Phim tài liệu African Queens bị ném đá vì hình tượng nữ hoàng Cleopatra

Controversy đã nổ ra ở Ai Cập về một loạt phim tài liệu của Netflix miêu tả Nữ hoàng Cleopatra VII là một người châu Phi da đen. Sau khi ra mắt vào tuần trước, đoạn giới thiệu về Cleopatra đã nhận được rất nhiều backlash về cách nữ hoàng được thể hiện.

Phim tài liệu African Queens bị ném đá vì hình tượng nữ hoàng Cleopatra
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Tranh cãi đã nổ ra ở Ai Cập về một loạt phim tài liệu của Netflix miêu tả Nữ hoàng Cleopatra VII là một người châu Phi da đen. Sau khi ra mắt vào tuần trước, đoạn giới thiệu về Cleopatra đã nhận được rất nhiều phản ứng dữ dội về cách nữ hoàng được thể hiện. Sự miêu tả này đã bị chỉ trích bởi một nhà Ai Cập học nổi tiếng và cựu bộ trưởng cổ vật, Zahi Hawass, người cho rằng Cleopatra là người Hy Lạp và có làn da sáng, không phải người da đen. Hawass cũng cáo buộc Netflix truyền bá sự thật sai lệch và dối trá về nguồn gốc của nền văn minh Ai Cập. Trong khi đó, một luật sư đã đệ đơn khiếu nại cáo buộc chương trình vi phạm luật truyền thông và thúc đẩy tư duy lấy người Phi làm trung tâm nhằm bóp méo bản sắc Ai Cập.

Controversy has erupted in Egypt over a Netflix docudrama series that portrays Queen Cleopatra VII as a black African. Following its debut last week, the Cleopatra teaser has received numerous backlash regarding how the queen is portrayed. This depiction has been criticized by a prominent Egyptologist and former antiquities minister, Zahi Hawass, who claims that Cleopatra was Greek and light-skinned, not black. Hawass also accused Netflix of spreading false and deceptive facts about the origin of Egyptian civilization. Meanwhile, a lawyer has filed a complaint accusing the show of violating media laws and promoting Afrocentric thinking aimed at distorting the Egyptian identity.

tranh cãi

noun. controversy
[ ˈkɑːntrəvɜːrsi ]

Rất nhiều bất đồng hoặc tranh luận về điều gì đó, thường là do điều đó ảnh hưởng hoặc quan trọng đối với nhiều người.

Ví dụ:

Tranh cãi đã nổ ra ở Ai Cập về một loạt phim tài liệu của Netflix miêu tả Nữ hoàng Cleopatra VII là một người châu Phi da đen.
= Controversy has erupted in Egypt over a Netflix docudrama series that portrays Queen Cleopatra VII as a black African.

phản ứng dữ dội

noun. backlash
[ ˈbæklæʃ ]

Một cảm giác mạnh mẽ giữa một nhóm người phản ứng với một sự thay đổi hoặc các sự kiện gần đây trong xã hội hoặc chính trị.

Ví dụ:

Sau khi ra mắt vào tuần trước, đoạn giới thiệu về Cleopatra đã nhận được rất nhiều phản ứng dữ dội về cách nữ hoàng được thể hiện.
= Following its debut last week, the Cleopatra teaser has received numerous backlash regarding how the queen is portrayed.

sự miêu tả

noun. depiction
[ dɪˈpɪkʃn ]

Cách mà một cái gì đó được thể hiện hoặc trình bày.

Ví dụ:

Sự miêu tả này đã bị chỉ trích bởi một nhà Ai Cập học nổi tiếng và cựu bộ trưởng cổ vật, Zahi Hawass, người cho rằng Cleopatra là người Hy Lạp và có làn da sáng, không phải người da đen.
= This depiction has been criticized by a prominent Egyptologist and former antiquities minister, Zahi Hawass, who claims that Cleopatra was Greek and light-skinned, not black.

dối trá

adjective. deceptive
[ dɪˈseptɪv ]

Khiến bạn tin rằng cái gì đó là sai sự thật.

Ví dụ:

Hawass cũng cáo buộc Netflix truyền bá sự thật sai lệch và dối trá về nguồn gốc của nền văn minh Ai Cập.
= Hawass also accused Netflix of spreading false and deceptive facts about the origin of Egyptian civilization.

bóp méo

verb. distort
[ dɪˈstɔːrt ]

Thay đổi một cái gì đó để nó sai hoặc không đúng, hoặc không còn có nghĩa như ban đầu.

Ví dụ:

Trong khi đó, một luật sư đã đệ đơn khiếu nại cáo buộc chương trình vi phạm luật truyền thông và thúc đẩy tư duy lấy người Phi làm trung tâm nhằm bóp méo bản sắc Ai Cập.
= Meanwhile, a lawyer has filed a complaint accusing the show of violating media laws and promoting Afrocentric thinking aimed at distorting the Egyptian identity.

p24533874_b_h8_ab

Nhiều người thậm chí còn tức điên sau khi nữ diễn viên đóng vai Cleopatra, Adele James, nói với các nhà phê bình rằng họ không nên bận tâm xem bộ phim. Quyết định chọn một nữ diễn viên người Anh đa chủng tộc, Adele James vào vai Cleopatra được Netflix mô tả là một cái gật đầu cho cuộc trò chuyện về chủng tộc của người cai trị. Tuy nhiên, nhiều người Ai Cập đã lên án sự miêu tả này và đã có những lời kêu gọi chặn quyền truy cập vào Netflix ở quốc gia này. Danh tính mẹ của Cleopatra vẫn còn chưa được xác định, và một số nhà sử học cho rằng bà hoặc bất kỳ tổ tiên phụ nữ nào khác có thể là người Ai Cập bản địa hoặc từ những nơi khác ở Châu Phi. Kế hoạch cho một bộ phim về Cleopatra cách đây ba năm cũng gây ra tranh chấp, với một số người nhấn mạnh rằng vai diễn này nên dành cho một nữ diễn viên Ả Rập hoặc Châu Phi thay vì nữ diễn viên người Israel Gal Gadot.

Many people became even infuriated after the actress playing Cleopatra, Adele James, said to critics that they shouldn't bother watching the show. The decision to cast a mixed-race British actress, Adele James as Cleopatra was described by Netflix as a nod to the conversation about the ruler's race. However, many Egyptians have condemned the portrayal, and calls have been made to block access to Netflix in the country. The identity of Cleopatra's mother is still unidentified, and some historians suggest that she or any other female ancestor could have been an indigenous Egyptian or from elsewhere in Africa. Plans for a Cleopatra movie three years ago also caused dispute, with some insisting that the role should go to an Arab or African actress instead of the Israeli actress Gal Gadot.

tức điên

adjective. infuriated
[ ɪnˈfjʊrieɪtɪd ]

Cực kỳ tức giận.

Ví dụ:

Nhiều người thậm chí còn tức điên sau khi nữ diễn viên đóng vai Cleopatra, Adele James, nói với các nhà phê bình rằng họ không nên bận tâm xem bộ phim.
= Many people became even infuriated after the actress playing Cleopatra, Adele James, said to critics that they shouldn't bother watching the show.

đa chủng tộc

adjective. mixed-race
[ ˌmɪkst ˈreɪs ]

Có cha mẹ, ông bà hoặc ông bà cố thuộc các chủng tộc khác nhau.

Ví dụ:

Quyết định chọn một nữ diễn viên người Anh đa chủng tộc, Adele James vào vai Cleopatra được Netflix mô tả là một cái gật đầu cho cuộc trò chuyện về chủng tộc của người cai trị.
= The decision to cast a mixed-race British actress, Adele James as Cleopatra was described by Netflix as a nod to the conversation about the ruler's race.

lên án

verb. condemn
[ kənˈdem ]

Chỉ trích mạnh mẽ một cái gì đó hoặc một ai đó, thường là vì lý do đạo đức.

Ví dụ:

Tuy nhiên, nhiều người Ai Cập đã lên án sự miêu tả này và đã có những lời kêu gọi chặn quyền truy cập vào Netflix ở quốc gia này.
= However, many Egyptians have condemned the portrayal, and calls have been made to block access to Netflix in the country.

chưa được xác định

adjective. unidentified
[ ˌʌnaɪˈdentɪfaɪd ]

Không được biết hoặc được giữ bí mật.

Ví dụ:

Danh tính mẹ của Cleopatra vẫn còn chưa được xác định, và một số nhà sử học cho rằng bà hoặc bất kỳ tổ tiên phụ nữ nào khác có thể là người Ai Cập bản địa hoặc từ những nơi khác ở Châu Phi.
= The identity of Cleopatra's mother is still unidentified, and some historians suggest that she or any other female ancestor could have been an indigenous Egyptian or from elsewhere in Africa.

tranh chấp

noun. dispute
[ dɪˈspjuːt ]

Một cuộc tranh luận hoặc bất đồng.

Ví dụ:

Kế hoạch cho một bộ phim về Cleopatra cách đây ba năm cũng gây ra tranh chấp, với một số người nhấn mạnh rằng vai diễn này nên dành cho một nữ diễn viên Ả Rập hoặc Châu Phi thay vì nữ diễn viên người Israel Gal Gadot.
= Plans for a Cleopatra movie three years ago also caused dispute, with some insisting that the role should go to an Arab or African actress instead of the Israeli actress Gal Gadot.

cleopatra-gettyimages-464421711

Cleopatra VII Thea Philopator là một nữ hoàng Ai Cập quyết đoán, được biết đến với các mối quan hệ của bà với Julius Caesar và Mark Antony. Bà kế vị cha mình làm nữ hoàng, cai trị cùng với các anh trai và con trai của mình. Cleopatra được xem như là một hình mẫu Người đàn bà nguy hiểm đầy lãng mạn. Cleopatra duy trì sự thần bí của mình thông qua những màn trình diễn lộng lẫy và đổi mới bản thân để phù hợp với những dịp khác nhau, khiến bà trở thành một chính trị gia tài giỏi.

Cleopatra VII Thea Philopator was an assertive Egyptian queen known for her affairs with Julius Caesar and Mark Antony. She succeeded her father as queen, ruling alongside her brothers and son. Cleopatra was considered as the archetype of the romantic femme fatale. Cleopatra maintained her mystique through shows of splendor and reinvented herself to suit different occasions, making her a consummate politician.

quyết đoán

adjective. assertive
[ əˈsɜːrtɪv ]

Cư xử tự tin và có thể nói một cách rõ ràng những gì bạn muốn hoặc tin tưởng.

Ví dụ:

Cleopatra VII Thea Philopator là một nữ hoàng Ai Cập quyết đoán, được biết đến với các mối quan hệ của bà với Julius Caesar và Mark Antony.
= Cleopatra VII Thea Philopator was an assertive Egyptian queen known for her affairs with Julius Caesar and Mark Antony.

cai trị

verb. rule
[ ruːl ]

Kiểm soát hoặc là người phụ trách một cái gì đó chẳng hạn như một quốc gia.

Ví dụ:

Bà kế vị cha mình làm nữ hoàng, cai trị cùng với các anh trai và con trai của mình.
= She succeeded her father as queen, ruling alongside her brothers and son.

Người đàn bà nguy hiểm

noun. femme fatale
[ ˌfem fəˈtæl ]

Một người phụ nữ rất hấp dẫn theo một cách bí ẩn thường khiến đàn ông gặp nguy hiểm hoặc khiến họ bị tiêu diệt.

Ví dụ:

Cleopatra được xem như là một hình mẫu Người đàn bà nguy hiểm đầy lãng mạn.
= Cleopatra was considered as the archetype of the romantic femme fatale.

tài giỏi

adjective. consummate
[ ˈkɑːnsəmət ]

Hoàn hảo, hoàn thiện về mọi mặt.

Ví dụ:

Cleopatra duy trì sự thần bí của mình thông qua những màn trình diễn lộng lẫy và đổi mới bản thân để phù hợp với những dịp khác nhau, khiến bà trở thành một chính trị gia tài giỏi.
= Cleopatra maintained her mystique through shows of splendor and reinvented herself to suit different occasions, making her a consummate politician.

Cleopatra-c38f284aa97a4049932a9c69c35c604c

Các hành động của Cleopatra là cần thiết cho sự sống còn của bà và sự tiếp nối thời gian trị vì của bà. Tuy nhiên, bà vẫn rất nổi tiếng trong dân chúng, và không giống như các bậc tiền bối của mình, bà đã duy trì di sản Hy Lạp của mình nhưng không tách mình ra khỏi đa số dân tộc Ai Cập. Bất chấp sự thiếu chính xác trong các phiên bản Hollywood về câu chuyện của mình, Cleopatra là một nhà lãnh đạo có ý thức về hình ảnh cao, đồng nhất mình với các vị thần Isis và Aphrodite và tạo ra nhiều thần thoại xung quanh bà ngày nay. Tóm lại, Cleopatra là một nữ hoàng quyền lực, người đã sử dụng ảnh hưởng chính trị của mình để đạt được mục tiêu và củng cố triều đại của mình trên Ai Cập.

Cleopatra's actions were necessary for her survival and the continuation of her reign. However, she was still highly popular among her people, and unlike her forebears, she maintained her Greek legacy but did not separate herself from the ethnically Egyptian majority. Despite the inaccuracies in Hollywood versions of her story, Cleopatra was a highly image-conscious leader, identifying herself with the deities Isis and Aphrodite and creating much of the mythology that surrounds her today. In summary, Cleopatra was a powerful queen who used her political influence to achieve her goals and solidify her reign over Egypt.

thời gian trị vì

noun. reign
[ reɪn ]

Khoảng thời gian trở thành vua hoặc nữ hoàng của một quốc gia.

Ví dụ:

Các hành động của Cleopatra là cần thiết cho sự sống còn của bà và sự tiếp nối thời gian trị vì của bà.
= Cleopatra's actions were necessary for her survival and the continuation of her reign.

di sản

adjective. legacy
[ ˈleɡəsi ]

Thứ gì đó là một phần lịch sử hoặc còn sót lại từ thời xa xưa.

Ví dụ:

Tuy nhiên, bà vẫn rất nổi tiếng trong dân chúng, và không giống như các bậc tiền bối của mình, bà đã duy trì di sản Hy Lạp của mình nhưng không tách mình ra khỏi đa số dân tộc Ai Cập.
= However, she was still highly popular among her people, and unlike her forebears, she maintained her Greek legacy but did not separate herself from the ethnically Egyptian majority.

thần thoại

noun. mythology
[ mɪˈθɑːlədʒi ]

Những câu chuyện về huyền thoại nói chung.

Ví dụ:

Bất chấp sự thiếu chính xác trong các phiên bản Hollywood về câu chuyện của mình, Cleopatra là một nhà lãnh đạo có ý thức về hình ảnh cao, đồng nhất mình với các vị thần Isis và Aphrodite và tạo ra nhiều thần thoại xung quanh bà ngày nay.
= Despite the inaccuracies in Hollywood versions of her story, Cleopatra was a highly image-conscious leader, identifying herself with the deities Isis and Aphrodite and creating much of the mythology that surrounds her today.

củng cố

verb. solidify
[ səˈlɪdɪfaɪ ]

Làm cho một cái gì đó hoàn thành, hoặc để trở nên chắc chắn hơn hoặc an toàn hơn.

Ví dụ:

Tóm lại, Cleopatra là một nữ hoàng quyền lực, người đã sử dụng ảnh hưởng chính trị của mình để đạt được mục tiêu và củng cố triều đại của mình trên Ai Cập.
= In summary, Cleopatra was a powerful queen who used her political influence to achieve her goals and solidify her reign over Egypt.


Phim tài liệu African Queens bị ném đá vì hình tượng nữ hoàng Cleopatra

Controversy đã nổ ra ở Ai Cập về một loạt phim tài liệu của Netflix miêu tả Nữ hoàng Cleopatra VII là một người châu Phi da đen. Sau khi ra mắt vào tuần trước, đoạn giới thiệu về Cleopatra đã nhận được rất nhiều backlash về cách nữ hoàng được thể hiện. Depiction này đã bị chỉ trích bởi một nhà Ai Cập học nổi tiếng và cựu bộ trưởng cổ vật, Zahi Hawass, người cho rằng Cleopatra là người Hy Lạp và có làn da sáng, không phải người da đen. Hawass cũng cáo buộc Netflix truyền bá sự thật sai lệch và deceptive về nguồn gốc của nền văn minh Ai Cập. Trong khi đó, một luật sư đã đệ đơn khiếu nại cáo buộc chương trình vi phạm luật truyền thông và thúc đẩy tư duy lấy người Phi làm trung tâm nhằm distort bản sắc Ai Cập.

Nhiều người thậm chí còn infuriated sau khi nữ diễn viên đóng vai Cleopatra, Adele James, nói với các nhà phê bình rằng họ không nên bận tâm xem bộ phim. Quyết định chọn một nữ diễn viên người Anh mixed-race, Adele James, vào vai Cleopatra được Netflix mô tả là một cái gật đầu cho cuộc trò chuyện về chủng tộc của người cai trị. Tuy nhiên, nhiều người Ai Cập đã condemn sự miêu tả này và đã có những lời kêu gọi chặn quyền truy cập vào Netflix ở quốc gia này. Danh tính mẹ của Cleopatra vẫn còn unidentified, và một số nhà sử học cho rằng bà hoặc bất kỳ tổ tiên phụ nữ nào khác có thể là người Ai Cập bản địa hoặc từ những nơi khác ở Châu Phi. Kế hoạch cho một bộ phim về Cleopatra cách đây ba năm cũng gây ra dispute, với một số người nhấn mạnh rằng vai diễn này nên dành cho một nữ diễn viên Ả Rập hoặc Châu Phi thay vì nữ diễn viên người Israel Gal Gadot.

Cleopatra VII Thea Philopator là một nữ hoàng Ai Cập assertive, được biết đến với các mối quan hệ của bà với Julius Caesar và Mark Antony. Bà kế vị cha mình làm nữ hoàng, rule cùng với các anh trai và con trai của mình. Cleopatra được xem như một hình mẫu femme fatale đầy lãng mạn. Cleopatra duy trì sự thần bí của mình thông qua những màn trình diễn lộng lẫy và đổi mới bản thân để phù hợp với những dịp khác nhau, khiến bà trở thành một chính trị gia consummate.

Các hành động của Cleopatra là cần thiết cho sự sống còn của bà và sự tiếp nối reign của bà. Tuy nhiên, bà vẫn rất nổi tiếng trong dân chúng, và không giống như các bậc tiền bối của mình, bà đã duy trì legacy Hy Lạp của mình nhưng không tách mình ra khỏi đa số dân tộc Ai Cập. Bất chấp sự thiếu chính xác trong các phiên bản Hollywood về câu chuyện của mình, Cleopatra là một nhà lãnh đạo có ý thức về hình ảnh cao, đồng nhất mình với các vị thần Isis và Aphrodite và tạo ra nhiều mythology xung quanh bà ngày nay. Tóm lại, Cleopatra là một nữ hoàng quyền lực, người đã sử dụng ảnh hưởng chính trị của mình để đạt được mục tiêu và solidify triều đại của mình trên Ai Cập.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis