Những địa điểm tâm linh nổi tiếng ở Việt Nam

Ngày nay, nhiều người chuộng spiritual tourism như một hình thức khám phá bản thân. Du lịch tâm linh là việc viếng thăm những địa điểm linh thiêng, qua đó thỏa mãn nhu cầu tâm linh của du khách. Đối với người Việt Nam, Tết Nguyên đán là một cơ hội tuyệt vời để du lịch nhà thờ, mosque và chùa chiền.

Những địa điểm tâm linh nổi tiếng ở Việt Nam
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Ngày nay, nhiều người chuộng du lịch tâm linh như một hình thức khám phá bản thân. Du lịch tâm linh là việc viếng thăm những địa điểm linh thiêng, qua đó thỏa mãn nhu cầu tâm linh của du khách. Đối với người Việt Nam, Tết Nguyên đán là một cơ hội tuyệt vời để du lịch nhà thờ, thánh đường Hồi giáo và chùa chiền.

Nowadays, many people prefer spiritual tourism as a form of self discovery. Spiritual tourism refers to visits of sacred destinations, thereby satisfying tourists' spiritual needs. For Vietnamese, Lunar New Year is a great opportunity for church, mosque and temple tourism.

du lịch tâm linh

noun. spiritual tourism
[ ˈspɪrɪʧəwəl ˈtʊˌrɪzəm ]

Hình thức du lịch dựa trên cơ sở khám phá văn hóa, tín ngưỡng, tâm linh.

Ví dụ:

Ngày nay, nhiều người chuộng du lịch tâm linh như một hình thức khám phá bản thân.
= Nowadays, many people prefer spiritual tourism as a form of self-discovery.

linh thiêng

adjective. sacred
[ ˈseɪkrəd ]

Có phép lạ như của thần linh, làm được những điều khiến người ta phải kính sợ.

Ví dụ:

Du lịch tâm linh là việc viếng thăm những địa điểm linh thiêng, qua đó thỏa mãn nhu cầu tâm linh của du khách.
= Spiritual tourism refers to visits to sacred destinations, thereby satisfying tourists' spiritual needs.

thánh đường Hồi giáo

noun. mosque
[ mɔsk ]

Nơi thờ cúng của người Hồi giáo.

Ví dụ:

Đối với người Việt Nam, Tết Nguyên đán là một cơ hội tuyệt vời để du lịch nhà thờ, thánh đường Hồi giáo và chùa chiền.
= For Vietnamese, Lunar New Year is a great opportunity for church, mosque, and temple tourism.

54432584_1495554127242304_4021567729684185088_n
Một trong những địa điểm trải nghiệm tâm linh nổi tiếng nhất ở miền Bắc là chùa Bái Đính. Quần thể danh thắng tâm linh này còn là điểm đến du lịch sinh thái với bề dày lịch sử hơn thiên niên kỷ. Tên chùa Bái Đính có nghĩa là “lên núi Dinh”, nơi chứng kiến những sự kiện lịch sử trọng đại của Việt Nam. Quần thể chùa Bái Đính hiện đại bao gồm chùa cổ và chùa mới được xây dựng vào năm 2003. Cùng với ngôi chùa cổ, kiến trúc mới ngoạn mục và có giá trị lịch sử lâu đời.

One of the most well-known locations for spiritual experience in the North is the Bai Dinh pagoda. This spiritual scenic complex is also a destination for ecotourism with a more than a millennia-long history. Bai Dinh Pagoda's name means "going to Dinh Mountain," the location witnessing the major historical events in Vietnam. The modern Bai Dinh Pagoda complex consists of the ancient pagoda and a new pagoda constructed in 2003. Along with the ancient pagoda, the new architecture is breathtaking and strongly entrenched in history.

nổi tiếng

adjective. well-known
[ Wɛl-noʊn ]

Có tiếng đồn xa, được rất nhiều người biết đến.

Ví dụ:

Một trong những địa điểm trải nghiệm tâm linh nổi tiếng nhất ở miền Bắc là chùa Bái Đính.
= One of the most well-known locations for spiritual experience in the North is the Bai Dinh pagoda.

quần thể danh thắng

noun. scenic complex
[ ˈsinɪk ˈkɑmplɛks ]

Khu danh lam thắng cảnh nổi tiếng.

Ví dụ:

Quần thể danh thắng tâm linh này còn là điểm đến du lịch sinh thái với bề dày lịch sử hơn thiên niên kỷ.
= This spiritual scenic complex is also a destination for ecotourism with a more than a millennia-long history.

(có thật trong) lịch sử

adjective. historical
[ hɪˈstɔrɪkəl ]

Thuộc về lịch sử của các quốc gia, dân tộc, có tính chất, ý nghĩa quan trọng trong lịch sử.

Ví dụ:

Tên chùa Bái Đính có nghĩa là “lên núi Dinh”, nơi chứng kiến những sự kiện lịch sử trọng đại của Việt Nam.
= Bai Dinh Pagoda's name means "going to Dinh Mountain," the location witnessing the major historical events in Vietnam.

chùa

noun. pagoda
[ pəˈɡoʊdə ]

Một công trình kiến trúc phục vụ mục đích tín ngưỡng.

Ví dụ:

Quần thể chùa Bái Đính hiện đại bao gồm chùa cổ và chùa mới được xây dựng vào năm 2003.
= The modern Bai Dinh Pagoda complex consists of the ancient pagoda and a new pagoda constructed in 2003.

ngoạn mục

adjective. breathtaking
[ ˈbrɛθˌteɪkɪŋ ]

Đẹp, trông thích mắt.

Ví dụ:

Cùng với ngôi chùa cổ, kiến trúc mới ngoạn mục và có giá trị lịch sử lâu đời.
= Along with the ancient pagoda, the new architecture is breathtaking and strongly entrenched in history.

san-bay-con-dao-3055-159965049-8488-3593-1656727021
Quần đảo Côn Đảo là một điểm đến không thể bỏ qua cho những ai yêu thích du lịch tâm linh. Nhiều du khách đến Côn Đảo để dâng hương, cầu mong cho gia đình mạnh khỏe, làm ăn phát đạt. Ngoài ra, đã có những người hành hương ra Côn Đảo dù nơi đây xa đất liền. Côn Đảo là nơi có nghĩa trang Hàng Dương, nơi biết bao chiến sĩ cách mạng đã ngã xuống. Côn Đảo còn thu hút khách du lịch nhờ những điện thờ và tượng Phật.

Con Dao archipelago is another essential destination for those who love spiritual tourism. Many tourists come to Con Dao to offer incense, praying for a healthy family and prosperous business. In addition, there have been people who undertook a pilgrimage to Con Dao even though this place is far from the mainland. Con Dao is the home to the cemetery Hang Duong where many revolutionary soldiers have fallen down. Con Dao also attracts tourists thanks to its shrines and Buddha statues.

quần đảo

noun. archipelago
[ ˌɑrkəˈpɛləˌɡoʊ ]

Một tập hợp các đảo, vùng nước tiếp liền và các thành phần tự nhiên khác.

Ví dụ:

Quần đảo Côn Đảo là một điểm đến không thể bỏ qua cho những ai yêu thích du lịch tâm linh.
= Con Dao archipelago is another essential destination for those who love spiritual tourism.

dâng hương

phrase. offer incense
[ ˈɔfər ɪnˈsɛns ]

Cung kính đưa nhang, trầm lên các bậc bề trên.

Ví dụ:

Nhiều du khách đến Côn Đảo để dâng hương, cầu mong cho gia đình mạnh khỏe, làm ăn phát đạt.
= Many tourists come to Con Dao to offer incense, praying for a healthy family and prosperous business.

hành hương

phrase. undertake a pilgrimage
[ ˈʌndərˌteɪk ə ˈpɪlɡrəməʤ ]

Đi đến những nơi xa xôi và linh thiêng để cúng bái cho thỏa sự ngưỡng vọng.

Ví dụ:

Ngoài ra, đã có những người hành hương ra Côn Đảo dù nơi đây xa đất liền.
= In addition, there have been people who undertook a pilgrimage to Con Dao even though this place is far from the mainland.

chiến sĩ cách mạng

noun. revolutionary soldier
[ ˌrɛvəˈluʃəˌnɛri ˈsoʊlʤər ]

Người lính tham gia cách mạng.

Ví dụ:

Côn Đảo là nơi có nghĩa trang Hàng Dương, nơi biết bao chiến sĩ cách mạng đã ngã xuống.
= Con Dao is the home to the cemetery Hang Duong where many revolutionary soldiers have fallen down.

điện thờ

noun. shrine
[ ʃraɪn ]

Nơi thờ Thánh trong tín ngưỡng.

Ví dụ:

Côn Đảo còn thu hút khách du lịch nhờ những điện thờ và tượng Phật.
= Con Dao also attracts tourists thanks to its shrines and Buddha statues.

thap-ba-ponagar-nha-trang
Ngoài là một thành phố biển đẹp như tranh vẽ, Nha Trang còn là một nơi hoàn hảo cho khách du lịch tâm linh. Tháp Bà Ponagar là ngôi đền Chăm Pa được xây dựng trong thời kỳ đạo Hindu. Cụm từ "Ponagar" trong tên của điểm du lịch có nghĩa là "mẹ xứ sở" trong tiếng Chăm. Tháp Bà Ponagar còn được biết đến là nơi thờ Nữ hoàng Po Ina Nagar, nữ thần của tạo hoá. Trong tháng 3 âm lịch, có diễn ra các lễ hội Chăm mà du khách có thể tham gia để thưởng thức văn hóa Chăm.

In addition to being a picturesque coastal city, Nha Trang is also a perfect place for spiritual tourists. Ponagar Tower is a Champa temple built during the Hindu period. The term "Ponagar" in the name of the tourist attraction means "the mother of the land" in the Cham language. Ponagar Tower is also known as a place of worship for the Queen Po Ina Nagar, the goddess of creation. During the third lunar month, there are Cham festivals that tourists can participate in to appreciate Cham culture.

đẹp như tranh vẽ

adjective. picturesque
[ ˌpɪkʧərˈɛsk ]

Cảnh sắc tươi đẹp tưởng chỉ có trong tranh.

Ví dụ:

Ngoài là một thành phố biển đẹp như tranh vẽ, Nha Trang còn là một nơi hoàn hảo cho khách du lịch tâm linh.
= In addition to being a picturesque coastal city, Nha Trang is also a perfect place for spiritual tourists.

ngôi đền

noun. temple
[ ˈtɛmpəl ]

Công trình kiến trúc được xây dựng để thờ cúng một vị Thánh hoặc những nhân vật lịch sử.

Ví dụ:

Tháp Bà Ponagar là ngôi đền Chăm Pa được xây dựng trong thời kỳ đạo Hindu.
= Ponagar Tower is a Champa temple built during the Hindu period.

điểm du lịch

noun. tourist attraction
[ ˈtʊrəst əˈtrækʃən ]

Nơi có tài nguyên du lịch hấp dẫn, phục vụ nhu cầu tham quan của khách du lịch.

Ví dụ:

Cụm từ "Ponagar" trong tên của điểm du lịch có nghĩa là "mẹ xứ sở" trong tiếng Chăm.
= The term "Ponagar" in the name of the tourist attraction means "the mother of the land" in the Cham language.

thờ

noun. worship
[ ˈwɜrʃəp ]

Lễ nghi cúng bái để tỏ lòng tôn kính thần thánh, vật thiêng liêng hoặc linh hồn người chết.

Ví dụ:

Tháp Bà Ponagar còn được biết đến là nơi thờ Nữ hoàng Po Ina Nagar, nữ thần của tạo hoá.
= Ponagar Tower is also known as a place of worship for Queen Po Ina Nagar, the goddess of creation.

tham gia

verb. participate in
[ pɑrˈtɪsəˌpeɪt ɪn ]

Góp phần hoạt động của mình vào một hoạt động, một tổ chức chung nào đó.

Ví dụ:

Trong tháng 3 âm lịch, có diễn ra các lễ hội Chăm mà du khách có thể tham gia để thưởng thức văn hóa Chăm.
= During the third lunar month, there are Cham festivals that tourists can participate in to appreciate Cham culture.


Những địa điểm tâm linh nổi tiếng ở Việt Nam

Ngày nay, nhiều người chuộng spiritual tourism như một hình thức khám phá bản thân. Du lịch tâm linh là việc viếng thăm những địa điểm sacred, qua đó thỏa mãn nhu cầu tâm linh của du khách. Đối với người Việt Nam, Tết Nguyên đán là một cơ hội tuyệt vời để du lịch nhà thờ, mosque và chùa chiền.

Một trong những địa điểm trải nghiệm tâm linh well-known nhất ở miền Bắc là chùa Bái Đính. Scenic complex tâm linh này còn là điểm đến du lịch sinh thái với bề dày lịch sử hơn thiên niên kỷ. Tên chùa Bái Đính có nghĩa là “lên núi Dinh”, nơi chứng kiến những sự kiện historical trọng đại của Việt Nam. Quần thể chùa Bái Đính hiện đại bao gồm pagoda cổ và pagoda mới được xây dựng vào năm 2003. Cùng với ngôi chùa cổ, kiến trúc mới breathtaking và có giá trị lịch sử lâu đời.

Archipelago Côn Đảo là một điểm đến không thể bỏ qua cho những ai yêu thích du lịch tâm linh. Nhiều du khách đến Côn Đảo để offer incense, cầu mong cho gia đình mạnh khỏe, làm ăn phát đạt. Ngoài ra, đã có những người undertake a pilgrimage ra Côn Đảo dù nơi đây xa đất liền. Côn Đảo là nơi có nghĩa trang Hàng Dương, nơi biết bao revolutionary soldier đã ngã xuống. Côn Đảo còn thu hút khách du lịch nhờ những shrine và tượng Phật.

Ngoài là một thành phố biển picturesque, Nha Trang còn là một nơi hoàn hảo cho khách du lịch tâm linh. Tháp Bà Ponagar là temple Chăm Pa được xây dựng trong thời kỳ đạo Hindu. Cụm từ "Ponagar" trong tên của tourist attraction có nghĩa là "mẹ xứ sở" trong tiếng Chăm. Tháp Bà Ponagar còn được biết đến là nơi worship Nữ hoàng Po Ina Nagar, nữ thần của tạo hoá. Trong tháng 3 âm lịch, có diễn ra các lễ hội Chăm mà du khách có thể participate in để thưởng thức văn hóa Chăm.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis