Những ngôi nhà rêu phủ ở Việt Nam

Đối với những người có wanderlust, Hà Giang là một tỉnh có rất nhiều cảnh đẹp để chiêm ngưỡng. Hà Giang từ lâu đã là một vùng phía bắc stunning với cấu trúc địa lý độc đáo. Nơi này nổi tiếng với những dãy núi đá vôi soaring và những thửa ruộng bậc thang kỳ vĩ.

Những ngôi nhà rêu phủ ở Việt Nam
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Đối với những người có đam mê du lịch, Hà Giang là một tỉnh có rất nhiều cảnh đẹp để chiêm ngưỡng. Hà Giang từ lâu đã là một vùng phía bắc tuyệt đẹp với cấu trúc địa lý độc đáo. Nơi này nổi tiếng với những dãy núi đá vôi cao vút và những thửa ruộng bậc thang kỳ vĩ. Ngoài ra, đây còn là nơi sinh sống của nhiều cộng đồng dân tộc thiểu số như Pu Péo, H'mông, Tày... Tuy nhiên, Hà Giang cũng sở hữu nhiều điểm đến hẻo lánh đáng để ghé thăm.

For people who have a wanderlust, Ha Giang is a province that offers a plethora of beautiful sceneries to witness. Ha Giang has long been a stunning northerly region with a unique geographical structure. This place is famous for soaring limestone mountains and magnificent rice field terraces. In addition, it is the home for numerous ethnic minority communities, including Pu Peo, H'mong, Tay... Nonetheless, Ha Giang also possesses many off the beaten path destinations that are worth visiting.

đam mê du lịch

noun. wanderlust
[ ˈwɑːndərlʌst ]

Mong muốn được đi du lịch xa và đến nhiều nơi khác nhau.

Ví dụ:

Đối với những người có đam mê du lịch, Hà Giang là một tỉnh có rất nhiều cảnh đẹp để chiêm ngưỡng.
= For people who have a wanderlust, Ha Giang is a province that offers a plethora of beautiful sceneries to witness.

tuyệt đẹp

adjective. stunning
[ ˈstʌnɪŋ ]

Cực kỳ đẹp hoặc hấp dẫn.

Ví dụ:

Hà Giang từ lâu đã là một vùng phía bắc tuyệt đẹp với cấu trúc địa lý độc đáo.
= Ha Giang has long been a stunning northerly region with a unique geographical structure.

cao vút

adjective. soaring
[ sɔːrɪŋ ]

Tăng rất nhanh lên một mức độ cao.

Ví dụ:

Nơi này nổi tiếng với những dãy núi đá vôi cao vút và những thửa ruộng bậc thang kỳ vĩ.
= This place is famous for soaring limestone mountains and magnificent rice field terraces.

dân tộc thiểu số

noun. ethnic minority
[ ˌeθnɪk maɪˈnɔːrət ]

Một nhóm dân tộc cụ thể sống ở một quốc gia nơi hầu hết mọi người đến từ một nhóm dân tộc khác.

Ví dụ:

Ngoài ra, đây còn là nơi sinh sống của nhiều cộng đồng dân tộc thiểu số như Pu Péo, H'mông, Tày...
= In addition, it is the home for numerous ethnic minority communities, including Pu Peo, H'mong, Tay...

hẻo lánh

idiom. off the beaten path
[ ɔf ðə ˈbitən pæθ ]

Không được biết đến hoặc không phổ biến với nhiều người.

Ví dụ:

Tuy nhiên, Hà Giang cũng sở hữu nhiều điểm đến hẻo lánh đáng để ghé thăm.
= Nonetheless, Ha Giang also possesses many off the beaten path destinations that are worth visiting.

nha-san-mai-reu-o-ha-giang-6-crop-1646292346180.jpeg-2

Trên đường khám phá Hà Giang, nhiều du khách bị hớp hồn bởi những ngôi nhà xen kẽ giữa cánh đồng lúa. Cùng với những ngọn núi bao la và đường chân trời xanh ngắt, mọi người không thể không phải lòng trước khung cảnh đẹp như tranh vẽ này. Tuy nhiên, điều mà mọi người thấy thú vị là mái của những ngôi nhà này được lợp bằng lá cọ. Thoạt nhìn, thật khó để phân biệt màu sắc của cánh đồng lúa và những ngôi nhà. Kết hợp với màu rêu trên mái, những ngôi nhà này toát lên vẻ cổ kính và hoang sơ.

On the way exploring Ha Giang, many visitors are captivated by houses interspersing between rice paddies. Along with the vast mountains and blue horizon, people can't help but fall in love with this picturesque scenery. However, what people find fascinating is that these houses' roofs are covered in palm leaves. At first glance, it's hard to differentiate the color of the rice paddies and the houses. Combining with the color of moss on the roof, these houses give off an ancient and untouched look.

xen kẽ

verb. intersperse
[ ˌɪntərˈspɜːrs ]

Đặt những thứ cùng loại ở những phần hoặc vị trí khác nhau giữa những thứ khác nhau.

Ví dụ:

Trên đường khám phá Hà Giang, nhiều du khách bị hớp hồn bởi những ngôi nhà xen kẽ giữa cánh đồng lúa.
= On the way exploring Ha Giang, many visitors are captivated by houses interspersing between rice paddies.

đẹp như tranh vẽ

adjective. picturesque
[ ˌpɪktʃəˈresk ]

Chỉ một nơi có vẻ ngoài hấp dẫn, đặc biệt theo kiểu cổ điển.

Ví dụ:

Cùng với những ngọn núi bao la và đường chân trời xanh ngắt, mọi người không thể không phải lòng trước khung cảnh đẹp như tranh vẽ này.
= Along with the vast mountains and blue horizon, people can't help but fall in love with this picturesque scenery.

thú vị

adjective. fascinating
[ ˈfæsɪneɪtɪŋ ]

Vô cùng thú vị.

Ví dụ:

Tuy nhiên, điều mà mọi người thấy thú vị là mái của những ngôi nhà này được lợp bằng lá cọ.
= However, what people find fascinating is that these houses' roofs are covered in palm leaves.

phân biệt

verb. differentiate
[ dɪfəˈrenʃieɪt ]

Cho thấy hoặc tìm sự khác biệt giữa những thứ được so sánh.

Ví dụ:

Thoạt nhìn, thật khó để phân biệt màu sắc của cánh đồng lúa và những ngôi nhà.
= At first glance, it's hard to differentiate the color of the rice paddies and the houses.

hoang sơ

adjective. untouched
[ ʌnˈtʌtʃt ]

Không thay đổi hoặc hư hỏng bởi bất kỳ cách nào.

Ví dụ:

Kết hợp với màu rêu trên mái, những ngôi nhà này toát lên vẻ cổ kính và hoang sơ.
= Combining with the color of moss on the roof, these houses give off an ancient and untouched look.

photo-10-167929501005150572768.jpg

Tuy không có tên chính thức nhưng địa danh này thuộc thôn Xà Phìn, xã Phương Tiến, huyện Vị Xuyên. Người ta thường gọi nơi đây bằng cái tên thân thương - “bản làng nhà rêu”. Nơi đây có hơn chục ngôi nhà sàn được lợp mái tranh. Những ngôi nhà này được xây dựng phù hợp với phong tục của hộ gia đình người Dao. Nằm ở độ cao 1000m so với mực nước biển, bản Xà Phìn có khí hậu trong lành quanh năm.

Despite not having an official name, this place is situated in Xa Phin village, Phuong Tien commune, Vi Xuyen district. People often call it by an endearing name - "the moss house village". Here, there are more than ten stilted homes that are thatched with palm roofs. These houses were constructed in keeping with Dao household customs. Located at an altitude of 1000m above sea level, Xa Phin village's climate is salubrious throughout the year.

chính thức

adjective. official
[ əˈfɪʃl ]

Được đồng ý hoặc được sắp xếp bởi những người ở các vị trí quyền lực.

Ví dụ:

Tuy không có tên chính thức nhưng địa danh này thuộc thôn Xà Phìn, xã Phương Tiến, huyện Vị Xuyên.
= Despite not having an official name, this place is situated in Xa Phin village, Phuong Tien commune, Vi Xuyen district.

thân thương

adjective. endearing
[ ɪnˈdɪrɪŋ ]

Khiến ai đó thích bạn.

Ví dụ:

Người ta thường gọi nơi đây bằng cái tên thân thương - “bản làng nhà rêu”.
= People often call it by an endearing name - "the moss house village".

lợp (mái)

verb. thatch
[ θætʃ ]

Làm mái nhà bằng rơm hoặc lau sậy.

Ví dụ:

Nơi đây có hơn chục ngôi nhà sàn được lợp mái tranh.
= Here, there are more than ten stilted homes that are thatched with palm roofs.

hộ gia đình

noun. household
[ ˈhaʊshəʊld ]

Một nhóm người, thường là một gia đình, sống cùng nhau.

Ví dụ:

Những ngôi nhà này được xây dựng phù hợp với phong tục của hộ gia đình người Dao.
= These houses were constructed in keeping with Dao household customs.

trong lành

adjective. salubrious
[ səˈluːbriəs ]

Chỉ một nơi dễ chịu, sạch sẽ và lành mạnh để sống.

Ví dụ:

Nằm ở độ cao 1000m so với mực nước biển, bản Xà Phìn có khí hậu trong lành quanh năm.
= Located at an altitude of 1000m above sea level, Xa Phin village's climate is salubrious throughout the year.

photo-11-1679295015753715275233.jpg

Theo người dân địa phương, họ có thể biết tuổi của ngôi nhà dựa trên độ dày của mái rêu. Ngôi nhà được xây dựng gần đây nhất đã được 20 năm tuổi, điều này khiến khách du lịch phải kinh ngạc. Tuy nhiên, hiện nay chỉ có người nước ngoài và dân phượt du lịch đến thôn Xà Phìn.

According to locals, they can tell the house's age based on the thickness of the moss roof. The most recently built house is already 20 years old, which is mind-blowing to tourists. Nonetheless, there are only foreigners and backpackers who travel to Xa Phin village at the moment.

người dân địa phương

noun. local
[ ˈloʊ.kəl ]

Một người sống trong khu vực nhỏ cụ thể mà bạn đang đề cập.

Ví dụ:

Theo người dân địa phương, họ có thể biết tuổi của ngôi nhà dựa trên độ dày của mái rêu.
= According to locals, they can tell the house's age based on the thickness of the moss roof.

kinh ngạc

adjective. mind-blowing
[ ˈmaɪnd bləʊɪŋ ]

Cực kỳ thú vị hoặc đáng ngạc nhiên.

Ví dụ:

Ngôi nhà được xây dựng gần đây nhất đã được 20 năm tuổi, điều này khiến khách du lịch phải kinh ngạc.
= The most recently built house is already 20 years old, which is mind-blowing to tourists.

dân phượt

adjective. backpacker
[ ˈbækpækər ]

Một người đi du lịch với ba lô, thường không tiêu nhiều tiền và ở những nơi không đắt tiền.

Ví dụ:

Tuy nhiên, hiện nay chỉ có người nước ngoài và dân phượt du lịch đến thôn Xà Phìn.
= Nonetheless, there are only foreigners and backpackers who travel to Xa Phin village at the moment.


Những ngôi nhà rêu phủ ở Việt Nam

Đối với những người có wanderlust, Hà Giang là một tỉnh có rất nhiều cảnh đẹp để chiêm ngưỡng. Hà Giang từ lâu đã là một vùng phía bắc stunning với cấu trúc địa lý độc đáo. Nơi này nổi tiếng với những dãy núi đá vôi soaring và những thửa ruộng bậc thang kỳ vĩ. Ngoài ra, đây còn là nơi sinh sống của nhiều cộng đồng ethnic minority như Pu Péo, H'mông, Tày… Tuy nhiên, Hà Giang cũng sở hữu nhiều điểm đến off the beaten path đáng để ghé thăm.

Trên đường khám phá Hà Giang, nhiều du khách bị hớp hồn bởi những ngôi nhà intersperse giữa cánh đồng lúa. Cùng với những ngọn núi bao la và đường chân trời xanh ngắt, mọi người không thể không phải lòng trước khung cảnh picturesque này. Tuy nhiên, điều mà mọi người thấy fascinating là mái của những ngôi nhà này được lợp bằng lá cọ. Thoạt nhìn, thật khó để differentiate màu sắc của cánh đồng lúa và những ngôi nhà. Kết hợp với màu rêu trên mái, những ngôi nhà này toát lên vẻ cổ kính và untouched.

Tuy không có tên official nhưng địa danh này thuộc thôn Xà Phìn, xã Phương Tiến, huyện Vị Xuyên. Người ta thường gọi nơi đây bằng cái tên endearing - “bản làng nhà rêu”. Nơi đây có hơn chục ngôi nhà sàn được thatch mái tranh. Những ngôi nhà này được xây dựng phù hợp với phong tục của household người Dao. Nằm ở độ cao 1000m so với mực nước biển, bản Xà Phìn có khí hậu salubrious quanh năm.

Theo local, họ có thể biết tuổi của ngôi nhà dựa trên độ dày của mái rêu. Ngôi nhà được xây dựng gần đây nhất đã được 20 năm tuổi, điều này khiến khách du lịch phải mind-blowing. Tuy nhiên, hiện nay chỉ có người nước ngoài và backpacker du lịch đến thôn Xà Phìn.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis