye Kyo had received numerous awards and nominations for her marvelous acting. She also played the title-role in ‘Descendants of the Sun’ - a popular 2016 television series. Besides being an actress, Song Hye Kyo is also known as a philanthropist. She had made various donations for helping society and animals.

đề cử

noun. nomination
[ ˌnɑməˈneɪʃən ]

Danh hiệu được giới thiệu để chọn mà bầu.

Ví dụ:

Song Hye Kyo đã nhận được vô số giải thưởng và đề cử cho diễn xuất tuyệt vời của mình.
= Song Hye Kyo had received numerous awards and nominations for her marvelous acting.

vai chính

noun. title-role
[ ˈtaɪtəl-roʊl ]

Nhân vật đóng vai trò trung tâm, xuyên suốt, chủ đạo trong một tác phẩm.

Ví dụ:

Cô cũng đảm nhận vai chính trong Hậu duệ mặt trời - phim truyền hình nổi tiếng năm 2016.
= She also played the title-role in ‘Descendants of the Sun’ - a popular 2016 television series.

nhà từ thiện

noun. philanthropist
[ fəˈlænθrəpəst ]

Người có lòng thương người, sẵn sàng giúp đỡ người nghèo khó để làm phúc.

Ví dụ:

Ngoài vai trò diễn viên, Song Hye Kyo còn được biết đến là một nhà từ thiện.
= Besides being an actress, Song Hye Kyo is also known as a philanthropist.

quyên góp

phrase. make a donation
[ meɪk ə doʊˈneɪʃən ]

Quyên hoặc góp tiền của để làm việc nghĩa.

Ví dụ:

Cô ấy đã quyên góp nhiều để giúp đỡ xã hội và động vật.
= She had made various donations for helping society and animals.


Phim The Glory phá đảo mạng xã hội

Gần đây, bộ phim "The Glory" đang trend trên khắp các mạng xã hội. The Glory là một trong những online movie Hàn Quốc mới nhất trên Netflix. Bộ phim psychological horror này tập trung vào nạn bắt nạt ở trường học. Với thời lượng 8 tập, phim mô tả bạo lực tàn bạo và những âm mưu vengeance. Phim đã lọt vào top 5 trong danh sách các chương trình được xem nhiều nhất toàn cầu của Netflix chỉ trong vài ngày sau khi premiere.

Cốt truyện kể về Moon Dong-eun, một phụ nữ đang seek revenge on những kẻ bắt nạt mình ở trường. Những kẻ bắt nạt này đã hành hạ nhân vật chính, push cô ấy over the edge. Bộ phim mang đến một thông điệp: sự tồn tại của plutocracy là điều hiển nhiên trong xã hội hiện đại. Những người ở các tầng lớp xã hội thấp hơn có nhiều khả năng phải đối mặt với oppression Phim dự kiến có phần 2 khiến những người hâm mộ on the edge of seat của họ.

Song Hye Kyo là một trong những A-list star của Hàn Quốc được lòng công chúng. Vai diễn trong bộ phim truyền hình Hàn Quốc "Autumn in My Heart" đã giúp cô come to prominence. Bộ phim được công nhận là bộ phim tiên phong trong lĩnh vực truyền hình melodramatic của Hàn Quốc. Sau đó, cô star in trong nhiều bộ phim nổi tiếng giúp cô tạo dựng được danh tiếng.

Song Hye Kyo đã nhận được vô số giải thưởng và nomination cho diễn xuất tuyệt vời của mình. Cô cũng đảm nhận title-role trong Hậu duệ mặt trời - phim truyền hình nổi tiếng năm 2016. Ngoài vai trò diễn viên, Song Hye Kyo còn được biết đến là một philanthropist. Cô ấy đã make nhiều donation để giúp đỡ xã hội và động vật.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis