Nữ hoàng Anh băng hà

Nữ hoàng Elizabeth II, người đứng đầu Hoàng gia Anh và nền constitutional monarchy ở Anh, vừa qua đời. Nữ hoàng là người reign lâu nhất trong lịch sử vương thất nước Anh. Chỉ vừa mới đây, nước Anh đã tổ chức Platinum Jubilee, đánh dấu 70 năm trị vì của Nữ hoàng.

Nữ hoàng Anh băng hà
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Nữ hoàng Elizabeth II, người đứng đầu Hoàng gia Anh và nền quân chủ lập hiến ở Anh, vừa qua đời. Nữ hoàng là người trị vì lâu nhất trong lịch sử vương thất nước Anh. Chỉ vừa mới đây, nước Anh đã tổ chức Đại lễ Bạch kim, đánh dấu 70 năm trị vì của Nữ hoàng.

Queen Elizabeth II, the head of the British Royal Family and the constitutional monarchy in England, has just passed away. The Queen was the longest-reigning person in British royal history. Not long ago, the UK celebrated the Platinum Jubilee, marking the 70th anniversary of the Queen's reign.

quân chủ lập hiến

noun. constitutional monarchy
[ ˌkɑnstəˈtuʃənəl ˈmɑnɑrki ]

Chế độ quân chủ trong đó các quyền do hiến pháp quy định, có một nghị viện.

Ví dụ:

Nữ hoàng Elizabeth II, người đứng đầu Hoàng gia Anh và nền quân chủ lập hiến ở Anh, vừa qua đời.
= Queen Elizabeth II, the head of the British Royal Family and the constitutional monarchy in England, has just passed away.

trị vì

verb. reign
[ reɪn ]

Cai trị hoặc có quyền lực kiểm soát một quốc gia.

Ví dụ:

Nữ hoàng là người trị vì lâu nhất trong lịch sử vương thất nước Anh.
= The Queen was the longest-reigning person in British royal history.

Đại lễ Bạch kim

noun. Platinum Jubilee
[ ˈplætnəm ˈʤubəˌli ]

Lễ kỷ niệm mừng số năm đặc biệt của một sự kiện lớn.

Ví dụ:

Chỉ vừa mới đây, nước Anh đã tổ chức Đại lễ Bạch kim, đánh dấu 70 năm trị vì của Nữ hoàng.
= Not long ago, the UK celebrated the Platinum Jubilee, marking the 70th anniversary of the Queen's reign.

British flag at half mast.

Hoàng gia Anh quyết định để tang 10 ngày với nghi lễ treo cờ rủ tại các dinh thự Hoàng gia. Nhiều nhà lãnh đạo trên thế giới đã gửi lời chia buồn sâu sắc đến nước Anh. Các nước trong Khối Thịnh vượng chung cũng đã tổ chức hoạt động tưởng niệm Nữ hoàng.

The British Royal family decided to mourn for ten days with half-mast flags at the royal residences. Many world leaders have sent their condolences to the UK. Countries in the Commonwealth also organized activities in memory of Queen Elizabeth II.

cờ rủ

noun. half-mast
[ hæf-mæst ]

Lệ treo quốc kỳ ở vị trí 1/2 hay 2/3 chiều cao của cột cờ thay vì treo cờ lên đến đỉnh cột, áp dụng trong khi có quốc tang.

Ví dụ:

Hoàng gia Anh quyết định để tang 10 ngày với nghi lễ treo cờ rủ tại các dinh thự Hoàng gia.
= The British Royal family decided to mourn for ten days with half-mast flags at the royal residences.

lời chia buồn

noun. condolence
[ kənˈdoʊləns ]

Sự cảm thông và đau buồn cho gia đình hoặc bạn bè thân thiết của một người vừa qua đời, có thể là dưới dạng văn bản.

Ví dụ:

Nhiều nhà lãnh đạo trên thế giới đã gửi lời chia buồn sâu sắc đến nước Anh.
= Many world leaders have sent their condolences to the UK.

Khối Thịnh vượng chung

noun. Commonwealth
[ ˈkɑmənˌwɛlθ ]

Khối Thịnh vượng chung là một hiệp hội liên chính phủ của các quốc gia có chủ quyền độc lập và bình đẳng, hợp tác hành động hướng đến mục tiêu chung là sự thịnh vượng, dân chủ và hòa bình cho các nước thành viên.

Ví dụ:

Các nước trong khối Thịnh vượng chung cũng đã tổ chức hoạt động tưởng niệm Nữ hoàng.
= Countries in the Commonwealth also organized activities in memory of Queen Elizabeth II.

Vào ngày 19/9, Vương quốc Anh đã tổ chức quốc tang cho Nữ hoàng Elizabeth II. Trước đó, các thành viên hoàng gia Anh đã tháp tùng linh cữu Nữ hoàng từ Điện Buckingham tới Đại sảnh Westminster. Hàng trăm nghìn người đã đổ về Đại sảnh Westminster để bày tỏ lòng kính trọng với Nữ hoàng. Nhiều nguyên thủ quốc gia cũng đã trực tiếp đến tham dự lễ tang. Hai phút mặc niệm đã diễn ra cuối tang lễ.

On September 19, the United Kingdom held a state funeral for Queen Elizabeth II. Before that, the British Royal Family members had escorted Queen Elizabeth II's coffin from Buckingham Palace to Westminster Hall. Hundreds of thousands of people flocked to Westminster Hall to pay their homage to the Queen. Many heads of state also attended the funeral. Two minutes of silence took place at the end of the funeral.

quốc tang

phrase. state funeral
[ steɪtˈfjunərəl ]

Nghi lễ tang lễ công khai, có hình thức nghiêm trang, dành cho những lãnh đạo cao cấp hoặc có đóng góp lớn cho quốc gia.

Ví dụ:

Vào ngày 19/9, Vương quốc Anh đã tổ chức quốc tang cho Nữ hoàng Elizabeth II.
= On September 19, the United Kingdom held a state funeral for Queen Elizabeth II.

tháp tùng linh cữu (của một người)

phrase. escort one's coffin
[ ˈɛˈskɔrt wʌnz ˈkɔfɪn ]

Đi theo quan tài của một người đến một địa điểm.

Ví dụ:

Trước đó, các thành viên hoàng gia Anh đã tháp tùng linh cữu Nữ hoàng từ Điện Buckingham tới Đại sảnh Westminster.
= Before that, the British Royal Family members had escorted Queen Elizabeth II's coffin from Buckingham Palace to Westminster Hall.

bày tỏ lòng kính trọng

phrase. pay homage to
[ ˈpeɪ ˈɑməʤ tu ]

Thể hiện sự tôn trọng sâu sắc và ngợi ca đến một người hoặc thần.

Ví dụ:

Hàng trăm nghìn người đã đổ về Đại sảnh Westminster để bày tỏ lòng kính trọng với Nữ hoàng.
= Hundreds of thousands of people flocked to Westminster Hall to pay their homage to the Queen.

nguyên thủ quốc gia

noun. head of state
[ hɛd ʌv steɪt ]

Người đứng đầu nhà nước, đại diện cho quốc gia về đối nội và đối ngoại.

Ví dụ:

Nhiều nguyên thủ quốc gia cũng đã trực tiếp đến tham dự lễ tang.
= Many heads of state also attended the funeral.

phút mặc niệm

phrase. minute of silence
[ ˈmɪnət ʌvˈsaɪləns ]

Khoảng thời gian tưởng nhớ người đã mất trong tư thế nghiêm trang, lặng lẽ.

Ví dụ:

Hai phút mặc niệm đã diễn ra ở cuối tang lễ.
= Two minutes of silence took place at the end of the funeral.

Windsor Castle in 2019

Sau lễ tang, linh cữu của Nữ hoàng được chôn cất tại Nhà nguyện St. George. Cụ thể hơn thì nơi an nghỉ cuối cùng của Nữ hoàng sẽ nằm ở nhà nguyện Tưởng niệm Vua George VI (bên dưới nhà nguyện St George). Một trong những di nguyện của Nữ hoàng là được an táng bên cạnh cha mẹ của bà.

After the funeral, the Queen's coffin was interred at St. George’s Chapel. To be specific, the Queen's final resting place would be at the King George VI Memorial Chapel, which is located beneath St George’s Chapel. One of the Queen's dying wishes was to be buried beside her parents.

chôn cất

verb. inter
[ ˈɪnˈtɜr ]

Hình thức mai táng bằng việc đưa xác người hoặc động vật chết, thường là có đồ chôn theo, xuống dưới đất.

Ví dụ:

Sau lễ tang, linh cữu của Nữ hoàng được chôn cất tại Nhà nguyện St. George.
= After the funeral, the Queen's coffin was interred at St. George’s Chapel.

nơi an nghỉ

phrase. resting place
[ ˈrɛstɪŋ pleɪs ]

Nơi đặt quan tài của người đã khuất.

Ví dụ:

Cụ thể hơn thì nơi an nghỉ cuối cùng của Nữ hoàng sẽ nằm ở nhà nguyện Tưởng niệm Vua George VI (bên dưới nhà nguyện St George).
= To be specific, the Queen's final resting place would be at the King George VI Memorial Chapel, which is located beneath St George’s Chapel.

di nguyện

phrase. dying wish
[ ˈdaɪɪŋwɪʃ ]

Mong muốn, ước nguyện của người sắp ra đi.

Ví dụ:

Một trong những di nguyện của Nữ hoàng là được an táng bên cạnh cha mẹ của bà.
= One of the Queen's dying wishes was to be buried beside her parents.

Support me: https://paypal.me/ugurakdemir
Instagram: https://www.instagram.com/ugur_akdemir/

Sau lễ tang, Thái tử Charles đã kế vị ngai vàng và trở thành vị quân vương tiếp theo của nước Anh. Thái tử Charles lên ngôi sau một thời gian dài làm trữ quân. Đã rất lâu kể từ khi nước Anh tổ chức lễ đăng quang cho người kế vị. Sự kiện này có thể giúp hàn gắn quan hệ giữa gia đình Hoàng tử Harry với phần còn lại của gia đình Hoàng gia.

After the funeral, Prince Charles succeeded to the throne and became the UK's next monarch. Prince Charles acceded to the throne after many years of being the heir apparent. It has been a long time since the UK celebrated the coronation of its successor. This occasion could help mend the rift between Prince Harry's family and the rest of the Royal Family.

quân vương

noun. monarch
[ ˈmɑˌnɑrk ]

Vua; người đứng đầu một nước hoặc dùng để chỉ nguyên thủ quốc gia của các nước quân chủ.

Ví dụ:

Sau lễ tang, Thái tử Charles đã kế vị ngai vàng và trở thành vị quân vương tiếp theo của nước Anh.
= After the funeral, Prince Charles succeeded to the throne and became the UK's next monarch.

lên ngôi

phrase. accede to the throne
[ ækˈsid tu ðə θroʊn ]

Bắt đầu làm vua / nữ hoàng.

Ví dụ:

Thái tử Charles lên ngôi sau một thời gian dài làm trữ quân.
= Prince Charles acceded to the throne after many years of being the heir apparent.

lễ đăng quang

noun. coronation
[ ˌkɔrəˈneɪʃən ]

Một buổi lễ trang trọng nhằm tuyên bố một vị vua hoặc nhà lãnh đạo tôn giáo kế nhiệm hay kế vị ngai vàng.

Ví dụ:

Đã rất lâu kể từ khi nước Anh tổ chức lễ đăng quang cho người kế vị.
= It has been a long time since the UK celebrated the coronation of its successor.

hàn gắn quan hệ

phrase. mend the rift
[ mɛnd ðə rɪft ]

Giúp một mối quan hệ đổ vỡ trở nên tốt đẹp như xưa.

Ví dụ:

Sự kiện này có thể giúp hàn gắn quan hệ giữa gia đình Hoàng tử Harry với phần còn lại của gia đình Hoàng gia.
= This occasion could help mend the rift between Prince Harry's family and the rest of the Royal Family.


Nữ hoàng Anh băng hà

Nữ hoàng Elizabeth II, người đứng đầu Hoàng gia Anh và nền constitutional monarchy ở Anh, vừa qua đời. Nữ hoàng là người reign lâu nhất trong lịch sử vương thất nước Anh. Chỉ vừa mới đây, nước Anh đã tổ chức Platinum Jubilee, đánh dấu 70 năm trị vì của Nữ hoàng. Hoàng gia Anh quyết định để tang 10 ngày với nghi lễ treo half-mast tại các dinh thự Hoàng gia. Nhiều nhà lãnh đạo trên thế giới đã gửi condolences sâu sắc đến nước Anh. Các nước trong Commonwealth cũng đã tổ chức hoạt động tưởng niệm Nữ hoàng.

Vào ngày 19/9, Vương quốc Anh đã tổ chức state funeral cho Nữ hoàng Elizabeth II. Trước đó, các thành viên hoàng gia Anh đã escorted coffin của Nữ hoàng từ Điện Buckingham tới Đại sảnh Westminster. Hàng trăm nghìn người đã đổ về Đại sảnh Westminster để pay homage to Nữ hoàng. Nhiều heads of state cũng đã trực tiếp đến tham dự lễ tang. Hai minutes of silence đã diễn ra ở cuối tang lễ.

Sau lễ tang, linh cữu của Nữ hoàng được interred tại Nhà nguyện St. George. Cụ thể hơn thì resting place cuối cùng của Nữ hoàng sẽ nằm ở nhà nguyện Tưởng niệm Vua George VI (bên dưới nhà nguyện St George). Một trong những dying wishes của Nữ hoàng là được an táng bên cạnh cha mẹ của bà.

Sau lễ tang, Thái tử Charles đã kế vị ngai vàng và trở thành vị monarch tiếp theo của nước Anh. Thái tử Charles acceded to the throne sau một thời gian dài làm trữ quân. Đã rất lâu kể từ khi nước Anh tổ chức coronation cho người kế vị. Sự kiện này có thể giúp mend the rift giữa gia đình Hoàng tử Harry với phần còn lại của gia đình Hoàng gia.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis