Những truyền thống giáng sinh có thể bạn chưa biết
Holiday season đang đến gần, và mỗi quốc gia đều có cách ăn mừng riêng. Đối với một số quốc gia, truyền thống Giáng sinh của họ khá out of the ordinary so với Hoa Kỳ. Một trong những phong tục ngày lễ được yêu thích nhất của Ukraine sẽ không phù hợp với những người sợ arachnid.

Mùa lễ hội đang đến gần, và mỗi quốc gia đều có cách ăn mừng riêng. Đối với một số quốc gia, truyền thống Giáng sinh của họ khá khác thường so với Hoa Kỳ. Một trong những phong tục ngày lễ được yêu thích nhất của Ukraine sẽ không phù hợp với những người sợ loài nhện. Người Ukraine sử dụng đồ trang trí tượng trưng cho cách hình thành tự nhiên của mạng nhện. Phong tục bắt nguồn từ một câu chuyện dân gian kể về một góa phụ nghèo không đủ khả năng trang trí cây thông Noel cho những đứa con của mình.
The holiday season is approaching, and each country has their unique way of celebrating. For some countries, their Christmas traditions are quite out of the ordinary compared to the US. One of Ukraine's most beloved holiday customs will not be suitable for people who are afraid of arachnids. Ukrainians utilize ornaments that resemble the way spiderwebs naturally form. The custom began from a folktale about a poor widow who couldn't afford to decorate a christmas tree for her kids.
mùa lễ hội
noun. holiday season
[ ˈhɑlɪˌdeɪ ˈsizən ]
Khoảng thời gian định kỳ hàng năm tổ chức lễ hội.
Ví dụ:
Mùa lễ hội đang đến gần, và mỗi quốc gia đều có cách ăn mừng riêng.
= The holiday season is approaching, and each country has their unique way of celebrating.
khác thường
adjective. out of the ordinary
[ aʊt əv ði ˈɔrdəˌnɛri ]
Không giống với bình thường, với điều thường thấy.
Ví dụ:
Đối với một số quốc gia, truyền thống Giáng sinh của họ khá khác thường so với Hoa Kỳ.
= For some countries, their Christmas traditions are quite out of the ordinary compared to the US.
loài nhện
noun. arachnid
[ əˈræknəd ]
Động vật chân đốt, có bốn đôi chân, thở bằng phổi, thường chăng tơ để bắt mồi..
Ví dụ:
Một trong những phong tục ngày lễ được yêu thích nhất của Ukraine sẽ không phù hợp với những người sợ loài nhện.
= One of Ukraine's most beloved holiday customs will not be suitable for people who are afraid of arachnids.
đồ trang trí
noun. ornament
[ ˈɔrnəmənt ]
Vật trang trí dùng để tô điểm cho các bộ phận của công trình, vật thể.
Ví dụ:
Người Ukraine sử dụng đồ trang trí tượng trưng cho cách hình thành tự nhiên của mạng nhện.
= Ukrainians utilize ornaments that resemble the way spiderwebs naturally form.
Những con nhện tạo ra những mạng lưới tuyệt đẹp bao phủ cái cây. Giáng sinh cũng là thời điểm để đoàn tụ gia đình và hy vọng một vụ mùa bội thu trong năm tới đối với người Ukraine. Đối với người Na Uy, đêm Giáng sinh là lúc những linh hồn ma quỷ và phù thủy gây ra những trò nghịch ngợm. Vì chổi là hình thức di chuyển ưa thích của các phù thủy, nên các gia đình Na Uy có phong tục giấu chổi ngoài tầm với của các phù thủy.
The house's spiders created stunning webs that covered the tree. Christmas is also a time for family reunion and hoping for a prosperous harvest the next year for Ukrainians. For the Norwegians, Christmas Eve is when evil spirits and witches cause mischief. As brooms are witches' preferred form of transportation, it is customary for Norwegian families to hide brooms out of the witches' reach.
cây thông Noel
noun. Christmas tree
[ ˈkrɪsməs tri ]
Cây xanh được trang hoàng để trưng bày trong dịp lễ Giáng sinh.
Ví dụ:
Phong tục bắt nguồn từ một câu chuyện dân gian kể về một góa phụ nghèo không đủ khả năng trang trí cây thông Noel cho những đứa con của mình.
= The custom began from a folktale about a poor widow who couldn't afford to decorate a Christmas tree for her kids.
tuyệt đẹp
adjective. stunning
[ ˈstʌnɪŋ ]
Đẹp, hay, tốt đến mức làm cho thích thú tột bậc, không thể đòi hỏi gì hơn.
Ví dụ:
Những con nhện tạo ra những mạng lưới tuyệt đẹp bao phủ cái cây.
= The house's spiders created stunning webs that covered the tree.
đoàn tụ gia đình
noun. family reunion
[ ˈfæməli riˈunjən ]
Sum họp lại với nhau sau một thời gian xa cách.
Ví dụ:
Giáng sinh cũng là thời điểm để đoàn tụ gia đình và hy vọng một vụ mùa bội thu trong năm tới đối với người Ukraine.
= Christmas is also a time for family reunion and hoping for a prosperous harvest the next year for Ukrainians.
Đối với người Na Uy, đêm Giáng sinh là lúc những linh hồn ma quỷ và phù thủy gây ra những trò nghịch ngợm. Vì chổi là hình thức di chuyển ưa thích của các phù thủy, nên các gia đình Na Uy có phong tục giấu chổi ngoài tầm với của các phù thủy.
For the Norwegians, Christmas Eve is when evil spirits and witches cause mischief. As brooms are witches' preferred form of transportation, it is customary for Norwegian families to hide brooms out of the witches' reach.
trò nghịch ngợm
noun. mischief
[ ˈmɪsʧəf ]
Nghịch ngợm ác ý, phá hoại.
Ví dụ:
Đối với người Na Uy, đêm Giáng sinh là lúc những linh hồn ma quỷ và phù thủy gây ra những trò nghịch ngợm.
= For the Norwegians, Christmas Eve is when evil spirits and witches cause mischief.
ngoài tầm với của ai đó
idiom. out of someone’s reach
[ aʊt əv ˈsʌmˌwʌnz riʧ ]
Cao xa không thể với tới được.
Ví dụ:
Vì chổi là hình thức di chuyển ưa thích của các phù thủy, nên các gia đình Na Uy có phong tục giấu chổi ngoài tầm với của các phù thủy.
= As brooms are witches' preferred form of transportation, it is customary for Norwegian families to hide brooms out of the witches' reach.
Theo định nghĩa, Giáng sinh là một ngày lễ Cơ đốc kỷ niệm sự ra đời của Chúa Giêsu. Giáng sinh cũng là một ngày lễ gia đình thế tục từ đầu thế kỷ 20. Ông già Noel, một nhân vật thần thoại, là nền tảng cho lễ Giáng sinh thế tục này. Ngày lễ này được biết đến qua hoạt động trao đổi quà ngày một công phu. Về mặt thần học, lễ hội đóng vai trò như một lời nhắc nhở đối với những người theo đạo Cơ đốc về món quà Chúa Giê-su ban cho nhân loại.
By definition, Christmas is a Christian holiday that commemorates Jesus' birth. Christmas has also been a secular family holiday from the early 20th century. Santa Claus, a mythical figure, is fundamental to this secular Christmas celebration. This holiday is known for its increasingly elaborate gift exchange activity. Theologically, the festival acts as a reminder for Christians of God's gift of Jesus to humanity.
Cơ đốc
adjective. Christian
[ˈkrɪsʧɪn ]
Người đặt lòng tin vào Chúa Giêsu duy nhất.
Ví dụ:
Theo định nghĩa, Giáng sinh là một ngày lễ Cơ đốc kỷ niệm sự ra đời của Chúa Giêsu.
= By definition, Christmas is a Christian holiday that commemorates Jesus' birth.
thế tục (không linh thiêng)
adjective. secular
[ ˈsɛkjələr ]
Tập tục ở đời, đối lập với đời sống tu hành.
Ví dụ:
Giáng sinh cũng là một ngày lễ gia đình thế tục từ đầu thế kỷ 20.
= Christmas has also been a secular family holiday from the early 20th century.
thần thoại
adjective. mythical
[ ˈmɪθəkəl ]
Truyện về các vị thần hoặc các nhân vật anh hùng đã được thần thánh hoá
Ví dụ:
Ông già Noel, một nhân vật thần thoại, là nền tảng cho lễ Giáng sinh.
= Santa Claus, a mythical figure, is fundamental to this Christmas celebration.
trao đổi quà
noun. gift exchange
[ gɪft ɪksˈʧeɪnʤ ]
Hành động, trò chơi đổi quà cho nhau trong dịp Giáng sinh.
Ví dụ:
Ngày lễ này được biết đến qua hoạt động trao đổi quà ngày một công phu.
= This holiday is known for its increasingly elaborate gift exchange activity.
về mặt thần học
adv. theologically
[ ˌθiəˈlɑʤɪkli ]
Môn học về thần linh, làm cơ sở triết học cho tôn giáo.
Ví dụ:
Về mặt thần học, lễ hội đóng vai trò như một lời nhắc nhở đối với những người theo đạo Cơ đốc về món quà Chúa Giê-su ban cho nhân loại.
= Theologically, the festival acts as a reminder for Christians of God's gift of Jesus to humanity.
Ông già Noel—còn được gọi là Thánh Nicholas hoặc Kris Kringle—có một truyền thống lâu đời bắt nguồn từ phong tục Giáng sinh. Giờ đây, ông chủ yếu được nhớ đến với tư cách là vị Thánh Bảo trợ của trẻ em, tặng đồ chơi cho những đứa trẻ ngoan. Tại Hoa Kỳ, ông già Noel sẽ bay đến nhà trẻ em trên chiếc xe trượt tuyết ma thuật do những con tuần lộc của ông dẫn dắt. Sau đó, ông già Noel sẽ vào từng nhà qua ống khói được trang trí bằng những chiếc tất đêm Giáng sinh.
Santa Claus—otherwise known as Saint Nicholas or Kris Kringle—possesses a longstanding tradition rooted in Christmas customs. He is primarily remembered now as the patron saint of children, offering toys to good children. In the United States, Santa Claus will fly to children's houses on his magic sleigh led by his reindeers. He will then enter each home through the chimney decorated with Christmas stockings.
ông già Noel
noun. Santa Claus
[ ˈsæntə klɔz ]
Một nhân vật huyền thoại bắt nguồn từ văn hóa Cơ đốc giáo phương Tây.
Ví dụ:
Ông già Noel—còn được gọi là Thánh Nicholas hoặc Kris Kringle—có một truyền thống lâu đời bắt nguồn từ phong tục Giáng sinh.
= Santa Claus—otherwise known as Saint Nicholas or Kris Kringle—possesses a longstanding tradition rooted in Christmas customs.
vị Thánh Bảo trợ
noun. patron saint
[ ˈpeɪtrən seɪnt ]
Người bảo vệ thiên đàng là một vị thánh mà trong Công giáo.
Ví dụ:
Giờ đây, ông chủ yếu được nhớ đến với tư cách là vị Thánh Bảo trợ của trẻ em, tặng đồ chơi cho những đứa trẻ ngoan.
= He is primarily remembered now as the patron saint of children, offering toys to good children.
tuần lộc
noun. reindeer
[ ˈreɪnˌdɪr ]
Hươu sống ở vùng cực, sừng lớn có nhiều nhánh, nuôi để kéo xe.
Ví dụ:
Tại Hoa Kỳ, ông già Noel sẽ bay đến nhà trẻ em trên chiếc xe trượt tuyết ma thuật do những con tuần lộc của ông dẫn dắt.
= In the United States, Santa Claus will fly to children's houses on his magic sleigh led by his reindeers.
chiếc tất đêm Giáng sinh
noun. Christmas stocking
[ ˈkrɪsməs ˈstɑkɪŋ ]
Túi đựng đồ Giáng sinh là một chiếc tất rỗng hoặc túi hình chiếc tất được treo vào Ngày lễ Thánh Nicholas hoặc Đêm Giáng sinh.
Ví dụ:
Sau đó, ông già Noel sẽ vào từng nhà qua ống khói được trang trí bằng những chiếc tất đêm Giáng sinh.
= Santa will then enter each home through the chimney decorated with Christmas stockings.
Những truyền thống giáng sinh có thể bạn chưa biết
Phong tục bắt nguồn từ một câu chuyện dân gian kể về một góa phụ nghèo không đủ khả năng trang trí Christmas tree cho những đứa con của mình. Những con nhện đã tạo ra những mạng lưới stunning bao phủ cái cây. Giáng sinh cũng là thời điểm để family reunion và hy vọng một vụ mùa bội thu trong năm tới đối với người Ukraine.
Đối với người Na Uy, đêm Giáng sinh là lúc những linh hồn ma quỷ và phù thủy gây ra những mischief. Vì chổi là hình thức di chuyển ưa thích của các phù thủy, nên các gia đình Na Uy có phong tục giấu chổi out of phù thuỷ’s reach.
Theo định nghĩa, Giáng sinh là một ngày lễ Christian kỷ niệm sự ra đời của Chúa Giêsu. Giáng sinh cũng là một ngày lễ gia đình secular từ đầu thế kỷ 20. Ông già Noel, một nhân vật mythical, là nền tảng cho lễ Giáng sinh thế tục này. Ngày lễ này được biết đến qua hoạt động gift exchange ngày một công phu. Theologically, lễ hội đóng vai trò như một lời nhắc nhở đối với những người theo đạo Cơ đốc về món quà Chúa Giê-su ban cho nhân loại.
Santa Claus—còn được gọi là Thánh Nicholas hoặc Kris Kringle—có một truyền thống lâu đời bắt nguồn từ phong tục Giáng sinh. Giờ đây, ông chủ yếu được nhớ đến với tư cách là patron saint của trẻ em, tặng đồ chơi cho những đứa trẻ ngoan. Tại Hoa Kỳ, ông già Noel sẽ bay đến nhà trẻ em trên chiếc xe trượt tuyết ma thuật do những reindeer của ông dẫn dắt. Sau đó, ông già Noel sẽ vào từng nhà qua ống khói được trang trí bằng những Christmas stocking.