Ông hoàng cải lương Vũ Linh qua đời

NSƯT Vũ Linh đã qua đời sau một thời gian dài at death's door. Linh cữu của ông được inter tại Hoa viên Nghĩa trang Bình Dương vào ngày 9/3. Ông qua đời vì bệnh ung thư trực tràng, một căn bệnh hiểm nghèo mà ông đã fight against trong nhiều năm.

Ông hoàng cải lương Vũ Linh qua đời
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

NSƯT Vũ Linh đã qua đời sau một thời gian dài cận kề cái chết. Linh cữu của ông được an táng tại Hoa viên Nghĩa trang Bình Dương vào ngày 9/3. Ông qua đời vì bệnh ung thư trực tràng, một căn bệnh hiểm nghèo mà ông đã chống chọi trong nhiều năm. Một người bạn thân của nghệ sĩ Vũ Linh tiết lộ, nhiều năm qua, sức khỏe của nghệ sĩ ngày càng sa sút. Ngoài ra, nghệ sĩ Vũ Linh còn mắc các bệnh khác về cột sống và đường ruột.

Meritorious Artist Vu Linh passed away after a long time at death's door. His coffin wasinterred at Hoa Vien Binh Duong Cemetery on March 9. He died due to rectal cancer, a deadly disease that he had been fighting against for many years. A close friend of artist Vu Linh revealed that the artist's had been deteriorating for years. In addition, artist Vu Linh had other spinal and intestinal diseases.

cận kề cái chết

idiom. at death's door
[ ət deθz dɔːr ]

(Về một người) ốm nặng và sắp chết.

Ví dụ:

NSƯT Vũ Linh đã qua đời sau một thời gian dài cận kề cái chết.
= Meritorious Artist Vu Linh passed away after a long time at death's door.

an táng

verb. inter
[ ɪnˈtɜːr ]

Chôn người chết.

Ví dụ:

Linh cữu của ông được an táng tại Hoa viên Nghĩa trang Bình Dương vào ngày 9/3.
= His coffin was interred at Hoa Vien Binh Duong Cemetery on March 9.

chống chọi

phrasal verb. fight against
[ faɪt əˈɡenst ]

Sử dụng rất nhiều nỗ lực để đánh bại hoặc đạt được một điều gì đó, hoặc để ngăn chặn một điều gì đó xảy ra.

Ví dụ:

Ông qua đời vì bệnh ung thư trực tràng, một căn bệnh hiểm nghèo mà ông đã chống chọi trong nhiều năm.
= He died due to rectal cancer, a deadly disease that he had been fighting against for many years.

sa sút

verb. deteriorate
[ dɪˈtɪriəreɪt ]

Trở nên tệ hơn.

Ví dụ:

Một người bạn thân của nghệ sĩ Vũ Linh tiết lộ, nhiều năm qua, sức khỏe của nghệ sĩ ngày càng sa sút.
= A close friend of artist Vu Linh revealed that the artist's had been deteriorating for years.

thuộc về đường ruột

adjective. intestinal
[ ɪnˈtestɪnl ]

Liên quan đến ruột ( một cái ống dài mà qua đó thức ăn đi từ dạ dày và ra khỏi cơ thể trong khi đang được tiêu hóa).

Ví dụ:

Ngoài ra, nghệ sĩ Vũ Linh còn mắc các bệnh khác về cột sống và đường ruột.
= In addition, artist Vu Linh had other spinal and intestinal diseases.

vlinh-ngoisaovn-w1200-h720

Nhiều nghệ sĩ cảm thấy bàng hoàng trước cái chết của nghệ sĩ Vũ Linh. Họ hồi tưởng về một thời hoàng kim của nghệ sĩ, khi ông diễn cải lương trên nhiều sân khấu. Nghệ sĩ Vũ Linh có xuất thân khiêm tốn nhưng nhanh chóng nổi tiếng nhờ sự tiến bộ của mình. Trong những năm 1990, Vũ Linh đã nhận được nhiều giải thưởng danh giá cho những thành tựu âm nhạc của mình. Ông từng làm việc tại Nhà hát Cải lương Trần Hữu Trang, một trong những đoàn nghệ thuật truyền thống nổi bật ở miền Nam.

Many artists felt astounded before artist Vu Linh's death. They reminisced about the artist's golden era, when he performed reformed opera on numerous stages. Artist Vu Linh came from a humble background but he shot to fame thanks to his progress. During the 1990s, Vu Linh received a number of prestigious awards for his musical achievements. He once worked at Tran Huu Trang Cai Luong Theater, one of the most prominent traditional art troupes in the South.

bàng hoàng

adjective. astounded
[ əˈstaʊndɪd ]

Rất ngạc nhiên hoặc sốc.

Ví dụ:

Nhiều nghệ sĩ cảm thấy bàng hoàng trước cái chết của nghệ sĩ Vũ Linh.
= Many artists felt astounded before artist Vu Linh's death.

hồi tưởng

verb. reminisce
[ ˌremɪˈnɪs ]

Kể hoặc viết về những trải nghiệm trong quá khứ với sự hài lòng.

Ví dụ:

Họ hồi tưởng về một thời hoàng kim của nghệ sĩ, khi ông diễn cải lương trên nhiều sân khấu.
= They reminisced about the artist's golden era, when he performed reformed opera on numerous stages.

nhanh chóng nổi tiếng

idiom. shoot to fame
[ ʃuːt tə feɪm ]

Trở nên nổi tiếng một cách nhanh chóng.

Ví dụ:

Nghệ sĩ Vũ Linh có xuất thân khiêm tốn nhưng nhanh chóng nổi tiếng nhờ sự tiến bộ của mình.
= Artist Vu Linh came from a humble background but he shot to fame thanks to his progress.

danh giá

adjective. prestigious
[ preˈstiːdʒəs ]

Rất được tôn trọng và ngưỡng mộ, thường do là thứ quan trọng.

Ví dụ:

Trong những năm 1990, Vũ Linh đã nhận được nhiều giải thưởng danh giá cho những thành tựu âm nhạc của mình.
= During the 1990s, Vu Linh received a number of prestigious awards for his musical achievements.

đoàn

noun. troupe
[ truːp ]

Một nhóm nghệ sĩ ví dụ như ca sĩ hoặc vũ công, làm việc và di chuyển cùng nhau.

Ví dụ:

Ông từng làm việc tại Nhà hát Cải lương Trần Hữu Trang, một trong những đoàn nghệ thuật truyền thống nổi bật ở miền Nam.
= He once worked at Tran Huu Trang Cai Luong Theater, one of the most prominent traditional art troupes in the South.

7882b107-6584-425d-abce-bf752c3dc67c

Cải lương là một loại hình ca kịch dân gian đương đại, đặc biệt nổi tiếng ở miền Nam Việt Nam. Cải lương là sự hội tụ của 3 yếu tố: kịch nói hiện đại, dân ca Nam Bộ và tuồng (một loại hình sân khấu của Việt nam bắt nguồn từ thế kỷ thứ 12). Cải lương là loại hình sân khấu dành cho tầng lớp trung lưu trong những năm 1930. Ca từ cải lương nhằm ca ngợi những giá trị đạo đức của Việt Nam.

Cai Luong is a type of contemporary folk opera, especially famous in South Vietnam. Cai Luong is the convergence of 3 elements: modern spoken drama, southern Vietnamese folk songs, and tuong (a Vietnamese theater formed in the 12th century). Cai Luong was a theater for the middle class during the 1930s. Cai Luong lyrics aim to praise Vietnamese moral values.

đương đại

adjective. contemporary
[ kənˈtempəreri ]

Xuất hiện hoặc xảy ra tại thời điểm hiện tại, do đó có dáng vẻ hiện đại.

Ví dụ:

Cải lương là một loại hình ca kịch dân gian đương đại, đặc biệt nổi tiếng ở miền Nam Việt Nam.
= Cai Luong is a type of contemporary folk opera, especially famous in South Vietnam.

sự hội tụ

noun. convergence
[ kənˈvɜːrdʒəns ]

Việc hai hoặc nhiều thứ, ý tưởng, v.v. trở nên giống nhau hoặc kết hợp với nhau.

Ví dụ:

Cải lương là sự hội tụ của 3 yếu tố: kịch nói hiện đại, dân ca Nam Bộ và tuồng (một loại hình sân khấu của Việt nam bắt nguồn từ thế kỷ thứ 12).
= Cai luong is the convergence of 3 elements: modern spoken drama, southern Vietnamese folk songs, and tuong (a classical theater rooted in China).

tầng lớp trung lưu

noun. middle class
[ ˌmɪdl ˈklæs ]

Một nhóm xã hội bao gồm những người bình thường với công việc tốt, không giàu cũng không nghèo.

Ví dụ:

Cải lương là loại hình sân khấu dành cho tầng lớp trung lưu trong những năm 1930.
= Cai luong was a theater for the middle class during the 1930s.

thuộc về đạo đức

adjective. moral
[ ˈmɔːrəl ]

Liên quan đến các tiêu chuẩn được mọi người tin tưởng về sự công bằng, trung thực, hoặc các tiêu chuẩn để đánh giá thế nào là hành vi tốt hoặc xấu, v.v., thay vì liên quan đến luật pháp.

Ví dụ:

Ca từ cải lương nhằm ca ngợi những giá trị đạo đức của Việt Nam.
= Cai Luong lyrics aim to praise Vietnamese moral values.

Ch--ng-tr-nh-Ngh--n-i-Ngh--5-4

Cải lương có một số điểm tương đồng với nhạc kịch hát múa phương Tây, nhưng có sự khắc họa tâm trạng nhân vật rõ ràng hơn. Giọng ca trìu mến của dàn diễn viên là nguyên nhân chính khiến cải lương ngày càng nổi tiếng. Một buổi biểu diễn cải lương điển hình luôn bao gồm các bài hát và điệu múa lấy cảm hứng từ âm nhạc dân gian Nam Bộ. Ngày nay, cải lương vẫn đóng vai trò quan trọng trong di sản văn hóa Việt Nam.

Cai Luong shares some similarities with Western operettas, but the depiction of characters’ feelings is more evident. The cast's endearing vocals are largely responsible for Cai Luong's popularity. A typical Cai Luong performance always consists of songs and dances inspired by southern folk music. Nowadays, Cai Luong still plays a vital role in Vietnamese cultural heritage.

nhạc kịch hát múa

noun. operetta
[ ˌɑːpəˈretə ]

Một vở kịch hài hước có ca hát và đôi khi là khiêu vũ.

Ví dụ:

Cải lương có một số điểm tương đồng với nhạc kịch hát múa phương Tây, nhưng có sự khắc họa tâm trạng nhân vật rõ ràng hơn
= Cai luong shares some similarities with Western operettas, but the depiction of characters’ feelings is more evident.

trìu mến

adjective. endearing
[ ɪnˈdɪrɪŋ ]

Dễ dàng khiến cho ai đó thích bạn.

Ví dụ:

Giọng ca trìu mến của dàn diễn viên là nguyên nhân chính khiến cải lương ngày càng nổi tiếng.
= The cast's endearing vocals are largely responsible for cai luong's popularity.

thuộc về dân gian

adjective. folk
[ fəʊk ]

Mang tính truyền thống hoặc điển hình của một nhóm người hoặc quốc gia cụ thể.

Ví dụ:

Một buổi biểu diễn cải lương điển hình luôn bao gồm các bài hát và điệu múa lấy cảm hứng từ âm nhạc dân gian Nam Bộ.
= A typical cai luong performance always consists of songs and dances inspired by southern folk music.

di sản

noun. heritage
[ ˈherɪtɪdʒ ]

Các đặc điểm văn hóa của một xã hội cụ thể, chẳng hạn như truyền thống, ngôn ngữ hoặc các tòa nhà, được tạo ra trong quá khứ và vẫn giữ được tầm quan trọng về lịch sử.

Ví dụ:

Ngày nay, cải lương vẫn đóng vai trò quan trọng trong di sản văn hóa Việt Nam.
= Nowadays, cai luong still plays a vital role in Vietnamese cultural heritage.


Ông hoàng cải lương Vũ Linh qua đời

NSƯT Vũ Linh đã qua đời sau một thời gian dài at death's door. Linh cữu của ông được inter tại Hoa viên Nghĩa trang Bình Dương vào ngày 9/3. Ông qua đời vì bệnh ung thư trực tràng, một căn bệnh hiểm nghèo mà ông đã fight against trong nhiều năm. Một người bạn thân của nghệ sĩ Vũ Linh tiết lộ rằng sức khỏe của nghệ sĩ ngày càng deteriorate trong nhiều năm qua. Ngoài ra, nghệ sĩ Vũ Linh còn mắc các bệnh khác về cột sống và intestinal.

Nhiều nghệ sĩ cảm thấy astounded trước cái chết của nghệ sĩ Vũ Linh. Họ reminisce về một thời hoàng kim của nghệ sĩ, khi ông diễn cải lương trên nhiều sân khấu. Nghệ sĩ Vũ Linh có xuất thân khiêm tốn nhưng shoot to fame nhờ sự tiến bộ của mình. Ông từng làm việc tại Nhà hát Cải lương Trần Hữu Trang, một trong những troupe nghệ thuật truyền thống nổi bật ở miền Nam. Trong những năm 1990, Vũ Linh đã nhận được nhiều giải thưởng prestigious cho những thành tựu âm nhạc của mình.

Cải lương là một loại hình ca kịch dân gian contemporary, đặc biệt nổi tiếng ở miền Nam Việt Nam. Cải lương là convergence của 3 yếu tố: kịch nói hiện đại, dân ca Nam Bộ và tuồng (một loại hình sân khấu của Việt nam bắt nguồn từ thế kỷ thứ 12). Cải lương là loại hình sân khấu dành cho middle class trong những năm 1930. Ca từ cải lương nhằm ca ngợi những giá trị moral của Việt Nam.

Cải lương có một số điểm tương đồng với operetta phương Tây, nhưng có sự khắc họa tâm trạng nhân vật rõ ràng hơn. Giọng ca endearing của dàn diễn viên là nguyên nhân chính khiến cải lương ngày càng nổi tiếng. Một buổi biểu diễn cải lương điển hình luôn bao gồm các bài hát và điệu múa lấy cảm hứng từ âm nhạc folk Nam Bộ. Ngày nay, cải lương vẫn đóng vai trò quan trọng trong heritage văn hóa Việt Nam.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis