Những bộ truyện tranh được yêu thích năm 2022
Vào năm 2022, mức độ phổ biến của manga đã tăng trở lại, khiến những bibliophile vô cùng phấn khích. Nhiều manga best-selling như Dragon Ball, Naruto, Bleach giờ đã có đối thủ cạnh tranh hiện đại. Một số manga shounen hiện đại này đã được adapt thành anime và một số thì chưa.

Vào năm 2022, mức độ phổ biến của manga đã tăng trở lại, khiến những người mê sách vô cùng phấn khích. Nhiều manga bán chạy nhất như Dragon Ball, Naruto, Bleach giờ đã có đối thủ cạnh tranh hiện đại. Một số manga shounen hiện đại này đã được chuyển thể thành anime và một số thì chưa. Một tựa truyện đã làm mưa làm gió những người yêu thích manga vào năm 2022 chính là Jujutsu Kaisen.
In 2022, the popularity of manga has risen again, making bibliophiles excited. Many best-selling manga such as Dragon Ball, Naruto, Bleach now have modern competitors. Some of these modern shounen mangas have been adapted to anime and some haven’t. One name that took manga lovers by storm in 2022 was Jujutsu Kaisen.
người mê sách
noun. bibliophile
[ ˈbɪbliəˌfaɪl ]
Người yêu thích và thường xuyên sưu tầm, đọc sách.
Ví dụ:
Vào năm 2022, mức độ phổ biến của manga đã tăng trở lại, khiến những người mê sách vô cùng phấn khích.
= In 2022, the popularity of manga has risen again, making bibliophiles excited.
bán chạy nhất
adjective. best-selling
[ bɛst-ˈsɛlɪŋ ]
Bán được nhiều và nhanh, do có nhiều người mua.
Ví dụ:
Nhiều manga bán chạy nhất như Dragon Ball, Naruto, Bleach giờ đã có đối thủ cạnh tranh hiện đại.
= Many best-selling mangas such as Dragon Ball, Naruto, Bleach now have modern competitors.
chuyển thể
verb. adapt
[ əˈdæpt ]
Chuyển tác phẩm văn học thành kịch bản sân khấu hoặc điện ảnh.
Ví dụ:
Một số manga shounen hiện đại này đã được chuyển thể thành anime và một số thì chưa.
= Some of these modern shounen manga have been adapted to anime and some haven’t.
làm mưa làm gió
idiom. take (something) by storm
[ teɪk (ˈsʌmθɪŋ) baɪ stɔrm ]
Cậy thế mạnh để hoành hành ngang ngược, không coi ai ra gì.
Ví dụ:
Một tựa truyện đã làm mưa làm gió những người yêu thích manga vào năm 2022 chính là Jujutsu Kaisen.
= One name that took manga lovers by storm in 2022 was Jujutsu Kaisen.
Truyện được xuất bản bởi Kim Đồng - một nhà xuất bản nổi tiếng. Cốt truyện nói về Yuji Itadori, một học sinh trung học bất đắc dĩ trở thành một chú thuật sư. Cùng với những người bạn và người cố vấn của mình, Yuji phải chiến đấu chống lại kẻ phản diện tên Sukuna Ryomen. Jujutsu Kaisen tập trung vào cả hành động và xây dựng thế giới, khiến nó trở thành một bộ truyện đáng đọc.
The manga was published by Kim Dong - a well-known publisher. The storyline tells about Yuji Itadori, a high school student who reluctantly becomes a jujutsu sorcerer. Along with his friends and mentors, Yuji must fight against the antagonist named Sukuna Ryomen. Jujutsu Kaisen focuses on both action and worldbuilding, making it a worth-reading series.
nhà xuất bản
noun. publisher
[ ˈpʌblɪʃər ]
Cơ quan tổ chức việc biên tập, xuất bản các loại sách báo, tranh ảnh.
Ví dụ:
Truyện được xuất bản bởi Kim Đồng - một nhà xuất bản nổi tiếng.
= The manga was published by Kim Dong - a well-known publisher.
cốt truyện
noun. storyline
[ ˈstɔriˌlaɪn ]
Hệ thống sự kiện làm nòng cốt cho sự diễn biến của nhân vật, sự kiện trong tác phẩm.
Ví dụ:
Cốt truyện nói về Yuji Itadori, một học sinh trung học bất đắc dĩ trở thành một chú thuật sư.
= The storyline tells about Yuji Itadori, a high school student who reluctantly becomes a jujutsu sorcerer.
kẻ phản diện
noun. antagonist
[ ænˈtægənəst ]
Mặt trái, có nhiều yếu tố tiêu cực, nêu lên để phê phán.
Ví dụ:
Cùng với những người bạn và người cố vấn của mình, Yuji phải chiến đấu chống lại kẻ phản diện tên Sukuna Ryomen.
= Along with his friends and mentors, Yuji must fight against the antagonist named Sukuna Ryomen.
xây dựng thế giới
noun. worldbuilding
[ wɜrldbɪldɪŋ ]
Hình thành một thế giới tưởng tượng, đôi khi được kết hợp với một vũ trụ hư cấu.
Ví dụ:
Jujutsu Kaisen tập trung vào cả hành động và xây dựng thế giới, khiến nó trở thành một bộ truyện đáng đọc.
= Jujutsu Kaisen focuses on both action and worldbuilding, making it a worth-reading series.
Một bộ truyện tranh khác được dự đoán sẽ bắt đầu khởi sắc vào năm 2023 sẽ là Blue Lock, một bộ truyện tranh về bóng đá. Gần đây, Blue Lock đã được phổ biến nhờ sự tiến bộ của đội tuyển Nhật Bản tại World Cup. Điều khiến Blue Lock nổi bật so với các manga bóng đá khác là nó tập trung vào chủ nghĩa vị kỷ. Manga này khám phá một khái niệm khác về cách chơi bóng đá, thu hút sự chú ý của người đọc qua từng chương.
Another manga is predicted to get off with a flying start in 2023 will be Blue Lock, a soccer manga. Recently, Blue Lock has been popularized thanks to the advancement of team Japan in the World Cup. What makes Blue Lock stand out from other soccer manga is that it concentrates on egocentrism. This manga explores a different concept on how to play soccer, catching readers’ attention through each chapter.
khởi sắc
idiom. get off with a flying start
[ gɛt ɔf wɪð ə ˈflaɪɪŋ stɑrt ]
Có được sắc thái mới, có vẻ hưng thịnh lên.
Ví dụ:
Một bộ truyện tranh khác được dự đoán sẽ bắt đầu khởi sắc vào năm 2023 sẽ là Blue Lock, một bộ truyện tranh về bóng đá.
= Another manga is predicted to get off with a flying start in 2023 will be Blue Lock, a soccer manga.
phổ biến
verb. popularize
[ ˈpɑpjələˌraɪz ]
Thường thấy, thường gặp ở nhiều nơi, nhiều người.
Ví dụ:
Gần đây, Blue Lock đã được phổ biến nhờ sự tiến bộ của đội tuyển Nhật Bản tại World Cup.
= Recently, Blue Lock has been popularized thanks to the advancement of team Japan in the World Cup.
chủ nghĩa vị kỷ
noun. egocentrism
[ ˌiːgəʊˈsentrɪzəm ]
Tư tưởng chỉ biết lợi ích của cá nhân mình, đặt trên lợi ích của người khác, của xã hội, trái với Chủ nghĩa vị tha.
Ví dụ:
Điều khiến Blue Lock nổi bật so với các manga bóng đá khác là nó tập trung vào chủ nghĩa vị kỷ.
= What makes Blue Lock stand out from other soccer manga is that it concentrates on egocentrism.
thu hút sự chú ý của ai đó
phrase. catch someone’s attention
[ kæʧ ˈsʌmˌwʌnz əˈtɛnʃən ]
Thu hút sự chú ý của ai đó vào ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
Manga này khám phá một khái niệm khác về cách chơi bóng đá, thu hút sự chú ý của người đọc qua từng chương.
= This manga explores a different concept on how to play soccer, catching readers’ attention through each chapter.
Manga là một trong những hiện tượng thú vị nhất ở Nhật Bản, với lịch sử lâu đời gắn liền với nghệ thuật Nhật Bản. Những truyện tranh này đã là một lực lượng quan trọng trong ngành xuất bản của Nhật Bản, tạo ra một thị trường thịnh vượng. Với nhiều thể loại đa dạng, độc giả có thể thưởng thức cuốn manga của mình đồng thời trau dồi kiến thức.
Manga is one of the most fascinating phenomena in Japan, with a long history strongly anchored in Japanese art. These comics have been a significant force in Japan's publishing industry, generating a thriving market. With a wide range of genres, readers can enjoy their preferred manga while gaining knowledge.
hiện tượng
noun. phenomenon
[ fəˈnɑməˌnɑn ]
Cái xảy ra trong không gian, thời gian mà người ta nhận thấy.
Ví dụ:
Manga là một trong những hiện tượng thú vị nhất ở Nhật Bản, với lịch sử lâu đời gắn liền với nghệ thuật Nhật Bản.
= Manga is one of the most fascinating phenomena in Japan, with a long history strongly anchored in Japanese art.
ngành xuất bản
noun.
[ ˈpʌblɪʃɪŋ ˈɪndəstri ]
Phổ biến, công bố rộng rãi các tác phẩm văn học, âm nhạc, phần mềm máy tính hoặc thông tin nói chung.
Ví dụ:
Những truyện tranh này đã là một lực lượng quan trọng trong ngành xuất bản của Nhật Bản, tạo ra một thị trường thịnh vượng.
= These comics have been a significant force in Japan's publishing industry, generating a thriving market.
thể loại
noun. genre
[ ˈʒɑnrə ]
Hình thức sáng tác văn học, nghệ thuật.
Ví dụ:
Với nhiều thể loại đa dạng, độc giả có thể thưởng thức cuốn manga của mình đồng thời trau dồi kiến thức.
= With a wide range of genres, readers can enjoy their preferred manga while gaining knowledge.
Với cách kể chuyện độc đáo và hình ảnh bắt mắt, manga thường được chuyển thể thành anime. Không thể tránh khỏi việc một lượng độc giả ngày càng lớn dành cho manga đã được thiết lập. Số bản truyện tranh manga Nhật Bản được bán ra liên tục phá kỷ lục.
With original storytelling and eye-catching visuals, manga often evolve into anime. It's inevitable that an increasingly large readership for manga has been established. The number of copies sold of Japanese manga comics is consistently breaking records.
cách kể chuyện
noun. storytelling
[ ˈstɔriˌtɛlɪŋ ]
Chia sẻ những câu chuyện, đôi khi mang tính ngẫu hứng, sân khấu hóa hoặc tô điểm.
Ví dụ:
Với cách kể chuyện độc đáo và hình ảnh bắt mắt, manga thường được chuyển thể thành anime.
= With original storytelling and eye-catching visuals, manga often evolve into anime.
lượng độc giả
noun. readership
[ ˈridərˌʃɪp ]
Lượng người người đọc sách báo, trong quan hệ với tác giả, nhà xuất bản, cơ quan báo chí, thư viện.
Ví dụ:
Không thể tránh khỏi việc một lượng độc giả ngày càng lớn dành cho manga đã được thiết lập.
= It's inevitable that an increasingly large readership for manga has been established.
phá kỷ lục
phrase. break records
[ breɪk ˈrɛkərdz ]
Vượt qua thành tích được chính thức thừa nhận là cao nhất trước đó.
Ví dụ:
Số bản truyện tranh manga Nhật Bản được bán ra liên tục phá kỷ lục.
= The number of copies sold of Japanese manga comics is consistently breaking records.
Những bộ truyện tranh được yêu thích năm 2022
Truyện được xuất bản bởi Kim Đồng - một publisher nổi tiếng. Storyline nói về Yuji Itadori, một học sinh trung học bất đắc dĩ trở thành một chú thuật sư. Cùng với những người bạn và người cố vấn của mình, Yuji phải chiến đấu chống lại antagonist tên Sukuna Ryomen. Jujutsu Kaisen tập trung vào cả hành động và worldbuilding, khiến nó trở thành một bộ truyện đáng đọc.
Một bộ truyện tranh khác được dự đoán sẽ bắt đầu get off with a flying start vào năm 2023 sẽ là Blue Lock, một bộ truyện tranh về bóng đá. Gần đây, Blue Lock đã được popularized nhờ sự tiến bộ của đội tuyển Nhật Bản tại World Cup. Điều khiến Blue Lock nổi bật so với các manga bóng đá khác là nó tập trung vào egocentrism. Manga này khám phá một khái niệm khác về cách chơi bóng đá, catch readers’ attention qua từng chương.
Manga là một trong những phenomenon thú vị nhất ở Nhật Bản, với lịch sử lâu đời gắn liền với nghệ thuật Nhật Bản. Những truyện tranh này đã là một lực lượng quan trọng trong publishing industry của Nhật Bản, tạo ra một thị trường thịnh vượng. Với nhiều genre đa dạng, độc giả có thể thưởng thức cuốn manga của mình đồng thời trau dồi kiến thức.
Với storytelling độc đáo và hình ảnh bắt mắt, manga thường được chuyển thể thành anime. Không thể tránh khỏi việc một readership ngày càng lớn dành cho manga đã được thiết lập. Số bản truyện tranh manga Nhật Bản được bán ra liên tục break records.