Những thú vui giải trí để bạn có thể thỏa sức sáng tạo

Thời gian gần đây, trend đi workshop đang trở nên phổ biến trong giới trẻ. Những workshop này thường mang đến các hoạt động fascinating mà những người trẻ tuổi có thể quan tâm. Từ các hoạt động hands-on đến các cuộc thảo luận trí tuệ, các workshop thường là không gian cho sự sáng tạo cá nhân.

Những thú vui giải trí để bạn có thể thỏa sức sáng tạo
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Thời gian gần đây, xu hướng đi workshop đang trở nên phổ biến trong giới trẻ. Những workshop này thường mang đến các hoạt động hấp dẫn mà những người trẻ tuổi có thể quan tâm. Từ các hoạt động thực hành đến các cuộc thảo luận trí tuệ, các workshop thường là không gian cho sự sáng tạo cá nhân.

Recently, the trend of going to workshops has been popularized amongst young people. These workshops often offer fascinating activities in which young people might be interested. From hands-on activities to intellectual discussions, workshops are often a space for personal creativity.

xu hướng

noun. trend
[ trend ]

Một sự phát triển chung hoặc sự thay đổi trong một tình huống hoặc trong cách mà mọi người đang hành xử.

Ví dụ:

Thời gian gần đây, xu hướng đi workshop đang trở nên phổ biến trong giới trẻ.
= Recently, the trend of going to workshops has been popularized amongst young people.

hấp dẫn

adjective. fascinating
[ ˈfæsɪneɪtɪŋ ]

Vô cùng thú vị.

Ví dụ:

Những workshop này thường mang đến các hoạt động hấp dẫn mà những người trẻ tuổi có thể quan tâm.
= These workshops often offer fascinating activities in which young people might be interested.

thực hành

adjective. hands-on
[ ˌhændz ˈɑːn ]

Có được bằng cách làm một điều gì đó, không phải bằng cách đọc hoặc xem nó được thực hiện.

Ví dụ:

Từ các hoạt động thực hành đến các cuộc thảo luận trí tuệ, các workshop thường là không gian cho sự sáng tạo cá nhân.
= From hands-on activities to intellectual discussions, workshops are often a space for personal creativity.

Many different paint pots

Một trong những hoạt động nghệ thuật phổ biến nhất mà mọi người ưa thích là vẽ tranh màu acrylic. Dạng workshop vẽ tranh này phù hợp với những người nghiệp dư không thường xuyên vẽ. Những người tham gia không cần phải căng thẳng về nhu cầu tạo ra một kiệt tác. Trong workshop sẽ có các mentor đưa ra hướng dẫn cho mọi người. Do đó, những người tham gia có thể giải toả căng thẳng trong khi tạo ra tác phẩm nghệ thuật của riêng mình.

One of the most popular artistic activities that people prefer is acrylic color painting. This type of painting workshop are suitable for amateurs who don't draw that often. Participants don't need to stress over the need to create a masterpiece. During the workshop, there will be mentors to provide guidance for everyone. Hence, participants can relieve stress while creating their own work of art.

mang tính nghệ thuật

adjective. artistic
[ ɑːrˈtɪstɪk ]

Liên quan đến nghệ thuật.

Ví dụ:

Một trong những hoạt động nghệ thuật phổ biến nhất mà mọi người ưa thích là vẽ tranh màu acrylic.
= One of the most popular artistic activities that people prefer is acrylic color painting.

người nghiệp dư

noun. amateur
[ ˈæmətər ]

Một người tham gia vào một hoạt động vì niềm vui, không phải vì công việc.

Ví dụ:

Dạng workshop vẽ tranh này phù hợp với những người nghiệp dư không thường xuyên vẽ.
= This type of painting workshop are suitable for amateurs who don't draw that often.

kiệt tác

noun. masterpiece
[ ˈmæstərpiːs ]

Một tác phẩm nghệ thuật như một bức tranh, phim, hoặc cuốn sách được tạo ra với kỹ năng tuyệt vời.

Ví dụ:

Những người tham gia không cần phải căng thẳng về nhu cầu tạo ra một kiệt tác.
= Participants don't need to stress over the need to create a masterpiece.

hướng dẫn

noun. guidance
[ ˈɡaɪdns ]

Sự giúp đỡ và tư vấn về cách làm điều gì đó hoặc về cách giải quyết những vấn đề liên quan đến công việc, giáo dục hoặc các mối quan hệ cá nhân.

Ví dụ:

Trong workshop sẽ có các mentor đưa ra hướng dẫn cho mọi người.
= During the workshop, there will be mentors to provide guidance for everyone.

giải toả

verb. relieve
[ rɪˈliːv ]

Giảm bớt cảm giác khó chịu, chẳng hạn như đau đớn hoặc lo lắng.

Ví dụ:

Do đó, những người tham gia có thể giải toả căng thẳng trong khi tạo ra tác phẩm nghệ thuật của riêng mình.
= Hence, participants can relieve stress while creating their own work of art.

Creating cups on a potter's wheel.

Đối với những người muốn tạo ra đồ nội thất của riêng mình, workshop làm đồ gốm là một lựa chọn hoàn hảo. Gốm được coi là một hoạt động trị liệu, với động tác quay vòng và nhào nặn đất sét. Trong khi làm đồ gốm, người tham gia có thể nâng cao khả năng tập trung của mình để tạo ra một tác phẩm đẹp mắt. Hoạt động nghệ thuật này cũng cho phép những người tham gia giao lưu với nhau. Với sự giúp đỡ của những người hướng dẫn, việc tạo ra một tác phẩm nghệ thuật bằng đất sét độc đáo để mang về nhà là một trải nghiệm thú vị.

For people who want to create their own decoration, pottery-making workshops are a perfect choice. Pottery is considered as a therapeutic activity, with the action of spinning and molding clay. While making pottery, participants can enhance their concentration ability to create a beautiful creation. This artistic activity also allows participants to socialize with each other. With the help of instructors, creating a unique clay artwork to bring home is an enjoyable experience.

đồ gốm

noun. pottery
[ ˈpɑːtəri ]

Đồ vật được làm từ đất sét bằng tay.

Ví dụ:

Đối với những người muốn tạo ra đồ nội thất của riêng mình, workshop làm đồ gốm là một lựa chọn hoàn hảo.
= For people who want to create their own decoration, pottery-making workshops are a perfect choice.

trị liệu

adjective. therapeutic
[ ˌθerəˈpjuːtɪk ]

Liên quan đến việc chữa bệnh hoặc tình trạng sức khoẻ.

Ví dụ:

Gốm được coi là một hoạt động trị liệu, với động tác quay vòng và nhào nặn đất sét.
= Pottery is considered as a therapeutic activity, with the action of spinning and molding clay.

nâng cao

verb. enhance
[ ɪnˈhæns ]

Cải thiện chất lượng, số lượng hoặc sức mạnh của một cái gì đó.

Ví dụ:

Trong khi làm đồ gốm, người tham gia có thể nâng cao khả năng tập trung của mình để tạo ra một tác phẩm đẹp mắt.
= While making pottery, participants can enhance their concentration ability to create a beautiful creation.

giao lưu

verb. socialize
[ ˈsəʊʃəlaɪz ]

Dành thời gian khi bạn không làm việc với bạn bè hoặc với người khác để tận hưởng chính mình.

Ví dụ:

Hoạt động nghệ thuật này cũng cho phép những người tham gia giao lưu với nhau.
= This artistic activity also allows participants to socialize with each other.

độc đáo

adjective. unique
[ juˈniːk ]

Là thứ duy nhất tồn tại thuộc loại này hoặc nói chung là khác thường hoặc đặc biệt theo một cách nào đó.

Ví dụ:

Với sự giúp đỡ của những người hướng dẫn, việc tạo ra một tác phẩm nghệ thuật bằng đất sét độc đáo để mang về nhà là một trải nghiệm thú vị.
= With the help of instructors, creating a unique clay artwork to bring home is an enjoyable experience.

Flowers on a wall

Đối với những người không muốn bị bẩn tay, thêu túi là hoạt động giải trí hoàn hảo. Cũng giống như làm đồ gốm, thêu giúp mọi người tham gia vào quá trình sáng tạo của họ một cách trọn vẹn. Các workshop thêu thường cung cấp các hướng dẫn về các kỹ thuật đơn giản nhất như các loại mũi khâu. Mặc dù hoạt động này đòi hỏi sự tỉ mỉ, những người tham gia vẫn tìm thấy niềm vui khi tự làm đồ thủ công của họ. Sau workshop, mọi người có thể sở hữu những chiếc túi thủ công của riêng mình.

For those who don't want to get their hands dirty, bag embroidery is the perfect leisure activity. Just like pottery-making, embroidery helps people engage in their creating process fully. Embroidery workshops often provide instructions on the most simple techniques such as types of stitches. Even though this activity requires meticulousness, participants find joy in making their own craft. After the workshop is finished, people can have their own handmade bags.

thêu

noun. embroidery
[ ɪmˈbrɔɪdəri ]

Hoạt động trang trí một mảnh vải bằng các mũi khâu được khâu vào nó.

Ví dụ:

Đối với những người không muốn bị bẩn tay, thêu túi là hoạt động giải trí hoàn hảo.
= For those who don't want to get their hands dirty, bag embroidery is the perfect leisure activity.

tham gia vào cái gì đó

phrasal verb. engage in something
[ ɪnˈɡeɪdʒ ɪn ˈsʌmθɪŋ ]

Tham gia vào một cái gì đó.

Ví dụ:

Cũng giống như làm đồ gốm, thêu giúp mọi người tham gia vào quá trình sáng tạo của họ một cách trọn vẹn.
= Just like pottery-making, embroidery helps people engage in their creating process fully.

mũi khâu

noun. stitch
[ stɪtʃ ]

Một đoạn chỉ khâu trong vải.

Ví dụ:

Các workshop thêu thường cung cấp các hướng dẫn về các kỹ thuật đơn giản nhất như các loại mũi khâu.
= Embroidery workshops often provide instructions on the most simple techniques such as types of stitches.

sự tỉ mỉ

noun. meticulousness
[ məˈtɪkjələsnəs ]

Phẩm chất cẩn thận và chú ý đến từng chi tiết.

Ví dụ:

Mặc dù hoạt động này đòi hỏi sự tỉ mỉ, những người tham gia vẫn tìm thấy niềm vui khi tự làm đồ thủ công của họ.
= Even though this activity requires meticulousness, participants find joy in making their own craft.

thủ công

adjective. handmade
[ ˌhændˈmeɪd ]

Làm bằng tay chứ không phải bằng máy.

Ví dụ:

Sau workshop, mọi người có thể sở hữu những chiếc túi thủ công của riêng mình.
= After the workshop is finished, people can have their own handmade bags.


Những thú vui giải trí để bạn có thể thỏa sức sáng tạo

Thời gian gần đây, trend đi workshop đang trở nên phổ biến trong giới trẻ. Những workshop này thường mang đến các hoạt động fascinating mà những người trẻ tuổi có thể quan tâm. Từ các hoạt động hands-on đến các cuộc thảo luận trí tuệ, các workshop thường là không gian cho sự sáng tạo cá nhân.

Một trong những hoạt động artistic phổ biến nhất mà mọi người ưa thích là vẽ tranh màu acrylic. Dạng workshop vẽ tranh này phù hợp với những amateur không thường xuyên vẽ. Những người tham gia không cần phải căng thẳng về nhu cầu tạo ra một masterpiece. Trong workshop sẽ có các mentor đưa ra guidance cho mọi người. Do đó, những người tham gia có thể relieve căng thẳng trong khi tạo ra tác phẩm nghệ thuật của riêng mình.

Đối với những người muốn tạo ra đồ nội thất của riêng mình, workshop làm pottery là một lựa chọn hoàn hảo. Gốm được coi là một hoạt động therapeutic, với động tác quay vòng và nhào nặn đất sét. Trong khi làm đồ gốm, người tham gia có thể enhance khả năng tập trung của mình để tạo ra một tác phẩm đẹp mắt. Hoạt động nghệ thuật này cũng cho phép những người tham gia socialize với nhau. Với sự giúp đỡ của những người hướng dẫn, việc tạo ra một tác phẩm nghệ thuật bằng đất sét unique để mang về nhà là một trải nghiệm thú vị.

Đối với những người không muốn bị bẩn tay, embroidery túi là hoạt động giải trí hoàn hảo. Cũng giống như làm đồ gốm, thêu giúp mọi người engage in quá trình sáng tạo của họ một cách trọn vẹn. Các workshop thêu thường cung cấp các hướng dẫn về các kỹ thuật đơn giản nhất như các loại stitch. Mặc dù hoạt động này đòi hỏi meticulousness, những người tham gia vẫn tìm thấy niềm vui khi tự làm đồ thủ công của họ. Sau workshop, mọi người có thể sở hữu những chiếc túi handmade của riêng mình.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis