Nhà vô địch World Cup 2022

Một trong những tournament World Cup hay nhất trong lịch sử bóng đá cuối cùng đã kết thúc. Trận chung kết hôm Chủ nhật giữa Pháp và Argentina đã khiến nhiều người burst into tears.

Nhà vô địch World Cup 2022
💡
Click vào từng thẻ từ vựng trong bài để xem chi tiết

Một trong những giải đấu World Cup hay nhất trong lịch sử bóng đá cuối cùng đã kết thúc. Trận chung kết hôm Chủ nhật giữa Pháp và Argentina đã khiến nhiều người bật khóc. Trong trận đấu cuối cùng này, có những cầu thủ huyền thoại (như Lionel Messi, Kylian Mbappé...) và những pha ghi bàn đáng nhớ. Kết màn là khi Argentina đánh bại Pháp trong những cú phạt đền, và Lionel Messi lên ngôi vô địch thế giới. Bức ảnh mang tính biểu tượng của Messi với chiếc cúp vô địch World Cup sẽ đi vào lịch sử.

One of the best World Cup tournaments in the history of soccer has finally ended. Sunday’s final match between France and Argentina had people burst into tears. In this final match, there were legendary players (e.g., Lionel Messi, Kylian Mbappé...) and memorable goals. The grand finale was when Argentina defeated France on penalties, and Lionel Messi was crowned world champion. The symbolic photo of Messi with the World Cup trophy will go down in history.

giải đấu

noun. tournament
[ ˈtʊrnəmənt ]

Cuộc thi có các đối thủ tham gia vào một môn thể thao hoặc trò chơi.

Ví dụ:

Một trong những giải đấu World Cup hay nhất trong lịch sử bóng đá cuối cùng đã kết thúc.
= One of the best World Cup tournaments in the history of soccer has finally ended.

bật khóc

idiom. burst into tears
[ bɜrst ˈɪntə tɪrz ]

Nước mắt chảy bất ngờ.

Ví dụ:

Trận chung kết hôm Chủ nhật giữa Pháp và Argentina đã khiến nhiều người bật khóc.
= Sunday’s final match between France and Argentina had people burst into tears.

pha ghi bàn

noun. goal
[ goʊl ]

Tạo ra bàn thắng (trong một số môn bóng).

Ví dụ:

Trong trận đấu cuối cùng này, có những cầu thủ huyền thoại (như Lionel Messi, Kylian Mbappé...) và những pha ghi bàn đáng nhớ.
= In this final match, there were legendary players (e.g., Lionel Messi, Kylian Mbappé...) and memorable goals.

cú phạt đền

noun. penalty
[ ˈpɛnəlti ]

Một kiểu đá phạt trong bóng đá.

Ví dụ:

Kết màn là khi Argentina đánh bại Pháp trong những cú phạt đền, và Lionel Messi lên ngôi vô địch thế giới.
= The grand finale was when Argentina defeated France on penalties, and Lionel Messi was crowned world champion.

đi vào lịch sử

phrase. go down in history
[ goʊ daʊn ɪn ˈhɪstəri ]

Mang tính lịch sử, đáng nhớ.

Ví dụ:

Bức ảnh mang tính biểu tượng của Messi với chiếc cúp vô địch World Cup sẽ đi vào lịch sử.
= The symbolic photo of Messi with the World Cup trophy will go down in history.

wq4l6w3ftzn6gequts2v
Messi áp đảo trong 79 phút đầu tiên, giúp Argentina vươn lên dẫn trước trong trận đấu. Tuy nhiên, tình thế xoay chuyển khi Mbappé một mình ghi hai bàn sau hai phút. Với kỹ năng tuyệt vời của Mbappé, anh ấy đã đưa trận chung kết vào hiệp phụ. Messi và Mbappé đều ghi bàn trong loạt sút luân lưu, nhưng Pháp cuối cùng đã sút hỏng hai quả phạt đền. Những siêu sao này đã chơi với cường độ chưa từng thấy trong suốt hai giờ.

Messi dominated the first 79 minutes, allowing Argentina to take the lead in the match. However, the tables have turned when Mbappé single-handedly scored two goals in two minutes. With Mbappé's excellent skills, he sent the final to extra time. Messi and Mbappé both scored in the shootout, but France ultimately missed two penalties. These superstars have played with a never-before-seen intensity over the course of two hours.

vươn lên dẫn trước

phrase. take the lead
[ teɪk ðə lid ]

Đạt được thành tích cao hơn, dẫn đầu trong việc gì đó.

Ví dụ:

Messi áp đảo trong 79 phút đầu tiên, giúp Argentina vươn lên dẫn trước trong trận đấu.
= Messi dominated the first 79 minutes, allowing Argentina to take the lead in the match.

tình thế xoay chuyển

phrase. the tables have turned
[ ðə ˈteɪbəlz həv tɜrnd ]

Làm cho tình thế thay đổi, biến chuyển.

Ví dụ:

Tuy nhiên, tình thế xoay chuyển khi Mbappé một mình ghi hai bàn sau hai phút.
= However, the tables have turned when Mbappé single-handedly scored two goals in two minutes.

hiệp phụ

noun. extra time
[ ˈɛkstrə taɪm ]

Thời gian đá thêm thường được sử dụng ở vòng đấu loại trực tiếp.

Ví dụ:

Với kỹ năng tuyệt vời của Mbappé, anh ấy đã đưa trận chung kết vào hiệp phụ.
= With Mbappé's excellent skills, he sent the final to extra time.

loạt sút luân lưu

noun. shootout
[ ˈʃutaʊt ]

Phương thức quyết định đội thắng trong một trận thi đấu bóng đá không thể có kết quả hòa.

Ví dụ:

Messi và Mbappé đều ghi bàn trong loạt sút luân lưu, nhưng Pháp cuối cùng đã sút hỏng hai quả phạt đền.
= Messi and Mbappé both scored in the shootout, but France ultimately missed two penalties.

chưa từng thấy

adjective. never-before-seen
[ ˈnɛvər-bɪˈfɔr-sin ]

Chưa bao giờ được thấy trước đó.

Ví dụ:

Những siêu sao này đã chơi với cường độ chưa từng thấy trong suốt hai giờ.
= These superstars have played with a never-before-seen intensity over the course of two hours.

qjxgsf7pqdmyqzsptxju
Nhiều người đồng ý rằng bóng đá là môn thể thao đồng đội đỉnh nhất. Nó phổ biến đến mức có 270 triệu cầu thủ, bao gồm cả trọng tài và những người hỗ trợ khác. Bóng đá không chỉ dễ tiếp cận và dễ học ở cấp độ cơ bản. Luật cơ bản của bóng đá khá thẳng thắn: một bàn thắng có giá trị một điểm, do đó đội nào ghi nhiều bàn hơn sẽ thắng.

Many people agree that soccer is the best team sport. It's so popular that there were 270 million soccer players, including referees and other match supporters. Soccer is not only approachable and straightforward to learn on a fundamental level. The primary rule of soccer is quite direct: a goal is worth one point, hence the team who scores more goals wins.

môn thể thao đồng đội

noun. team sport
[ tim spɔrt ]

Tổ chức thành các đội đối kháng cạnh tranh để giành chiến thắng.

Ví dụ:

Nhiều người đồng ý rằng bóng đá là môn thể thao đồng đội đỉnh nhất.
= Many people agree that soccer is the best team sport.

trọng tài

noun. referee
[ ˌrɛfəˈri ]

Người điều khiển và xác định thành tích của cuộc thi đấu trong thể thao.

Ví dụ:

Nó phổ biến đến mức có 270 triệu cầu thủ, bao gồm cả trọng tài và những người hỗ trợ khác.
= It's so popular that there were 270 million soccer players, including referees and other match supporters.

dễ tiếp cận

adjective. approachable
[ əˈproʊʧəbəl ]

Dễ dàng đến gần để tiếp xúc.

Ví dụ:

Bóng đá không chỉ dễ tiếp cận và dễ học ở cấp độ cơ bản.
= Soccer is not only approachable and straightforward to learn on a fundamental level.

ghi bàn

phrase. score goal(s)
[ skɔr goʊl(ɛs) ]

Tạo ra bàn thắng (trong một số môn bóng).

Ví dụ:

Luật cơ bản của bóng đá khá thẳng thắn: một bàn thắng có giá trị một điểm, do đó đội nào ghi nhiều bàn hơn sẽ thắng.
= The primary rule of soccer is quite direct: a goal is worth one point, hence the team who scores more goals wins.

12494177_112522-usa-world-cup
Ngoại trừ thủ môn, các cầu thủ chỉ được phép sử dụng chân trong suốt 90 phút của trận đấu. Các cầu thủ bóng đá được đánh giá cao về sự nhanh nhẹn, sức mạnh, kỹ năng và sức bền chứ không chỉ về thể chất. Ngoài ra, bóng đá ít gây thiệt hại đến cơ thể cầu thủ hơn, cho phép họ chơi cho đến cuối những năm 30 tuổi. Với bóng đá, khán giả có thể mong đợi tinh thần thể thao đáng kinh ngạc cùng với những màn trình diễn mãn nhãn.

Except for the goalkeeper, players are only permitted to use their feet during a 90-minute game. Soccer players are valued for their agility, strength, skill, and endurance, not just only physique. In addition, soccer takes less toll on players' bodies, allowing them to play until their late 30s. With soccer, spectators can expect incredible sportsmanship along with eye-catching performances.

thủ môn

noun. goalkeeper
[ ˈgoʊlˌkipər ]

Cầu thủ đứng ở khung thành, bảo vệ khung thành.

Ví dụ:

Ngoại trừ thủ môn, các cầu thủ chỉ được phép sử dụng chân trong suốt 90 phút của trận đấu.
= Except for the goalkeeper, players are only permitted to use their feet during a 90-minute game.

thể chất

noun. physique
[ fəˈzik ]

Cơ thể con người, nói về mặt sức khoẻ.

Ví dụ:

Các cầu thủ bóng đá được đánh giá cao về sự nhanh nhẹn, sức mạnh, kỹ năng và sức bền chứ không chỉ về thể chất.
= Soccer players are valued for their agility, strength, skill, and endurance, not just only physique.

gây thiệt hại lên (cái gì đó)

idiom. take a toll on (something)
[ teɪk ə toʊl ɔn ]

Mất mát hay tổn thất về người, về của cải vật chất hoặc tinh thần.

Ví dụ:

Ngoài ra, bóng đá ít gây thiệt hại đến cơ thể cầu thủ hơn, cho phép họ chơi cho đến cuối những năm 30 tuổi.
= In addition, soccer takes less toll on players' bodies, allowing them to play until their late 30s.

tinh thần thể thao

noun. sportsmanship
[ ˈspɔrtsmənˌʃɪp ] 

Khát vọng mà một môn thể thao sẽ được hưởng cho riêng mình.

Ví dụ:

Với bóng đá, khán giả có thể mong đợi tinh thần thể thao đáng kinh ngạc cùng với những màn trình diễn mãn nhãn.
= With soccer, spectators can expect incredible sportsmanship along with eye-catching performances.


Nhà vô địch World Cup 2022

Một trong những tournament World Cup hay nhất trong lịch sử bóng đá cuối cùng đã kết thúc. Trận chung kết hôm Chủ nhật giữa Pháp và Argentina đã khiến nhiều người burst into tears. Trong trận đấu cuối cùng này, có những cầu thủ huyền thoại (như Lionel Messi, Kylian Mbappé...) và những goal đáng nhớ. Kết màn là khi Argentina đánh bại Pháp trong những penalty, và Lionel Messi lên ngôi vô địch thế giới. Bức ảnh mang tính biểu tượng của Messi với chiếc cúp vô địch World Cup sẽ go down in history.

Messi áp đảo trong 79 phút đầu tiên, giúp Argentina take the lead trong trận đấu. Tuy nhiên, the tables have turned khi Mbappé một mình ghi hai bàn sau hai phút. Với kỹ năng tuyệt vời của Mbappé, anh ấy đã đưa trận chung kết vào extra time. Messi và Mbappé đều ghi bàn trong shootout, nhưng Pháp cuối cùng đã sút hỏng hai quả phạt đền. Những siêu sao này đã chơi với cường độ never-before-seen trong suốt hai giờ.

Nhiều người đồng ý rằng bóng đá là team sport đỉnh nhất. Nó phổ biến đến mức có 270 triệu cầu thủ, bao gồm cả referee và các quan chức trận đấu khác. Bóng đá không chỉ approachable và dễ học ở cấp độ cơ bản. Luật cơ bản của bóng đá khá thẳng thắn: một bàn thắng có giá trị một điểm, do đó đội nào score nhiều goal hơn sẽ thắng.

Ngoại trừ goalkeeper, các cầu thủ chỉ được phép sử dụng chân trong suốt 90 phút của trận đấu. Các cầu thủ bóng đá được đánh giá cao về sự nhanh nhẹn, sức mạnh, kỹ năng và sức bền chứ không chỉ về physique. Ngoài ra, bóng đá ít take a toll on cơ thể cầu thủ hơn, cho phép họ chơi cho đến cuối những năm 30 tuổi. Với bóng đá, khán giả có thể mong đợi sportsmanship đáng kinh ngạc cùng với những màn trình diễn mãn nhãn.
💡
Lưu và ôn tập các từ vựng trên trong app của Hana's Lexis